Hold on là gì? Phrasal verbs với Hold

Hold on là một cụm từ xuất hiện khá phổ biến trong trong giao tiếp hàng ngày. Vậy Hold on có nghĩa là gì? Trong bài viết này, tác giả sẽ giải thích nghĩa của cụm từ này, đồng thời cung cấp cho người đọc một số Phrasal verb với hold kèm theo ví dụ và bài tập vận dụng để giúp người học nắm vững kiến thức hơn.
author
Võ Thị Duyên
06/03/2023
hold on la gi phrasal verbs voi hold

Key takeaways

1. Theo từ điển Oxford, cụm từ Hold on có những nét nghĩa sau:

  • “used to tell somebody to wait or stop” - tức là dùng để bảo ai đó dừng lại hoặc đợi một chút (đồng nghĩa với wait).

  • “to survive in a difficult or dangerous situation” nghĩa là ráng vượt qua những tình huống khó khăn, nguy hiểm.

  • “used on the phone to ask somebody to wait until they can talk to the person they want” có nghĩa là bảo ai đó hãy giữ máy khi đang nói chuyện qua điện thoại.

  • “to hold something or someone firmly with your hands or arms” nghĩa là nắm chặt ai đó hoặc cái gì đó.

2. Một số phrasal verbs với hold: Hold on, Hold against, Hold back, Hold down, Hold forth, Hold in, Hold off, Hold over, Hold with.

Hold on nghĩa là gì?

Cách phát âm: /həʊld ɒn/ Audio icon

Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, cụm từ Hold on có những nét nghĩa sau:

  • “used to tell somebody to wait or stop” - tức là dùng để bảo ai đó dừng lại hoặc đợi một chút (đồng nghĩa với wait).

  • “to survive in a difficult or dangerous situation” nghĩa là ráng vượt qua những tình huống khó khăn, nguy hiểm.

  • “used on the phone to ask somebody to wait until they can talk to the person they want” có nghĩa là bảo ai đó hãy giữ máy khi đang nói chuyện qua điện thoại.

  • “to hold something or someone firmly with your hands or arms” nghĩa là nắm chặt ai đó hoặc cái gì đó.

Nhìn chung thì nét nghĩa xuất hiện phổ biến nhất của cụm Hold on có lẽ là nét nghĩa đầu tiên (to wait).

Ví dụ:

  • Hold on! I forget my wallet. I’ll be back in a minute. (Chờ chút! Tôi quên ví rồi. Tôi sẽ quay lại nhanh thôi)

  • I really didn’t know what to do at that time, and I just had to hold on until help arrived. (Lúc đó tôi thật sự không biết phải làm gì, chỉ ráng cho đến khi nhận được sự giúp đỡ)

  • Can you hold on for a second? I’ll give her the phone. (Bạn đợi một xíu được không? Tôi sẽ đưa máy cho cô ấy)

  • My daughter just grabbed my hand and held on very tightly. (Con gái tôi túm lấy tay tôi và nắm thật chặt)

Hold on là gì

Xem thêm: Phrasal verb Drop

Hold phrasal verbs

Hold against (hold something against somebody)

Cách phát âm: /həʊld əˈgɛnst/ Audio icon

Định nghĩa: Xem chuyện gì đó là lý do để nghĩ xấu về người khác

Ví dụ: He used to steal as a child, but I don’t hold it against him. (Hồi nhỏ anh ấy từng ăn trộm, nhưng đừng lấy chuyện đó để nghĩ xấu về anh ta)

Hold back

Cách phát âm: /həʊld bæk/ Audio icon

Định nghĩa: Hold back có những nét nghĩa sau:

  • Cản trở ai đó/ việc gì đó phát triển

  • Cố tình giữ bí mật thông tin nào đó với ai đó

  • Cố gắng kìm nén cảm xúc

  • Ngăn không cho ai đó/ cái gì đó di chuyển về phía trước

Ví dụ: She thinks getting married can hold her back. (Cô ấy nghĩ rằng kết hôn sẽ cản trờ cô ấy phát triển)

Hold down

Cách phát âm: /həʊld daʊn/Audio icon

Định nghĩa: Giữ cái gì đó ở mức thấp, đặc biệt là giá cả hoặc có nghĩa là ghì ai đó lại không cho họ di chuyển.

Ví dụ: The robber was so strong that it took four men to hold him down. (Tên cướp mạnh đến nổi mà cần 4 người đàn ông để ghì anh ta lại)

Hold forth

Cách phát âm: /həʊld fɔːθ/ Audio icon

Định nghĩa: nói về một chủ đề nào đó rất lâu, và thường khiến người khác cảm thấy chán.

Ví dụ: Her husband held forth all morning about the mass extinction of dinosaurs. (Chồng cô ấy luyên thuyên về sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long cả buổi sáng)

Hold in

Cách phát âm: /həʊld ɪn/ Audio icon

Định nghĩa: Kìm nén cảm xúc

Ví dụ: I know she is just trying to hold in her feelings. She must be unhappy. (Tôi biết cô ấy chỉ là đang cố kìm nèn cảm xúc của mình thôi. Cô ấy chắc là không vui)

Hold off

Cách phát âm: /həʊld ɒf/ Audio icon

Định nghĩa: Không làm việc gì đó ngay lập tức

Ví dụ: We decided to hold off selling the house until next month. (Chúng tôi quyết định không bán nhà cho tới tháng sau)

Hold over

Cách phát âm: /həʊld ˈəʊvə/ Audio icon

Định nghĩa: Trì hoãn việc gì đó (to delay something)

Ví dụ: The meeting was held over until the manager came. (Cuộc họp bị trì hoãn cho tới khi quản lý đến)

Hold with

Cách phát âm: /həʊld wɪð/ Audio icon

Định nghĩa: Đồng ý, chấp thuận điều gì đó

Ví dụ: They don't hold with letting their children stay up late. (Họ không đồng ý chuyện để cho con của họ thức khuya)

Xem thêm: Phrasal verbs pull

Bài tập vận dụng

Bài viết vừa giới thiệu đến người đọc nghĩa của cụm từ hold on đồng thời cung cấp cho người đọc một số Phrasal verbs với “hold”, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:

Bài tập: Chọn đáp án thích hợp nhất.

Hold on / hold with / hold it against / hold in / held forth

1. She made a mistake, but please don't __________ her because she was really sorry.

2. My parents don’t __________ letting me have a night out.

3. She almost cried, but she still tried to __________ her feelings.

4. __________, I’ll go get my stuff and be back in a minute.

5. Ross __________ about politics all afternoon, and I was really sleepy.

Đáp án

1. She made a mistake, but please don't hold it against her because she was really sorry.

2. My parents don’t hold with letting me have a night out.

3. She almost cried, but she still tried to hold in her feelings.

4. Hold on, I’ll go get my stuff and be back in a minute.

5. Ross held forth about politics all afternoon, and I was really sleepy.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của cụm từ hold on và một số hold Phrasal verbs, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu