IOE lớp 10 - Cấu trúc đề thi & các chiến thuật làm bài thi hiệu quả
Key takeaways
Các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi IOE lớp 10:
Điền từ vào chỗ trống (Gap-filling)
Trắc nghiệm chọn đáp án đúng (Multiple Choice Questions)
Sắp xếp từ tạo thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the Words)
Tìm lỗi sai trong câu (Error Identification)
Nghe hiểu (Listening Comprehension)
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc học tiếng Anh trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Một trong những sân chơi bổ ích giúp học sinh rèn luyện và đánh giá năng lực tiếng Anh của mình chính là kỳ thi IOE (Internet Olympiad of English). Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu trúc bài thi IOE lớp 10, đồng thời chia sẻ những nội dung kiến thức trọng tâm, chiến lược ôn tập và làm bài thi hiệu quả giúp học sinh đạt được kết quả cao nhất.
Tổng quan về kỳ thi IOE lớp 10
IOE (Internet Olympiad of English) là một sân chơi tiếng Anh trực tuyến do Bộ Giáo dục và Đào tạo phát động hằng năm. Mục tiêu của kỳ thi là khuyến khích học sinh học tiếng Anh chủ động, sáng tạo và ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập.
Đối với học sinh lớp 10, IOE không chỉ là cuộc thi học thuật mà còn là bước khởi đầu quan trọng giúp học sinh làm quen với cách học tiếng Anh theo định hướng hội nhập quốc tế, đặc biệt là trong thời đại chuyển đổi số.
Kỳ thi được tổ chức hoàn toàn trực tuyến, giúp học sinh rèn luyện:
Khả năng tự học – tự kiểm tra thông qua hệ thống luyện tập;
Tư duy phản xạ nhanh, vì bài thi giới hạn thời gian và yêu cầu độ chính xác cao;
Tính kỷ luật và khả năng làm việc độc lập, kỹ năng quan trọng cho cấp THPT và các kỳ thi quốc gia sau này.
Ngoài ra, kết quả IOE còn được nhiều trường THPT xem là một tiêu chí khuyến khích học sinh giỏi tiếng Anh, góp phần vào việc xét thưởng hoặc thi chọn học sinh năng khiếu.
Cấu trúc đề thi IOE tiếng Anh lớp 10
Đề thi IOE lớp 10 được thiết kế nhằm đánh giá toàn diện khả năng ngôn ngữ của học sinh ở bốn kỹ năng: từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và nghe hiểu. Cấu trúc đề rất đa dạng, bao gồm nhiều dạng câu hỏi khác nhau, được sắp xếp xen kẽ để kiểm tra sự linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là những dạng bài thường gặp nhất trong đề thi IOE lớp 10 cùng ví dụ minh họa cụ thể.
Điền từ vào chỗ trống (Gap-filling)
Đây là dạng bài phổ biến kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Học sinh cần chọn hoặc điền từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Một số câu có thể gắn liền với hình ảnh, ngữ cảnh hoặc chủ đề cụ thể (school life, environment, technology...).
Ví dụ:
If I _______ enough money, I would buy a new laptop. => Đáp án: had
Dạng này thường xuất hiện 5–10 câu trong đề, kiểm tra khả năng nắm cấu trúc câu điều kiện, thì, giới từ, liên từ và từ loại.
Trắc nghiệm chọn đáp án đúng (Multiple Choice Questions)
Học sinh được cho 4 lựa chọn (A, B, C, D) và phải chọn đáp án đúng nhất. Dạng này kiểm tra kiến thức tổng hợp, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, giao tiếp và ngữ nghĩa câu.
Ví dụ:
He is interested _______ learning foreign languages.
A. in
B. on
C. about
D. for
=> Đáp án: A. in
Sắp xếp từ tạo thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the Words)
Các từ trong câu bị xáo trộn, học sinh cần sắp xếp lại theo đúng trật tự ngữ pháp tiếng Anh.
Dạng này giúp kiểm tra kỹ năng về cấu trúc câu, trật tự từ, thì và cụm từ.
