Tìm hiểu về Idiom Hit the hay: Nguồn gốc, cách dùng & ví dụ
Key Takeaways |
---|
|
Hit the hay là gì?
Phát âm: /hɪt ðə heɪ/
Định nghĩa: Theo từ điển, "Hit the hay" được giải nghĩa như sau: “to go to bed, especially to sleep” - tức là đi ngủ.
Từ điển Oxford định nghĩa cụm từ này như sau: to go to bed - đi ngủ. Từ điển Cambridge mô tả cụm từ này như sau: to go to bed in order to sleep - đi ngủ để ngủ.
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ thông tục (informal), giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
I had a very long day at work today, so I think I'm going to hit the hay now. (Hôm nay tôi đã làm việc rất nhiều, nên tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
After a long day at work, all I wanted was to hit the hay. (Sau một ngày làm việc dài, tất cả những gì tôi muốn là đi ngủ.)
It's past midnight; we should hit the hay. (Đã quá nửa đêm, chúng ta nên đi ngủ.)
Nguồn gốc và cách dùng Hit the hay
Nguồn gốc
"Hit the hay" cũng có thể thay thế bằng "hit the sack" (sack có nghĩa là túi, bao - thường được dùng ở tiếng Anh - Mỹ).
Xét về nguồn gốc, cụm từ "hit the hay" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ. Đầu tiên, cụm từ này xuất hiện trong từ điển tiếng Anh Mỹ trong năm 1902. "Hit the hay" và "hit the sack" cùng được dùng để chỉ việc đi ngủ, và cả hai đều xuất phát từ thói quen của việc ngủ trên nệm làm từ cỏ khô hoặc bao tải trong thời kỳ đầu của thế kỷ 20. "Hit" trong trường hợp này có nghĩa là "đi đến" hoặc "đến" (the hay/sack) và "hay" hay "sack" đề cập đến nơi ngủ.
Cách dùng
Cụm từ "hit the hay" thường được sử dụng trong văn nói tiếng Anh để chỉ việc đi ngủ. Nó không hạn chế một trạng thái cụ thể nào, nhưng thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy mệt mỏi và sẵn sàng đi ngủ.
Vai trò trong câu
"Hit the hay" thường được sử dụng như một động từ trong câu. Vì đây là một cụm từ không chính thống, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc hội thoại đời thường hàng ngày.
Ví dụ: "I think it's time for me to hit the hay" (Tôi nghĩ là tôi nên đi ngủ ngay bây giờ).
Các từ/cụm từ thường đi kèm
"Hit the hay" thường không đi kèm với bất kỳ từ/cụm từ cụ thể nào khác, vì nó đã có ý nghĩa hoàn chỉnh của riêng mình. Tuy nhiên, nó thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "time" (thời gian), "night" (đêm), hoặc "early" (sớm).
Ví dụ: "After a long day of work, I usually hit the hay early." (Sau một ngày làm việc dài, tôi thường đi ngủ sớm.)
Bối cảnh sử dụng trong văn viết và văn nói
Văn nói: "Hit the hay" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ:
"We've been working on this project all day. I'm exhausted and need to hit the hay." (Chúng tôi đã làm dự án này cả ngày. Tôi mệt mỏi và cần đi ngủ.)
"Don't stay up too late watching TV; you have an early class tomorrow. You should hit the hay." (Đừng thức khuya xem TV, bạn có lớp học sớm ngày mai. Bạn nên đi ngủ.)
Văn viết: Cụm từ này thường ít được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chính thức do tính thông tục của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn viết sáng tạo, như trong tiểu thuyết, truyện ngắn, hoặc kịch bản phim.
Ví dụ:
"As the campfire slowly burned out, the weary travelers knew it was time to hit the hay." (Khi lửa trại từ từ tắt, những người du hành kiệt sức biết rằng đến lúc họ phải đi ngủ.)
"In her journal, she wrote about her busy day and how she couldn't wait to hit the hay." (Trong nhật ký của mình, cô ấy đã viết về ngày bận rộn của mình và cô ấy không thể đợi để đi ngủ.)
Nói chung, "hit the hay" nên được sử dụng trong các tình huống không trang trọng và có thể không phù hợp trong một số ngữ cảnh trang trọng.
Những cách diễn đạt tương đương
Có một số cách diễn đạt tương đương với cụm từ "hit the hay" trong tiếng Anh. Ví dụ:
Go to bed: I need to go to bed early now. (Tôi cần phải đi ngủ sớm lúc này.)
Turn in: I think I will turn in now. (Tôi nghĩ ngay bây giờ tôi sẽ đi ngủ.)
Get some shut-eye: I'm going to get some shut-eye before the long drive tomorrow. (Tôi sẽ ngủ một lúc trước chuyến lái xe dài ngày mai.)
Go to sleep: I think it's time for me to go to sleep. (Tôi nghĩ là đã đến lúc tôi nên đi ngủ.)
