Hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh: Những cấu trúc câu bạn cần nắm vững
Cách hỏi về thời tiết trong tiếng Anh
Khi muốn hỏi về thời tiết hiện tại như thế nào, ta có thể hỏi bằng hai cách, sử dụng từ để hỏi là “What” và “How”
Câu hỏi về thời tiết với “What”
Đối với câu hỏi thời tiết với What, ta có cấu trúc như sau:
What+be+the weather+(in +Địa điểm) like?
Trong đó, động từ tobe được chia theo thì của câu
Ví dụ 1: What is the weather in Hanoi like today? (Thời tiết hôm nay ở Hà Nội như thế nào?)
-> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm hiện tại, nên động từ tobe là “is”
Ví dụ 2: What was the weather in Hanoi like last week? (Thời tiết tuần trước ở Hà Nội như thế nào?)
-> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm: tuần trước, là ở trong quá khứ, nên động từ tobe là “was”
Câu hỏi về thời tiết với “How”
Đối với câu hỏi thời tiết với How, ta có cấu trúc như sau:
How+be+the weather?
Trong đó, động từ tobe được chia theo thì của câu
Lưu ý: Câu hỏi về thời tiết với “How” không chứa từ LIKE trong câu.
Ví dụ 1: How is the weather in Hanoi today? (Thời tiết hôm nay ở Hà Nội như thế nào?)
-> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm hiện tại, nên động từ tobe là “is”
Ví dụ 2: How was the weather in Hanoi last week? (Thời tiết tuần trước ở Hà Nội như thế nào?)
-> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm: tuần trước, là ở trong quá khứ, nên động từ tobe là “was”
Cách trả lời về thời tiết trong tiếng Anh
Đối với 2 cách hỏi trên, ta có thể trả lời bằng những mẫu câu sau:
It’s + tính từ chỉ thời tiết (windy, sunny, cold,...)
It’s + nhiệt độ…
Ví dụ:
A: What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s very sunny here. (Ở đây đang nóng lắm.)
C: Yeah right, it’s 33 degree Celsius now. (Đúng vậy, bây giờ đang là 33 độ C)
Đọc thêm: Hỏi đường bằng tiếng Anh
Từ vựng và collocation cơ bản về thời tiết
Miêu tả trời quang/nhiều mây
Bright
Phiên âm: /braɪt/
Dịch nghĩa: sáng sủa, nhiều ánh sáng
Ví dụ: The sky looks kind of bright today. (Bầu trời hôm nay trông thật sáng sủa.)
Sunny
Phiên âm: /ˈsʌn.i/
Dịch nghĩa: nhiều nắng
Ví dụ: We are going camping tomorrow because it is forecast to be sunny. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại ngày mai bởi vì thời tiết dự đoán rằng mai sẽ nhiều nắng.)
Cloudy
Phiên âm: /ˈklaʊ.di/
Dịch nghĩa: âm u
Ví dụ: It’s pretty cloudy today. I think it’s going to rain heavily. (Hôm nay trông trời khá âm u đấy. Tôi nghĩ rằng trời sắp mưa to.)
Foggy
Phiên âm: /ˈfɑː.ɡi/
Dịch nghĩa: sương mù dày
Ví dụ: You should take a warm coat with you because it’s very foggy outside. (Cậu nên mang theo một cái áo khoác dày bởi vì bên ngoài đang có sương mù dày lắm.)
Overcast
Phiên âm: /ˈoʊ.vɚ.kæst/
Dịch nghĩa: âm u, nhiều mây
Ví dụ: I feel bad whenever I see an overcast sky. (Tôi thấy tệ mỗi khi tôi thấy bầu trời nhiều mây và âm u.)
Miêu tả các kiểu mưa
Torrential rain
Phiên âm: /tɒˈrɛnʃəl reɪn/
Dịch nghĩa: mưa xối xả
Ví dụ: We had to cancel our camping trip because of the torrential rain. We should have checked the weather forecast. (Chúng tôi phải huỷ bỏ chuyến đi cắm trại bởi trời mưa xối xả. Đáng nhẽ chúng tôi nên xem dự báo thời tiết trước khi đi.)
