Cách đề nghị sự giúp đỡ trong nhiều tình huống
Key takeaways |
---|
Cách đề nghị sự giúp đỡ trong tiếng Anh:
Cách đề nghị giúp đỡ người khác:
|
Cách đề nghị sự giúp đỡ trong tiếng Anh và cách phản hồi
Những mẫu câu hỏi đề nghị sự giúp đỡ
Can you + Verb (động từ nguyên mẫu)? Will you..? |
---|
Ví dụ:
A: This bag is too heavy. Can you carry it for me?/ Will you carry it for me? (Dịch:Cái túi này quá nặng. Bạn có thể mang nó cho tôi không?/ Bạn sẽ mang nó cho tôi chứ?)
B: Yes, sure. Give me (Dịch: Vâng, chắc chắn rồi. Đưa cho tôi)
Could you give me a hand with + Noun (Danh từ)/ V-ing? |
---|
Ví dụ:
A: Could you give me a hand with this task? It’s too hard (Dịch: Bạn có thể giúp tôi một tay với phần việc này không? Nó quá khó)
B: Ok. (Dịch: Được.)
Would you mind + V-ing? |
---|
Ví dụ:
A: Would you mind opening the window, please? It’s too hot (Dịch: Bạn vui lòng mở cửa sổ được không? Nóng quá)
B: Of course (Dịch: Tất nhiên)
Can you help me out with + Noun (Danh từ)/ V-ing? |
---|
Ví dụ:
A: Can you help me out with this homework? (Dịch: Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này được không?)
B: Sorry, I can’t. I have to go now. (Dịch: Xin lỗi, tôi không thể. Tôi phải đi bây giờ.)
Đọc thêm: Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến
Can you show me how to..? |
---|
Ví dụ:
A: Can you show me how to write an email? I am not good at this. (Dịch: Bạn có thể chỉ cho tôi cách viết email được không? Tôi không giỏi việc này.)
B: Easy as a piece of cake. Let me show you. (Dịch: Dễ dàng như một miếng bánh. Tôi se cho bạn xem.)
How do I…? |
---|
Ví dụ:
A: Err.. How do I solve this problem? (Dịch: Err.. Làm cách nào để giải quyết vấn đề này?)
B: Sorry, but I can’t help. (Dịch: Xin lỗi, nhưng tôi không thể giúp được.)
Hai câu: “Can you show me how to..?/How do I…?” được sử dụng cho trường đề nghị sự giúp đỡ liên quan đến hướng dẫn làm gì đó, chỉ dẫn điều gì đó cho mình, ví dụ như là làm bài tập, chỉ đường,v.v.
Những cách đề nghị sự giúp đỡ khác
Dưới đây là những cách đề nghị khác nhau với mục đích là bắt đầu đề nghị người khác giúp đỡ mình trước khi nói rõ, cụ thể là cần giúp đỡ cụ thể trong vấn đề gì.
Help! Hoặc Help + chủ ngữ |
---|
Đây là một cách phổ biến và dễ sử dụng trong những tình huống khác nhau.
Ví dụ:
A: Help! Help me, please (Dịch: Giúp với! Giúp tôi với, làm ơn)
B: I’m here. (Dịch: Tôi ở đây)
Đọc thêm: Cấu trúc Help | Tất tần tật về cách dùng & ví dụ minh hoạ chi tiết
I could use a little help here, please |
---|
Ví dụ: It’s a big table! I can’t bring it upstairs. I could use a little help here, please! (Dịch: Đó là một cái bàn lớn! Tôi không thể mang nó lên lầu. Tôi có thể sử dụng một chút giúp đỡ ở đây, xin vui lòng!)
Câu này dùng để nói chung chung để kêu gọi sự giúp đỡ, không có một đối tượng muốn hướng đến cụ thể hoặc có đối tượng cụ thể nhưng không trực tiếp nhắc đến hay đưa là lời đề nghị mà nói chung chung.
Someone helps me, please! |
---|
Ví dụ: Someone helps me, please! He stole my bag (Dịch: Ai đó làm ơn giúp tôi với! Anh ta lấy trộm túi của tôi rồi)
Could you help me for a second? |
---|
Đây là một cách đề nghị khá trọng, người học nên sử dụng câu này trong trường hợp đối phương là người lạ hoặc đồng nghiệp, sếp trong công việc. Cụm từ “for a second” có nghĩa là việc giúp đỡ này không tốn của người đối diện không lâu, ngụ ý là không làm phiền người khác quá nhiều.
Ví dụ:
A: Could you help me for a second? I don’t understand this grammar. (Dịch: Bạn có thể giúp tôi một chút được không? Tôi không hiểu ngữ pháp này.)
B: Of course, show me. (Dịch: Tất nhiên, cho tôi xem.)
I wonder if you could help me |
---|
Tương tự như câu trên, câu đề nghị này cũng mang sự trang trọng và sử dụng trong trường hợp người lạ hoặc đồng nghiệp, sếp.
Ví dụ:
A: I wonder if you could help me (Dịch: Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi)
B: Sure, go ahead. (Dịch: Chắc chắn rồi, cứ tiếp tục đi.)
A: Yes, I need you sign here. (Dịch: Vâng, tôi cần bạn ký vào đây.)
Can I ask you a favor? |
---|
Ví dụ:
A: Can I ask you a favor? (Dịch: Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)
B: Sorry, I’m busy now. (Dịch: Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận.)
Lưu ý: Khi yêu cầu sự giúp đỡ, thí sinh có thể sử dụng thêm từ, please ở cuối cùng để tăng thêm sự trang trọng hoặc gia tặng việc mong muốn có sự giúp đỡ đó.
Cách đề nghị giúp đỡ trong tiếng Anh
How can/May I help you? |
---|
Ví dụ:
A: May I help you? (Dịch: Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: Yes, I want to find a washing machine.. (Dịch: Vâng, tôi muốn tìm một chiếc máy giặt)
Đây là một cách đề nghị giúp đỡ rất lịch sự, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là nhân viên bán hàng muốn giúp tư vấn sản phẩm cho khách hàng của mình.
Can I do something for you? |
---|
Ví dụ:
A: Can I do something for you? (Dịch: Tôi có thể làm gì cho bạn không?)
B: Yes, you can carry these books for me. (Dịch: Vâng, bạn có thể mang những cuốn sách này cho tôi.)
Do you want me to help you with this? |
---|
Ví dụ:
A: Do you want me to help you with this? (Dịch: Bạn có muốn tôi giúp bạn với điều này?)
B: Of course, yes. (Dịch: Tất nhiên, có.).
Câu hỏi để xác nhận lại xem người đối diện có cần sự giúp đỡ của mình hay không.
Tình huống giao tiếng trong tiếng Anh
Để hiểu rõ về những tình huống cần sử dụng sự giúp đỡ cũng như cách áp dụng những cụm từ đã học trong bài vào các tình huống giao tiếp khác nhau, thí sinh có thể xem thêm những tình huống giao tiếp sau đây:
Tổng kết
Trên đây là những cách đề nghị sự giúp đỡ và đề nghị giúp đỡ người khác tùy thuộc vào tâm trạng của người học. Hy vọng người học có thể bỏ túi những cách trên trên và áp dụng thành công trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình. Ngoài ra mời bạn học tham khảo thêm khoá học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ ZIM.
Đọc thêm: Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại thông dụng
Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/help_1
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/favour_1
Bình luận - Hỏi đáp