Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 18112023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 18/11/2023

TASK 1: Dairy production

You should spend about 20 minutes on this task. 

The two plans below compare the layout of a typical Japanese office and a typical American office.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Đề thi writing task 1 ngày 18/11/2023

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2023

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (bar charts)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, cách bố trí văn phòng ở Nhật Bản được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho một môi trường làm việc có tính phân cấp nhưng mang tính tập thể, tập trung mạnh vào sự tương tác nhóm. 

  • Ngược lại, văn phòng Mỹ lại thể hiện sự ưu tiên đối với không gian làm việc riêng lẻ và kết hợp các phòng bổ sung cho các chức năng cụ thể, nêu bật giá trị của sự riêng tư, đa chức năng và các cuộc họp trang trọng.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả Typical Japanses Office.

  • Ghế giám đốc bộ phận được đặt ở phía trên cùng, phía sau có cửa sổ lớn. 

  • Hai bàn của Giám đốc Bộ phận được đặt đối xứng ở trung tâm, ngay bên dưới mỗi bàn là một khối gồm sáu bàn dành cho nhân viên đối mặt nhau, thúc đẩy sự cộng tác.

Đoạn 2 -  Mô tả Typical American Office.

  • Không gian làm việc của giám đốc bộ phận nằm ở góc dưới bên phải, phía trên là hai văn phòng quản lý bộ phận. 

  • Bàn làm việc của nhân viên được sắp xếp riêng lẻ thành hàng ở giữa, ám chỉ văn hóa làm việc theo chủ nghĩa cá nhân. 

  • Không giống như văn phòng Nhật Bản, văn phòng Mỹ có phòng photocopy, kho chứa đồ và hai phòng họp ở phía bên trái. 

  • Cuối cùng, có hai cửa sổ được lắp đặt ở hai bên của văn phòng ở Mỹ, nhiều gấp đôi so với văn phòng kiểu Nhật.

Bài mẫu

The floor plans illustrate two distinct office layouts, one typical of Japanese design and the other representative of American style.

Overall, the office layout in Japan tends to be designed to facilitate a hierarchical yet communal working environment, with the provision of only tables and chairs. In contrast, the American office provides individual workspaces and incorporates additional rooms for specific functions.

In a typical Japanese office, the department manager's desk is located at the head of the office where they can overlook the employees in the room. In front of the department managers desk are two section manager desks, one on either side of the room. Likewise, the section managers are able to monitor their subordinates sitting at a block of six desks in front of them.

On the other hand, the department manager's working space in an average American office is situated in one corner of the room, adjacent to which are two section manager offices. Meanwhile, the staff desks are individually organized in rows in the middle of the office space. Unlike the Japanese office, that of the American includes a printer room, storage space, and two conference rooms on the opposite side of the room. Finally, the latter typically has more windows than the former, with large windows installed on two sides of the room.

Word count: 218

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • a (indefinite article) hierarchical (adj) yet (adv) communal (adj) working (present participle adj) environment (n)

a: một

hierarchical: có cấp bậc, theo hệ thống tầng lớp

yet: tuy nhiên, nhưng

communal: cộng đồng, tập thể

working: đang làm việc

environment: môi trường

Dịch nghĩa: một môi trường làm việc có cấp bậc nhưng đồng thời cũng mang tính tập thể

Cách sử dụng: "A hierarchical yet communal working environment" nghĩa là một không gian làm việc trong đó có sự tồn tại của cấp bậc và hệ thống tầng lớp, nhưng cũng có tinh thần cộng đồng và sự hợp tác.

Ví dụ minh họa: The company has a hierarchical yet communal working environment where employees collaborate across different departments. (Công ty có một môi trường làm việc có cấp bậc nhưng đồng thời cũng mang tính tập thể, nơi nhân viên hợp tác qua các bộ phận khác nhau.)

  1. individual (adj) workspaces (n)

individual: cá nhân, riêng lẻ

workspaces: không gian làm việc

Dịch nghĩa: không gian làm việc cá nhân hoặc riêng lẻ

Cách sử dụng: "Individual workspaces" thường đề cập đến các không gian làm việc được thiết kế hoặc cung cấp cho từng cá nhân, nhằm tối ưu hóa sự tập trung và hiệu suất cá nhân.

