Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 22/02/2020 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 2 chu de online shopping ngay 22022020

Key takeaways

  • Phân tích đề bài: dạng đề, từ khóa, yêu cầu

  • Giới thiệu ý tưởng phát triển bài viết theo 3 hướng

  • Bài viết mẫu với luận điểm mua sắm trực tuyến mang lại những tác động vừa tích cực vừa tiêu cực

  • Một số từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài: electronic commerce, brick-and-mortar store, exhaust fume, plastic waste, work opportunity, database administrator, web designer, delivery driver, traditional retail store, place a huge burden on

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 22/02/2020

Online shopping is increasing dramatically. 

How could this trend affect our environment and the kinds of jobs required?

Phân tích đề bài

Dạng bài: Effect – Ảnh hưởng của một xu hướng lên nhiều mặt

Chủ đề: mua sắm trực tuyến (online shopping)

Keywords: online shopping, increasing, environment, jobs.

Phân tích yêu cầu: Với đề bài này, có hai khía cạnh mà người viết cần lưu ý, đó là ảnh hưởng của online shopping lên môi trường và các công việc liên quan. Người viết có thể phát triển bài viết theo 3 hướng sau:

  • Mua sắm trực tuyến mang lại những tác động hoàn toàn tích cực đối với môi trường và các công việc liên quan.

  • Mua sắm trực tuyến mang lại những tác động hoàn toàn tiêu cực đối với môi trường và các công việc liên quan.

  • Mua sắm trực tuyến mang lại những tác động vừa tích cực vừa tiêu cực đối với môi trường và các công việc liên quan.

Brainstorming

Dựa vào 3 định hướng viết bài trên, người học có thể tham khảo những ý tưởng này để sử dụng trong bài viết của mình.

Positive effects

  • Reduced pollution: Online shopping can help reduce the carbon footprint by reducing the number of trips people take to physical stores.

  • Energy conservation: Online shopping eliminates the need for large physical retail spaces, reducing energy consumption associated with heating, cooling, and lighting these spaces.

  • Job creation: The rise of online shopping can create new job opportunities such as database administrators, web designers, and delivery drivers.

Negative effects

  • Packaging waste: Increased online shopping can contribute to a higher volume of packaging waste, as each item is often individually packaged for shipment. 

  • Loss of traditional retail jobs: The shift towards online shopping can lead to a decline in employment opportunities within traditional brick-and-mortar retail stores, potentially resulting in job losses for retail workers.

  • Burden on the government: Government will have to create alternative jobs for traditional retailers, which might take a long time and require a large amount of budget.

Both positive and negative effects

  • Carbon footprint: While online shopping can reduce the carbon footprint thanks to fewer trips taken to physical stores, products are often shipped long distances, which can increase fuel consumption and emissions.

  • Local economic impact: Online shopping can have both positive and negative effects on local economies. While it may reduce foot traffic for local retailers, it can also enable small businesses to reach a wider customer base and expand their market reach.

  • Changing job landscape: While traditional retail jobs may decline, the growth of online shopping can create new employment opportunities in e-commerce-related fields.

Dàn ý

  • Mờ bài:

    • Paraphrase lại đề bài: 1 câu.

    • Thesis Statement (Giới thiệu nội dung chính của toàn bài): Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài.

  • Thân bài 1: Mua sắm trực tuyến có ảnh hưởng tốt và xấu tới môi trường.

  • Ảnh hưởng tốt: giảm lượng phương tiện cần để vận chuyển hàng hóa, giảm lượng khí CO2, giảm ô nhiễm không khí.

    • Ảnh hưởng xấu: tạo ra nhiều rác thải nhựa à phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật.

  • Thân bài 2: Mua sắm trực tuyến lại ảnh hưởng tới các công việc liên quan.

    • Nhiều cơ hội việc làm được tạo ra.

    • Những ngành nghề truyền thống sẽ mất đi, tăng tỷ lệ thất nghiệp và tạo nên gánh nặng cho chính phủ.

  • Kết bài: Paraphrase lại Thesis Statement và nêu lại quan điểm.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024

Bài mẫu

In recent years, online shopping has gained more and more popularity all over the world. This tendency has several impacts on the environment and on various jobs related to electronic commerce.

The rise of online shopping is both beneficial and harmful to the environment to some extent. One obvious benefit of this trend is that it can help reduce the number of private vehicles travelling to brick-and-mortar stores since orders from customers from different locations can be grouped and delivered to homes at once. This will eventually lessen a great deal of exhaust fumes, which is one of the causes of air pollution. However, if people are encouraged to shop online more, more plastic waste will be released into the environment, especially into water bodies such as rivers and oceans. This, as a consequence, will do harm to the natural habitats of numerous marine species and worsen the problem of environmental pollution.

The growth of e-shopping has also had both negative and positive impacts on people’s employment. On the one hand, this trend has created a variety of work opportunities for people, especially for those who major in information technology. To maintain an e-store, there will be a need for many kinds of jobs, such as database administrators, web designers, delivery drivers, etc. On the other hand, when e-shopping is becoming more and more popular, an influx of people working at traditional retail stores might lose their jobs and face unemployment. This will place a huge burden on the government to create alternative jobs for these individuals, which might take a long time and require a large amount of budget.

In conclusion, online shopping impacts the environment and the labour market in both positive and negative ways.