Ví dụ: at / the moment / studying / she / is / for / exam / her
=> Đáp án: She is studying for her exam at the moment.
Tìm lỗi sai trong câu (Error Identification)
Học sinh phải xác định phần sai trong câu (thường là về thì, cấu trúc câu, giới từ, mạo từ, danh động từ – to V,…)
Dạng này kiểm tra kiến thức ngữ pháp tổng hợp và kỹ năng phân tích câu.
Ví dụ: She enjoys to watch romantic movies in her free time.
=> Đáp án: to watch → watching
Nghe hiểu (Listening Comprehension)
Phần nghe có thể chia thành hai dạng chính:
Nghe và chọn đáp án đúng: Học sinh nghe đoạn hội thoại ngắn hoặc thông báo, sau đó chọn đáp án đúng nhất.
Ví dụ:
Audio:
Question: What is the speaker going to do?
A. Play basketball
B. Go swimming
C. Go shopping
D. Watch TV
=> Đáp án: B. Go swimming
Nghe và điền từ còn thiếu: Học sinh nghe đoạn hội thoại hoặc bài nói ngắn, điền các từ còn thiếu vào chỗ trống.
Ví dụ:
Audio:
Question: “My favorite sport is _________. I play it every weekend.”
=> Đáp án: football

Nội dung kiến thức tiếng Anh lớp 10 trong IOE
Kỳ thi IOE lớp 10 không chỉ kiểm tra kiến thức cơ bản trong chương trình tiếng Anh THPT mà còn mở rộng theo hướng ứng dụng và tư duy ngôn ngữ. Nội dung kiến thức được phân bố dựa trên 4 nhóm chính: từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và kỹ năng nghe hiểu.
Từ vựng theo chủ đề trong chương trình lớp 10
Chủ đề 1: Education
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
compulsory | adj | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
academic | adj | /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc về học thuật |
diploma | n | /dɪˈpləʊmə/ | bằng tốt nghiệp |
scholarship | n | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
vocational | adj | /vəʊˈkeɪʃənl/ | nghề nghiệp |
semester | n | /sɪˈmestə(r)/ | học kỳ |
tuition fee | n | /tjuˈɪʃn fiː/ | học phí |
literacy | n | /ˈlɪtərəsi/ | khả năng đọc viết |
qualification | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | trình độ chuyên môn |
enroll | v | /ɪnˈrəʊl/ | ghi danh, nhập học |
assignment | n | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập được giao |
revise | v | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
attendance | n | /əˈtendəns/ | sự có mặt |
discipline | n | /ˈdɪsɪplɪn/ | kỷ luật |
graduate | v/n | /ˈɡrædʒueɪt/ | tốt nghiệp / sinh viên tốt nghiệp |
lecture | n | /ˈlektʃə(r)/ | bài giảng |
presentation | n | /ˌpreznˈteɪʃn/ | bài thuyết trình |
certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
effort | n | /ˈefət/ | nỗ lực |
Chủ đề 2: Technology and Communication
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | sự đổi mới |
device | n | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
social media | n | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
upload | v | /ˈʌpləʊd/ | tải lên |
download | v | /ˌdaʊnˈləʊd/ | tải xuống |
connection | n | /kəˈnekʃn/ | kết nối |
wireless | adj | /ˈwaɪələs/ | không dây |
digital | adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
website | n | /ˈwebsaɪt/ | trang web |
application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
signal | n | /ˈsɪɡnəl/ | tín hiệu |
password | n | /ˈpɑːswɜːd/ | mật khẩu |
cyberbullying | n | /ˈsaɪbə bʊliɪŋ/ | bắt nạt qua mạng |
virus | n | /ˈvaɪrəs/ | vi-rút |
artificial intelligence | n | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ nhân tạo |
search engine | n | /ˈsɜːtʃ endʒɪn/ | công cụ tìm kiếm |
browser | n | /ˈbraʊzə(r)/ | trình duyệt |
update | v/n | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
online platform | n | /ˈɒnlaɪn ˈplætfɔːm/ | nền tảng trực tuyến |
Chủ đề 3: Environment and Nature
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
pollution | n | /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm |
global warming | n | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
greenhouse effect | n | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
deforestation | n | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng |
ecosystem | n | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
renewable | adj | /rɪˈnjuːəbl/ | tái tạo được |
waste | n | /weɪst/ | rác thải |
