Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Meeting new people kèm từ vựng [Audio]

Gặp gỡ người mới là một chủ đề thú vị trong IELTS Speaking Part 1, vì nó liên quan đến khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Việc gặp gỡ những người mới không chỉ mở ra cơ hội học hỏi và phát triển bản thân, mà còn giúp chúng ta mở rộng mạng lưới xã hội và khám phá các nền văn hóa khác nhau. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Meeting new people IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
bai mau ielts speaking part 1 topic meeting new people kem tu vung audio

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Meeting new people: Tough, A gut feeling, Figure out, Overthink, Genuine, Gain new perspectives, Formal or professional settings,….

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Meeting new people”:

  • How often do you meet new people?

  • Do you find it easy to talk to new people?

  • When you meet someone for the first time, do you know if you like them?

  • Do you worry about what people you meet think of you?

  • Do you like meeting new people?

1. How often do you meet new people?

If you meet new people frequently...

I meet new people pretty often, actually. Between work events, social gatherings, and just being out and about, I’d say I bump into someone new at least once a week. It keeps things interesting, that’s for sure.

Phân tích từ vựng:

Social gatherings: Meetings or events where people come together for socializing.

  • Phát âm: /ˈsəʊʃəl ˈɡæðərɪŋz/

  • Dịch: các buổi tụ họp xã hội

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các buổi họp mặt hoặc sự kiện nơi mọi người tụ họp để giao lưu. Ví dụ: "Social gatherings like parties and picnics are great for meeting new people" (Các buổi tụ họp xã hội như tiệc và dã ngoại rất tuyệt để gặp gỡ những người mới).

Bump into: To meet someone unexpectedly.

  • Phát âm: /bʌmp ˈɪntuː/

  • Dịch: tình cờ gặp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc gặp ai đó một cách bất ngờ. Ví dụ: "I bumped into an old friend at the mall" (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm).

If meeting new people is rare for you...

I don’t meet new people all that often, to be honest. My days are usually pretty routine, and I stick to a pretty close-knit group of friends and family. But when I do meet someone new, it’s always a refreshing change.

Phân tích từ vựng:

Close-knit group: A group of people who are very close and supportive of each other.

  • Phát âm: /kləʊs-nɪt ɡruːp/

  • Dịch: nhóm thân thiết

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nhóm người rất gần gũi và hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ: "We have a close-knit group of friends who always support each other" (Chúng tôi có một nhóm bạn thân thiết luôn hỗ trợ lẫn nhau).

A refreshing change: A pleasant and welcome change from what is usual.

  • Phát âm: /ə rɪˈfreʃɪŋ tʃeɪndʒ/

  • Dịch: một sự thay đổi dễ chịu

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một sự thay đổi thú vị và đáng chào đón so với những gì thông thường. Ví dụ: "After working in the city, moving to the countryside was a refreshing change" (Sau khi làm việc ở thành phố, chuyển đến vùng nông thôn là một sự thay đổi dễ chịu).

2. Do you find it easy to talk to new people?

If talking to new people comes naturally to you...

Yeah, I find it pretty easy to strike up a conversation with new people. I’m naturally curious, so I ask a lot of questions, which helps get the ball rolling. It’s fun to learn about different perspectives.

Phân tích từ vựng:

Strike up a conversation: To start a conversation with someone.

  • Phát âm: /straɪk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃən/

  • Dịch: bắt đầu một cuộc trò chuyện

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó. Ví dụ: "She struck up a conversation with the person next to her on the plane" (Cô ấy bắt đầu một cuộc trò chuyện với người ngồi bên cạnh trên máy bay).

Get the ball rolling: To start something and encourage others to join in.

  • Phát âm: /ɡɛt ðə bɔːl ˈrəʊlɪŋ/

  • Dịch: bắt đầu một việc gì đó

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bắt đầu một điều gì đó và khuyến khích người khác tham gia. Ví dụ: "Let's get the ball rolling on this project" (Hãy bắt đầu dự án này).

