Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Art là một chủ đề khá hay và phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một số cụm từ phổ biến, thường được dùng liên quan đến chủ đề Art. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho một vài câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 1 chủ đề Art.
topic art bai mau ielts speaking part 1 kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Art: art museum, artist, a piece of art, muse, inspiration, devote something to something, masterpiece, work of art, performing arts, performer, performance, traditional art, modern art, ancient art, art gallery, art critic, genre, painting, digital art, architecture, neoclassical architecture.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Art

  • Do you like art?

  • Do you like visiting art galleries?

  • Do you want to be an artist?

Từ vựng chủ đề Art trong IELTS Speaking Part 1

Từ vựng chủ đề Art trong IELTS Speaking Part 1

  • Art museum: bảo tàng mỹ thuật

Many couples nowadays choose art museums as an ideal place to go on a date. (Ngày nay, nhiều cặp đôi chọn những bảo tàng mỹ thuật làm nơi hẹn hò lý tưởng)

  • Artist: nghệ sĩ

I have many favorite artists but I love To Ngoc Van the most. (Tôi có rất nhiều những người nghệ sĩ yêu thích nhưng tôi thích Tô Ngọc Vân nhất trong số họ.)

  • A piece of art: một tác phẩm nghệ thuật

Ancient artists spent their whole life creating a true piece of art. (Những người nghệ sĩ cổ xưa dùng cả đời mình để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật đúng nghĩa.)

  • Muse: nàng thơ

It seems like every artist has a muse of their own. (Có vẻ như là mỗi một nghệ sĩ đều có một nàng thơ riêng trong lòng mình.)

  • Inspiration: cảm hứng

He often finds inspiration in every little thing in life. (Anh ấy thường tìm thấy cảm hứng từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống.)

  • Devote something to something: cống hiến cái gì cho cái gì

Some artists devoted their whole life to the arts. (Nhiều nghệ sĩ đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nghệ thuật)

  • Masterpiece: kiệt tác

“The last supper” is widely considered as the most iconic masterpiece of Leonardo da Vinci. (“Bữa ăn cuối cùng” được biết đến rộng rãi như là kiệt tác nổi trội nhất của Leonardo da Vinci.)

  • Work of art: tác phẩm nghệ thuật

Every dress she makes is a work of art. (Mỗi chiếc đầm bà ta làm đều là một tác phẩm nghệ thuật.)

  • Performing arts: nghệ thuật biểu diễn

Season tickets to a good theater are a perfect gift for someone who are passionate about the performing arts. (Vé xem hát theo mùa tại một nhà hát tốt là món quà tuyệt vời cho những ai yêu thích nghệ thuật biểu diễn.)

  • Performer: người biểu diễn

She dreamt of becoming a professional performer when she was 5. (Cô ấy từng mơ ước sẽ trở thành một người biểu diễn chuyên nghiệp khi cô ấy 5 tuổi.)

  • Performance: buổi biểu diễn

His last performance made a lasting impression on the audiences. (Màn biểu diễn cuối cùng của anh ấy đã để lại trong lòng khán giả một ấn tượng khó phai.)

  • Traditional art: nghệ thuật truyền thống

Traditional art has been in use for centuries before other forms of art were found. (Nghệ thuật truyền thống đã được sử dụng hàng thế kỷ trước khi các loại hình nghệ thuật khác được tìm thấy.)

  • Modern art: nghệ thuật đương đại

Many hold a belief that Vincent van Gogh is the most famous artist in modern art. (Nhiều người tin rằng Vincent van Gogh là họa sĩ nổi tiếng nhất của nghệ thuật đương đại.) 

  • Ancient art: nghệ thuật cổ đại

Ancient art is important as it holds many clues to human origin as well as life in the past. (Nghệ thuật cổ đại rất quan trọng vì nó nắm giữ nhiều thông tin về cội nguồn của con người cũng như cuộc sống cổ đại.)

  • Art gallery: triển lãm mỹ thuật

I have never been to an art gallery before but I would love to visit one. (Tôi chưa từng tham dự một buổi triển lãm mỹ thuật nào cả nhưng tôi luôn sẵn lòng thăm quan.)

  • Art critic: nhà phê bình nghệ thuật

Art critics are often portrayed as being eccentric and rude in movies. (Những nhà phê bình nghệ thuật thường được khắc họa rất lập dị và thô lỗ trên phim ảnh.)

  • Genre: trường phái

He is particularly into the genre of landscape painting. (Anh ấy đặc biệt thích thể loại tranh sơn thủy.)

  • Painting: bức tranh, bức vẽ

Hotels often hang landscape paintings in every room to create a comfortable atmosphere for their customers. (Các nhà nghỉ thường treo những bức tranh phong cảnh trong các phòng để tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.)

  • Digital art: nghệ thuật số

Digital art is gaining more and more attention in today’s world. (Nghệ thuật số đang ngày càng gây được sự chú ý trong xã hội ngày nay.)

  • Architecture: kiến trúc

I have longed for a house of my own with classic French architecture. (Tôi tha thiết có được một căn nhà của riêng mình với lối kiến trúc Pháp cổ điển.)

  • Neoclassical architecture: kiến trúc tân cổ điển

Neoclassical architecture is widely considered as a symbol of wealth and luxury. (Kiến trúc tân cổ điển được xem là một biểu tượng của sự giàu có và xa hoa.)

  • Abstract: trừu tượng

Pablo Picasso is famous for his abstract paintings all over the world. (Pablo Picasso nổi tiếng toàn thế giới với những bức tranh trừu tượng của ông.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Art

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Art

Do you like art?

To be honest, I am quite fond of art as I find it really abstract and beautiful. Some people hold the belief that art is way too sophisticated and tasteless, having to spend hours looking at a picture. However, personally, I take great interest in those things since staring at a unique piece of art from a different angle gives me a completely new experience every time.

  1. Tobe fond of something: thích

  2. Sophisticated: phức tạp

  3. Tasteless: vô vị, không có điểm nhấn

  4. Take great interest in something: Có hứng thú đối với cái gì

Do you like visiting art galleries?

Yes, indeed. Art galleries are my go-to destinations whenever I feel down or need to find some recreational places to unwind after a series of stressful events. I love the feeling of being surrounded by various masterpieces of prominent artists, observing their works of art, learning some facts about the paintings and the story behind them. That would be an ideal activity for me to treat myself.

  1. Recreational places: nơi vui chơi giải trí

  2. Unwind: thư giãn

  3. Prominent: lỗi lạc

  4. Ideal: lý tưởng

Do you want to be an artist?

Well, to tell you the truth, although I would love to become one, my artistic ability is really restricted. Moreover, it is nearly impossible for me to be able to devote my life to art as I am still distracted by other priorities in life. However, I can’t deny the fact that visiting art galleries gives me a source of inspiration to explore more about art.

  1. To tell you the truth: nói thật với bạn là

  2. Distracted: bị phân tâm

  3. Priority: sự ưu tiên, việc ưu tiên

Tổng kết

Trên đây là bài viết về chủ đề Art trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Art. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Art của bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn khi luyện thi IELTS.


Các nguồn tham khảo:

"The Performing Arts." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/performing-arts.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Kiểm tra trình độ
Học thử trải nghiệm