Những câu tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống
Key takeaways |
---|
Những câu tiếng Anh thông dụng trong đời sống hằng ngày bao gồm các chủ đề:
|
Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong đời sống hằng ngày
Những câu chào hỏi tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Hi/Hello | Xin chào | |
Hey | Chào nhé | |
Good morning | Chào buổi sáng | |
Good afternoon | Chào buổi chiều | |
Good evening | Chào buổi tối | |
Nice to meet you/Glad to see you | Rất vui khi gặp bạn | |
It’s my pleasure to meet you | Thật vinh dự khi gặp được bạn | |
How’s it going? | Dạo này thế nào rồi? | |
How do you do? | Dạo này ra sao rồi? | |
What’s new? | Có gì mới không? | |
What’s up? | Thế nào rồi? | |
What have you been up to? | Bạn sao rồi? | |
Long time no see | Lâu rồi không gặp | |
How’s your day going? | Một ngày của bạn thế nào? | |
Good to see you again | Thật vui khi gặp lại bạn |
Tham khảo thêm: Những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống
Những câu chào tạm biệt tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bye/Goodbye | Chào tạm biệt | |
Bye for now | Giờ thì tạm biệt nhé | |
See you/See you again | Hẹn gặp lại nhé | |
See you later | Gặp lại bạn sau | |
See you soon | Mong sớm gặp lại bạn | |
Catch up with you later/Catch you later! | Hàn huyên với bạn sau nhé | |
Stay in touch/Keep in touch! | Hãy giữ liên lạc với nhau nhé | |
Alright then/So long | Tạm biệt | |
Good night! | Chúc ngủ ngon |
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
No problem | Không thành vấn đề | |
You’re welcome | Không có chi | |
Any time | Có gì đâu | |
Don’t mention it | Đừng bận tâm làm gì | |
No big deal | Chẳng có gì to tát hết | |
It’s my pleasure/My pleasure | Đó là niềm vinh hạnh của tôi | |
Think nothing of it | Đừng nghĩ gì về nó nữa | |
No, not at all | Không sao, không có gì đâu |
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I’m so sorry | Rất xin lỗi bạn | |
Excuse me! | Xin lỗi (khi làm phiền ai đó) | |
Pardon me! | Xin lỗi (khi ngắt lời ai đó) | |
Please forgive me! | Làm ơn hãy tha thứ cho tôi | |
That’s my fault | Đó là lỗi của tôi | |
It was all my fault | Tất cả đều là lỗi của tôi | |
I was wrong | Tôi đã sai rồi | |
My bad/My fault | Lỗi của tôi | |
Please don’t be mad at me | Làm ơn đừng giận tôi nhé | |
Please accept my apologies! | Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi | |
I cannot say how sorry I am | Tôi không thể nói hết lời xin lỗi của mình |
Những câu từ chối bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
No way! | Không đời nào | |
No chance | Không đời nào xảy ra | |
I’m afraid I can’t | Tôi e là mình không thể | |
I’m sorry. I can’t make it | Xin lỗi tôi không thể thực hiện nó | |
Thank you, but I … | Cảm ơn bạn nhưng tôi…. | |
Not likely | Chắc không được đâu | |
Sounds great, but I can’t commit | Nghe hay đó nhưng tôi không thể hứa được | |
I wish I were able to | Giá như tôi có thể | |
Another time might work | Lúc khác có thể thích hợp hơn |
Talking about good idea
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
That’s a good idea | Quả là một ý tưởng tuyệt vời | |
Good idea | Ý kiến hay đó | |
How did you come up with that? | Sao nghĩ ra được hay vậy? | |
That’s not a bad idea | Đó không phải là một ý tưởng tồi đâu | |
Sounds good | Nghe ổn đấy | |
I like your idea | Tôi thích ý tưởng của bạn | |
You’re a genius | Bạn đúng là thiên tài |
Cách khen ai đó làm tốt bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
You got it! | Bạn làm được rồi | |
Well done!/ Good job! | Tốt lắm | |
I’m really proud of you | Tôi thật sự rất tự hào về bạn | |