If you find it challenging...

It can be tough for me to talk to new people. I’m a bit on the shy side, so it usually takes me a while to warm up in conversations. I do get better as I get to know them, though.

Phân tích từ vựng:

Tough: Difficult or challenging.

  • Phát âm: /tʌf/

  • Dịch: khó khăn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó khó khăn hoặc thách thức. Ví dụ: "It's tough to balance work and personal life" (Thật khó để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân).

On the shy side: Slightly shy or reserved.

  • Phát âm: /ɒn ðə ʃaɪ saɪd/

  • Dịch: hơi nhút nhát

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc hơi nhút nhát hoặc dè dặt. Ví dụ: "He's on the shy side, so he doesn't talk much in groups" (Anh ấy hơi nhút nhát, nên anh ấy không nói nhiều trong nhóm).

3. When you meet someone for the first time, do you know if you like them?

If you usually have immediate impressions...

Usually, I get a gut feeling about someone when I first meet them. I can sort of tell if we’re going to get along based on the initial vibe they give off. It’s not always right, but it’s often a good indicator.

Phân tích từ vựng:

A gut feeling: An instinctive feeling, not based on logic.

  • Phát âm: /ə ɡʌt ˈfiːlɪŋ/

  • Dịch: linh cảm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một cảm giác theo bản năng, không dựa trên logic. Ví dụ: "I have a gut feeling that this is the right decision" (Tôi có linh cảm rằng đây là quyết định đúng).

A good indicator: A sign or piece of information that suggests something.

  • Phát âm: /ə ɡʊd ˈɪndɪkeɪtər/

  • Dịch: một dấu hiệu tốt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một dấu hiệu hoặc thông tin cho thấy điều gì đó. Ví dụ: "Rising sales are a good indicator of market demand" (Doanh số tăng là một dấu hiệu tốt của nhu cầu thị trường).

If it takes time for you to decide...

Not really, it takes me a bit of time to figure out if I like someone. First impressions aren’t always enough for me; I prefer to see how they are in different situations.

Phân tích từ vựng:

Figure out: To understand or solve something.

  • Phát âm: /ˈfɪɡər aʊt/

  • Dịch: tìm hiểu, giải quyết

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc hiểu hoặc giải quyết điều gì đó. Ví dụ: "I need to figure out how to use this new software" (Tôi cần tìm hiểu cách sử dụng phần mềm mới này).

First impressions: Initial thoughts or feelings about someone or something.

  • Phát âm: /fɜːst ɪmˈprɛʃənz/

  • Dịch: ấn tượng ban đầu

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những suy nghĩ hoặc cảm xúc ban đầu về ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "First impressions are important in job interviews" (Ấn tượng ban đầu rất quan trọng trong các cuộc phỏng vấn xin việc).

4. Do you worry about what people you meet think of you?

If you are concerned about others' opinions...

I do worry a bit about what new people think of me, especially in more formal or professional settings. I want to make a good impression, so I might overthink my words or actions a bit. It’s something I’m working on, though.

Phân tích từ vựng:

Formal or professional settings: Environments where formal or professional behavior is expected.

  • Phát âm: /ˈfɔːməl ɔːr prəˈfɛʃənəl ˈsɛtɪŋz/

  • Dịch: môi trường trang trọng hoặc chuyên nghiệp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các môi trường mà hành vi trang trọng hoặc chuyên nghiệp được mong đợi. Ví dụ: "Formal or professional settings require appropriate attire" (Các môi trường trang trọng hoặc chuyên nghiệp yêu cầu trang phục phù hợp).

Overthink: To think about something too much or for too long.

  • Phát âm: /ˌəʊvəˈθɪŋk/

  • Dịch: suy nghĩ quá mức

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc suy nghĩ về điều gì đó quá nhiều hoặc quá lâu. Ví dụ: "She tends to overthink her decisions" (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá mức về các quyết định của mình).