recycle | v | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
conservation | n | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
climate change | n | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
extinction | n | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng |
disaster | n | /dɪˈzɑːstə(r)/ | thảm hoạ |
solar energy | n | /ˈsəʊlə(r) ˈenədʒi/ | năng lượng mặt trời |
plastic bag | n | /ˈplæstɪk bæɡ/ | túi nhựa |
environment-friendly | adj | /ɪnˌvaɪrənmənt ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
carbon footprint | n | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon |
rainfall | n | /ˈreɪnfɔːl/ | lượng mưa |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán |
wildlife | n | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã |
Chủ đề 4: Health and Lifestyle
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
balanced diet | n | /ˌbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn cân bằng |
nutrient | n | /ˈnjuːtriənt/ | chất dinh dưỡng |
obesity | n | /əʊˈbiːsəti/ | béo phì |
depression | n | /dɪˈpreʃn/ | trầm cảm |
exercise | n/v | /ˈeksəsaɪz/ | bài tập / tập thể dục |
meditation | n | /ˌmedɪˈteɪʃn/ | thiền |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
allergy | n | /ˈælədʒi/ | dị ứng |
immune system | n | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch |
treatment | n | /ˈtriːtmənt/ | điều trị |
symptom | n | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng |
healthcare | n | /ˈhelθkeə(r)/ | chăm sóc sức khỏe |
recover | v | /rɪˈkʌvə(r)/ | hồi phục |
hospitalize | v | /ˈhɒspɪtəlaɪz/ | nhập viện |
injury | n | /ˈɪndʒəri/ | chấn thương |
stress | n | /stres/ | căng thẳng |
vaccine | n | /ˈvæksiːn/ | vắc xin |
fitness | n | /ˈfɪtnəs/ | thể lực |
mental health | n | /ˈmentl helθ/ | sức khỏe tinh thần |
prevention | n | /prɪˈvenʃn/ | sự phòng ngừa |
Chủ đề 5: Tourism and Culture
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
destination | n | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
sightseeing | n | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
heritage | n | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
local cuisine | n | /ˈləʊkl kwɪˈziːn/ | ẩm thực địa phương |
souvenir | n | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
journey | n | /ˈdʒɜːni/ | hành trình |
accommodation | n | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở |
tradition | n | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
festival | n | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
custom | n | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
itinerary | n | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình |
landmark | n | /ˈlændmɑːk/ | địa danh nổi tiếng |
ancient | adj | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
monument | n | /ˈmɒnjumənt/ | đài tưởng niệm |
tour guide | n | /ˈtʊə ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
explore | v | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá |
culture shock | n | /ˈkʌltʃə ʃɒk/ | sốc văn hoá |
hospitality | n | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | lòng hiếu khách |
souvenir shop | n | /ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/ | cửa hàng quà lưu niệm |
Ôn tập thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 theo Unit
Các điểm ngữ pháp trọng tâm
Kỳ thi IOE lớp 10 thường khai thác kiến thức ngữ pháp tổng hợp trong chương trình THCS và lớp 10, đặc biệt chú trọng khả năng phản xạ nhanh – chính xác – hiểu ngữ cảnh. Dưới đây là các chuyên đề trọng tâm mà thí sinh cần nắm vững:
Các thì cơ bản và nâng cao
Trong đề thi IOE, dạng câu với thì thường xuất hiện trong các bài chọn dạng đúng của động từ, hoàn thành câu, hoặc tìm lỗi sai. Một vài thì phổ biến thường gặp như sau:
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các hành động lặp đi lặp lại theo chu kỳ.
Ví dụ: She goes to school every day.
=> Thí sinh cần đặc biệt lưu ý quy tắc thêm “-s” hoặc “-es” cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì này được dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ: They are studying English now.
