Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Number & Maths - Bài mẫu kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Number & Maths” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
ielts speaking part 1 topic number maths bai mau kem audio tu vung

Number & Maths là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Number & Maths IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Number & Maths: Pop up, Symmetrical look, Specific, Favorite, Grew, Fond memories, Hold special importance, Sentiment, Backup, Memorize, Rely on, Keep track of, Finance, Financial forecasts, Involve heavy use of, Come into play, A great sense of satisfaction, Figure out, Challenging, Engaging, Daunting, Grasp complex mathematical ideas, Inherently difficult, Persistence.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Number & Maths”:

  1. What numbers do you like?

  2. What numbers are important to you?

  3. Are you good at remembering telephone numbers?

  4. Will you need to use numbers in the future?

  5. Do you like learning maths?

  6. Do you think it’s difficult to learn maths well?

1. What numbers do you like?

If you have favorite numbers...

"I've always liked the number seven. It's considered lucky in many cultures, and it just seems to pop up a lot in my life, like in birthdays and important dates. Plus, it has a nice, symmetrical look to it."

Phân tích từ vựng:

Pop up: To appear suddenly or unexpectedly.

  • Phát âm: /pɒp ʌp/

  • Dịch: xuất hiện đột ngột

  • Lưu ý: Được dùng khi nói về điều gì đó xuất hiện nhanh chóng và không báo trước. Cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ các cửa hàng "pop-up," cửa hàng tạm thời mở trong một khoảng thời gian ngắn.

Symmetrical look: A balanced and identical appearance on both sides of a central point or axis.

  • Phát âm: /sɪˈmɛtrɪkəl lʊk/

  • Dịch: diện mạo đối xứng

  • Lưu ý: Cụm từ này mô tả một vẻ ngoài hoặc thiết kế trong đó cả hai bên đều giống nhau hoặc cân bằng nhau qua một điểm trung tâm hoặc trục. Nó thường được đánh giá là dễ nhìn và thẩm mỹ.

If you don’t have favorite numbers...

"Honestly, I've never really thought much about liking specific numbers. I guess I don't have a favorite; numbers are just numbers to me."

Phân tích từ vựng:

Specific: Clearly defined or identified; particular.

  • Phát âm: /spəˈsɪfɪk/

  • Dịch: cụ thể

  • Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ một đối tượng, sự kiện hoặc khía cạnh chính xác nào đó. Ví dụ: "specific instructions" (hướng dẫn cụ thể), "specific topic" (chủ đề cụ thể).

Favorite: Preferred before all others of the same kind.

  • Phát âm: /ˈfeɪ.vər.ɪt/

  • Dịch: ưa thích, yêu thích

  • Lưu ý: Được sử dụng khi muốn nói về thứ gì đó mà một người đặc biệt thích hơn các lựa chọn khác. Ví dụ: "my favorite movie" (bộ phim yêu thích của tôi), "her favorite food" (món ăn yêu thích của cô ấy).

2. What numbers are important to you?

If you have important numbers...

"A few numbers are really important to me. My birthday, for example, and my family’s birthdays. Also, the number of the house I grew up in—it brings back a lot of fond memories every time I think of it."

Phân tích từ vựng:

Grew (quá khứ của grow) up: to grow older, specifically from a child to an adolescent or young adult.

  • Phát âm: /ɡruː ʌp/

  • Dịch: lớn lên

  • Lưu ý: Được sử dụng để chỉ quá trình phát triển từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành ở một địa điểm cụ thể hoặc trong một môi trường nhất định. Ví dụ: "I grew up in a small town" (tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ).

Fond memories: Pleasant and affectionate recollections of past experiences.

  • Phát âm: /fɒnd ˈmɛm.ər.iz/

  • Dịch: những kỷ niệm đẹp

  • Lưu ý: "Fond" mô tả cảm xúc tích cực và dịu dàng về điều gì đó, và cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh những trải nghiệm trong quá khứ mà người nói đặc biệt yêu thích.

If you don’t have specific important numbers...

"I can't say that any particular numbers hold special importance to me. I suppose dates like anniversaries are important, but I don't associate a lot of sentiment with numbers themselves."

Phân tích từ vựng:

Hold special importance: To be particularly significant or valuable.

  • Phát âm: /həʊld ˈspɛʃəl ɪmˈpɔː.təns/

  • Dịch: mang tầm quan trọng đặc biệt

  • Lưu ý: Được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một sự vật, sự kiện hoặc mối quan hệ có giá trị hoặc ý nghĩa đặc biệt đối với người nói hoặc một nhóm cụ thể.

Sentiment: A feeling or emotion, or an opinion influenced by feelings.

  • Phát âm: /ˈsɛn.tɪ.mənt/

  • Dịch: tình cảm, cảm xúc

  • Lưu ý: Có thể chỉ một cảm xúc cụ thể (như tình yêu, sự biết ơn, hoặc nỗi buồn) hoặc một quan điểm xuất phát từ cảm xúc. Ví dụ: "patriotic sentiment" (tình cảm yêu nước), "public sentiment" (cảm xúc công chúng).

