Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Taking Photos kèm Audio

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Taking Photos” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic taking photos kem audio

Topic Taking Photos là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Taking Photos IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Taking Photos: Higher quality images, Capturing details, Have it on me, Impressive, Transfer, Photo editing software, Scroll through, Relive memories, Professional-looking photos, Challenging lighting situations, Capturing moments as they come, Perfecting my technique, Access, Cloud backups, Running out of storage, An external hard drive

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Taking Photos”:

1. Do you take photos with a camera or phone?

2. What do you do with your pictures after you take them?

3. Do you want to learn more about photography?

4. Is it good to save photos on a phone?

1. Do you take photos with a camera or phone?

If you use a camera...

"I prefer using a camera to take photos because it offers better control over the settings and usually results in higher quality images. It’s particularly useful for capturing details in landscapes or special occasions."

Phân tích từ vựng:

Higher quality images: Photos or pictures that are of superior resolution and clarity.

  • Phát âm: /ˈhaɪər ˈkwɒl.ɪ.ti ˈɪm.ɪdʒɪz/

  • Dịch: hình ảnh chất lượng cao hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bức ảnh hoặc hình ảnh có độ phân giải và độ rõ nét vượt trội. Ví dụ: "This camera produces higher quality images than my old one" (Máy ảnh này tạo ra hình ảnh chất lượng cao hơn so với máy ảnh cũ của tôi).

Capturing details: The act of photographing or recording intricate elements and fine points of a subject.

  • Phát âm: /ˈkæp.tʃərɪŋ ˈdiː.teɪlz/

  • Dịch: bắt giữ các chi tiết

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động chụp ảnh hoặc ghi lại các yếu tố tinh vi và điểm chi tiết của một chủ thể. Ví dụ: "The new lens is excellent for capturing details in macro photography" (Ống kính mới rất xuất sắc trong việc bắt giữ các chi tiết trong nhiếp ảnh macro).

If you use a phone...

"Mostly, I take photos with my phone. It’s very convenient because I always have it on me, and the quality of smartphone cameras these days is really impressive."

Phân tích từ vựng:

Have it on me: To carry something with oneself at all times.

  • Phát âm: /hæv ɪt ɒn miː/

  • Dịch: mang theo bên mình

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc mang theo một vật gì đó mọi lúc. Ví dụ: "I always have my phone on me to capture spontaneous moments" (Tôi luôn mang theo điện thoại bên mình để bắt những khoảnh khắc bất chợt).

Impressive: Making a strong impact or having a strong effect; commanding attention.

  • Phát âm: /ɪmˈpres.ɪv/

  • Dịch: ấn tượng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc có tác động mạnh; thu hút sự chú ý. Ví dụ: "Her photography skills are truly impressive" (Kỹ năng nhiếp ảnh của cô ấy thật sự ấn tượng).

2. What do you do with your pictures after you take them?

If you organize and edit them...

"After taking pictures, I usually transfer them to my computer where I organize them into folders by date or event. I also enjoy editing some of the best shots to enhance their colors or correct lighting using photo editing software."

Phân tích từ vựng:

Transfer: To move something from one place to another.

  • Phát âm: /ˈtræns.fər/

  • Dịch: chuyển

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc di chuyển một cái gì đó từ nơi này sang nơi khác. Ví dụ: "You can transfer photos from your camera to your computer via USB" (Bạn có thể chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính qua cổng USB).

Photo editing software: Programs used to modify and enhance digital images.

  • Phát âm: /ˈfəʊ.təʊ ˈɛdɪtɪŋ ˈsɒft.wɛər/

  • Dịch: phần mềm chỉnh sửa ảnh

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các chương trình được sử dụng để chỉnh sửa và cải thiện hình ảnh kỹ thuật số. Ví dụ: "Photoshop is a popular photo editing software among photographers" (Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến trong giới nhiếp ảnh).

If you don’t do much with them...

"I don’t usually do much with my pictures after taking them; they tend to stay on my phone. I’ll occasionally scroll through them to relive memories or share them on social media, but that’s about it."

Phân tích từ vựng:

Scroll through: To move through a list or document on a computer screen or device by sliding a finger or using a mouse.

  • Phát âm: /skrəʊl θruː/

  • Dịch: lướt qua

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc di chuyển qua danh sách hoặc tài liệu trên màn hình máy tính hoặc thiết bị bằng cách trượt ngón tay hoặc sử dụng chuột. Ví dụ: "I like to scroll through my photo gallery to relive memories" (Tôi thích lướt qua thư viện ảnh để sống lại những kỷ niệm).

Relive memories: To experience memories again by thinking about past events.

  • Phát âm: /rɪˈlɪv ˈmɛm.ər.iz/

  • Dịch: sống lại những kỷ niệm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc trải nghiệm lại những kỷ niệm bằng cách nghĩ về các sự kiện trong quá khứ. Ví dụ: "Looking at old photos helps me relive memories from my childhood" (Nhìn vào những bức ảnh cũ giúp tôi sống lại những kỷ niệm từ thời thơ ấu).

Tham khảo thêm:

3. Do you want to learn more about photography?

If you’re interested in learning photography...

"Yes, I’m really interested in learning more about photography. I think taking a course could really improve my skills and help me take more professional-looking photos, especially in challenging lighting situations."