Trong IOE, thì hiện tại tiếp diễn thường được kiểm tra thông qua dạng chọn đúng thì theo ngữ cảnh, đặc biệt với các trạng từ như now, at the moment, currently, hoặc look!.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Đây là thì xuất hiện rất thường xuyên trong đề IOE vì nó gắn với kinh nghiệm sống, kết quả, hoặc hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: I have studied English for 5 years.
Thí sinh cần phân biệt rõ Present Perfect và Simple Past – điểm dễ gây nhầm. Các dấu hiệu thường gặp gồm since, for, already, yet, ever, never, và recently.
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Thì quá khứ đơn dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ: He visited his grandparents last weekend.
Đề IOE thường kiểm tra khả năng nhận biết dấu hiệu thời gian (yesterday, ago, last night, in 2010, when I was a child), cũng như cách chia động từ đúng dạng quá khứ (đặc biệt là động từ bất quy tắc).
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Thì này dùng để chỉ hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: He had finished his homework before he went out.
IOE lớp 10 thường xuất hiện dạng câu When/Before/After + Past Perfect + Simple Past, nhằm kiểm tra khả năng sắp xếp trình tự thời gian của thí sinh
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Dùng để diễn tả kế hoạch, dự đoán, hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will call you tomorrow.
Các câu hỏi IOE thường yêu cầu chọn đúng hình thức “will” hoặc “be going to”, phân biệt giữa dự định có trước (be going to) và quyết định tại thời điểm nói (will).
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Các loại:
Type 1: If + S + V (hiện tại), S + will/can/may + V
Type 2: If + S + V (quá khứ), S + would/could + V
Type 3: If + S + had + P.P, S + would/could + have + P.P
Ví dụ:
If it rains, we will stay at home.
If I were you, I would take the chance.
If they had studied, they would have passed.
=> IOE thường hỏi dạng rút gọn (Unless, Provided that, In case), hoặc chọn thì phù hợp trong câu điều kiện.
Câu bị động (Passive Voice)
Công thức:
S + be + V3/ed (+ by O)
Các thì thường gặp:
Present simple → is/am/are + V3/ed
Past simple → was/were + V3/ed
Present perfect → has/have been + V3/ed
Modal verbs → must/can/should + be + V3/ed
Ví dụ:
The flowers are watered every morning.
This book was written by a famous author.
The letter has been sent.
=> Trong IOE, dạng này xuất hiện ở phần chọn dạng đúng của động từ hoặc chuyển câu chủ động → bị động.
Câu tường thuật (Reported Speech)
Công thức chung:
S + said/told + (that) + clause (lùi thì, đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian)
Ví dụ:
She said, “I am tired.” → She said she was tired.
He said, “I will call you.” → He said he would call me.
=> Dạng đề thi IOE: chọn đáp án đúng sau khi chuyển lời trực tiếp sang gián tiếp, hoặc điền đại từ phù hợp.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Đại từ quan hệ phổ biến: who, whom, whose, which, that, where, when
Ví dụ:
The boy who sits next to me is friendly.
That’s the place where I met him.
The book which you gave me is interesting.
=> Đề thi IOE thường kiểm tra khả năng chọn đúng đại từ quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The man talking to my father is my teacher.

Cấu trúc câu cơ bản phổ biến trong đề thi
Cấu trúc so sánh (Comparisons)
Các dạng phổ biến:
So sánh hơn: adj/adv + -er + than, more + adj/adv + than
So sánh nhất: the + adj/adv + -est, the most + adj/adv
So sánh kép: the + comparative, the + comparative
So sánh bằng: as + adj/adv + as, not as/so + adj/adv + as
Ví dụ:
My house is bigger than yours.
This exam is as difficult as the final one.
The harder you study, the better results you get.
=> Trong IOE, dạng này thường xuất hiện ở câu hoàn thành câu, chọn đáp án đúng, hoặc điền từ còn thiếu.
