Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Quảng cáo là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một đề bài về tác động tích cực và tiêu cực của quảng cáo, chia sẻ ý tưởng và bài viết mẫu cũng như phân tích một số từ vựng được sử dụng trong bài giúp người học có thể tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Writing.
bai mau ielts writing task 2 chu de advertisements ngay 14032020

Key takeaways 

  • Phân tích đề bài: dạng đề, từ khóa, yêu cầu

  • Giới thiệu ý tưởng phát triển bài viết theo 4 hướng

  • Bài viết mẫu với luận điểm quảng cáo vừa tích cực vừa tiêu cực

  • Một số từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài: prevalence, a powerful tool, scale of production, cost of production per unit, a trustworthy brand image, nuisance, bombard, constant repetition, develop an aversion to, selling point. 

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 14/03/2020

Advertisements are becoming more and more common in everyday life. 

Is it a positive or negative development?

Phân tích đề bài

Chủ đề: Advertisements.

Dạng bài: Opinion essay – Đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề đưa ra ở câu hỏi.

Keywords: advertisements; more common; everyday life.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra ý kiến về việc sự phổ biến của quảng cáo trong đời sống hằng ngày là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài viết theo 3 hướng sau:

  • Sự phổ biến của quảng cáo trong đời sống hằng ngày là một sự phát triển hoàn toàn tích cực.

  • Sự phổ biến của quảng cáo trong đời sống hằng ngày là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.

  • Sự phổ biến của quảng cáo trong đời sống hằng ngày có một số mặt tiêu cực, nhưng nhìn chung đây là một sự phát triển tích cực.

  • Sự phổ biến của quảng cáo trong đời sống hằng ngày có một số mặt tích cực, nhưng nhìn chung đây là một sự phát triển tiêu cực.

Brainstorming ý tưởng

Dựa vào 4 định hướng viết bài trên, người học có thể tham khảo những ý tưởng này để sử dụng trong bài viết của mình.

Positive

  • Profit: Advertising stimulates demand, expands the scale of production, and reduces the cost of production per unit.

  • Quality of product: A company would emphasize improving the quality of products before advertising.

  • Brand building: It helps businesses build their brand and reputation and create a competitive pricing advantage.

Negative

  • Nuisance: Customers are often bombarded with advertisements for the same product.

  • Unreliability: The prevalence of advertisements makes it hard to believe that all companies provide the best service or quality products.

  • Misleading information: Some ads may be misleading or deceptive, promising more than the product can deliver.

Balanced

  • Information credibility: Many advertisements contain misleading or exaggerated information, leading to wrong purchases among customers. However, a few advertisers still provide factual details about their products.

  • Encouragement and discouragement of creativity: The demand for innovative ideas in the advertising industry encourages employees to restlessly develop their creativity. However, some advertisers make use of sensationalism instead of creative strategies, which diminishes the value of creativity.

  • Effects on the economy: Advertisements can stimulate economic activities by increasing consumer spending and the creation of many new jobs. However, they can promote materialism that may lead to overspending and debt.

Dàn ý

  • Mở bài:

    • Paraphrase lại đề bài: 1 câu.

    • Thesis Statement (Giới thiệu nội dung chính của toàn bài): Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài.

  • Thân bài 1: Ưu điểm của sự phổ biến của advertisements đối với các doanh nghiệp.

    • Lý do 1: giảm chi phí sản xuất.

    • Lý do 2: cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • Thân bài 2: Nhược điểm của sự phổ biến của advertisments đối với khách hàng.

    • Idea 1: không còn đáng tin.

    • Idea 2: gây ra những cảm xúc tiêu cực (vì xuất hiện quá nhiều).

  • Kết bài: Paraphrase lại Thesis Statement và nêu lại quan điểm.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024

Bài mẫu

Advertisements can be found anywhere in our daily lives. In my opinion, the current prevalence of advertising is a positive development for companies and a negative development for customers.

On the one hand, advertisements are a powerful tool of competition for companies. Advertising stimulates demand, expands the scale of production, and, in turn, reduces the cost of production per unit. This not only increases profit but also creates a competitive pricing advantage for companies with advertised products. In addition, since it pays to advertise, advertised products are usually of good quality, if not the best. In other words, a company would emphasize improving the quality of products before advertising, which also helps to create a trustworthy brand image among customers.

However, advertising is so common that it now becomes useless and a nuisance to customers. First, customers are often bombarded with advertisements for the same product, making it increasingly challenging for them to believe the advertising message if all companies claim they provide the best service or quality products. As a result, buyers now often turn to their friends or acquaintances for recommendations, which renders advertising ineffective. In addition, due to constant repetition, people have now developed an aversion to advertisements and try to get rid of them as much as possible. For example, most viewable media platforms like YouTube or Netflix are now using the removal of advertisements as unique selling points to attract new customers, implying the audience’s hostile attitude toward advertising.

In conclusion, I believe advertising could assist companies in generating profit and improving product quality. However, due to their prevalence, advertisements are becoming less effective as customers not only struggle to believe the advertising messages but also try to avoid them as much as possible.

