Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 6/2025 - Đề số 4
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The two maps below show the changes in a town called Dalton from 1815 to 2015. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Map comparison)
Đối tượng so sánh chính: Sự thay đổi về cơ sở hạ tầng, khu dân cư và môi trường tự nhiên của thị trấn Dalton trong.
Thời gian: 1815 và 2015.
Đơn vị: Không có đơn vị số liệu cụ thể; biểu đồ mang tính mô tả không gian và chức năng.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
✅ Thì hiện tại đơn
→ Để mô tả tình trạng tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: In 1815, Dalton consisted mainly of farmland and forest.
✅ Thì quá khứ hoàn thành
→ Dùng khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi so với thời điểm sau đó (2015).
Ví dụ: By 2015, the farmland had been replaced by residential housing.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Câu hỏi dẫn dắt:
Có những sự thay đổi nổi bật nào giữa hai sơ đồ thị trấn Dalton?
Có những cụm từ bao quát nào có thể sử dụng để diễn đạt cho các sự thay đổi nổi bật đó?
Câu trả lời mẫu:
Trong vòng hai thế kỷ, thị trấn Dalton đã trải qua một sự chuyển mình mạnh mẽ từ một vùng nông thôn truyền thống sang khu đô thị hiện đại, thể hiện qua việc mở rộng khu dân cư (residential expansion), bổ sung các cơ sở hạ tầng lớn như bệnh viện và sân bay (major infrastructure development), và thu hẹp quy mô đất nông nghiệp và rừng cây (a decline in farmland and forested areas).
Đặc biệt, phần phía tây của thị trấn là nơi có nhiều sự thay đổi nhất, trong khi phía đông cũng chứng kiến quá trình đô thị hóa nhưng ở mức độ khiêm tốn hơn.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích bản đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo hai hướng chính: theo khu vực và theo mốc thời gian. Mỗi hướng đều có dàn ý rõ ràng để hỗ trợ việc viết bài hiệu quả hơn.
🔷 Hướng 1: Theo khu vực

Body Paragraph 1: Khu vực phía tây sông Dal
Năm 1815:
Phía tây là một vùng đất hoang sơ, phủ đầy rừng Dalton Forest.
Có một ford (chỗ cạn) để băng qua sông ở phía tây nam, nối với một bridle path (đường cho ngựa) bên kia sông.
Năm 2015:
Hầu hết diện tích rừng bị chặt bỏ để nhường chỗ cho:
Khu dân cư mới
Bệnh viện ở phía tây bắc
Khu công nghiệp ở phía tây nam
Ford được thay bằng cầu, tạo ra kết nối giao thông vĩnh viễn giữa hai bờ sông.
Body Paragraph 2: Khu vực phía đông sông Dal
Năm 1815:
Có Hall Farm chiếm phần lớn diện tích, bao quanh bởi đồng cỏ, gia súc, và cây cối.
Dalton Hall nằm ở phía đông bắc, một số nhà và công trình nông nghiệp rải rác.
Năm 2015:
Hall Farm bị thay bằng khu nhà ở hiện đại, được nối bởi mạng lưới đường mới.
Dalton Hall chuyển thành khách sạn.
Trường học mới xuất hiện.
Một sân bay được xây ở phía đông nam, cho thấy sự mở rộng hạ tầng giao thông.
🔷 Hướng 2: Theo mốc thời gian

Body Paragraph 1: Năm 1815
Dalton là một ngôi làng nông nghiệp nhỏ, với phần lớn diện tích dành cho trồng trọt và chăn nuôi.
Hall Farm chiếm phần lớn phía đông, bao quanh là cây cối và đồng cỏ.
Dalton Forest nằm ở phía tây sông Dal.
Ford và bridle path là những tuyến đường đơn sơ phục vụ giao thông.
Dalton Hall là công trình chính và trung tâm của khu vực.
Body Paragraph 2: Năm 2015
Thị trấn Dalton trở thành một đô thị hiện đại hóa, với nhiều khu dân cư và công trình công cộng.
Hall Farm biến mất, thay bằng nhà ở, trường học và đường sá hoàn chỉnh.
Dalton Hall trở thành khách sạn, đáp ứng nhu cầu du lịch hoặc lưu trú.
Rừng Dalton bị dỡ bỏ, thay bằng khu công nghiệp, bệnh viện, và nhà ở.