Cấu trúc với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Các động từ thường gặp: can, could, may, might, must, should, will, would, need, ought to
Các cấu trúc đặc biệt: should have + P.P, must have + P.P, might have + P.P
Ví dụ:
You should study harder.
He must be tired after the trip.
They might have forgotten the meeting.
=> Trong IOE, dạng này thường kiểm tra nghĩa suy luận (deduction) với các cấu trúc động từ khiếm khuyết đặc biệt.
Cấu trúc đặc biệt trong giao tiếp (Common Functional Sentences)
Dạng câu thường gặp:
Would you mind + V-ing...?
How about + V-ing...?
Let’s + V...
Why don’t we + V...?
It’s + adj + to + V...
It takes + O + time + to + V...
Ví dụ:
Would you mind opening the window?
It takes me two hours to do my homework.
=> IOE kiểm tra khả năng chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh hội thoại.
Cấu trúc nâng cao thường gặp
Một số dạng nâng cao xuất hiện ở vòng thi cấp quận hoặc quốc gia:
So...that / Such...that
Too...to / Enough...to
Prefer...to / Would rather...than
Used to / Be used to / Get used to
Make / Let / Have + O + V(bare)
It’s time + S + V(quá khứ)
Ví dụ:
She is so tired that she can’t walk.
I would rather stay at home than go out.
It’s time we went to bed.
=> Các cấu trúc này xuất hiện trong dạng chọn đáp án đúng hoặc hoàn thành câu logic.
Ôn tập thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

Chiến lược ôn tập hiệu quả cho kì thi IOE lớp 10
Kỳ thi IOE lớp 10 đòi hỏi không chỉ kiến thức vững mà còn kỹ năng phản xạ nhanh, đọc – hiểu – phân tích chính xác trong thời gian ngắn. Do đó, học sinh cần có chiến lược ôn tập tổng thể, kết hợp từng giai đoạn – từng kỹ năng – từng dạng bài.
Hiểu rõ cấu trúc và mục tiêu đề thi
Đề IOE lớp 10 bao gồm nhiều câu trắc nghiệm trực tuyến, kiểm tra toàn diện từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng đọc – nghe hiểu và phản xạ tiếng Anh.
Mỗi phần chỉ có thời gian giới hạn, nên học sinh phải làm quen tốc độ đọc hiểu, nghe nhanh và chọn đáp án trong 5–10 giây.
Vì IOE là bài thi online có yếu tố gamification (trò chơi hoá), nên việc thường xuyên luyện trên hệ thống IOE.vn là điều bắt buộc, giúp quen giao diện, cách chấm điểm, và phản xạ bấm chọn.
Xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng và ngữ pháp trọng tâm
Về từ vựng:
Học theo chủ đề bám sát chương trình lớp 10 (Environment, Technology, Health, Education, Culture, Communication, Future Jobs…).
Sử dụng flashcards (Quizlet, Anki) để học 15–20 từ/ngày.
Ứng dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu hơn.
Học theo ngữ cảnh câu, theo cụm từ (collocations), không học đơn lẻ. Ví dụ: take part in, be interested in, have access to.
Về ngữ pháp:
Ôn theo nhóm chủ điểm trọng tâm IOE lớp 10:
Thì hiện tại, quá khứ, tương lai (và cách phân biệt trong câu trắc nghiệm)
Câu điều kiện & câu ước (Type 1–3, wish/if only)
Câu bị động và chuyển đổi câu tường thuật
Liên từ, mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ
So sánh (hơn, nhất, kép) và cấu trúc song song
Modal verbs và cấu trúc đặc biệt (must have + P.P, should have + P.P)
Gerunds & Infinitives
Cấu trúc câu nâng cao thường gặp trong IOE (In spite of / Despite, So...that / Such...that…)
Luyện đề IOE theo cấp độ và phân tích lỗi sai
Làm đề thử IOE thật từ các năm trước trên ioe.vn hoặc bộ đề luyện tập từ các trung tâm uy tín.
Sau mỗi đề, tổng hợp lại lỗi sai vào sổ tay riêng theo dạng:
Sai vì từ vựng → ghi lại cụm từ và ví dụ.