Retire: I usually retire to bed at 10 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
Get some sleep: You look tired. You should get some sleep. (Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên đi ngủ.)
Hit the sack: My friends asked me to go out with them, but I just wanted to hit the sack. (Các bạn tôi đã mời tôi đi chơi cùng họ, nhưng tôi chỉ muốn đi ngủ.)
Go to dreamland: I'm off to dreamland. Goodnight! (Tôi sắp đi đến đất nước giấc mơ. Chúc ngủ ngon!)
Catch some Z's: I'm going to catch some Z's before we leave for our trip. (Tôi sẽ chốc lát trước khi chúng ta lên đường cho chuyến đi của chúng ta.)
Call it a night: I'm pretty tired; I think I'm going to call it a night. (Tôi khá mệt, tôi nghĩ tôi sẽ kết thúc ngày hôm nay bằng cách đi ngủ.)
Tất cả những cụm từ trên đều được sử dụng để miêu tả việc đi ngủ, nhưng mức độ chính thức và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Hit the hay trong ngữ cảnh thực tế
"Hit the hay" là cụm từ thông tục trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "hit the hay" trong ngữ cảnh thực tế
Trong cuộc trò chuyện hằng ngày:
A: "Jessica has been feeling under the weather today, so I think she'll hit the hay now." (Jessica đã cảm thấy không được khỏe hôm nay, vì vậy tôi nghĩ cô sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
B: "I hope you feel better soon after the rest!" (Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn sớm sau khi nghỉ.)
Trên mạng xã hội:
"What an incredible day! I can't wait to see what tomorrow brings. But for now, it's time to hit the hay." (Thật là một ngày tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi xem ngày mai sẽ mang lại gì. Nhưng bây giờ, đã đến lúc đi ngủ.)
Trong văn học hoặc phim ảnh:
"The sun was setting, and after a day of hard labor on the farm, John decided it was time to hit the hay." (Mặt trời đang lặn, và sau một ngày lao động khắc nghiệt trên trang trại, John quyết định đã đến lúc đi ngủ.)
Những ví dụ trên đều cho thấy "hit the hay" được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế để chỉ việc đi ngủ, thường là sau một ngày làm việc dài hoặc khi cần phải thức dậy sớm vào ngày hôm sau.
Bài tập ứng dụng
Chọn từ hoặc cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của "hit the hay"
a. "I'm exhausted after such a long day. I think it's time for me to (go to bed/ start the day)."
b. "Even though it's the weekend, it's nearly noon. You should really (wake up/ retire)."
c. "After the party ended, we all decided to (turn in/get up)."
d. "Someone had been ringing the bell so I finally decided to (go to bed/ get up)."
e. "We have to (get up/retire) early tomorrow for our entrance examination, so we should all (go to bed/ wake up) soon."
Đáp án
a. "I'm exhausted after such a long day. I think it's time for me to go to bed."
Từ khóa ở đây là "exhausted," tức là rất mệt. Ngữ cảnh cũng cho thấy rằng người nói đã có 1 ngày mệt nhọc và bây giờ cần thời gian để nghỉ ngơi. Vì vậy, điền "go to bed" (đồng nghĩa với "hit the hay") là phù hợp nhất.
b. "Even though it's the weekend, it's nearly noon. You should really wake up."
Ở đây, thời gian đã sắp trưa và ngày là ngày cuối tuần. Người nói có thể đang gợi ý rằng người nghe đã ngủ quá lâu và nên thức dậy. Vì vậy, "wake up" (trái nghĩa với "hit the hay") là sự lựa chọn phù hợp nhất.
c. "After the party ended, we all decided to turn in." ("Hit the hay" đồng nghĩa)
Ngữ cảnh ở đây là sau một buổi tiệc, khi mọi người thường mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi. Việc họ "quyết định" làm gì đó sau buổi tiệc rất có thể là đi ngủ. Vì vậy, "turn in" (đồng nghĩa với "hit the hay") là sự lựa chọn phù hợp nhất.
d. “Someone had been ringing the bell so I finally decided to get up."
Giải thích: Trong câu này, ai đó cứ rung chuông. "Get up" (trái nghĩa với "hit the hay") là sự lựa chọn phù hợp nhất.
e. "We have to get up early tomorrow for our entrance examination, so we should all go to bed soon."
Giải thích: Vì cần phải thức dậy sớm vào ngày hôm sau cho kỳ thi tốt nghiệp, mọi người nên đi ngủ sớm. "Get up" (trái nghĩa với "hit the hay") và "go to bed" (đồng nghĩa với "hit the hay") đều phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Tổng kết
Hy vọng sau khi đọc và tìm hiểu, người học có thể sử dụng thành thạo cụm từ “hit the hay” để miêu tả ai đó cảm thấy mệt mỏi và sẵn sàng đi ngủ.
Nguồn tham khảo:
"Hit the Hay/sack." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hit-the-hay-sack?q=Hit+the+hay.
"Hit the Hay." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/hit+the+hay.
Bình luận - Hỏi đáp