Ford bị thay bằng cầu, và một sân bay mới được xây dựng, phản ánh sự phát triển vượt bậc về cơ sở hạ tầng.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The two maps illustrate how the town of Dalton developed between the years 1815 and 2015. |
OVERVIEW | Overall, Dalton experienced a remarkable transformation from a predominantly rural farming area to a modern town with significant infrastructure and residential expansion. Most of the changes occurred on the western side of the River Dal, while the eastern part also witnessed urbanization, although to a lesser extent. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1815, the western region was largely undeveloped, mainly consisting of the Dalton forest. There was also a simple ford used to cross the river in the southwest, connected directly to a bridle path on the other side. By 2015, the western area had been heavily modernized, with the majority of the forest being cleared for a large residential area. A hospital was also constructed in the northwest, and an industrial zone was added to the southwest. Notably, a bridge replaced the ford, creating a permanent connection across the River Dal. |
BODY PARAGRAPH 2 | In the east, Dalton Hall remained a central feature, though it was transformed into a hotel. The small number of houses and farm structures present in 1815 had been replaced by rows of modern housing with comprehensive road networks by 2015. A school was also introduced to serve the growing population. Lastly, a new airport was constructed in the southeast, indicating Dalton’s increasing connectivity and development. |
Word count: 220 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "By 2015, the western area had been heavily modernized, with the majority of the forest being cleared for a large residential area."
Mệnh đề chính (Main Clause) | "By 2015, the western area had been heavily modernized"
|
Cụm giới từ kèm theo (V-ing phrase) | "with the majority of the forest being cleared for a large residential area"
|
Cấu trúc giản lược | [By + thời gian], [S + had been + V3/ed + adv], [with + N + being + V3/ed + prep. phrase] |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Predominantly rural farming area
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A region mostly used for agricultural purposes and sparsely populated with rural characteristics
Dịch nghĩa: Khu vực nông nghiệp nông thôn chiếm ưu thế
Ví dụ:
The region was once a predominantly rural farming area, known for its rice and wheat production.
(Khu vực này từng là một vùng nông nghiệp nông thôn chiếm ưu thế, nổi tiếng với sản xuất lúa và lúa mì.)
2. Residential expansion
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The increase in the number or size of housing developments to accommodate a growing population
Dịch nghĩa: Sự mở rộng khu dân cư
Ví dụ:
The city is undergoing rapid residential expansion to meet housing demands.
(Thành phố đang trải qua sự mở rộng khu dân cư nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu nhà ở.)
3. Urbanization
Loại từ: Danh từ (không đếm được)
Nghĩa tiếng Anh: The process by which towns and cities grow and more people begin living in urban areas
Dịch nghĩa: Sự đô thị hóa
Ví dụ:
Urbanization has transformed this quiet village into a bustling city.
(Sự đô thị hóa đã biến ngôi làng yên tĩnh này thành một thành phố nhộn nhịp.)
4. Largely undeveloped
Loại từ: Cụm tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Not significantly built upon or improved; still in a natural or raw state
Dịch nghĩa: Phần lớn chưa được phát triển
Ví dụ:
The land surrounding the industrial zone is still largely undeveloped.
(Vùng đất xung quanh khu công nghiệp vẫn phần lớn chưa được phát triển.)
5. Rows of modern housing
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Multiple modern-style houses arranged in lines or sequence
Dịch nghĩa: Những dãy nhà hiện đại
Ví dụ:
Rows of modern housing have replaced the old farmland.
(Những dãy nhà hiện đại đã thay thế những cánh đồng cũ.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The two maps illustrate the changes that occurred in the town of Dalton between 1815 and 2015. |
OVERVIEW | Overall, Dalton underwent a significant transformation over the 200-year period, evolving from a rural farming village into a modernized urban area with expanded infrastructure. Farmland and forests were largely replaced by residential zones, public buildings, and transport facilities. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1815, Dalton was a small, predominantly agricultural town. Hall Farm occupied much of the eastern side of the River Dal, surrounded by scattered trees, animals, and a limited number of houses. Dalton Hall was located in the northeast, and Dalton itself was a small settlement to its west. On the western side of the river, the Dalton Forest covered a large area, and a ford was used to cross the River Dal. A bridleway ran alongside the riverbank. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2015, the town had become considerably more urbanized, with Hall Farm being replaced by numerous modern houses and a newly built school. Dalton Hall remained but had been converted into a hotel. The forest in the west was cleared to make way for housing, a hospital, and an industrial zone. The ford was replaced with a bridge, and an airport was built in the southern part near the river, indicating improvements in infrastructure and connectivity. |
Word count: 210 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “In 1815, Dalton was a small, predominantly agricultural town.”