Sai vì ngữ pháp → viết lại câu đúng, gạch chân phần sai.
Sai vì vội vàng / không đọc kỹ → tập bấm giờ, kiểm soát nhịp làm bài.
Chiến thuật: Tạo bảng thống kê “Error Log” gồm các cột: Dạng bài – Nguyên nhân sai – Cách sửa – Ghi nhớ.
Tham khảo thêm: Cách làm thi IOE đạt điểm cao - Kinh nghiệm cho học sinh
Chiến thuật làm bài thi IOE lớp 10 hiệu quả
Kỳ thi IOE không chỉ đánh giá kiến thức tiếng Anh, mà còn thử thách tốc độ tư duy, phản xạ ngôn ngữ và kỹ năng thao tác trên máy tính. Do đó, ngoài việc nắm vững kiến thức, thí sinh cần có chiến thuật làm bài hợp lý để đạt điểm cao nhất. Dưới đây là những chiến thuật quan trọng giúp học sinh lớp 10 chinh phục kỳ thi IOE.
Chuẩn bị kỹ trước khi làm bài
Trước ngày thi, hãy đảm bảo máy tính, chuột và kết nối Internet ổn định. Đăng nhập và làm quen giao diện thi IOE trước ít nhất 1–2 buổi để tránh bỡ ngỡ. Ngoài ra, hãy luyện thử các vòng thi IOE năm trước để làm quen với dạng câu hỏi, tốc độ hiển thị và cách nhập đáp án nhanh, chính xác.
Lưu ý:
Dùng tai nghe tốt khi làm phần nghe.
Kiểm tra lại âm thanh, bàn phím, chuột trước khi bắt đầu.
Chuẩn bị giấy nháp và bút để ghi chú nhanh khi cần.
Quản lý thời gian hợp lý
Thời gian trong bài thi IOE khá ngắn, mỗi phần chỉ có vài chục giây cho một câu hỏi, vì vậy tốc độ và độ chính xác đều quan trọng. Trước khi làm, thí sinh nên xác định thứ tự ưu tiên: làm nhanh các câu dễ, sau đó quay lại câu khó nếu còn thời gian.
Chiến thuật:
Với dạng trắc nghiệm chọn đáp án đúng, hãy đọc kỹ cả câu và các lựa chọn trước khi quyết định.
Với dạng điền từ hoặc sắp xếp câu, nếu chưa chắc, đánh dấu tạm thời và chuyển sang câu kế tiếp.
Đừng để mất quá nhiều thời gian ở một câu duy nhất.
Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa
Mỗi câu hỏi trong IOE thường có từ khóa chính giúp định hướng ý nghĩa. Ví dụ, với câu hỏi ngữ pháp, hãy xác định dấu hiệu thời gian (như yesterday, since, already, when…) để chọn đúng thì. Với câu từ vựng, hãy chú ý ngữ cảnh của câu để chọn từ phù hợp về nghĩa và sắc thái.
Chiến thuật:
Nếu gặp câu dài, hãy đọc nhanh phần chính (chủ ngữ – động từ – tân ngữ) để nắm ý chính trước.
Trong phần nghe, tập trung vào từ khóa được nhấn mạnh trong băng để tránh bị lạc nội dung.
Phân tích dạng bài trước khi trả lời
IOE lớp 10 có nhiều dạng câu hỏi khác nhau:
Chọn đáp án đúng về ngữ pháp
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Đọc – hiểu đoạn văn và chọn đáp án đúng
Nghe và chọn câu trả lời phù hợp
Mỗi dạng yêu cầu chiến lược riêng:
Với ngữ pháp, hãy dựa vào dấu hiệu và cấu trúc câu.
Với từ vựng, hãy đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
Với đọc hiểu, đọc nhanh câu hỏi trước khi đọc đoạn văn để tiết kiệm thời gian.
Với nghe hiểu, hãy tập trung nghe ý chính thay vì từng từ.
