Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Art kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Art” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic art kem tu vung

Key takeaways

  1. Does Minh prefer modern or traditional art?
    Both—modern is bold, traditional feels meaningful.

  2. Does he visit art galleries?
    Not often, but enjoys them when traveling.

  3. Would he like to become an artist?
    No, but he enjoys drawing as a hobby.

  4. Is learning art important?
    Yes—it builds creativity and emotional expression.

IELTS Speaking Part 1 thường tập trung vào những câu hỏi quen thuộc xoay quanh cuộc sống hằng ngày và sở thích cá nhân. Với chủ đề Art, thí sinh cần có vốn từ vựng phù hợp cùng cách diễn đạt tự nhiên để trả lời ngắn gọn nhưng vẫn rõ ý. Việc tham khảo bài mẫu không chỉ giúp người học hình dung cách phát triển ý tưởng mà còn gợi ý cách sử dụng từ ngữ đa dạng nhằm tăng tính thuyết phục trong phần trả lời.

Bài viết dưới đây cung cấp bài mẫu cho một số câu hỏi thường gặp về chủ đề nghệ thuật trong Part 1, đồng thời kèm theo từ vựng hữu ích. Qua đó, thí sinh có thể rèn luyện cách triển khai ý mạch lạc, tạo ấn tượng về khả năng ngôn ngữ và nâng cao sự tự tin khi bước vào phòng thi.

Bước 1: Câu chuyện độc thoại

Phần dẫn dắt (Tiếng Việt):

Hãy tưởng tượng bạn tên là Minh, một sinh viên không chuyên về nghệ thuật nhưng có sở thích vẽ tranh từ nhỏ. Bạn yêu thích cả nghệ thuật hiện đại và truyền thống, mỗi thể loại có nét thu hút riêng. Bạn hiếm khi đến phòng trưng bày nghệ thuật, nhưng vẫn trân trọng giá trị của nghệ thuật trong cuộc sống và giáo dục. Dù không định trở thành nghệ sĩ chuyên nghiệp, bạn luôn xem vẽ là một cách tuyệt vời để thư giãn và thể hiện cảm xúc.

Câu chuyện độc thoại (Tiếng Anh):

"I'm not a professional artist or anything, but I’ve always enjoyed drawing and painting in my free time. I remember spending hours doodling in my notebooks when I was younger. These days, I don’t do it as often, but I still follow some art accounts online for inspiration.

When it comes to art, I can’t really choose between modern and traditional styles — both have their charm. Traditional art feels more meaningful to me, while modern art is often bold and thought-provoking.
I don’t visit art galleries regularly, but I have been to a few when I travel. They give me a sense of peace, and sometimes I discover artists whose work really speaks to me.

As for becoming an artist, I don’t think it’s my path, but I’d definitely love to keep art as a hobby. It’s such a relaxing way to express myself.

And yes, I believe learning art is important, especially for children. It teaches creativity, patience, and even helps with emotional expression — things that are often overlooked in traditional education."

Bước 2: Phân tích từ vựng

Câu hỏi 1: Do you prefer modern art or traditional art? Why?

  • Modern art
    Phát âm: /ˈmɒdən ɑːt/
    Dịch: Nghệ thuật hiện đại
    Ví dụ: "Modern art is often bold and thought-provoking."

  • Traditional art
    Phát âm: /trəˈdɪʃənl ɑːt/
    Dịch: Nghệ thuật truyền thống
    Ví dụ: "Traditional art feels more meaningful to me."

  • Thought-provoking
    Phát âm: /ˈθɔːt prəˌvəʊkɪŋ/
    Dịch: Kích thích suy nghĩ
    Ví dụ: "I find modern art very thought-provoking."

Câu hỏi 2: Do you often visit art galleries? Why or why not?

  • Art gallery
    Phát âm: /ɑːt ˈɡæləri/
    Dịch: Phòng trưng bày nghệ thuật
    Ví dụ: "I don’t visit art galleries regularly, but I enjoy them when I travel."

  • Sense of peace
    Phát âm: /sens əv piːs/
    Dịch: Cảm giác bình yên
    Ví dụ: "They give me a sense of peace."

  • Speak to someone (figurative)
    Phát âm: /spiːk tə ˈsʌmwʌn/
    Dịch: Gây ấn tượng, chạm đến cảm xúc
    Ví dụ: "Some artworks really speak to me."

Câu hỏi 3: Would you like to become an artist in the future?

  • Professional artist
    Phát âm: /prəˈfeʃənl ˈɑːtɪst/
    Dịch: Nghệ sĩ chuyên nghiệp
    Ví dụ: "I don’t think I’ll become a professional artist."

  • Express oneself
    Phát âm: /ɪkˈspres wʌnˌself/
    Dịch: Thể hiện bản thân
    Ví dụ: "Art is a relaxing way to express myself."

Câu hỏi 4: Do you think learning art is important?

  • Creativity
    Phát âm: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
    Dịch: Sự sáng tạo
    Ví dụ: "Learning art helps children develop creativity."

  • Emotional expression
    Phát âm: /ɪˈməʊʃənl ɪkˈspreʃn/
    Dịch: Biểu lộ cảm xúc
    Ví dụ: "Art helps with emotional expression."

  • Overlooked
    Phát âm: /ˌəʊvəˈlʊkt/
    Dịch: Bị xem nhẹ
    Ví dụ: "These skills are often overlooked in education."

