Giải bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museum
Đề bài và phân tích
Đề bài
Many museums and historical sites are mainly visited by tourists but not local people. Why is it the case? What can be done to attract more local people to visit these places?
Phân tích chủ đề
Đề tài “Museum” được sử dụng rất nhiều trong bài mẫu IELTS Writing. Với chủ đề này, người viết thường được hỏi những khía cạnh khác nhau như: Chức năng của bảo tàng là để giáo dục hay giải trí, tại sao khách địa phương ít đến thăm quan bảo tàng ở khu vực hơn khách du lịch và giải pháp, những bảo tàng nên tập trung trưng bày các tác phẩm địa phương thay vì các tác phẩm về văn hóa lịch sử ở khu vực khác v.v.
Dàn bài
Mở bài giới thiệu chủ đề và đưa ra ý tổng quát của bài, bao gồm nguyên nhân và cách giải quyết.
Đoạn thân bài thứ nhất đưa ra hai lý do của xu hướng này: những người dân địa phương đã đến thăm bảo tàng và di tích lịch sử thường hiếm khi hoặc không quay lại; mọi người có xu hướng thích đi du lịch khám phá văn hóa lịch sử của khu vực/quốc gia khác.
Đoạn thân bài thứ hai khẳng định rằng có một số giải pháp cho vấn đề: chính phủ cần liên tục nâng cấp bảo tàng và khuyến khích, tài trợ các chuyến tham quan cho học sinh tại các trường học địa phương.
Kết bài tóm tắt lại đại ý của toàn bài viết.
Bài mẫu tham khảo
These days, a lot of museums and historical sites seem to appeal mainly to tourists, rather than locals. This essay will discuss a number of plausible reasons why this occurring, and a number of possible ways to attract more local people.
There may be a variety of factors contributing to the low numbers of local people visiting museums and historical sites. Firstly, it is possible that most local people have already visited such places, and may already have significant knowledge of their own culture and history, and therefore do not feel the need to return to these places often, or even at all. Therefore, the majority of people visiting are mostly tourists. Furthermore, many local people probably prefer to spend their free time and holidays visiting other areas outside of their hometown or country, because they are more interested in learning about other cultures and history, rather than their own.
Although it does seem to be a quite a difficult task attracting more locals to visit their own museums and historical sites, there are a number of solutions that could encourage them to do so. One possible solution may be for local governments to continually upgrade museums by rotating artefacts and displays, in order to arouse more interest from locals. Different exhibitions could be displayed and promoted more often, focusing on different themes, or aspects of the culture. Secondly, governments could also encourage and fund annual trips for local school children to museums and historical sites. And lastly, free entry to such places for locals may also encourage more local visitors.
In conclusion, attracting local people to visit museums and historical sites in their area may be a difficult process, however, there are a number of ways that locals could be encouraged to do so.
Từ vựng theo chủ đề
Have significant knowledge of their own culture and history: có hiểu biết sâu rộng về văn hóa lịch sử địa phương.
Upgrade: nâng cấp.
Rotating artefacts and displays: xoay vòng những đồ tạo tác và vật phẩm trưng bày.
Arouse more interest from locals: khơi dậy sự quan tâm nhiều hơn từ người dân địa phương.
Exhibitions: triển lãm
Encourage and fund annual trips: khuyến khích và tài trợ các chuyến tham quan hàng năm.
Các cấu trúc ngữ pháp
Firstly, it is possible that most local people have already visited such places, and may already have significant knowledge of their own culture and history, and therefore do not feel the need to return to these places often, or even at all.
Ý nghĩa: Câu này sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả mang nghĩa hầu hết người dân địa phương đã từng đến tham quan những địa điểm đó (bảo tàng và di tích lịch sử), có hiểu biết sâu rộng về văn hóa lịch sử địa phương và vì vậy thường hiếm khi hoặc thậm chí không quay lại.
Cấu trúc chủ ngữ giả: “It to be adjective clause”, mệnh đề theo sau là mệnh đề thật của câu.
Cấu trúc “or even at all” nhấn mạnh sử phủ định, mang nghĩa là: hoàn toàn không.
Từ “Such” được đặt trước từ “subject” để nhấn mạnh: những địa điểm đó là bảo tàng và di tích lịch sử chứ không phải là những địa điểm khác.
Từ nối “therefore” đứng trước động từ chính trong cấu chỉ mối quan hệ: kết quả của hành động trước.
Although it does seem to be a quite a difficult task attracting more locals to visit their own museums and historical sites, there are a number of solutions that could encourage them to do so.
Ý nghĩa: Đây là một câu phức với hai mệnh đề: mệnh đề đầu tiên là mệnh đề phụ mang nghĩa mặc dù dường như thu hút khách địa phương đến bảo tàng và di tích lịch sử trong khu vực là một nhiệm vụ khá khó; mệnh đề thứ hai là mệnh đề chính khẳng định có một số giải pháp để khuyến khích người dân địa phương làm như vậy.
“It does seem to be” theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ mang nghĩa: dường như là.
“Encourage somebody to do somethong” mang nghĩa khuyến khích ai đó làm gì.
Although là liên từ dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau về ý nghĩa.
Different exhibitions could be displayed and promoted more often, focusing on different themes, or aspects of the culture.
Ý nghĩa: Đây là một câu đơn mang nghĩa những triển lãm khác nhau có thể được trưng bày và quảng bá thường xuyên hơn, tập trung vào các chủ đề khác nhau hoặc các khía cạnh văn hóa khác.
“focusing on … the culture” là mệnh đề quan hệ rút gọn thể chủ động, bổ sung thông tin cho danh từ exhibitions
“focus on something” mang nghĩa tập trung vào cái gì hay việc gì.
“aspects of something” mang nghĩa các khía cạnh khác nhau của một chủ đề hay lĩnh vực nào đó.
Bình luận - Hỏi đáp