Topic: Fishing - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
Key takeaways
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Fishing: cast their line, wait for a nibble, slow and steady wins the race, Well-cooked,….
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Fishing:
Is fishing a good hobby?
Do you like eating fish?
Have you ever been to a place where there are lots of fish around you?
Is fishing popular in your country?
Why do people like keeping fish as pets?
1. Did you ever go fishing when you were a child?
If you went fishing as a child... "Yes, I did go fishing when I was a child. My dad used to take me on weekends, and we’d spend hours by the river. It was a nice way to bond, even though I didn’t always catch something."
Phân tích từ vựng:
By the river: Located next to or along the side of a river.
Phát âm: /baɪ ðə ˈrɪvə/
Dịch: bên cạnh dòng sông
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ở gần hoặc bên cạnh một dòng sông. Ví dụ: "We had a picnic by the river and enjoyed the peaceful atmosphere" (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại bên dòng sông và tận hưởng không khí yên bình).
A nice way to bond: A pleasant activity or method that helps people strengthen their relationships.
Phát âm: /ə naɪs weɪ tuː bɒnd/
Dịch: một cách tốt để gắn kết
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một hoạt động hoặc phương pháp dễ chịu giúp mọi người xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn. Ví dụ: "Cooking together is a nice way to bond with family members" (Nấu ăn cùng nhau là một cách tuyệt vời để gắn kết với các thành viên trong gia đình).
If you didn’t go fishing as a child... "No, I never went fishing as a child. I grew up in a city, so there weren’t many opportunities for that kind of thing. It always seemed like something people do in rural areas or on holidays."
Phân tích từ vựng:
Grew up in a city: Spent one’s childhood or formative years living in an urban environment.
Phát âm: /ɡruː ʌp ɪn ə ˈsɪti/
Dịch: lớn lên ở thành phố
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc ai đó đã trải qua thời thơ ấu hoặc những năm hình thành tính cách trong một môi trường thành thị. Ví dụ: "I grew up in a city, so I'm not used to the quiet countryside" (Tôi lớn lên ở thành phố, vì vậy tôi không quen với sự yên tĩnh của vùng quê).
Rural areas: Places located in the countryside, often characterized by open spaces, farmlands, and fewer buildings.
Phát âm: /ˈrʊərəl ˈɛərɪəz/
Dịch: vùng nông thôn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khu vực nằm ở vùng quê, thường có không gian rộng và ít công trình hơn so với thành thị. Ví dụ: "Rural areas offer a slower pace of life compared to urban areas" (Vùng nông thôn mang lại nhịp sống chậm rãi hơn so với thành phố).
2. Do you like fishing?
If you like fishing... "Yes, I do enjoy fishing. It’s a relaxing activity, and I love being outdoors, surrounded by nature. There’s something peaceful about waiting patiently by the water, even if you don’t catch anything."
Phân tích từ vựng:
Being outdoors: Spending time outside in nature, rather than indoors.
Phát âm: /ˈbiːɪŋ ˌaʊtˈdɔːrz/
Dịch: ở ngoài trời
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ở ngoài trời, tiếp xúc với thiên nhiên. Ví dụ: "I love being outdoors during the weekends, especially when the weather is nice" (Tôi thích ở ngoài trời vào cuối tuần, đặc biệt là khi thời tiết đẹp).
Waiting patiently: The act of staying calm and composed while waiting for something without showing frustration.
Phát âm: /ˈweɪtɪŋ ˈpeɪʃəntli/
Dịch: chờ đợi kiên nhẫn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động chờ đợi trong bình tĩnh mà không tỏ ra khó chịu. Ví dụ: "Fishing often involves waiting patiently for a catch" (Câu cá thường bao gồm việc chờ đợi kiên nhẫn để bắt được cá).
If you don’t like fishing... "Not really, I’m not a big fan of fishing. It feels a bit too slow and requires a lot of patience, which I don’t have much of! I’d rather do something more active."
Phân tích từ vựng:
Requires a lot of patience: Needs someone to remain calm and not become frustrated, especially when something is taking a long time.
Phát âm: /rɪˈkwaɪəz ə lɒt əv ˈpeɪʃəns/
Dịch: đòi hỏi nhiều sự kiên nhẫn
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó cần nhiều sự bình tĩnh và không nóng vội. Ví dụ: "Gardening requires a lot of patience, but it’s rewarding" (Làm vườn đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn, nhưng rất bổ ích).
Do something more active: Engage in an activity that involves more physical movement or energy.