Đọc thêm: Từ vựng và collocations chủ đề Art trong IELTS Speaking

Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

Câu hỏi 1: Do you prefer modern art or traditional art? Why?

If you prefer modern art:
"Personally, I find modern art really thought-provoking. I love how bold and creative it is — sometimes a single painting can speak to me in ways I didn’t expect. Even if I don’t always understand it, I enjoy the freedom and imagination behind it."

(Cá nhân em thấy nghệ thuật hiện đại rất kích thích suy nghĩ. Em thích sự táo bạo và sáng tạo của nó—đôi khi chỉ một bức tranh cũng có thể chạm đến cảm xúc em theo cách bất ngờ. Dù không phải lúc nào cũng hiểu hết, em vẫn rất thích sự tự do và trí tưởng tượng trong đó.)

If you prefer traditional art:
"I actually prefer traditional art because it feels more meaningful to me. The details, the stories behind each painting — it’s like a window into history. There’s something timeless about it that always gives me a sense of peace."

(Em thực sự thích nghệ thuật truyền thống hơn vì nó mang lại cảm giác có ý nghĩa hơn. Các chi tiết, những câu chuyện phía sau mỗi bức tranh—như một ô cửa sổ nhìn vào quá khứ. Có điều gì đó vượt thời gian khiến em luôn thấy bình yên.)

Câu hỏi 2: Do you often visit art galleries? Why or why not?

If yes:
"Yes, I go whenever I get the chance, especially when I travel. Art galleries give me a sense of calm, and sometimes I discover artists whose work really speaks to me. It’s also a great way to appreciate creativity and relax at the same time."

(Có, em đi bất cứ khi nào có cơ hội, đặc biệt là khi đi du lịch. Phòng trưng bày nghệ thuật mang lại cho em cảm giác yên bình, và đôi khi em phát hiện ra những nghệ sĩ có tác phẩm thực sự chạm đến em. Nó cũng là cách tuyệt vời để thưởng thức sự sáng tạo và thư giãn cùng lúc.)

If no:
"Not really. I don’t visit galleries that often because I’m usually too busy. But I still enjoy looking at art online. Maybe in the future, when I have more free time, I’ll explore more in person."

(Không hẳn. Em không thường xuyên đi xem triển lãm vì thường quá bận. Nhưng em vẫn thích xem nghệ thuật trực tuyến. Có lẽ sau này khi có nhiều thời gian rảnh hơn, em sẽ đi tham quan trực tiếp nhiều hơn.)

Câu hỏi 3: Would you like to become an artist in the future?

If yes:
"I think it would be amazing! Being a professional artist means you get to express yourself through your work every day. It’s not an easy path, but I’d love to keep art as a serious hobby, and who knows — maybe I’ll do freelance art someday."

(Em nghĩ điều đó sẽ rất tuyệt! Là một nghệ sĩ chuyên nghiệp nghĩa là mỗi ngày bạn đều có thể thể hiện bản thân qua tác phẩm. Dù không dễ, em vẫn muốn giữ nghệ thuật như một sở thích nghiêm túc, và biết đâu đấy — em sẽ làm nghệ thuật tự do sau này.)

If no:
"Honestly, I don’t see myself becoming a full-time artist. I enjoy art as a hobby, but I don’t think I’d want to turn it into a career. It’s something I do to relax and organize my thoughts, not for money or fame."

(Thật lòng thì em không thấy mình sẽ trở thành nghệ sĩ toàn thời gian. Em yêu nghệ thuật như một sở thích, nhưng không nghĩ sẽ biến nó thành sự nghiệp. Với em, đó là cách để thư giãn và sắp xếp suy nghĩ, chứ không phải vì tiền hay nổi tiếng.)

Câu hỏi 4: Do you think learning art is important?

If yes:
"Definitely. Art helps develop creativity and emotional expression, especially for young children. It teaches patience and focus too — skills that are often overlooked in schools. I think it should be a regular part of the school curriculum."

(Chắc chắn rồi. Nghệ thuật giúp phát triển sự sáng tạo và khả năng biểu lộ cảm xúc, đặc biệt với trẻ em. Nó cũng dạy tính kiên nhẫn và tập trung—những kỹ năng thường bị xem nhẹ trong nhà trường. Em nghĩ nó nên là một phần thường xuyên trong chương trình học.)

If no:
"I think it depends on the person. Not everyone is into art, and that’s okay. While it can be beneficial, I don’t think it should be mandatory. People should have the freedom to choose what inspires them."

(Em nghĩ là tùy người thôi. Không phải ai cũng thích nghệ thuật, và điều đó cũng bình thường. Dù nó có lợi, em không nghĩ nó nên bắt buộc. Mọi người nên có quyền chọn điều gì truyền cảm hứng cho họ.)

Đọc tiếp: IELTS Speaking Part 1 Topic Shoes: Bài mẫu, từ vựng và audio

Tổng kết

Qua việc tham khảo bài mẫu cùng các từ vựng theo chủ đề Art, thí sinh có thể rèn luyện cách diễn đạt rõ ràng, tự nhiên và phù hợp với yêu cầu của IELTS Speaking Part 1. Quan trọng hơn, việc luyện tập thường xuyên với những gợi ý này sẽ giúp người học mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng triển khai ý và tạo sự tự tin trong giao tiếp.

Đối với thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...