Hỏi đường bằng tiếng Anh - Các mẫu câu hỏi chỉ đường dễ áp dụng
Một số từ vựng và cụm từ phổ biến trước khi hỏi đường
Trước khi hỏi đường, độc giả cần bắt đầu cuộc hội thoại một cách lịch sự và nhẹ nhàng bằng các cách như sau:
Hello / Hello sir or madam.
(Xin chào / Xin chào ông hoặc bà.)
Excuse me / Excuse me, sir or madam.
(Xin lỗi / Xin lỗi ông hoặc bà)
I am sorry to interrupt you, but…
(Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời bạn, nhưng…)
Excuse me, could you help me, please? I am new here.
(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi mới đến đây)
Sorry, I am not from around here. Could you help me.
( Xin lỗi, tôi không đến từ đây, bạn có thể giúp tôi được không)
Excuse me, madam, I seemed to be lost.
(Xin lỗi, bà, tôi hình như bị lạc rồi.)
Xem thêm:
Một số mẫu câu hỏi đường thông dụng
Sau khi bắt đầu cuộc hội thoại, người đọc có thể bắt đầu hỏi người dân làm thế nào để địa điểm mình cần thông qua một số mẫu câu hỏi dưới đây.
Trong mục này, tác giả gửi tới người đọc một số mẫu câu hỏi đường phổ biến, giúp người đọc có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng khi cần hỏi đường bằng tiếng Anh
Hỏi đường đi
Can you give me directions to the library?
(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến thư viện không?)Could you tell me the way to the bakery?
( Bạn có thể cho tôi biết đường đến tiệm bánh không?)
How can I get to the supermarket?
(Tôi có thể đến siêu thị bằng cách nào?)
What’s the best way to get to the central park?
(Cách tốt nhất để đến công viên trung tâm là gì?)
What’s the quickest way to get to the cinema?
(Cách nhanh nhất để đến rạp chiếu phim là gì?)
What’s the easiest way to get to the restaurant?
(Cách dễ nhất để đến nhà hàng này là gì?)
Please show me the way to the bus station
(Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến trạm xe buýt)
Hỏi địa điểm hiện tại
Would you be so kind to tell me where I am?
(Bạn có vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
Pardon me, can you tell me what this street is?
(Thứ lỗi cho tôi, bạn có thể cho tôi biết đường này là đường gì không?)
Excuse me, where am I?
(Xin lỗi, tôi đang ở đâu vậy?)
Hỏi địa điểm dựa trên bản đồ
I am trying to get to the movie theater. Can you show me on the map?
(Tôi đang cố gắng đến rạp chiếu phim, Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?)
Do you have a map with you?
(Bạn có một bản đồ với bạn?)
d. Xác nhận lộ trình/ địa điểm của bản thân:
Are we on the right road to the theatre?
(Chúng ta có đang đi đúng đường đến nhà hát không)
Is this the right way to the mall?
(Đây có phải là đường đi đến trung tâm thương mại không?)
Is this the bus to the destination?
(Đây có phải là xe buýt tới địa điểm này không?)
Các từ vựng chỉ đường bằng tiếng anh
Từ vựng về đường xá
Một số từ vựng về đường xá thông dụng:
Avenue: Đại lộ
Road: Con đường
Crosswalk: Vạch kẻ cho người đi bộ
Bridge: Cây cầu
Curve: Đường cong
Dual carriageway: Đường hai chiều
Hill: Con dốc
Roundabout: Vòng xuyến
Traffic light: Đèn giao thông
T-junction: Ngã ba hình chữ T
Turning: Ngã rẽ
Roadway narrow: Con hẻm
Pavement: Vỉa hè, phần đường cho người đi bộ
Pedestrian subway: Đường hầm cho người đi bộ
Bus station: Bến xe buýt
Car park/Parking lot: Bãi đỗ xe
Crossroads: Đoạn đường giao nhau
Railway line: Đường ray tàu hỏa
Các từ vựng về phương hướng
Các từ vựng về phương hướng thông dụng mà người đọc có thể sử dụng khi hỏi đường.
To the left/right of: Về phía bên trái/phải của…
On the…avenue/street: Ở đại lộ/đường…
At the crossroads/intersection: Tại nút giao
Around the corner: Tại góc phố
On your left/right: Ở phía bên tay trái/phải của bạn
Over there: Ở đằng kia
Here: Ở đây
This way/That way: Ở đường này/đường kia
Wrong way/direction: Sai đường/sai phương hướng
Down there: Đi về phía kia
Straight ahead: Đi thẳng về phía
Continue pass: Đi qua
Các từ vựng chỉ đường cho tài xế
Follow the signs: Đi theo biển báo chỉ đường
Go over: Đi qua
Take the first/second… exit: Rẽ vào lối đi đầu tiên/thứ hai…
Turn left/right at…: Rẽ trái/phải ở….
Go under: Đi ở dưới
Turn back/Go back: Quay xe lại
Go along: Đi dọc theo
Cross: Băng qua
Drive to…. and turn left/right: Lái xe đến…. và rẽ trái/phải
Một số cụm từ thông dụng thường dùng để chỉ đường
Go around: Đi vòng qua
Head to: Đi thẳng đến
Make a left/right turn: Rẽ trái/phải
Make an U-turn: Vòng ngược lại
Walk along: Đi dọc theo
Walk straight down..: Đi thẳng về phía…
Continue/Follow: Tiếp tục đi
The easiest way: Lối đi thuận tiện nhất
The quickest way: Lối đi nhanh nhất
The best way: Lối đi tốt nhất
Các giới từ thường dùng để chỉ đường
Opposite: Đối diện với
Next to: Ngay bên cạnh
Near: Gần với
In front of: Ở đằng trước
Between: Ở giữa
Beside: Bên cạnh
Behind: Phía sau
Cách để hỏi quãng đường
Khi cần biết trước khoảng cách đoạn đường, người đọc có thể áp dụng một số mẫu câu sau đây
How far is it: Điểm đến cách đây bao xa?
How far is it to…from here: Đi đến… từ đây mất bao xa?
How long does it take: Đi đến đó mất bao lâu?
It is quite close: Vị trí cũng khá gần đây
It is a long way to walk/on foot: Đi bộ sẽ mất nhiều thời gian
It takes a while: Sẽ mất khoảng một lúc
It is about a ten-minute bus ride: Sẽ mất khoảng 10 phút đi xe buýt
Tổng kết
Thông qua bài viết này, tác giả đã đưa tới người đọc từ vựng và các mẫu câu phổ biến, dễ sử dụng dùng để hỏi đường bằng tiếng Anh. Người đọc có thể tham khảo nhóm từ vựng để luyện tập ứng dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày.
Bình luận - Hỏi đáp