Phát âm: /duː ˈsʌmθɪŋ mɔːr ˈæktɪv/
Dịch: làm một việc gì đó năng động hơn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tham gia vào một hoạt động có nhiều vận động hoặc cần nhiều năng lượng hơn. Ví dụ: "After sitting all day, I like to do something more active, like going for a run" (Sau khi ngồi cả ngày, tôi thích làm một việc gì đó năng động hơn, chẳng hạn như chạy bộ).
3. Do you like eating fish?
If you like eating fish... "Yes, I love eating fish! It’s one of my favorite foods, especially when it’s grilled or in sushi. It’s not only tasty but also healthy, so I try to eat it regularly."
Phân tích từ vựng:
Grilled: Cooked over an open flame or on a grill.
Phát âm: /ɡrɪld/
Dịch: nướng
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả thực phẩm được nấu trên lửa hoặc vỉ nướng. Ví dụ: "We had grilled vegetables and chicken for dinner" (Chúng tôi đã ăn rau củ và thịt gà nướng vào bữa tối).
Tasty: Having a pleasant and enjoyable flavor.
Phát âm: /ˈteɪsti/
Dịch: ngon
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một món ăn có hương vị dễ chịu và ngon miệng. Ví dụ: "The dessert was very tasty and everyone loved it" (Món tráng miệng rất ngon và mọi người đều thích).
If you don’t like eating fish... "Honestly, I’m not a big fan of fish. The taste and texture don’t appeal to me much, and I tend to avoid seafood in general."
Phân tích từ vựng:
Texture: The feel or consistency of food, often describing whether it’s soft, crunchy, smooth, etc.
Phát âm: /ˈtɛkstʃə/
Dịch: kết cấu
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả cảm giác khi chạm vào hoặc ăn một món ăn, có thể là mềm, giòn, mịn, v.v. Ví dụ: "I love the creamy texture of this soup" (Tôi rất thích kết cấu mịn của món súp này).
Appeal: The attractive quality that makes something or someone desirable or interesting.
Phát âm: /əˈpiːl/
Dịch: sức hấp dẫn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả đặc điểm thu hút khiến điều gì đó hoặc ai đó trở nên đáng mong muốn hoặc thú vị. Ví dụ: "The beach’s appeal lies in its clear waters and white sand" (Sức hấp dẫn của bãi biển nằm ở làn nước trong và cát trắng).
4. Is fishing popular in your country?
If fishing is popular... "Yes, fishing is quite popular in my country. People often go fishing as a leisure activity, especially in rural areas or near lakes and rivers. It’s seen as a way to relax and spend time with family."
Phân tích từ vựng:
A leisure activity: A fun or relaxing activity that people do in their free time.
Phát âm: /ə ˈlɛʒər ækˈtɪvɪti/
Dịch: hoạt động giải trí
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một hoạt động mà mọi người tham gia để giải trí hoặc thư giãn trong thời gian rảnh rỗi. Ví dụ: "Reading is one of my favorite leisure activities" (Đọc sách là một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi).
Lakes: Large bodies of water surrounded by land.
Phát âm: /leɪks/
Dịch: hồ
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những vùng nước lớn, được bao quanh bởi đất liền. Ví dụ: "We spent the day fishing by the lake" (Chúng tôi dành cả ngày câu cá bên hồ).
If fishing isn’t very popular... "Not really, fishing isn’t that popular in my country. Most people live in urban areas, so there aren’t many opportunities for it. Those who do fish usually do it when they travel to the countryside."
Phân tích từ vựng:
Urban areas: Regions within or around a city, typically characterized by high population density and infrastructure.
Phát âm: /ˈɜːbən ˈɛərɪəz/
Dịch: khu vực thành thị
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các khu vực trong hoặc xung quanh thành phố, thường có mật độ dân số cao và cơ sở hạ tầng phát triển. Ví dụ: "Urban areas tend to be busier and more crowded than rural areas" (Khu vực thành thị thường nhộn nhịp và đông đúc hơn khu vực nông thôn).
The countryside: Areas outside cities and towns, often characterized by natural landscapes and rural communities.
Phát âm: /ðə ˈkʌntrisaɪd/
Dịch: vùng nông thôn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khu vực bên ngoài thành phố, thị trấn, thường có cảnh quan thiên nhiên và cộng đồng nông thôn. Ví dụ: "We enjoy spending weekends in the countryside for a break from city life" (Chúng tôi thích dành những ngày cuối tuần ở vùng nông thôn để tạm rời xa cuộc sống thành thị).
Trên đây là bài viết về chủ đề Fishing trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Fishing IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.
Bình luận - Hỏi đáp