Tài liệu và nguồn học liệu hữu ích cho IOE lớp 10
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi IOE, ngoài việc nắm chắc kiến thức trên lớp, học sinh cần chủ động tìm hiểu và luyện tập qua nguồn học liệu phong phú. Việc kết hợp giữa sách, website, ứng dụng và tài liệu luyện đề giúp rèn luyện toàn diện cả kỹ năng từ vựng, ngữ pháp, đọc – nghe hiểu và tốc độ làm bài. Dưới đây là những tài liệu và nguồn học uy tín, phù hợp nhất cho học sinh lớp 10.
Nguồn sách
English Grammar in Use – Raymond Murphy
Cuốn sách kinh điển giúp củng cố toàn bộ ngữ pháp cơ bản và nâng cao. Mỗi chủ điểm đều có phần lý thuyết ngắn gọn, bài tập minh họa và đáp án. → Phù hợp để ôn các điểm ngữ pháp trọng tâm thường xuất hiện trong IOE như thì, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu điều kiện, danh động từ,…
3000 Essential English Words (Paul Nation)
Bộ sách gồm 6 tập, cung cấp từ vựng theo chủ đề, ví dụ thực tế và bài nghe kèm theo. → Dùng để luyện phản xạ và ghi nhớ từ nhanh nhờ việc kết hợp ngữ cảnh.
Website luyện IOE và tiếng Anh trực tuyến
Trang web chính thức của cuộc thi IOE
Nơi học sinh có thể luyện tập theo vòng, tham gia thi thử và cập nhật kết quả. → Cung cấp bộ đề mô phỏng chính xác cấu trúc thi thật của IOE lớp 10.
Trang learning English của British Council
Kho học liệu chuẩn quốc tế từ Hội đồng Anh. Có nhiều bài nghe, đọc, ngữ pháp và từ vựng trình độ B1–B2 phù hợp với IOE THPT.
→ Luyện phản xạ tự nhiên và mở rộng vốn từ theo chủ đề.
Quizizz và Wordwall
Hai nền tảng học qua trò chơi, nơi học sinh có thể ôn lại từ vựng, cấu trúc, và làm bài trắc nghiệm IOE một cách thú vị, sinh động. → Rất hữu ích để học nhóm hoặc tự ôn mỗi ngày 15–20 phút.
Ứng dụng học tiếng Anh hỗ trợ luyện IOE
Duolingo: Giúp luyện phản xạ từ vựng và ngữ pháp ngắn gọn, tăng khả năng ghi nhớ bằng hình ảnh và âm thanh.
BBC Learning English: Cung cấp bài nghe – nói theo chủ đề thời sự, công nghệ, đời sống, giúp mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng nghe hiểu.
Memrise: Hệ thống ghi nhớ từ vựng bằng flashcard và ví dụ thực tế, giúp học sinh nhớ từ lâu và vận dụng linh hoạt.
Cake App: Luyện nghe – nói tiếng Anh qua hội thoại ngắn, giúp rèn phát âm và phản xạ nhanh – rất hữu ích cho phần nghe trong IOE.
Chu Du Speak: Thực hành giao tiếp tiếng Anh và nhận đánh giá chi tiết tức thì với Trợ lý ngôn ngữ AI
Luyện tập thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 10 có đáp án
Tổng kết
Kỳ thi IOE lớp 10 không chỉ kiểm tra khả năng tiếng Anh mà còn rèn luyện tính kỷ luật, khả năng tự học và kỹ năng tư duy nhanh trong môi trường thi trực tuyến. Việc nắm rõ cấu trúc đề thi, xây dựng kế hoạch học tập hợp lý và áp dụng các chiến lược ôn luyện phù hợp sẽ giúp học sinh không chỉ chinh phục IOE mà còn nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, mỗi học sinh đều có thể tự tin tỏa sáng trong kỳ thi IOE – hành trình khẳng định bản thân trên con đường chinh phục tri thức.
Chương trình luyện thi IELTS tại ZIM Academy là lựa chọn phù hợp nếu người học mong muốn tiếp tục vươn xa, nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và chuẩn bị cho các chứng chỉ quốc tế như IELTS. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.

Bình luận - Hỏi đáp