Banner background

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Bài viết cung cấp một số từ vựng sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality và câu trả lời mẫu cho những câu hỏi thường gặp ở chủ đề này.
ielts speaking part 1 chu de punctuality tu vung lien quan va bai mau

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chủ đề Punctuality và các khái niệm liên quan. Chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ vựng quan trọng như "in the nick of time", "on the dot", "run late", "zero hour", "time is money", "be on time", và "the eleventh hour". Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ cung cấp một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Punctuality.

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Punctuality: in the nick of time, on the dot, run late, zero hour, time is money, be on time, the eleventh hour

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality

  • Do you think it is important for a person to be punctual?

  • How do you feel when others are late?

  • How often do you check the time?

  • How often do you check the time?

image-alt

Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality

  • in the nick of time (idiom): vừa kịp lúc, gấp gáp

Ví dụ: Why does John always forget our meeting? I have even texted him in advance so that he could prepare to be here early, not in the nick of time like this.

Dịch: Tại sao John luôn quên cuộc họp của chúng tôi? Tôi còn nhắn tin trước để anh chuẩn bị có mặt sớm chứ không phải gấp gáp thế này.

  • on the dot (idiom): đúng chính xác giờ

Ví dụ: It is rare to see the plane land on the dot since we are always delayed due to overloading passengers and bad services.

Dịch: Hiếm khi thấy máy bay hạ cánh đúng điểm vì chúng tôi luôn bị hoãn do hành khách quá tải và dịch vụ tồi.

  • run late (idiom): bị chậm tiến độ

Ví dụ:  I ran late in the previous round, and now I have to prepare and do it faster than everyone.

Dịch: Tôi đã chạy muộn ở vòng trước, bây giờ tôi phải chuẩn bị và làm nhanh hơn mọi người.

  • zero hour (idiom): giờ G, thời gian phải đưa ra một quyết định quan trọng hoặc một hành động cần được thực hiện, thời gian một sự kiện cần được diễn ra, đôi lúc nó còn dùng để chỉ khoảng thời gian nữa đêm 00:00 giờ.

Ví dụ: In zero hours, the program will be on air with the hope that the number of audiences will break the record.

Dịch: Vào giờ G, chương trình sẽ lên sóng với kỳ vọng lượng khán giả sẽ phá kỷ lục.

  • time is money (idiom): dùng để nói rằng mọi người không nên lãng phí thời gian, bởi vì có thể dùng thời gian để kiếm tiền

Ví dụ: To be honest, I would rather get a part-time job than join a club or activity, you know, time is money!

Dịch: Thành thật mà nói, tôi thà kiếm một công việc bán thời gian hơn là tham gia một câu lạc bộ hoặc hoạt động, bạn biết đấy, thời gian là tiền bạc!

  • be on time: đúng giờ

Ví dụ: She is welcomed by the boss thanks to her professionalism, one of which is always being on time.

Dịch: Cô được sếp chào đón nhờ tính chuyên nghiệp, một trong số đó là luôn đúng giờ.

  • the eleventh hour (idiom): vào lúc cuối cùng hoặc quá muộn

Ví dụ: It was the eleventh-hour decision by my sister to call off the meeting to go on a holiday with my family! Luckily, she can still spare time for us.

Dịch: Đó là quyết định gần như đã trễ khi hoãn cuộc họp để đi nghỉ cùng gia đình tôi! May mắn thay, chị ấy vẫn có thể dành thời gian cho chúng tôi.

image-alt

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality

Do you think it is important for a person to be punctual?

In my opinion, it is of the utmost importance to be punctual since it is a key aspect of professionalism. In this hectic world, where people take advantage of every second, having someone who is always on time will boost productivity and focus. People who understand the value of punctuality and are always on time for daily team meetings, crucial board meetings, and client meetings are considered professionals.

(Theo tôi, đúng giờ là vô cùng quan trọng vì nó là một khía cạnh quan trọng của tính chuyên nghiệp. Trong thế giới bận rộn này, nơi mọi người tận dụng từng giây, việc có một người luôn đúng giờ sẽ giúp tăng năng suất và sự tập trung. Những người hiểu giá trị của sự đúng giờ và luôn đúng giờ trong các cuộc họp nhóm hàng ngày, các cuộc họp quan trọng của hội đồng quản trị và các cuộc họp với khách hàng được coi là chuyên nghiệp.)

Từ vựng cần lưu ý:

  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp

  • hectic (adj): bận rộn

  • take advantage of something: tận dụng cái gì đấy

How do you feel when others are late?

I will not blame them if they have a reasonable rationale. For example, if she is late for a discussion meeting because her relative has an emergency, like an injury, I can sympathize with her. However, if they do not explain their behavior, I will be quite angry and ask them to make up for their mistakes.

(Tôi sẽ không trách họ nếu họ có lý do hợp lý. Ví dụ, nếu cô ấy đến muộn trong một cuộc họp thảo luận vì người thân của cô ấy gặp trường hợp khẩn cấp như bị thương, tôi có thể thông cảm cho cô ấy. Tuy nhiên, nếu họ không giải thích cho hành vi của mình, tôi sẽ khá tức giận và yêu cầu họ phải bù đắp cho lỗi lầm của mình.)

Từ vựng cần lưu ý:

  • Rationale (n): lí do

  • sympathize (v): thông cảm

  • make up for something: bù đắp cho cái gì đấy

How often do you check the time?

I check the time quite often since I am very aware of the timing. I think it is good behavior for me to practice punctuality and show a good image of myself to everyone. Besides, thanks to keeping track of the time, I can remind other people as well, therefore, they may have a positive look at me.

(Tôi kiểm tra thời gian khá thường xuyên vì tôi rất ý thức về thời gian. Tôi nghĩ rằng đó là hành vi tốt để tôi thực hành sự đúng giờ và thể hiện hình ảnh tốt của bản thân với mọi người. Bên cạnh đó, nhờ theo dõi thời gian, tôi cũng có thể nhắc nhở người khác, do đó, họ có thể có cái nhìn tích cực về tôi.)

Từ vựng cần lưu ý:

  • Keep track of something: theo dõi cái gì đấy

Tổng kết

Trên đây là bài viết về IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality. Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến chủ đề Punctuality, hình dung được những câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này và cách trả lời chúng, từ đó có thể chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếng Anh nói riêng và các tình huống giao tiếp trong cuộc sống thường ngày nói chung.

Nguồn tài liệu:

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.

ToPhonetics, tophonetics.com/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...