Ví dụ minh họa: The new office layout includes individual workspaces to give employees a quiet and focused area for concentrated work. (Cách bố trí văn phòng mới bao gồm các không gian làm việc riêng biệt nhằm mang lại cho nhân viên một khu vực yên tĩnh và tập trung để làm việc.)

  1. specific (adj) functions (n)

specific: cụ thể, riêng biệt

functions: chức năng, nhiệm vụ

Dịch nghĩa: các chức năng cụ thể hoặc chức năng riêng biệt

Cách sử dụng: "Specific functions" nghĩa là những nhiệm vụ, chức năng, hoặc công việc cụ thể và đặc biệt trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Ví dụ minh họa: The software has been designed to perform specific functions related to data analysis and visualization. (Phần mềm đã được thiết kế để thực hiện các chức năng cụ thể liên quan đến phân tích và trực quan hóa dữ liệu.)

  1. are (verb) individually (adv) organized (past participle adj) in (prep) rows (n)

are: là

individually: riêng lẻ

organized: được tổ chức, sắp xếp

in: trong

rows: hàng

Dịch nghĩa: được sắp xếp một cách riêng lẻ trong các hàng

Cách sử dụng: "Are individually organized in rows" mô tả cách các yếu tố được sắp xếp hoặc tổ chức một cách riêng lẻ trong các hàng, thường để tạo ra một cấu trúc hoặc bố trí gọn gàng.

Ví dụ minh họa: The books on the library shelves are individually organized in rows based on their genres and authors. (Các cuốn sách trên kệ trong thư viện được sắp xếp một cách riêng lẻ trong các hàng dựa trên thể loại và tác giả của chúng.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 18/11/2023

TASK 2: Late childbearing

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Fewer and fewer people today write by hand using a pen, pencil or brush. 

What are the reasons for this? 

Is the decline in writing by hand a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: Two-part Questions

Từ khóa: fewer people today write by hand.

Phân tích yêu cầu: Đưa ra lý do cho việc càng ngày càng ít người hiện nay viết tay bằng bút mực, bút chì hoặc bút lông, và đề còn hỏi rằng liệu đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 4 hướng khác nhau như sau:

  • Đưa ra lý do cho việc càng ngày càng ít người hiện nay viết tay bằng bút mực, bút chì hoặc bút lông, và cho rằng đây hoàn toàn là một sự phát triển tích cực.

  • Đưa ra lý do cho việc càng ngày càng ít người hiện nay viết tay bằng bút mực, bút chì hoặc bút lông, và cho rằng đây hoàn toàn là một sự phát triển tiêu cực.

  • Đưa ra lý do cho việc càng ngày càng ít người hiện nay viết tay bằng bút mực, bút chì hoặc bút lông, và cho rằng tuy sự phát triển này có một số điểm tiêu cực, nhưng các điểm tích cực lại vượt trội hơn.

  • Đưa ra lý do cho việc càng ngày càng ít người hiện nay viết tay bằng bút mực, bút chì hoặc bút lông, và cho rằng tuy sự phát triển này có một số điểm tích cực, nhưng các điểm tiêu cực lại nổi trội hơn.

image-alt

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do cho việc càng ngày càng ít người hiện nay viết tay bằng bút mực, bút chì hoặc bút lông, và cho rằng tuy sự phát triển này có một số điểm tích cực, nhưng các điểm tiêu cực lại nổi trội hơn.

Thân bài

  • Đoạn 1 - Lý do cho việc ngày càng ít người viết tay hơn hiện nay.
    Sự phát triển của các thiết bị công nghệ như máy tính, máy tính bảng và điện thoại thông minh cung cấp phương tiện viết và liên lạc thuận tiện và hiệu quả hơn.
    Trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, văn bản đánh máy đã trở thành tiêu chuẩn do tính dễ đọc và dễ phân phối của nó.