Phân tích từ vựng:

Professional-looking photos: Images that appear to be taken and edited by a professional photographer.

  • Phát âm: /prəˈfɛʃ.ən.əl ˈlʊkɪŋ ˈfəʊ.təʊz/

  • Dịch: ảnh trông chuyên nghiệp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bức ảnh trông giống như được chụp và chỉnh sửa bởi một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Ví dụ: "With the right equipment, you can take professional-looking photos at home" (Với thiết bị phù hợp, bạn có thể chụp ảnh trông chuyên nghiệp tại nhà).

Challenging lighting situations: Scenarios where the available light is difficult to work with for photography.

  • Phát âm: /ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈlaɪtɪŋ ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/

  • Dịch: tình huống ánh sáng khó khăn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tình huống mà ánh sáng có sẵn khó làm việc cho việc chụp ảnh. Ví dụ: "Photographers often face challenging lighting situations during evening events" (Các nhiếp ảnh gia thường phải đối mặt với tình huống ánh sáng khó khăn trong các sự kiện buổi tối).

If you’re not interested...

"I enjoy taking photos, but I'm not really looking to learn about photography formally. I’m happy just capturing moments as they come, without worrying too much about perfecting my technique."

Phân tích từ vựng:

Capturing moments as they come: Taking photos spontaneously to document events as they happen.

  • Phát âm: /ˈkæp.tʃərɪŋ ˈməʊ.mənts əz ðeɪ kʌm/

  • Dịch: bắt giữ khoảnh khắc khi chúng xảy ra

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chụp ảnh một cách tự nhiên để ghi lại các sự kiện khi chúng diễn ra. Ví dụ: "I enjoy capturing moments as they come during family gatherings" (Tôi thích bắt giữ các khoảnh khắc khi chúng xảy ra trong các buổi họp mặt gia đình).

Perfecting my technique: Improving and refining one's skills and methods in a particular activity.

  • Phát âm: /pərˈfɛktɪŋ maɪ tɛkˈniːk/

  • Dịch: hoàn thiện kỹ thuật của tôi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cải thiện và hoàn thiện các kỹ năng và phương pháp của một người trong một hoạt động cụ thể. Ví dụ: "I spend hours practicing photography, perfecting my technique" (Tôi dành hàng giờ để luyện tập nhiếp ảnh, hoàn thiện kỹ thuật của mình).

4. Is it good to save photos on a phone?

If you think it’s good...

"Saving photos on a phone is really convenient. It makes it easy to access and share them whenever you want. Plus, with cloud backups, you don’t have to worry about losing them even if something happens to your phone."

Phân tích từ vựng:

Access: The ability to reach, enter, or use something.

  • Phát âm: /ˈæk.sɛs/

  • Dịch: truy cập

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khả năng tiếp cận, vào hoặc sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: "With cloud storage, you can access your photos from anywhere" (Với lưu trữ đám mây, bạn có thể truy cập ảnh của mình từ bất cứ đâu).

Cloud backups: Copies of data stored on remote servers accessible via the internet to prevent data loss.

  • Phát âm: /klaʊd ˈbæk.ʌps/

  • Dịch: sao lưu đám mây

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bản sao của dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ từ xa có thể truy cập qua internet để ngăn chặn mất dữ liệu. Ví dụ: "Using cloud backups ensures your photos are safe even if your device fails" (Sử dụng sao lưu đám mây đảm bảo ảnh của bạn an toàn ngay cả khi thiết bị của bạn bị hỏng).

If you have reservations...

"While it’s convenient to save photos on a phone, it does have its risks, like running out of storage or losing them if the phone gets damaged or hacked. That’s why I prefer backing them up to an external hard drive or cloud service for extra security."

Phân tích từ vựng:

Running out of storage: The situation where there is no more available space to store data.

  • Phát âm: /ˈrʌnɪŋ aʊt ʌv ˈstɔːrɪdʒ/

  • Dịch: hết dung lượng lưu trữ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tình huống không còn không gian để lưu trữ dữ liệu. Ví dụ: "I'm running out of storage on my phone because of all the photos I've taken" (Tôi đang hết dung lượng lưu trữ trên điện thoại vì tất cả những bức ảnh tôi đã chụp).

An external hard drive: A portable device used to store large amounts of data outside of a computer's internal storage.

  • Phát âm: /ən ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/

  • Dịch: ổ cứng ngoài

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một thiết bị di động được sử dụng để lưu trữ lượng lớn dữ liệu ngoài bộ nhớ trong của máy tính. Ví dụ: "I keep an external hard drive for backing up important files and photos" (Tôi giữ một ổ cứng ngoài để sao lưu các tệp và ảnh quan trọng).

Cùng chủ đề:

Bài viết này đã cung cấp từ vựng và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: Taking Photos, hy vọng sẽ mang lại nhiều giá trị hữu ích cho người học. Để đạt được kết quả tốt trong IELTS Speaking, học viên cần sự hướng dẫn và phản hồi từ những người có kinh nghiệm, đặc biệt là trong việc cải thiện phát âm và khắc phục lỗi sai.

Tham gia các khóa học IELTS tại ZIM sẽ giúp học viên tiếp cận với các phương pháp học tập hiệu quả, chia sẻ kinh nghiệm từ các giảng viên chuyên nghiệp và đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS và nâng cao kỹ năng tiếng Anh!

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...