Idioms với các con số trong tiếng Anh thường gặp nhất
Key takeaways |
---|
|
Idioms về các con số
A one-horse town
Phiên âm: /ə wʌn-hɔːs taʊn/
Ý nghĩa: một thị trấn rất nhỏ, đặc biệt là thị trấn ở vùng nông thôn, không có gì hấp dẫn.
Ví dụ: My hometown is a one-horse town with no tourist attractions. (Quê tôi là một thị trấn nhỏ bé và không có một điểm du lịch nào)
(Have) two left feet
Phiên âm: /tuː lɛft fiːt/
Ý nghĩa: khi nói ai đó có “2 bàn chân trái”, tức là người đó khá lóng ngóng, vụng về khi di chuyển.
Ví dụ: If you have the chance to dance with him, you will soon realize that he has two left feet. (Nếu bạn có cơ hội khiêu vũ cùng anh ta, bạn sẽ nhận ra anh ta rất lóng ngóng)
Two's company; three's a crowd
Phiên âm: /tuːz ˈkʌmpəni; θriːz ə kraʊd/
Ý nghĩa: dùng để nói trong trường hợp hai người đang thoải mái khi ở cùng nhau, có người khác tham gia vào sẽ khiến họ bớt thoải mái.
Ví dụ: Well, I’ll leave them alone for a while since they’re newly married couple. Two’s company, three’s a crowd. (Tôi sẽ cho họ không gian riêng vì họ là cặp đôi mới cưới. Thêm người thứ ba vào sẽ không thoải mái chút nào.)
(Be) on all fours
Phiên âm: /ɒn ɔːl fɔːz/
Ý nghĩa: cả 2 tay và 2 chân đều đặt dưới mặt đất (khi lau nhà, tìm đồ vật,…).
Ví dụ: When I went to his house yesterday, he was on all fours cleaning the floor. (Khi tôi tới nhà anh ta ngày hôm qua, anh ta đang quỳ gối lau sàn nhà)
(Be) at sixes and sevens
Phiên âm: /æt ˈsɪksɪz ænd ˈsɛvnz/
Ý nghĩa: trong tình trạng cực kì hỗn độn, không có tổ chức.
Ví dụ: When we came home yesterday, everything was at sixes and sevens as if there had been a burglary. (Khi chúng tôi về nhà vào ngày hôm qua, mọi thứ hỗn độn hết cả cứ như thể vừa có trộm vậy)
(Be) in seventh heaven = (Be) on cloud nine
Phiên âm: /ɪn ˈsɛvnθ ˈhɛvn/ = /ɒn klaʊd naɪn/
Ý nghĩa: cực kì sung sướng, hạnh phúc.
Ví dụ: He was in seventh heaven when he received a birthday gift from his grandpa. (Anh ta cực kì sung sướng khi nhận được món quà sinh nhật từ ông mình)
Cách học Idioms với các con số
Phương pháp học idioms là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng được chúng. Người học có thể làm các bước sau:
Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Làm các bài tập vận dụng về các idioms này
Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1 hoặc part 3, vận dụng những Idioms này (Khi dùng cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh)
Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình
Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.
Vận dụng vào kỹ năng Speaking
Vận dụng các idioms ở trên để trả lời các câu hỏi sau:
What kinds of birthday gifts do you like to receive?
Have you ever seen some old buildings in the city?
Đáp án gợi ý
What kinds of birthday gifts do you like to receive?
I appreciate all types of gifts that my family members and my friends give me on my birthday, such as clothes, books, cosmetics, shoes and so on. Actually, I’m an avid reader, but I don’t want people to give me books because I’d like to choose books to read on my own. So, as long as people remember my date of birth and give me presents, I would be on cloud nine!
Dịch nghĩa: Tôi trân trọng tất cả các loại quà tặng mà các thành viên trong gia đình và bạn bè của tôi tặng cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi, chẳng hạn như quần áo, sách, mỹ phẩm, giày dép, v.v. Thực ra tôi là một người ham đọc sách nhưng tôi không muốn mọi người tặng sách cho mình vì tôi muốn tự mình chọn sách để đọc. Vì vậy, chỉ cần mọi người nhớ ngày sinh của tôi và tặng quà cho tôi, tôi sẽ vô cùng hạnh phúc!
Have you ever seen some old buildings in the city?
Yes, there is a one-horse town in my district and I’ve got a chance to visit that place 2 years ago. That town was full of old buildings from more than 600 years ago and it was recognized as a cultural heritage site. But for me, it seems that all buildings are in bad conditions and the whole town was at sixes and sevens, so I hope the authority will take action to improve them.
Dịch nghĩa: Tôi đã từng, có một thị trấn một ngựa trong huyện của tôi và tôi đã có cơ hội đến thăm nơi đó cách đây 2 năm. Thị trấn đó đầy những tòa nhà cổ kính từ hơn 600 năm trước và nó đã được công nhận là một di sản văn hóa. Nhưng đối với tôi, có vẻ như tất cả các tòa nhà đều ở trong tình trạng tồi tệ và toàn bộ thị trấn trông khá hỗn độn, vì vậy tôi hy vọng chính quyền sẽ có biện pháp để cải thiện chúng.
Bài tập vận dụng
Chọn các idioms được trình bày trong bài để điền vào ô trống sau (chia động từ nếu cần)
I though he lives in a big city, but he turns out to be from a ________.
Why are all objects in this room ________ like this?
You know, ________. So you shouldn’t interrupt them when they’re alone.
Why are you ________? Are you looking for something?
She has ________, so it would be a challenge if she wants to be a dancer.
He’s ________ when he wins the championship.
Đáp án gợi ý
one-horse town (Tôi cứ nghĩ anh ta sống ở thành phố lớn, hóa ra anh ta đến từ một thị trấn nhỏ)
at sixes and sevens (Sao đồ đạc trong phòng bừa bộn thế này?)
Two’s company, three’s a crowd (Bạn biết đấy, thêm người thứ ba vào là phiền. Đừng làm phiền họ khi họ đang ở một mình)
on all fours (Sao bạn quỳ gối dưới sàn vậy? Đang tìm thứ gì à?)
two left feet (Cô ta di chuyển lóng ngóng lắm, sẽ là một thử thách nếu cô ta muốn trở thành diễn viên múa đấy)
in seventh heaven / on cloud nine (Anh ta hạnh phúc tột cùng khi giành chức vô địch)
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu một số Idioms với các con số cùng ví dụ cụ thể của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. Phần hướng dẫn cách học những idioms này và bài tập vận dụng hi vọng có thể giúp người học vận dụng Idioms với các con số tốt hơn trong bài thi IELTS Speaking và các ngữ cảnh giao tiếp khác.
Tài liệu tham khảo
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/in-seventh-heaven
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/one-horse-town
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/have-two-left-feet
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/at-sixes-and-sevens
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/two-s-company-three-s-a-crowd
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/on-all-fours
Bình luận - Hỏi đáp