3. Are you good at remembering telephone numbers?

If you are good at it...

"Yes, I'm pretty good at remembering telephone numbers. I think it's because I like to have a backup in case my phone dies or I lose it. It’s always come naturally to me to memorize numbers quickly."

Phân tích từ vựng:

Backup: A copy of data or information kept to prevent loss.

  • Phát âm: /ˈbæk.ʌp/

  • Dịch: bản sao lưu, dự phòng

  • Lưu ý: Thường được dùng trong bối cảnh công nghệ để chỉ việc tạo ra một bản sao dữ liệu quan trọng để sử dụng trong trường hợp dữ liệu gốc bị mất hoặc hư hỏng. Cũng có thể dùng để chỉ người hoặc thứ thay thế trong trường hợp khẩn cấp.

Memorize: To commit to memory or learn by heart.

  • Phát âm: /ˈmɛm.ə.raɪz/

  • Dịch: ghi nhớ

  • Lưu ý: Được dùng để chỉ quá trình học và ghi nhớ thông tin, thường là cho mục đích học tập hoặc trình diễn. Ví dụ: "memorize a speech" (ghi nhớ bài phát biểu), "memorize a poem" (ghi nhớ bài thơ).

If you aren’t good at it...

"No, I'm not great at remembering telephone numbers. I tend to rely on my phone to keep track of them, which is super convenient, so I've never really felt the need to memorize numbers."

Phân tích từ vựng:

Rely on: To depend on someone or something for support or help.

  • Phát âm: /rɪˈlaɪ ɒn/

  • Dịch: dựa vào, phụ thuộc vào

  • Lưu ý: Được sử dụng khi nói về sự phụ thuộc vào một người hoặc vật để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Ví dụ: "I rely on my friends for support" (tôi dựa vào bạn bè để được hỗ trợ).

Keep track of: To monitor or remain aware of something.

  • Phát âm: /kiːp træk ɒv/

  • Dịch: theo dõi, nắm bắt

  • Lưu ý: Được dùng để mô tả việc giám sát hoặc nắm bắt thông tin liên quan đến một vấn đề, sự kiện hoặc hoạt động. Ví dụ: "keep track of expenses" (theo dõi chi phí), "keep track of appointments" (theo dõi các cuộc hẹn).

Tham khảo thêm:

4. Will you need to use numbers in the future?

If you will need to use numbers...

"Absolutely, I’ll definitely need to use numbers in the future, especially in my career. I’m planning to go into finance, so numbers will be a big part of my daily work, from calculations to financial forecasts."

Phân tích từ vựng:

Finance: The management of large amounts of money, especially by governments or large companies.

  • Phát âm: /ˈfaɪ.næns/ hoặc /faɪˈnæns/

  • Dịch: tài chính

  • Lưu ý: Từ này có thể được dùng như một danh từ chỉ lĩnh vực liên quan đến quản lý tiền bạc, đầu tư, và thu nhập. Ví dụ: "corporate finance" (tài chính doanh nghiệp), "personal finance" (tài chính cá nhân).

Financial forecasts: Predictions about future financial trends, such as income, expenses, and profit.

  • Phát âm: /faɪˈnæn.ʃəl ˈfɔː.kɑːsts/

  • Dịch: dự báo tài chính

  • Lưu ý: Dự báo tài chính thường được sử dụng để dự đoán hiệu suất kinh tế trong tương lai của một công ty hoặc nền kinh tế dựa trên dữ liệu và xu hướng hiện tại.

If you won’t need to use numbers much...

"Probably not in a significant way. My current job and future career plans don't really involve heavy use of numbers. It’s more about communication and creativity, so numbers don’t really come into play much."

Phân tích từ vựng:

Involve heavy use of: Require or include the substantial use of something.

  • Phát âm: /ɪnˈvɒlv ˈhɛv.i juːs ʌv/

  • Dịch: liên quan đến việc sử dụng nhiều

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một hoạt động hoặc lĩnh vực yêu cầu sử dụng nhiều một nguồn tài nguyên cụ thể, như thời gian, tiền bạc, hoặc kỹ năng. Ví dụ: "Jobs in marketing involve a heavy use of creativity" (Công việc trong lĩnh vực tiếp thị đòi hỏi sử dụng nhiều sự sáng tạo).

Come into play: To become a factor or have an influence on something.

  • Phát âm: /kʌm ˈɪn.tuː pleɪ/

  • Dịch: bắt đầu có hiệu lực, bắt đầu phát huy tác dụng

  • Lưu ý: Được dùng khi nói đến sự xuất hiện hoặc ảnh hưởng của một yếu tố trong tình huống cụ thể. Ví dụ: "Several factors come into play when deciding on a career" (Nhiều yếu tố phát huy tác dụng khi quyết định nghề nghiệp).

5. Do you like learning maths?

If you like it...

"Yes, I really enjoy learning maths. It’s like solving a puzzle for me, and there’s a great sense of satisfaction when I figure out a problem. Plus, it’s really useful in everyday life, like when budgeting or making quick calculations."