That’s much better | Khá hơn nhiều rồi đấy | |
That’s not bad | Đúng là không tồi nhỉ | |
Super!/ Fantastic! | Tuyệt vời/Thật không tưởng | |
You’re on the right track now | Bạn đang đi đúng đường rồi đó | |
Look at you go! | Nhìn cách bạn tiến lên kìa | |
That’s the best ever! | Tốt hơn bao giờ hết |
Cách đưa ra quan điểm bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I think that … | Tôi nghĩ rằng | |
In my opinion/ in my view,… | Theo ý kiến của tôi,… | |
As far as I’m concerned, … | Theo như tôi biết,… | |
In my experience,… | Theo kinh nghiệm của tôi,… | |
I have to say that | Tôi phải nói rằng | |
As I see it, … | Theo tôi thấy,… | |
There’s no doubt in my mind that | Tôi không hề nghi ngờ rằng | |
It seems to me that | Đối với tôi thì |
Cách hỏi ý kiến ai đó bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
What do you think about… ? | Bạn nghĩ sao về …? | |
What’s your opinion? | Quan điểm của bạn là thế nào? | |
How do you feel about …? | Bạn cảm thấy như thế nào về việc…? | |
Are you in favor of…? | Bạn có tán thành việc…hay không? | |
Are you opposed to…? | Bạn có phản đối việc… hay không? | |
What is your view? | Ý kiến của bạn thế nào? | |
Do you have anything to say about it? | Bạn có gì muốn nói về điều này nữa không? |
Cách đưa ra phỏng đoán bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
At a guess, I would say that | Theo phỏng đoán, tôi sẽ nói rằng… | |
If I had to take a guess, I would say that | Nếu phải đoán thì tôi cho rằng… | |
Maybe/Perhaps/Probably + Clause | Có lẽ … | |
Off the top of my head, I think | Theo trí nhớ của tôi ngay lúc này thì tôi nghĩ rằng | |
It looks like that | Có vẻ như | |
Chances are + Clause | Nhiều khả năng là |
Nhắc nhở mọi người làm việc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Don’t forget to V | - | Đừng quên làm điều gì |
May I remind you that | Tôi xin nhắc nhở bạn rằng | |
Remember to do something | Nên nhớ phải làm gì | |
I would like to remind you about | Tôi muốn nhắc bạn về việc | |
You won’t forget to do it, will you? | Bạn sẽ không quên làm điều đó đúng không? | |
I hope you haven’t forgotten to | Tôi hy vọng là bạn đã không quên ... |
Cách nói thích bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I am keen on it | Tôi rất thích nó | |
It’s my cup of tea | Nó thuộc sở thích của tôi | |
I am into something | Tôi như đắm chìm vào thứ gì đó | |
I’m crazy about it | Tôi cực kỳ thích nó | |
I’m fond of it | Tôi thích nó | |
I am partial to sth | Tôi rất thích điều gì | |
I have a thing for it | Tôi rất thích nó | |
I’m addicted to it | Tôi đam mê nó | |
Something appeals to me | Điều gì đó rất thu hút tôi | |
It’s to my liking | Tôi thích điều đó |
Cách nói không thích bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I don’t like it | Tôi không thích nó | |
That’s not for me | Nó không dành cho tôi | |
It's not my taste | Nó không phải sở thích của tôi | |
I’m not into it/ I’m not fond of it | Tôi không hề thích nó | |
I’m not a big fan of it | Tôi không thích nó cho lắm | |
I’m not enthusiastic about it | Tôi không hề hứng thú với nó | |
Not my cup of tea | Không phải sở thích của tôi | |
I don’t appreciate that | Tôi không đánh giá cao nó |
Tham khảo thêm: Các cách diễn đạt thích và không thích trong bài thi IELTS Speaking
Cách nói muốn thứ gì đó
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I wish I could have | Ước gì tôi có thể có | |
I’m hoping to get | Tôi hy vọng nhận được | |
I’m dying for/longing for + something | Tôi khao khát thứ gì đó | |
What I’d realy like is | Điều tôi thích là | |
I’d be delighted / over the moon if… | Tôi sẽ rất vui nếu ... | |