  • Đoạn 2 - Có một số khía cạnh tích cực đối với sự suy giảm của chữ viết tay.
    Việc số hóa văn bản đã giúp tăng năng suất và hiệu quả trong các môi trường học thuật và nghề nghiệp.
    Văn bản số dễ dàng lưu trữ, tìm kiếm và truy cập hơn, giúp việc quản lý và phổ biến thông tin trở nên dễ dàng hơn.
    Việc đánh máy cực kỳ có ích đối với những người khuyết tật gặp khó khăn trong khả năng viết bằng tay của họ.

Kết bài

  • Đoạn 2 - Tuy nhiên, những mặt tiêu cực của xu hướng này lớn hơn những mặt tích cực.
    Chữ viết tay rất quan trọng cho sự phát triển của não, đặc biệt là ở trẻ em.

  • Chữ viết tay còn có giá trị về mặt cảm xúc, điều mà văn bản kỹ thuật số không thể sánh được.

  • Việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ có thể gây ra vấn đề khi một người không thể sử dụng các thiết bị kỹ thuật số để viết.

Bài mẫu

In today's rapidly evolving digital age, the practice of handwriting with traditional tools like pens and pencils is becoming increasingly rare. This essay will explore the reasons behind this decline and argue that, although there are some benefits, the negative consequences of this shift are more significant.

The primary reason for the decrease in handwriting is the widespread adoption of digital technology. Devices such as computers, tablets, and smartphones offer a more convenient and efficient means of writing and communication. The ease of typing, coupled with features like spell check and the ability to easily edit and share documents, has made digital writing more appealing. For instance, in educational and professional settings, typing is often preferred for its legibility and ease of distribution, leading to a gradual erosion of handwriting skills.

There are some positive aspects to the decline in handwriting. The digitization of writing has led to increased productivity and efficiency in both academic and professional contexts. Digital texts are easier to store, search, and access, making the management and dissemination of information more streamlined. Additionally, typing is more inclusive for individuals with disabilities that affect their ability to write by hand, such as dysgraphia.

However, the negatives of this trend outweigh its positives. Handwriting is crucial for cognitive development, particularly in young children, as it enhances fine motor skills and memory retention. The personal touch and uniqueness of handwritten text also hold sentimental value, which digital writing cannot replicate. Additionally, over-reliance on technology can lead to challenges in situations where digital devices are not accessible, leaving individuals ill-equipped to write manually.

In conclusion, whilst the move away from handwriting, largely due to the convenience of digital tools, has practical benefits, I feel that its drawbacks are more significant since it leads to a loss in cognitive benefits and personal expression.

Word count: 302

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • Increasingly (adv) rare (adj)

Increasingly: ngày càng, dần dần

Rare: hiếm

Dịch nghĩa: ngày càng hiếm thấy

Cách sử dụng: "Increasingly rare" nghĩa là một điều hoặc một tình trạng đang trở nên ngày càng hiếm, giảm sút theo thời gian.

Ví dụ minh họa: With the expansion of urban areas, large open green spaces are increasingly rare to find. (Với sự mở rộng của các khu đô thị, những không gian xanh rộng mở ngày càng hiếm thấy.)

  1. widespread (adj) adoption (n)

widespread: phổ biến, lan rộng

adoption: sự áp dụng, sự tiếp nhận

Dịch nghĩa: Việc sử dụng rộng rãi, sự lan rộng

Cách sử dụng: "Widespread adoption" nghĩa là sự chấp nhận hoặc áp dụng một cách phổ biến và rộng rãi trong một cộng đồng hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

Ví dụ minh họa: The widespread adoption of smartphones has transformed the way people communicate and access information globally. (Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã thay đổi cách mọi người giao tiếp và truy cập thông tin trên toàn cầu.)

  1. spell (v) check (n)

spell: viết chính tả

check: kiểm tra

Dịch nghĩa: kiểm tra chính tả

Cách sử dụng: "Spell check" là quá trình kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong văn bản để đảm bảo rằng các từ được viết đúng.

Ví dụ minh họa: Using the spell check feature in word processors helps catch and correct spelling errors in documents. (Sử dụng tính năng kiểm tra chính tả trong các trình xử lý văn bản giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi chính tả trong tài liệu.)