Phân tích từ vựng:

A great sense of satisfaction: A strong feeling of contentment and fulfillment.

  • Phát âm: /ə ɡreɪt sɛns ʌv ˌsætɪsˈfækʃən/

  • Dịch: một cảm giác hài lòng lớn

  • Lưu ý: Cụm từ này diễn tả một cảm giác thỏa mãn sâu sắc khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Ví dụ: "He felt a great sense of satisfaction after completing the project" (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành dự án).

Figure out: To understand or solve something.

  • Phát âm: /ˈfɪɡər aʊt/

  • Dịch: tìm ra, hiểu ra

  • Lưu ý: Được dùng khi muốn nói về việc giải quyết hoặc hiểu một vấn đề. Ví dụ: "It took me a while to figure out the answer to the puzzle" (Mất một lúc để tôi tìm ra câu trả lời cho câu đố).

If you don't like it...

"Not particularly, I've always found maths a bit challenging and less engaging compared to subjects like history or English. I appreciate its importance, but it’s never been my favorite."

Phân tích từ vựng:

Challenging: Difficult in a way that tests one's abilities or determination.

  • Phát âm: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

  • Dịch: đầy thách thức

  • Lưu ý: Được dùng để mô tả một nhiệm vụ hoặc vấn đề đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm cao để hoàn thành. Ví dụ: "Learning a new language is challenging but rewarding" (Học một ngôn ngữ mới đầy thách thức nhưng đáng giá).

Engaging: Attractive or interesting, able to draw attention or involve participation.

  • Phát âm: /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

  • Dịch: lôi cuốn, thu hút

  • Lưu ý: Từ này thường được dùng để miêu tả một người, câu chuyện, hoặc hoạt động khiến mọi người quan tâm và tham gia tích cực.

6. Do you think it’s difficult to learn maths well?

If you think it's difficult...

"Yes, I do think it’s difficult to learn maths well. It requires a lot of practice and clear understanding of concepts, which can be daunting. Many people, including myself, find it challenging to grasp complex mathematical ideas."

Phân tích từ vựng:

Daunting: Intimidating or seeming very difficult.

  • Phát âm: /ˈdɔːn.tɪŋ/

  • Dịch: đáng sợ, làm nản lòng

  • Lưu ý: Được dùng để mô tả một nhiệm vụ hoặc thử thách có vẻ rất khó khăn và khiến người ta sợ hãi hoặc nản lòng. Ví dụ: "Starting a new job can be daunting" (Bắt đầu một công việc mới có thể rất đáng sợ).

Grasp complex mathematical ideas: To understand difficult mathematical concepts.

  • Phát âm: /ɡræsp ˈkɒm.plɛks ˌmæθəˈmætɪkəl aɪˈdɪəz/

  • Dịch: nắm bắt các ý tưởng toán học phức tạp

  • Lưu ý: "Grasp" ở đây có nghĩa là hiểu một cách rõ ràng. Cụm từ này mô tả quá trình hiểu và nắm vững các khái niệm toán học khó. Ví dụ: "Students often struggle to grasp complex mathematical ideas" (Sinh viên thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt các ý tưởng toán học phức tạp).

If you don’t think it's difficult...

"Not really, I don’t think it’s inherently difficult to learn maths. Like any subject, it comes down to how it’s taught and how much effort you’re willing to put into understanding it. With good methods and persistence, anyone can excel at maths."

Phân tích từ vựng:

Inherently difficult: Naturally hard or challenging.

  • Phát âm: /ɪnˈherəntli ˈdɪfɪkəlt/

  • Dịch: vốn khó khăn

  • Lưu ý: Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó có bản chất khó khăn hoặc thách thức mà không thể tránh khỏi. Ví dụ: "Learning to play the violin is inherently difficult" (Học chơi đàn violin vốn đã khó khăn).

Persistence: Continuing in a course of action despite difficulty or opposition.

  • Phát âm: /pəˈsɪs.təns/

  • Dịch: sự kiên trì

  • Lưu ý: Chỉ việc không từ bỏ và tiếp tục cố gắng dù có gặp phải khó khăn hay trở ngại. Ví dụ: "His persistence finally paid off when he won the competition" (Sự kiên trì của anh ấy cuối cùng đã được đền đáp khi anh thắng cuộc thi).

Qua bài viết này, tác giả hy vọng người đọc sẽ trang bị được cho mình thêm kiến thức để có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề “Number & Maths” IELTS Speaking Part 1 một cách tốt nhất dựa trên những từ vựng và cụm từ vựng đã được giới thiệu.

Khi tự luyện IELTS Speaking, học viên thường gặp phải nhiều khó khăn và mất nhiều thời gian vì thiếu sự hướng dẫn và phản hồi từ người có kinh nghiệm về cách cải thiện phát âm và sửa lỗi. Vì vậy, việc tham gia khóa học IELTS tại ZIM sẽ giúp học viên đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...