I’ve always dreamed of | Tôi luôn mơ về | |
I would rather have | Tôi muốn có | |
I’ve always hoped for + something | Tôi đã luôn hy vọng về | |
It would be great if | Sẽ thật tốt nếu |
Cách nói ai đó không cần lo lắng
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Don’t worry | Đừng lo quá | |
Don’t panic | Đừng hốt hoảng | |
Forget it | Quên nó đi | |
Cheer up | Vui lên đi, đừng buồn nữa | |
Everything will be ok | Mọi chuyện sẽ ổn cả mà | |
Suck it up | Cố mà vượt qua nó nhé | |
Let it be | Mặc kệ nó đi | |
What will be will be | Điều gì tới sẽ tới | |
Don’t lose heart | Đừng nản lòng | |
Just relax! | Bình tĩnh nào | |
It will be all right | Chuyện sẽ ổn cả thôi | |
Try to look on the bright sight | Hãy cố nhìn về hướng tích cực nào |
Cách nói khích lệ mọi người
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Don’t give up | Đừng bỏ cuộc | |
Go for it | Cứ làm đi | |
Give it your best shot | Hãy cố hết sức nào | |
Hang in there! | Cố lên nào | |
Hang tough! | Hãy cố hết sức mình nhé | |
Keep it up | Tiếp tục thôi nào | |
Go on, you can do it | Tiếp tục nào, bạn có thể làm được mà | |
Lighten up! | Vui lên nào | |
Practice makes perfect | Kiên trì tạo thành công | |
Give it a try | Hãy thử xem | |
Just a little harder | Chỉ một chút nữa thôi | |
Nothing lasts forever | Không gì tồn tại mãi đâu | |
Time heals all the wounds | Thời gian có thể chữa lành mọi vết thương |
Cách thể hiện sự ngạc nhiên
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Are you serious? | Bạn nói nghiêm túc chứ? | |
Are you for real? | Điều đó là thật chứ? | |
What? | Cái gì? | |
Really? | Thật sao? | |
No way! | Không đời nào | |
You gotta be kidding me/You must be kidding me | Bạn đang đùa tôi đấy à | |
What a surprise! | Thật là ngạc nhiên đấy | |
I’m speechless! | Tôi không thể nói nên lời nữa rồi | |
You don’t say | Thật bất ngờ | |
Well, what do you know! | Ngạc nhiên thật đấy |
Cách khen điều gì tốt
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
It’s great | Thật tuyệt | |
It’s awesome | Thật tuyệt với | |
It’s excellent | Thật xuất sắc | |
That’s right | Đúng rồi đấy | |
It’s better than I expected | Nó tốt hơn tôi nghĩ | |
That’s not bad | Nó cũng không tệ |
Cách đưa ra lời khuyên
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I suggest that | Tôi đề nghị rằng | |
What about/How about Ving | - | Bạn nghĩ sao về việc ... |
We should/ought to/had better Vo | - | Chúng ta nên |
Let’s Vo | - | Hãy làm việc gì đó |
Why don’t we Vo | - | Sao chúng ta không ... |
It would be nice if we could Vo | - | Sẽ thật tốt nếu chúng ta có thể làm gì đó |
Do you want to Vo? | - | Bạn có muốn ...? |
Would you like to ...? | Bạn có thích ...? |
Cách hỏi xin giúp đỡ
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Can you help me V?/Will you help me V? | - | Bạn có thể giúp tôi ...? |
Can you give me a hand? | Bạn giúp tôi một tay có được không? | |
Can I ask a favour? | Tôi có thể nhờ bạn giúp được không? | |
Could you spare a moment? | Cho tôi xin một phút được không? | |
Would you mind Ving? | Bạn có phiền làm điều gì đó cho tôi được không? | |
I need some help, please | Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn |
Cách hỏi thăm tin tức
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Could you tell me ...? | Bạn có thể kể cho tôi biết ...? | |
I wonder if you could tell me about ... | Tôi tự hỏi bạn có thể cho tôi biết về... | |
I would like to know ... | Tôi muốn biết về | |
What’s the latest? | Có tin tức gì mới không? |
Cách hỏi thăm sức khoẻ/ cuộc sống
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
How are you? | Bạn khỏe không? | |