Mệnh đề chính (Main clause) | "Dalton was a small, predominantly agricultural town"
|
Cấu trúc giản lược | [In + năm quá khứ], [S + was + adj + adj + N] |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. A modernized urban area
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A city or town that has been upgraded with improved infrastructure, technology, and living standards
Dịch nghĩa: Một khu đô thị hiện đại hóa
Ví dụ:
The government invested heavily to turn the old district into a modernized urban area.
(Chính phủ đã đầu tư mạnh để biến khu vực cũ thành một khu đô thị hiện đại hóa.)
2. Public buildings
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Structures used by the general public or government, such as schools, hospitals, libraries, and administrative offices
Dịch nghĩa: Các tòa nhà công cộng
Ví dụ:
The city’s renovation plan includes restoring several historic public buildings.
(Kế hoạch cải tạo thành phố bao gồm việc khôi phục một số tòa nhà công cộng có giá trị lịch sử.)
3. Transport facilities
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Infrastructure and services that support the movement of people or goods, such as roads, railways, and bus stations
Dịch nghĩa: Các phương tiện và cơ sở hạ tầng giao thông
Ví dụ:
The new airport and upgraded transport facilities will improve regional connectivity.
(Sân bay mới và các cơ sở hạ tầng giao thông được nâng cấp sẽ cải thiện khả năng kết nối của khu vực.)
4. A small settlement
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A small, typically rural community with few buildings and a low population
Dịch nghĩa: Một khu định cư nhỏ
Ví dụ:
What was once a small settlement has now grown into a busy suburb.
(Nơi từng là một khu định cư nhỏ giờ đã phát triển thành một vùng ngoại ô sầm uất.)
5. Make way for
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To be replaced or removed to allow for the construction or development of something new
Dịch nghĩa: Nhường chỗ cho / bị thay thế bởi
Ví dụ:
Old factories were demolished to make way for a new shopping complex.
(Các nhà máy cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một khu mua sắm mới.)
Phân tích 2 cách tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
🔷 Hướng 1: Theo khu vực (East vs. West)
✍️ Bài mẫu tương ứng: Bài viết 1
✅ Lợi ích:
Nhấn mạnh được sự khác biệt rõ ràng giữa hai khu vực
→ Bài mẫu 1 chia Body theo phía Tây và phía Đông sông River Dal, cho thấy rằng phần lớn thay đổi xảy ra ở phía Tây (khu rừng bị thay bằng nhà ở, bệnh viện, khu công nghiệp), trong khi phía Đông có thay đổi nhưng ít hơn.Dễ giúp người đọc theo dõi không gian
→ Cách này giúp người viết tập trung mô tả từng vùng cụ thể, tránh bị lan man giữa các điểm rải rác.Tăng khả năng phân tích chiều sâu
→ Với mỗi khu vực, người viết có thể so sánh chi tiết trước và sau ở cùng một vị trí, như việc Dalton Hall chuyển từ nhà ở thành khách sạn, hoặc sự biến mất của cánh rừng phía Tây.
⚠️ Hạn chế:
Cần khả năng mô tả linh hoạt giữa hai thời điểm trong một đoạn
→ Ví dụ: trong đoạn viết về phía Tây, người viết phải nhắc đến cả hiện trạng năm 1815 và thay đổi đến 2015.Dễ mất tổng quan nếu Overview không vững
→ Nếu không mở đầu bằng một Overview rõ ràng như bài mẫu 1 đã làm, người đọc dễ bị “lạc” giữa các phần phân tích khu vực nhỏ lẻ.
🔷 Hướng 2: Theo mốc thời gian (1815 → 2015)
✍️ Bài mẫu tương ứng: Bài viết 2
✅ Lợi ích:
Trình tự thời gian mạch lạc, dễ theo dõi
→ Bài mẫu 2 mô tả toàn bộ Dalton năm 1815 trước (có trang trại Hall Farm, rừng, vài ngôi nhà), sau đó mô tả năm 2015 với các công trình hiện đại hóa. Cách trình bày này rất phù hợp cho người mới học.Dễ tổ chức nội dung và logic chung
→ Người viết có thể tập trung vào bức tranh toàn cảnh ở từng thời điểm, ít phải so sánh trực tiếp giữa các vị trí nhỏ lẻ.Làm nổi bật xu hướng đô thị hóa
→ Cách viết này giúp nhấn mạnh quá trình phát triển từ một thị trấn nông nghiệp thành khu đô thị, phù hợp với từ khóa như “remarkable transformation” hay “evolved into a modern town”.
