Tổng hợp các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay và ý nghĩa
Lời hỏi thăm sức khoẻ thường được người bản địa sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày nhằm mục đích cập nhập về cuộc sống của những người tham gia hội thoại. Thêm vào đó, những lời hỏi thăm này còn thể hiện sự quan tâm và lịch sự đối với người đối diện.
Key takeaway |
---|
Định nghĩa: Câu hỏi thăm sức khỏe nhằm mục đích thể hiện sự lịch sự và quan tâm về cuộc sống của những người tham gia hội thoại. Một số mẫu câu hỏi thăm sức khỏe thường được sử dụng:
Gợi ý một số câu trả lời thường được sử dụng theo từng trường hợp:
|
Tổng hợp các câu hỏi về sức khỏe bằng tiếng anh phổ biến
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Are you feeling alright today? | Hôm nay bạn có khoẻ không? |
Are you better now? | Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ? |
How are you? | Bạn có khoẻ không? |
How have you been lately? | Dạo này bạn cảm thấy như thế nào? |
How are you feeling? | Sức khoẻ bạn thế nào? |
Any news? | Bạn có tin gì mới không? |
What’s the news? | Dạo này có tin gì mới không? |
Still alive? | Cuộc sống bạn vẫn bình thường chứ? |
Still alive and kicking? | Vẫn sống yên ổn chứ? |
Are you well? | Bạn vẫn khoẻ chứ? |
In good shape, are you? | Tình hình sức khoẻ bạn vẫn tốt chứ? |
How are you going? | Bạn vẫn tốt chứ? |
How are you keeping? | Bạn vẫn bình an chứ? |
How are you getting on? | Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ? |
How are you getting along? | Vẫn đâu vào đấy chứ? |
How are things going with you? | Công việc vẫn diễn ra bình thường chứ? |
How are things with you? | Công việc của bạn ra sao rồi? |
What are you up to nowadays? | Gần đây có kế hoạch gì không? |
How’s your family doing? | Gia đình bạn dạo này thế nào? |
How’s life treating you? | Cuộc sống dạo này với bạn thế nào? |
Is there anything you want to talk about? | Có chuyện gì bạn muốn kể không? |
Are you feeling okay? | Bạn thấy ổn chứ? |
How’s your health now? | Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi? |
How was your weekend? | Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào? |
What are you up to these days? | Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không? |
Are you better now? | Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ? |
Still alive and kicking? | Vẫn sống yên ổn chứ? |
In good shape, are you? | Bạn khỏe mạnh chứ? |
What’s the latest? | Cuộc sống dạo này có gì mới không? |
Một số cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Dựa vào mối quan hệ và tình trạng của bản thân mà người học có thể có những sự lựa chọn khác nhau để trả lời những lời hỏi thăm sức khoẻ phù hợp
Tình trạng tốt
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Never been better! | Chưa bao giờ tốt hơn! |
I’m doing great, thanks. | Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn. |
Couldn’t be better! | Không thể tốt hơn! |
I’m full of the joys of spring! | Mình đang vui như tết! |
Very well, thank you | Rất khỏe, cám ơn |
Can’t complain! | Không thể phàn nàn! |
Nothing to complain about! | Không có gì để phàn nàn! |
Very well, thank you. | Rất khoẻ, cảm ơn bạn. |
I’m doing excellent. | Tôi đang rất tuyệt. |
I’m on top of the world, thanks | Tôi đang rất hạnh phúc, cám ơn |
First rate | Rất khỏe |
No complaints | Không có gì phải than phiền cả |
Full of beans | Tràn trề sinh lực |
Ví dụ:
Harry: How are things with you, Mark? (Công việc của cậu sao rồi, Mark?)
Mark: Never been better. I had got an offer for a new job which can help me to improve my income (Chưa bao giờ tốt hơn, Tớ nhận được một công việc mới có thẻ cải thiện được thu nhập rất nhiều)
Tình trạng bình thường, không quá tốt cũng không quá tệ
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Still holding up. | Vẫn còn trụ được. |
Nothing much | Không có gì nhiều |
I’m doing fine, I guess. | Chắc tôi cũng ổn |
So-so. How about you? | Tàm tạm. Còn bạn thì sao? |
Fair to middling. | Kha khá. |
Not so bad | Không tệ lắm |
Not too bad | Không quá tồi |
Everything as usual | Mọi thứ đều bình thường |
Quite fine. Thank you. | Khá ổn. Cảm ơn bạn. |
Surviving. | Vẫn còn sống sót. |
Ví dụ:
Anna: How are you getting on, Jack? (Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ, Jack?)
Jack: I’m doing fine, I guess. (Tớ nghĩ là tớ vẫn đang ổn)
Tham khảo thêm:
Tình hình không tốt
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
It’s been terrible. | Dạo này tình hình tệ lắm. |
It’s not getting any better. | Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào. |
Couldn’t be worse. | Không thể tệ hơn. |
Everything’s not okay | Mọi thứ không hề ổn. |
Exhausted | Kiệt sức |
Struggling. | Đang vật lộn. |
Ví dụ:
Rachael: Are you feeling alright today, Lily? (Hôm nay cậu cảm thấy ổn chứ, Lily?)
Lily: Couldn’t be worse. I am having a headache but still have to go to work (Không thể tệ hơn, tớ đang bị đau đầu nhưng vẫn phải đến văn phòng giải quyết công việc)
Tổng kết
Bài viết bên trên nhằm mục đích cung cấp kiến thức cho người đọc về một số mẫu câu đơn giản dùng để hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh cũng như một số câu trả lời có thể áp dụng trong các tình huống khác nhau. Hy vọng qua bài viết này người đọc có thể bỏ túi một số câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh cũng như câu trả lời để có thể vận dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh thường ngày.
Bình luận - Hỏi đáp