In good shape, are you? | Bạn vẫn khỏe đúng không? | |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào? | |
How are things with you? | Công việc bạn thế nào? | |
How’s life treating you? | Cuộc sống bạn giờ ra sao? |
Câu sử dụng khi đi mua sắm
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Is this on sale? | Cái này đang giảm giá đúng không? | |
Have you got anything cheaper? | Bạn có loại nào rẻ hơn không? | |
Would you like a receipt? | Bạn có cần hóa đơn không? | |
Do you have home delivery? | Bạn có giao hàng tận nhà không? | |
Here’s your change | Đây là tiền thối lại cho bạn | |
Could I have a refund? | Tôi muốn hoàn tiền có được không? | |
I’m so sorry but it’s out of stock | Thật sự xin lỗi nhưng hết hàng rồi ạ |
Khi nghe điện thoại
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Can I speak to . . . ? | Tôi có thể nói chuyện với . . . được không? | |
Can I leave a message? | Tôi có thể để lại lời nhắn được không? | |
Did you get my message? | Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không? | |
I’ll call back later | Tôi sẽ gọi lại sau | |
Thanks for getting back to me. | Cám ơn đã gọi lại cho tôi | |
Who am I speaking with? | Tôi đang nói chuyện với ai vậy ạ? | |
Do you mind holding a while? | Phiền bạn giữ máy một chút | |
Sorry, we have a bad connection | Xin lỗi, đường truyền đang rất yếu |
Mẫu câu giao tiếp ở sân bay
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
I’d like to book a ticket to . . . | Tôi muốn đặt 1 vé đến . . . | |
When will there be a flight to . . .? | Khi nào sẽ có chuyến bay đến . . . ? | |
What is the purpose of your trip? | Mục đích chuyến bay của bạn là gì? | |
Where is gate A? | Cổng A nằm ở đâu vậy ạ? | |
May I have your passport, please | Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu của bạn | |
How many bags are you checking? | Bạn muốn ký gửi bao nhiêu hành lý? | |
Your seat number is . . . | Số ghế của bạn là . . . |
Nói về trời mưa
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
It is drizzling at the moment | Trời đang mưa phùn | |
It is showering right now | Trời đang mưa rào ngay bây giờ | |
It’s raining cats and dogs out there | Trời đang mưa rất lớn ngoài kia | |
It’s pouring | Mưa như trút nước | |
It’s only a shower | Trời chỉ mưa nhỏ chút xíu thôi |
Nói về thời tiết
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
What a nice day/What a beautiful day | Hôm nay trời đẹp thật | |
There’s not a cloud in the sky | Trời không một gợn mây | |
It’s freezing outside! | Bên ngoài trời lạnh cóng | |
It’s clearing up | Trời đang dần quang đãng | |
The weather is supposed to be sunny and warm | Thời tiết được cho là sẽ có nắng và ấm áp |
Nói về công việc
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
What time does the meeting start/finish? | Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/kết thúc? | |
Can I see the report? | Cho tôi xem bản báo cáo được không? | |
Can I get in the room? May I come in? | Tôi vào phòng được không? | |
The elevator isn’t working | Thang máy không hoạt động | |
Can I use this photocopy machine and this printer? | Tôi có thể dùng máy photo và máy in này được không? | |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc thôi | |
There’s a problem with my computer | Có vấn đề với máy tính của tôi |
Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng trong đời sống hàng ngày với nhiều chủ đề khác nhau. Tác giả hy vọng thông qua bài viết, người học có thể dễ dàng ghi nhớ và có thêm nhiều sự lựa chọn từ ngữ trong giao tiếp.
Trích dẫn tham khảo
Almira. “9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh.” eJOY ENGLISH, 17 Aug. 2020,
Bình luận - Hỏi đáp