  1. educational (adj) and (conj) professional (adj) settings (n)

educational: giáo dục

and: và

professional: chuyên nghiệp

settings: cài đặt, môi trường

Dịch nghĩa: các môi trường giáo dục và nghề nghiệp

Cách sử dụng: "Educational and professional settings" đề cập đến các ngữ cảnh hoặc môi trường liên quan đến giáo dục và công việc nghề nghiệp.

Ví dụ minh họa: Communication skills are important in both educational and professional settings, as they contribute to success. (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng trong cả môi trường giáo dục và nghề nghiệp vì chúng góp phần tạo nên thành công.)

  1. increased (past participle adj) productivity (n) and (conj) efficiency (n)

increased: tăng lên

productivity: năng suất

and: và

efficiency: hiệu suất, hiệu quả

Dịch nghĩa: sự tăng cường năng suất và hiệu suất

Cách sử dụng: "Increased productivity and efficiency" nghĩa là sự tăng cường khả năng sản xuất và sự hoạt động hiệu quả trong một quá trình hay tổ chức nào đó.

Ví dụ minh họa: The implementation of new technology in the workplace often leads to increased productivity and efficiency. (Việc triển khai công nghệ mới tại nơi làm việc thường dẫn đến sự tăng cường năng suất và hiệu suất.)

  1. cognitive (adj) development (n)

cognitive: liên quan đến nhận thức, tri giác

development: sự phát triển

Dịch nghĩa: sự phát triển nhận thức

Cách sử dụng: "Cognitive development" đề cập đến quá trình phát triển của khả năng nhận thức, bao gồm cả khả năng tư duy, ghi nhớ, ngôn ngữ, và giải quyết vấn đề.

Ví dụ minh họa: Early childhood education plays a crucial role in fostering cognitive development in children. (Giáo dục mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhận thức ở trẻ.)

  1. sentimental (adj) value (n)

sentimental: có giá trị tình cảm, mang lại cảm xúc

value: giá trị

Dịch nghĩa: giá trị tình cảm, giá trị mang lại cảm xúc

Cách sử dụng: "Sentimental value" là giá trị mà một đối tượng mang lại không chỉ vì tính chất hữu dụng hay kinh tế mà còn vì nó gắn liền với cảm xúc, kỷ niệm hoặc giá trị tâm lý.

Ví dụ minh họa: The old watch may not have a high market value, but it has great sentimental value because it was a gift from a dear friend. (Cái đồng hồ cũ có thể không có giá trị thị trường cao, nhưng nó có giá trị tình cảm lớn vì nó là một món quà từ một người bạn thân.)

  1. personal (adj) expression (n)

personal: cá nhân

expression: sự biểu đạt, diễn đạt

Dịch nghĩa: sự biểu đạt cá nhân

Cách sử dụng: "Personal expression" đề cập đến cách một người biểu đạt bản thân mình, thường thông qua nghệ thuật, diễn đạt cá nhân, hoặc phong cách cá nhân.

Ví dụ minh họa: Art and fashion are often forms of personal expression, allowing individuals to showcase their creativity and unique style. (Nghệ thuật và thời trang thường là những hình thức thể hiện cá nhân, cho phép các cá nhân thể hiện sự sáng tạo và phong cách độc đáo của mình.)

Increasingly (adv) rare (adj)

Increasingly: ngày càng, dần dần

Rare: hiếm

Dịch nghĩa: ngày càng hiếm thấy

Cách sử dụng: "Increasingly rare" nghĩa là một điều hoặc một tình trạng đang trở nên ngày càng hiếm, giảm sút theo thời gian.

Ví dụ minh họa: With the expansion of urban areas, large open green spaces are increasingly rare to find. (Với sự mở rộng của các khu đô thị, những không gian xanh rộng mở ngày càng hiếm thấy.)