It’s raining cats and dogs
Phiên âm: /ɪts ˈreɪnɪŋ kæts ænd dɒgz/
Dịch nghĩa: thành ngữ chỉ mưa lớn
Ví dụ: It’s raining cats and dogs outside. You should take an umbrella with you. (Ngoài trời đang mưa lớn đấy. Bạn nên cầm theo một chiếc ô.)
Shower
Phiên âm: /ˈʃaʊ.ɚ/
Dịch nghĩa: cơn mưa ngắn
Ví dụ: You are soaked. Did you get caught in the light shower? (Bạn trông ướt nhẹp. Bạn có bị mắc trong cơn mưa nhẹ không?)
Miêu tả các kiểu gió
Breeze
Phiên âm: /briːz/
Dịch nghĩa: cơn gió nhẹ, sảng khoái
VÍ dụ: A light breeze came off the sea, bringing the fresh atmosphere. (Cơn gió nhẹ thoảng qua biển, mang theo không khí mát mẻ và trong lành.
Windy
Phiên âm: /ˈwɪn.di/
Dịch nghĩa: trạng thái gió thổi liên tục
Ví dụ: It is cold and windy for most of the week. (Trời sẽ lạnh và có nhiều gió trong hầu như cả tuần.)
Hurricane
Phiên âm: /ˈhɝː.ɪ.kən/
Dịch nghĩa: bão, lốc xoáy
Ví dụ: The hurricane last night caused serious damage, both financially and emotionally. (Cơn lốc xoáy tối qua đã gây nhiều thiệt hại cả về mặt tài chính và tinh thần.)
Miêu tả nhiệt độ
Scorching hot
Phiên âm: /ˈskɔːr.tʃɪŋ hɑːt/
Dịch nghĩa: rất nóng nực
Ví dụ: It is scorching hot outside. Let’s go out for some ice cream! (Ngoài trời đang nóng lắm. Đi ăn một vài que kem thôi!)
Bitterly cold
Phiên âm: /ˈbɪt̬.ɚ.li koʊld/
Dịch nghĩa: lạnh cóng
Ví dụ: It is bitterly cold outside. You should take a trenchcoat with you. (Bên ngoài trời đang lạnh tê tái. Bạn nên mang theo cái áo choàng theo.)
Xem thêm: Những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống
Bài tập vận dụng
Ex1: Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa
1. What / like / is / weather / the / today?
..............................................................................................
2. was / very / It / outside / cold.
..............................................................................................
3. How / yesterday? / was / weather / the
..............................................................................................
4. It / rainy / today. / is / the / umbrella. / Take
..............................................................................................
5. foggy / is / It / today. / hardly / see / anything. / I / can
..............................................................................................
6. was / What / weather / like / the / weekend? / at / the
..............................................................................................
7. sunny. / On / morning / Saturday / was / It
..............................................................................................
8. was / cold / , but / It / it / snow. / didn’t
..............................................................................................
9. windy? / Was / very / It
..............................................................................................
10. It / cold / was. / put / coat / I / to / on / a / had
..............................................................................................
11. weather / is / The / hot / the / in / summer.
..............................................................................................
12. go / swimming / I / when / it’s / often / hot.
..............................................................................................
13. week? / How / the / was / weather / last
..............................................................................................
14. like / wearing / jackets / I / cold. / It’s / when
..............................................................................................
15. forget / Don’t / take / your / to / umbrella. / rainy / today. / It’s
..............................................................................................
Đáp án:
What is the weather like today?
It was very cold outside.
How was the weather yesterday?
Take the umbrella. It is rainy today.
It is foggy today. I can hardly see anything.
What was the weather like at the weekend?
It was sunny on Saturday morning.
It was cold, but it didn’t snow.
Was it very windy?
It was cold. I had to put on a coat.
The weather is hot in the summer.
I go swimming when it’s hot.
How was the weather last week?
I like wearing jackets when It’s cold.
Don’t forget to take your umbrella. It’s rainy today.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người đọc cách hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh, đồng thời đưa ra những từ vựng cơ bản cần nắm vững kèm theo bài tập vận dụng về chủ đề: Hỏi thời tiết bằng tiếng anh. Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và trong cuộc sống thường ngày.
Bình luận - Hỏi đáp