Word count: 286

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

  1. electronic commerce

  • Loại từ: 

    • electronic: tính từ

    • commerce: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the buying and selling of goods and services over the internet

  • Dịch nghĩa: thương mại điện tử

  • Ví dụ: Many traditional retailers have expanded into electronic commerce to reach a wider customer base and adapt to changing consumer preferences. (Nhiều nhà bán lẻ truyền thống đã mở rộng sang thương mại điện tử để tiếp cận lượng khách hàng rộng hơn và thích ứng với những sở thích đang thay đổi của người tiêu dùng.)

Đoạn 2

  1. brick-and-mortar store

  • Loại từ: 

    • brick-and-mortar: tính từ ghép

    • store: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a physical retail establishment or business location that customers can visit in person to make purchases

  • Dịch nghĩa: cửa hàng vật lý (cửa hàng mua bán trực tiếp, không thông qua hình thức trực tuyến)

  • Ví dụ: Despite the rise of online shopping, many consumers still prefer the experience of trying on clothes in a brick-and-mortar store. (Bất chấp sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, nhiều người tiêu dùng vẫn thích trải nghiệm thử quần áo trong cửa hàng vật lý truyền thống.)

  1. exhaust fume

  • Loại từ: 

    • exhaust: danh từ

    • fume: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: toxic gases that are emitted from vehicles, machinery, or any combustion process

  • Dịch nghĩa: khói thải

  • Ví dụ: The city's air quality is deteriorating due to the high levels of exhaust fumes emitted by vehicles on congested roads. (Chất lượng không khí của thành phố đang xấu đi do lượng khói thải cao từ các phương tiện thải ra trên những con đường tắc nghẽn.)

  1. plastic waste

  • Loại từ: 

    • plastic: tính từ, danh từ

    • waste: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: discarded or unused plastic materials

  • Dịch nghĩa: rác thải nhựa

  • Ví dụ: The excessive packaging of products contributes to the generation of plastic waste. (Việc đóng gói sản phẩm quá mức góp phần tạo ra rác thải nhựa)

Đoạn 3

  1. work opportunity

  • Loại từ: 

    • work: danh từ

    • opportunity: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a chance or possibility for employment 

  • Dịch nghĩa: cơ hội nghề nghiệp

  • Ví dụ: The new factory opening in our town will provide work opportunities for many unemployed residents. (Nhà máy mới mở ở thị trấn của chúng tôi sẽ mang lại cơ hội việc làm cho nhiều cư dân thất nghiệp.)

  1. database administrator

  • Loại từ: 

    • database: danh từ

    • administrator: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: professional responsible for the management, maintenance, and security of a large amount of information in a computer system within an organization

  • Dịch nghĩa: chuyên viên quản trị cơ sở dữ liệu

  • Ví dụ: The database administrator implemented a backup and recovery strategy to safeguard critical business data in case of system failures or data corruption. (Quản trị viên cơ sở dữ liệu đã triển khai chiến lược sao lưu và phục hồi để bảo vệ dữ liệu kinh doanh quan trọng trong trường hợp hệ thống bị lỗi hoặc hỏng dữ liệu.)

  1. web designer

  • Loại từ: 

    • web: danh từ

    • designer: danh ừ

  • Nghĩa tiếng Anh: a professional who specializes in creating and designing websites

  • Dịch nghĩa: nhà thiết kế website

  • Ví dụ: The web designer created an attractive and user-friendly website for the client. (Nhà thiết kế website đã tạo ra một trang web cuốn hút và thân thiện với người dùng)

  1. delivery driver

  • Loại từ: 

    • delivery: danh từ

    • driver: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: an individual responsible for transporting goods or packages from one location to another

  • Dịch nghĩa: tài xế giao hàng

  • Ví dụ: The online shopping platform relies on a network of delivery drivers to transport orders from warehouses to customers' homes. (Nền tảng mua sắm trực tuyến phụ thuộc vào mạng lưới tài xế giao hàng để vận chuyển đơn hàng từ kho đến nhà khách hàng.)

  1. traditional retail store

  • Loại từ: 

    • traditional: tính từ

    • retail: danh từ

    • store: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a physical store where customers can browse and purchase products directly

  • Dịch nghĩa: cửa hàng bán lẻ truyền thống

  • Ví dụ: The traditional retail store offers a wide variety of products for customers to see, touch, and try before making a purchase. (Cửa hàng bán lẻ truyền thống cung cấp nhiều loại sản phẩm để khách hàng xem, cảm nhận và thử trước khi mua hàng.)

  1. place a huge burden on

  • Loại từ: 

    • place: động từ

    • a: mạo từ

    • huge: tính từ

    • burden: danh từ

    • on: giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: put a significant or overwhelming weight, responsibility, or difficulty that is challenging to handle or manage on someone or something

  • Dịch nghĩa: đặt gánh nặng lên

  • Ví dụ: The financial crisis placed a huge burden on small businesses, forcing many to close down due to the inability to sustain operations. (Cuộc khủng hoảng tài chính đặt gánh nặng lớn lên các doanh nghiệp nhỏ, buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa do không thể duy trì hoạt động.)

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2023

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 22/02/2020. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài luận của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Ideas for IELTS Writing của ZIM để có nhiều ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2.

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp hay việc làm. Bắt đầu ngay khóa học luyện thi IELTS chinh phục điểm cao IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu