Hyponym là gì và ứng dụng trong việc học từ vựng
Từ vựng – một thành phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào nói chung và tiếng Anh nói riêng – được cấu thành từ rất nhiều yếu tố khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu khái niệm “hyponym” cùng với các lợi ích và phương pháp tiếp thu hiệu quả với hy vọng giúp người học ứng dụng vào quá trình cải thiện vốn từ vựng.
Định nghĩa “Hyponym”
Theo Wikipedia, “hyponym” (hạ vị) là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ một từ hay cụm từ có trường nghĩa nằm bên trong một từ khác, được gọi là “hypernym” (thượng vị). Thuật ngữ “hyponym” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: hupó mang nghĩa “under” (dưới) và ónoma mang nghĩa “name” (tên gọi). Các từ cùng là hạ vị của một thượng vị được gọi là “co-hyponym” (đồng hạ vị).
Ví dụ:
“red” (màu đỏ), “yellow” (màu vàng), “blue” (màu xanh) là các đồng hạ vị của “color” (màu sắc), hay nói cách khác “color” là thượng vị của “red”, “yellow”, “blue”.
“apple” (quả táo), “banana” (quả chuối), “orange” (quả cam) là các đồng hạ vị của “fruit” (trái cây), hay nói cách khác “fruit” là thượng vị của “apple”, “banana”, “orange”.
“rose” (hoa hồng), “orchid” (hoa lan), “daisy” (hoa cúc) là các đồng hạ vị của “flower”, hay nói cách khác “flower” là thượng vị của “rose”, “orchid”, “daisy”.
Có thể thấy, thượng vị là từ/cụm từ có giới hạn nghĩa bao quát và trái lại, hạ vị là các từ/cụm từ có giới hạn ý nghĩa chi tiết hơn.
Mối quan hệ giữa các thượng vị và hạ vị có tính bắc cầu phân cấp, nghĩa là nếu A là hạ vị của B, đồng thời lại là thượng vị của C thì C cũng là hạ vị của B.
Ví dụ: “blue” là hạ vị của “color”, đồng thời lại là thượng vị của “turquoise” (xanh ngọc lam), “teal” (xanh mòng két), “cyan” (xanh lơ), … Do vậy, ba sắc thái xanh này cũng là hạ vị của “color”.
Ví dụ về từ vựng màu sắc
Lợi ích của việc học “hyponym”
Một số lợi ích nổi bật của việc học “hyponym” có thể kể đến gồm:
Tăng cường vốn từ vựng
Theo Marianne Celce Murcia (2006), một trong những cách hiệu quả mà giáo viên thông thường sử dụng để giúp học sinh tiếp thu từ vựng mới chính là tạo sự liên kết với một từ khác mà học sinh đã biết trước đó. Vì các “hyponym” có mối quan hệ bao hàm lẫn nhau về nghĩa, việc học “hyponym” hoàn toàn có thể tạo ra sự liên kết nêu trên. Nếu người học đã biết một thượng vị có nghĩa bao quát, họ có thể tiếp thu các hạ vị và ngược lại, nếu người học muốn ghi nhớ một từ mới là một hạ vị, họ có thể kiểm tra thượng vị của từ đó là gì và liệu bản thân đã biết thượng vị đó chưa. Từ đó, vốn từ vựng của người học sẽ được tăng cường một cách có hệ thống rõ ràng.
Giải thích từ vựng
Trong quá trình giao tiếp, đôi khi người học cần giải thích một từ vựng cho người khác hiểu và việc biết nhiều “hyponym” sẽ là một lợi ích trong trường hợp này.
Ví dụ:
Khi muốn giải thích từ “cutlery” (dụng cụ ăn uống), người học có thể liệt kê các hạ vị tương ứng ra để người nghe hiểu nghĩa, như: “spoon” (muỗng), “knife” (dao), “fork” (nĩa).
Khi muốn giải thích từ “insect” (côn trùng), người học có thể liệt kê các hạ vị tương ứng ra để người nghe hiểu nghĩa, như: “bee” (ong), “butterfly” (bướm), “grasshopper” (châu chấu).