If you are not overly concerned...

Not really, I used to worry a lot more, but I’ve learned that it’s more important to be myself. People will think what they want, and that’s okay. As long as I’m genuine and kind, I’m happy with how I present myself.

Phân tích từ vựng:

Genuine: Real, sincere, or authentic.

  • Phát âm: /ˈdʒɛn.ju.ɪn/

  • Dịch: chân thành, thật sự

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó là thật sự, chân thành hoặc đích thực. Ví dụ: "His genuine smile made everyone feel welcome" (Nụ cười chân thành của anh ấy làm mọi người cảm thấy được chào đón).

How I present myself: The way one behaves and appears to others.

  • Phát âm: /haʊ aɪ prɪˈzɛnt maɪˌsɛlf/

  • Dịch: cách tôi thể hiện bản thân

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cách một người hành xử và xuất hiện trước người khác. Ví dụ: "How I present myself in interviews affects my chances of getting the job" (Cách tôi thể hiện bản thân trong các cuộc phỏng vấn ảnh hưởng đến cơ hội nhận được công việc của tôi).

5. Do you like meeting new people?

If you enjoy meeting new people...

Yeah, I really enjoy meeting new people. It’s always interesting to learn about different backgrounds and hear new stories. Plus, it’s a great way to expand my social circle and gain new perspectives.

Phân tích từ vựng:

Expand my social circle: To increase the number of people one knows and interacts with socially.

  • Phát âm: /ɪkˈspænd maɪ ˈsəʊʃəl ˈsɜː.kəl/

  • Dịch: mở rộng vòng kết nối xã hội của tôi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tăng số lượng người mà một người biết và tương tác xã hội. Ví dụ: "Joining clubs and groups can help you expand your social circle" (Tham gia các câu lạc bộ và nhóm có thể giúp bạn mở rộng vòng kết nối xã hội của mình).

Gain new perspectives: To learn new ways of thinking or understanding.

  • Phát âm: /ɡeɪn njuː pəˈspɛktɪvz/

  • Dịch: có được những quan điểm mới

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc học những cách suy nghĩ hoặc hiểu biết mới. Ví dụ: "Traveling to different countries can help you gain new perspectives" (Du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể giúp bạn có được những quan điểm mới).

If you're not very fond of meeting new people...

To be honest, meeting new people isn’t really my favorite thing. I find it a bit stressful to make small talk and get to know someone from scratch. I much prefer hanging out with my current friends where it’s more comfortable and relaxed.

Phân tích từ vựng:

Make small talk: To have a light, casual conversation about unimportant things.

  • Phát âm: /meɪk smɔːl tɔːk/

  • Dịch: nói chuyện phiếm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc có một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không quan trọng về những điều không quan trọng. Ví dụ: "Making small talk at social events can help break the ice" (Nói chuyện phiếm tại các sự kiện xã hội có thể giúp phá vỡ băng).

Get to know someone from scratch: To start learning about someone from the very beginning.

  • Phát âm: /ɡɛt tuː nəʊ ˈsʌmwʌn frəm skræʧ/

  • Dịch: làm quen với ai đó từ đầu

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bắt đầu tìm hiểu về ai đó từ đầu. Ví dụ: "It's exciting to get to know someone from scratch when you move to a new place" (Thật thú vị khi làm quen với ai đó từ đầu khi bạn chuyển đến một nơi mới).

Xem thêm:

Bài viết trên đây đã giới thiệu những từ vựng thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 Topic Meeting new people. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo một vài bài mẫu để có nhiều ý tưởng hơn cho chủ đề này và phát triển bài nói theo định hướng của mình.


Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS online tại ZIM ngay hôm nay để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa và cải thiện kỹ năng Speaking. Phương pháp tư duy và giao tiếp linh hoạt từ khoá học sẽ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng chủ điểm và tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu