Banner background

Topic Outer space and stars - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn có thể được hỏi về những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Một trong số đó là chủ đề về không gian và các ngôi sao. Các câu hỏi thường xoay quanh sự quan tâm, hiểu biết và quan điểm của bạn về chủ đề này. Bài viết sẽ cung cấp từ vựng kèm các câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 1 Topic Outer space and stars.
topic outer space and stars bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Outer space and stars: Intense, Fascinating, Vast, Explore, Incredible….

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Outer space and stars”:

  1. Do you learn about outer space and stars at school?

  2. Do you enjoy watching films about outer space and stars?

  3. Do you want to learn more about outer space and stars?

  4. Would you like to travel to outer space in the future?

1. Do you learn about outer space and stars at school?

If you learned about space at school...

Yeah, we covered outer space and stars in school during science classes. It was pretty fascinating to learn about different galaxies, planets, and the whole universe. It really makes you realize how vast everything is out there.

Phân tích từ vựng:

Fascinating: Extremely interesting and captivating.

  • Phát âm: /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

  • Dịch: hấp dẫn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó vô cùng thú vị và thu hút. Ví dụ: "The documentary about space exploration was fascinating" (Bộ phim tài liệu về khám phá không gian thật hấp dẫn).

Vast: Extremely large or immense in size, amount, or extent.

  • Phát âm: /vɑːst/

  • Dịch: rộng lớn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất lớn về kích thước, số lượng hoặc phạm vi. Ví dụ: "The desert is a vast, empty landscape" (Sa mạc là một cảnh quan rộng lớn và trống trải).

If you didn't learn much about space...

Not really, we didn’t focus much on outer space or stars in my school, at least not beyond the basics. Most of our science classes were more about general biology and earth science. I always thought space topics would have been cool to explore more, though.

Phân tích từ vựng:

Beyond the basics: Going further than the fundamental or elementary level.

  • Phát âm: /bɪˈjɒnd ðə ˈbeɪsɪks/

  • Dịch: vượt ra ngoài những điều cơ bản

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đi xa hơn mức cơ bản hoặc căn bản. Ví dụ: "She wanted to learn beyond the basics of photography" (Cô ấy muốn học vượt ra ngoài những điều cơ bản về nhiếp ảnh).

Explore: To investigate, study, or travel through an area or subject in order to learn more about it.

  • Phát âm: /ɪkˈsplɔːr/

  • Dịch: khám phá

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc điều tra, học hỏi, hoặc du lịch qua một khu vực hoặc chủ đề để tìm hiểu thêm về nó. Ví dụ: "He loves to explore new places during his vacations" (Anh ấy thích khám phá những nơi mới trong kỳ nghỉ của mình).

2. Do you enjoy watching films about outer space and stars?

If you enjoy space-themed films...

I absolutely love films about outer space and stars. There’s something incredible about watching stories set in the vastness of the universe. Movies like 'Interstellar' or 'Gravity' are just mind-blowing with their visuals and the concepts they explore.

Phân tích từ vựng:

The vastness of the universe: The immense and boundless nature of space and the cosmos.

  • Phát âm: /ðə ˈvɑːstnɪs əv ðə ˈjuːnɪvɜːs/

  • Dịch: sự rộng lớn của vũ trụ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự vô biên và không có giới hạn của không gian và vũ trụ. Ví dụ: "The vastness of the universe is both humbling and awe-inspiring" (Sự rộng lớn của vũ trụ vừa khiêm tốn vừa truyền cảm hứng).

Mind-blowing: Extremely impressive or surprising, often to the point of being difficult to comprehend.

  • Phát âm: /ˈmaɪndˌbləʊɪŋ/

  • Dịch: làm choáng ngợp, khó tin

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó cực kỳ ấn tượng hoặc gây ngạc nhiên, thường đến mức khó hiểu. Ví dụ: "The special effects in the movie were mind-blowing" (Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim thật khó tin).

If space-themed films aren't your favorite...

They’re interesting, but I wouldn’t say I go out of my way to watch them. I prefer more down-to-earth movies, literally! But I can appreciate why people find space films exciting—they do have spectacular effects and grand settings.

Phân tích từ vựng:

Down-to-earth movies: Films that are realistic and relatable, often focusing on everyday life.

  • Phát âm: /daʊn-tuː-ɜːθ ˈmuːviz/

  • Dịch: phim đời thường

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bộ phim thực tế và gần gũi, thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: "I prefer down-to-earth movies that reflect real-life situations" (Tôi thích những bộ phim đời thường phản ánh các tình huống thực tế).

Spectacular effects: Impressive and visually stunning special effects, often used in movies.

  • Phát âm: /spɛkˈtækjʊlər ɪˈfɛkts/

  • Dịch: hiệu ứng đặc biệt ngoạn mục

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hiệu ứng đặc biệt ấn tượng và tuyệt đẹp về mặt hình ảnh, thường được sử dụng trong phim. Ví dụ: "The movie featured spectacular effects that captivated the audience" (Bộ phim có các hiệu ứng đặc biệt ngoạn mục khiến khán giả say mê).

Grand settings: Large, impressive, and often majestic environments or backgrounds in films or events.

  • Phát âm: /ɡrænd ˈsɛtɪŋz/

  • Dịch: bối cảnh hoành tráng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các môi trường hoặc bối cảnh lớn, ấn tượng và thường trang trọng trong phim hoặc sự kiện. Ví dụ: "The grand settings of the historical drama added to its epic feel" (Bối cảnh hoành tráng của bộ phim lịch sử đã góp phần tạo nên cảm giác sử thi).

3. Do you want to learn more about outer space and stars?

If you're interested in studying space...

Definitely, studying outer space and stars is something I’d love to get into more. The universe is so mysterious and full of unknowns, and the idea of discovering something new about it is thrilling. Plus, astronomy just seems like a really cool field to be a part of.

Phân tích từ vựng:

Get into: To become interested or involved in something.

  • Phát âm: /ɡɛt ˈɪntuː/

  • Dịch: tham gia, quan tâm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc trở nên quan tâm hoặc tham gia vào một điều gì đó. Ví dụ: "I really got into astronomy after taking a class on it" (Tôi thực sự quan tâm đến thiên văn học sau khi tham gia một lớp học về nó).

Full of unknowns: Containing many things that are not known or understood.

  • Phát âm: /fʊl əv ˌʌnˈnəʊnz/

  • Dịch: đầy điều chưa biết

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó chứa đựng nhiều điều chưa biết hoặc chưa hiểu. Ví dụ: "Space exploration is full of unknowns, which makes it fascinating" (Khám phá không gian đầy điều chưa biết, điều đó làm nó trở nên hấp dẫn).

If studying space doesn't interest you...

Not particularly, I find it interesting but it’s not something I’d want to study deeply. I think it's great that there are experts who spend their lives understanding these incredible things, but I'm more into other areas.

Phân tích từ vựng:

Study deeply: To research or learn about something in great detail and with intense focus.

  • Phát âm: /ˈstʌdi ˈdiːpli/

  • Dịch: nghiên cứu sâu

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nghiên cứu hoặc học về điều gì đó một cách chi tiết và tập trung cao độ. Ví dụ: "She decided to study deeply into the history of ancient civilizations" (Cô ấy quyết định nghiên cứu sâu về lịch sử của các nền văn minh cổ đại).

Incredible: So extraordinary as to seem impossible; amazing.

  • Phát âm: /ɪnˈkrɛdəbl/

  • Dịch: đáng kinh ngạc

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất phi thường đến mức có vẻ không thể, tuyệt vời. Ví dụ: "The view from the top of the mountain was incredible" (Quang cảnh từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc).

4. Would you like to travel to outer space in the future?

If you're eager to travel to space...

That would be a dream come true! To actually go to outer space and see the Earth from that perspective would be an unbelievable experience. If commercial space travel becomes affordable and safe in the future, I’d definitely want to try it.

Phân tích từ vựng:

Commercial space travel: Space travel that is available for purchase by the public, often operated by private companies.

  • Phát âm: /kəˈmɜːʃəl speɪs ˈtrævl/

  • Dịch: du hành vũ trụ thương mại

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc du hành vũ trụ có thể mua được bởi công chúng, thường do các công ty tư nhân vận hành. Ví dụ: "Commercial space travel is becoming a reality with companies like SpaceX" (Du hành vũ trụ thương mại đang trở thành hiện thực với các công ty như SpaceX).

Affordable: Reasonably priced; not too expensive.

  • Phát âm: /əˈfɔːdəbl/

  • Dịch: có thể chi trả được

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó có giá cả hợp lý, không quá đắt. Ví dụ: "They're working to make space travel more affordable for everyone" (Họ đang nỗ lực để làm cho du hành vũ trụ trở nên hợp túi tiền hơn cho mọi người).

If you're hesitant about space travel...

To be honest, the idea of traveling to outer space is a bit too intense for me. It sounds exciting in theory, but I think I’d be too nervous about the whole thing. I’m happy just watching documentaries and films about it from the safety of my couch.

Phân tích từ vựng:

Intense: Extreme in degree, strength, or force; very strong.

  • Phát âm: /ɪnˈtɛns/

  • Dịch: căng thẳng, mạnh mẽ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó ở mức độ, sức mạnh hoặc lực cực kỳ mạnh. Ví dụ: "The competition was intense, with everyone giving their best effort" (Cuộc thi rất căng thẳng, mọi người đều nỗ lực hết sức mình).

Sounds exciting in theory: The idea seems thrilling or appealing when discussed hypothetically or as a concept, but it may not be as practical or enjoyable in reality.

  • Phát âm: /saʊndz ɪkˈsaɪtɪŋ ɪn ˈθɪəri/

  • Dịch: nghe có vẻ thú vị trên lý thuyết

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một ý tưởng hoặc kế hoạch có vẻ hấp dẫn khi chỉ mới được bàn luận hoặc tưởng tượng, nhưng có thể không thực tế hoặc không thú vị khi thực sự thực hiện. Ví dụ: "Skydiving sounds exciting in theory, but I'm not sure if I'd actually enjoy it" (Nhảy dù nghe có vẻ thú vị trên lý thuyết, nhưng tôi không chắc liệu mình có thực sự thích nó hay không).

Bài viết trên đây đã giới thiệu những từ vựng thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 Topic Outer space and stars. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo một vài bài mẫu để có nhiều ý tưởng hơn cho chủ đề này và phát triển bài nói theo định hướng của mình.


Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS online tại ZIM ngay hôm nay để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa và cải thiện kỹ năng Speaking. Phương pháp tư duy và giao tiếp linh hoạt từ khoá học sẽ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng chủ điểm và tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...