Khi muốn giải thích từ “Judaism” (Do Thái Giáo), người học có thể định nghĩa chung bằng cách nói “This is a religion”.
Khi muốn giải thích từ “triceraptors” (loài Khủng long ba sừng), người học có thể định nghĩa chung bằng cách nói “This is a kind of dinosaurs”.
Một số phương pháp gợi ý tiếp thu hiệu quả
Bởi đặc tính liên kết về ngữ nghĩa, để tiếp thu các “hyponym” hiệu quả, việc tạo ra các mạng lưới từ vựng là vô cùng cần thiết. Người học có thể tham khảo một số cách sau:
Theo thứ tự thượng vị – hạ vị truyền thống
Ví dụ thứ tự thượng vị – hạ vị truyền thống
Người học sẽ sử dụng một thượng vị làm chủ đề chính và lần lượt tìm hiểu các hạ vị tương ứng của nó.
Theo bảng phân loại
Tương tự như trên, người học sẽ sử dụng một thượng vị làm chủ đề và lần lượt tìm hiểu các hạ vị tương ứng nhưng bổ sung thêm bước chia tách hạ vị theo các nhóm riêng biệt dựa theo một đặc tính nào đó.
Animals | |||
Jungle | House | Farm | Desert |
lion | cat | cow | camel |
giraffe | dog | chicken | coyote |
tiger | hamster | duck | lizard |
elephant | golden fish | sheep | scorpion |
Trong ví dụ trên, thượng vị “animals” (động vật) được chia theo môi trường sinh sống.
Transportation modes | |||
Sea and waterway | Land | Railway | Airway |
ship | motorbike | train | plane |
boat | car | subway | helicopter |
kayak | bike | metro | aircraft |
cruise | coach | tram | drone |
Trong ví dụ trên, thượng vị “transportation modes” (phương tiện đi lại) được chia theo môi trường di chuyển.
Theo sơ đồ ý tưởng
Người học sẽ sử dụng một từ làm chủ đề chính và suy ra những đặc tính, đối tượng liên quan để từ đó học các hạ vị tương ứng. Phương pháp này sẽ đặc biệt hiệu quả khi người học muốn đưa ra miêu tả chi tiết về các khía cạnh khác nhau của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
sơ đồ ý tưởng nhóm từ vựng Cây trồng
Sơ đồ trên cũng có thể được ứng dụng vào IELTS Speaking part 2, ví dụ khi nhận được câu hỏi “Describe an important plant in your country”, thí sinh có thể cân nhắc việc đưa ra một số chi tiết miêu tả như: “One of the most important plants in Vietnam is lotus, which is our national flower. Its leaves are green, to be more specific, like olive green I believe. It cannot be found in any forests, even tropical rain forests or taiga, because it is adapted to grow mainly in the flood plains of rivers or delta areas.”
Sơ đồ ý tưởng chủ đề từ vựng Sức Khỏe
Tương tự, từ sơ đồ ý tưởng trên, người học có thể cân nhắc việc đưa ra một số chi tiết miêu tả trong câu trả lời cho câu hỏi “Describe a sport you like” như: “Although most Vietnamese people like soccer or volleyball, I myself enjoy playing basketball for two main reasons. First, each basketball match I play is like a full-body workout, you know, I can build up muscles in my arms, legs or even chest. Also, playing this sport helps me improve my immune system, so that I can prevent several diseases, such as flu, heatstroke or headache.”
Tổng kết
Qua việc giới thiệu khái niệm “hyponym”, tác giả hi vọng người học đã nắm được thêm một bộ phận từ vựng trong tiếng Anh. Bằng việc sử dụng các phương pháp sơ đồ hóa trong quá trình học “hyponym”, vốn từ vựng của người học sẽ có thể được cải thiện đáng kể và từ đó, áp dụng vào các tình huống thực tế một cách hiệu quả.
Phạm Trần Thảo Vy
Bình luận - Hỏi đáp