Word count: 289

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

  1. prevalence 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the fact that something is very common or happens often

  • Dịch nghĩa: sự phổ biến

  • Ví dụ: The prevalence of online shopping has soared, leading to a decline in brick-and-mortar retail stores. (Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã tăng vọt, dẫn đến sự sụt giảm của các cửa hàng truyền thống.)

Đoạn 2

  1. a powerful tool

  • Loại từ: 

    • a: mạo từ

    • powerful: tính từ

    • tool: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something that is effective, influential, or capable of producing significant results or impact

  • Dịch nghĩa: một công cụ mạnh mẽ

  • Ví dụ: Social media has become a powerful tool for communication and information sharing. (Phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để liên lạc và chia sẻ thông tin.)

  1. scale of production

  • Loại từ: 

    • scale: danh từ

    • of: giới từ

    • production: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the extent of a production process, typically measured by the quantity of goods or services produced within a given period

  • Dịch nghĩa: quy mô sản xuất

  • Ví dụ: The company invested in new machinery to increase the scale of production and meet growing customer demand. (Công ty đầu tư thêm máy móc mới nhằm tăng quy mô sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.)

  1. cost of production per unit

  • Loại từ: 

    • cost: danh từ

    • of: giới từ

    • production: danh từ

    • per: giới từ

    • unit: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the average cost incurred to produce each unit of a product or service

  • Dịch nghĩa: chi phí sản xuất mỗi đơn vị sản phẩm

  • Ví dụ: The company implemented cost-saving measures in their manufacturing process to reduce the cost of production per unit and improve profitability. (Công ty đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí trong quy trình sản xuất để giảm chi phí sản xuất mỗi đơn vị sản phẩm và nâng cao lợi nhuận.)

  1. a trustworthy brand image

  • Loại từ: 

    • a: mạo từ

    • trustworthy: tính từ

    • brand: danh từ

    • image: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the perception and reputation of a brand as reliable and dependable

  • Dịch nghĩa: hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy

  • Ví dụ: The company has cultivated a trustworthy brand image over the years by consistently delivering high-quality products. (Công ty đã xây dựng hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy trong nhiều năm bằng cách liên tục cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.)

Đoạn 3

  1. nuisance 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something or someone that annoys you or causes trouble for you

  • Dịch nghĩa: mối phiền toái

  • Ví dụ: Constant telemarketing calls are a nuisance, interrupting daily activities and invading privacy. (Các cuộc gọi tiếp thị qua điện thoại liên tục thật là một mối phiền toái, làm gián đoạn hoạt động hàng ngày và xâm phạm quyền riêng tư.)

  • bombard

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: (figurative) to subject someone or something to a continuous flow or overwhelming amount of something, such as information, questions, or criticism

  • Dịch nghĩa: (nghĩa bóng) tấn công, tra tấn bằng một loạt các thông tin, câu hỏi, chỉ trích,...

  • Ví dụ: The marketing campaign bombarded consumers with advertisements across multiple platforms. (Chiến dịch tiếp thị tra tấn người tiêu dùng bằng các quảng cáo trên nhiều nền tảng.)

  1. constant repetition

  • Loại từ: 

    • constant: tính từ

    • repetition: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the act of repeating something continuously or repeatedly, often with little variation or change.

  • Dịch nghĩa: sự lặp lại liên tục

  • Ví dụ: The marketing campaign achieved its goal of brand recognition through constant repetition of the company's slogan and logo across various media channels. (Chiến dịch tiếp thị đã đạt được mục tiêu nhận diện thương hiệu thông qua việc liên tục lặp lại khẩu hiệu và logo của công ty trên nhiều kênh truyền thông khác nhau.)

  1. develop an aversion to

  • Loại từ: 

    • develop: động từ

    • an: mạo từ

    • aversion: danh từ

    • to: giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: grow a strong dislike, revulsion, or avoidance towards something or someone over time

  • Dịch nghĩa: có ác cảm với

  • Ví dụ: The constant exposure to violence in the media caused her to develop an aversion to watching movies or TV shows. (Việc thường xuyên tiếp xúc với bạo lực trên các phương tiện truyền thông khiến cô có ác cảm với việc xem phim hoặc chương trình truyền hình.)

  1. selling point

  • Loại từ: 

    • selling: danh từ

    • point: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a characteristic of a product that will persuade people to buy it

  • Dịch nghĩa: đặc điểm sản phẩm giúp thu hút khách hàng 

  • Ví dụ: The durability and water-resistance of our smartphones are major selling points that set them apart from other brands on the market. (Độ bền và khả năng chống nước của điện thoại thông minh của chúng tôi là những đặc điểm bán hàng chính giúp chúng khác biệt với các thương hiệu khác trên thị trường.)

Xem thêm: 32 bài IELTS Writing samples task 2 band 7+

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã chia sẻ bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề quảng cáo. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài luận của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Ideas for IELTS Writing của ZIM để có nhiều ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...