Banner background

Give off nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Bài viết giải thích Give off là gì và các cấu trúc Give và các cụm từ cơ bản tương tự Give off.
give off nghia la gi y nghia va cach dung trong tieng anh

Động từ Give là động từ khá quen thuộc, thường được sử dụng nhiều với nghĩa là “cho, đưa, tặng”. Tuy nhiên tương tự như một số các động từ khác, động từ Give khi đi chung với giới từ, trạng từ khác nhau sẽ biểu thị nét nghĩa khác. Bài viết dưới đây sẽ giải thích cụm từ give off là gì và các cấu trúc Give thường dùng khác.

Key takeaways

  • Give off là cụm từ có nghĩa là toả ra, bốc ra (mùi, nhiệt, ánh sáng)

  • Một số cấu trúc Give thường dùng khác là Give away, Give something back, Give in, Give out, Give up, Give over, Give onto, Give it up (for/to somebody), Give somebody something, Give something to somebody

Give off là gì?

Theo định nghĩa của từ điển Oxford, Give off có nghĩa là “to produce something such as a smell, heat, light, etc.”

→ Give off: tỏa ra, bốc ra (mùi, nhiệt, ánh sáng)

Ví dụ:

  • Skunks defend themselves by giving off foul smell. (Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi.)

  • Oh no! My house is giving off smoke. (Ôi không! Nhà của tôi đang bốc khói.)

image-alt

Các cấu trúc give

Với nghĩa là “đưa, cho, cung cấp”, Give thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:

  • Give somebody something: đưa cho ai đó thứ gì

Ví dụ: I gave him a novel last month. (Tôi đưa cho anh ấy một cuốn tiểu thuyết tháng trước.)

  • Give something to somebody: đưa thứ gì cho ai đó

Ví dụ: My grandparents often give money to me. (Ông bà của tôi thường hay cho tôi tiền.)

  • Give somebody a moment/ minute/ second: cho ai thêm thời gian làm gì đó

Ví dụ: Just give me a moment. I’m nearly finished decorating. (Chờ tôi thêm một chút nữa thôi. Tôi trang trí gần xong rồi.)

Tham khảo thêm:

Một vài cụm từ căn bản tương tự Give off

Bên cạnh Give off, Give còn có thể kết hợp với nhiều giới từ, tính từ khác, tạo thành các cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Mỗi một cụm từ lại mang nghĩa khác nhau nên người cần lưu ý để tránh sử dụng nhầm lẫn giữa các cụm từ. Dưới đây là các cụm từ cơ bản tương tự với Give:

  • Give away: cho đi, trao tặng

Ví dụ: We often give old books away to schools in distant area. (Chúng tôi thường quyên tặng sách cũ cho những trường học ở vùng sâu vùng xa.)

  • Give back: trả lại

Ví dụ: Remember to give that book back to me. It’s a present from my sister. (Hãy nhớ trả cuốn sách đó lại cho tôi. Nó là món quà tôi nhận từ chị tôi.)

  • Give in: nhượng bộ, đầu hàng

Ví dụ: After hours fighting, I finally gave in and let my sister watch her favorite programme. (Sau nhiều giờ tranh giành, cuối cùng tôi phải nhượng bộ và để cho em tôi xem chương trình yêu thích của nó.)

  • Give out: công bố, phân phối, phân phát

Ví dụ: The exam results will be given out at the end of the class. (Kết quả bài kiểm tra sẽ được phát vào cuối buổi học.)

  • Give up: bỏ cuộc

Ví dụ: Michael gave up smoking 3 years ago. (Michael đã bỏ hút thuốc từ 3 năm trước.)

  • Give over: ngừng làm việc gì đó, thường là việc khiến người khác khó chịu

Ví dụ: It’s time you give over pretending you just start working for the first day. (Bạn nên dừng việc giả bộ như bạn mới đi làm ngày đầu tiên đi.)

  • Give onto: nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)

Ví dụ: The door gives onto a small courtyard. (Cánh cửa dẫn ra một cái sân nhỏ)

  • Give it up (for/ to somebody): vỗ tay hoan nghênh, chào đón

 Ví dụ: Lady and gentlemen, give it up to our next guest: Taylor! (Thưa quý vị, hãy dành một tràng pháo tay cho vị khách tiếp theo của chúng ta: Taylor!)

Một số lưu ý khi dùng give

Khi sử dụng các cấu trúc Give, người học nên cố gắng dựa vào ngữ cảnh và các định nghĩa đã được liệt kê ở trên để nắm bắt được nghĩa đang được nói đến một cách linh hoạt. Các cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp nhiều hơn trong các bài viết học thuật bởi vì bài viết học thuật cần có sự chính xác và ưu tiên các từ chỉ có một nghĩa cố định.

Các cấu trúc và cụm từ tương tự như Give off khá nhiều, tuy nhiên người học không cần phải học thuộc tất cả mà chỉ cần lựa chọn những cụm từ mình thường xuyên sử dụng. Điều quan trọng để có thể nhớ và sử dụng một cách chính xác các cụm từ là lặp lại cụm từ đó trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. 

Bài tập

Fill in the blank:

  1. They’re giving ……... free tickets to the circus. 

  2. When do I have to give those reference books ………… to the library?

  3. The forest fire gave ………. thick black smoke.

  4. Those roses give ….… a fragrant perfume which attracts many bees.

  5. Can you help me give ………….. the exam papers to the class.

  6. My mother always gives ……………..… to my sister’s demands.

  7. The oil lamps are replaced by bulbs because it does not give …. much light.

  8. Why do you give …………..… so quickly? You must give it a go!

Đáp án:

  1. out

  2. back

  3. off

  4. off

  5. out.  

  6. in

  7. off

  8. up

Tổng kết

Bài viết đã giải thích nội dung Give off là gì cũng như giới thiệu các cấu trúc Give và cụm từ căn bản tương tự Give off. Tác giả hy vọng giờ đây người học đã có thêm nhiều kiến thức hơn về từ vựng và cấu trúc đi kèm với động từ Give.  

Tham khảo thêm: Cấu trúc Bring

Tài liệu tham khảo

“Give.” GIVE | Định Nghĩa Trong Từ Điển Tiếng Anh Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/give

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...