  1. widespread (adj) adoption (n)

widespread: phổ biến, lan rộng

adoption: sự áp dụng, sự tiếp nhận

Dịch nghĩa: Việc sử dụng rộng rãi, sự lan rộng

Cách sử dụng: "Widespread adoption" nghĩa là sự chấp nhận hoặc áp dụng một cách phổ biến và rộng rãi trong một cộng đồng hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

Ví dụ minh họa: The widespread adoption of smartphones has transformed the way people communicate and access information globally. (Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã thay đổi cách mọi người giao tiếp và truy cập thông tin trên toàn cầu.)

  1. spell (v) check (n)

spell: viết chính tả

check: kiểm tra

Dịch nghĩa: kiểm tra chính tả

Cách sử dụng: "Spell check" là quá trình kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong văn bản để đảm bảo rằng các từ được viết đúng.

Ví dụ minh họa: Using the spell check feature in word processors helps catch and correct spelling errors in documents. (Sử dụng tính năng kiểm tra chính tả trong các trình xử lý văn bản giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi chính tả trong tài liệu.)

  1. educational (adj) and (conj) professional (adj) settings (n)

educational: giáo dục

and: và

professional: chuyên nghiệp

settings: cài đặt, môi trường

Dịch nghĩa: các môi trường giáo dục và nghề nghiệp

Cách sử dụng: "Educational and professional settings" đề cập đến các ngữ cảnh hoặc môi trường liên quan đến giáo dục và công việc nghề nghiệp.

Ví dụ minh họa: Communication skills are important in both educational and professional settings, as they contribute to success. (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng trong cả môi trường giáo dục và nghề nghiệp vì chúng góp phần tạo nên thành công.)

  1. increased (past participle adj) productivity (n) and (conj) efficiency (n)

increased: tăng lên

productivity: năng suất

and: và

efficiency: hiệu suất, hiệu quả

Dịch nghĩa: sự tăng cường năng suất và hiệu suất

Cách sử dụng: "Increased productivity and efficiency" nghĩa là sự tăng cường khả năng sản xuất và sự hoạt động hiệu quả trong một quá trình hay tổ chức nào đó.

Ví dụ minh họa: The implementation of new technology in the workplace often leads to increased productivity and efficiency. (Việc triển khai công nghệ mới tại nơi làm việc thường dẫn đến sự tăng cường năng suất và hiệu suất.)

  1. cognitive (adj) development (n)

cognitive: liên quan đến nhận thức, tri giác

development: sự phát triển

Dịch nghĩa: sự phát triển nhận thức

Cách sử dụng: "Cognitive development" đề cập đến quá trình phát triển của khả năng nhận thức, bao gồm cả khả năng tư duy, ghi nhớ, ngôn ngữ, và giải quyết vấn đề.

Ví dụ minh họa: Early childhood education plays a crucial role in fostering cognitive development in children. (Giáo dục mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhận thức ở trẻ.)

  1. sentimental (adj) value (n)

sentimental: có giá trị tình cảm, mang lại cảm xúc

value: giá trị

Dịch nghĩa: giá trị tình cảm, giá trị mang lại cảm xúc

Cách sử dụng: "Sentimental value" là giá trị mà một đối tượng mang lại không chỉ vì tính chất hữu dụng hay kinh tế mà còn vì nó gắn liền với cảm xúc, kỷ niệm hoặc giá trị tâm lý.

Ví dụ minh họa: The old watch may not have a high market value, but it has great sentimental value because it was a gift from a dear friend. (Cái đồng hồ cũ có thể không có giá trị thị trường cao, nhưng nó có giá trị tình cảm lớn vì nó là một món quà từ một người bạn thân.)

  1. personal (adj) expression (n)

personal: cá nhân

expression: sự biểu đạt, diễn đạt

Dịch nghĩa: sự biểu đạt cá nhân

Cách sử dụng: "Personal expression" đề cập đến cách một người biểu đạt bản thân mình, thường thông qua nghệ thuật, diễn đạt cá nhân, hoặc phong cách cá nhân.

Ví dụ minh họa: Art and fashion are often forms of personal expression, allowing individuals to showcase their creativity and unique style. (Nghệ thuật và thời trang thường là những hình thức thể hiện cá nhân, cho phép các cá nhân thể hiện sự sáng tạo và phong cách độc đáo của mình.)

Xem thêm:

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...