⚠️ Hạn chế:
Khó làm nổi bật sự thay đổi tại từng vị trí cụ thể
→ Vì nhóm thông tin theo thời gian, nên sẽ ít thấy được chi tiết “trước-sau” tại một điểm, như Dalton Hall hoặc cây cầu.Dễ bị liệt kê nếu không có chiến lược kết nối
→ Nếu không dùng nhiều liên từ hay logic rõ ràng, bài có thể trở thành chuỗi mô tả đơn thuần các điểm theo từng năm.
💡 So sánh và gợi ý chọn lựa
Tiêu chí | Hướng 1: Theo khu vực | Hướng 2: Theo thời gian |
Bài mẫu tương ứng | Bài viết 1 (West vs. East) | Bài viết 2 (1815 → 2015) |
Phân tích chi tiết không gian | ✅ Rõ ràng, theo từng khu vực | ❌ Dễ bỏ sót vị trí cụ thể |
Dễ tổ chức nội dung | ⚠️ Cần kỹ năng trung cấp trở lên | ✅ Phù hợp với người mới bắt đầu |
Tối ưu nếu đề bài chia theo vùng | ✅ Rất hiệu quả | ❌ Ít phù hợp |
Tối ưu nếu đề bài chia theo năm | ⚠️ Cần linh hoạt | ✅ Cực kỳ phù hợp |
Mức độ bao quát tổng thể | ⚠️ Phụ thuộc vào Overview | ✅ Dễ trình bày xu hướng chung |
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 4
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In today’s world, the use of animals for food or other products, like medicine or clothing, is no longer necessary. Do you agree or disagree with this belief? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:
Phân loại câu hỏi:
Tiêu chí | Nội dung |
Dạng câu hỏi | Opinion Essay |
Yêu cầu chính | Đưa ra quan điểm cá nhân: bạn có đồng ý hay không với việc “sử dụng động vật cho mục đích của con người không còn cần thiết” |
Cách trả lời phù hợp | - Chọn 1 phía (Đồng ý / Không đồng ý) và bảo vệ luận điểm - Hoặc chọn cách nhìn cân bằng (vẫn cần trong một số trường hợp, nhưng nên giảm thiểu) |
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Mục tiêu: Hiểu rõ các đặc điểm, lợi thế và hạn chế của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo, từ đó xây dựng lập luận đồng tình, phản đối hoặc cân bằng phù hợp với yêu cầu của đề bài.
I. Lập luận đồng tình: Phụ nữ làm lãnh đạo hiệu quả hơn
1. Phụ nữ có khả năng quản lý cảm xúc và lắng nghe tốt hơn
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Lãnh đạo có cần kỹ năng giao tiếp và đồng cảm không?
Phụ nữ có xu hướng thiên về kết nối và cảm xúc không?
✅ Ví dụ thực tế:
• Jacinda Ardern (New Zealand) được ca ngợi vì phong cách lãnh đạo đầy cảm thông, hiệu quả trong kiểm soát đại dịch.
• Nhiều khảo sát cho thấy nhân viên cảm thấy “được lắng nghe hơn” dưới sự dẫn dắt của nữ quản lý.
🎯 Mục tiêu
Phân tích đa chiều lý do ủng hộ và phản đối việc ngừng sử dụng động vật trong các lĩnh vực như thực phẩm, y học, và thời trang; từ đó giúp người học phát triển lập luận rõ ràng (đồng tình, phản đối, hoặc cân bằng) dựa trên công nghệ, đạo đức, y tế, và khả năng phổ cập toàn cầu.
🚩 Quan điểm 1: Đồng tình – Việc sử dụng động vật không còn cần thiết
1. Công nghệ hiện đại cung cấp giải pháp thay thế hiệu quả
Câu hỏi dẫn dắt:
Các sản phẩm thay thế nguồn gốc động vật đã đạt đến mức nào?
Những đổi mới nào đang thay thế thịt, da, sữa…?
Ví dụ:
Thịt nhân tạo (lab-grown meat) từ tế bào gốc giúp sản xuất thịt thật mà không cần giết mổ (Memphis Meats, Upside Foods).
Sản phẩm da sinh học từ nấm (Mylo), trái dứa (Piñatex) đang được các hãng thời trang như Adidas, Stella McCartney sử dụng.
Sữa hạt và thịt thực vật (Beyond Meat, Impossible Foods) đã xuất hiện ở nhiều siêu thị, nhà hàng.
2. Động cơ đạo đức và bảo vệ môi trường
Câu hỏi dẫn dắt:
Việc sử dụng động vật gây ra những vấn đề đạo đức gì?
Sản xuất động vật ảnh hưởng thế nào đến môi trường?
Ví dụ:
Chăn nuôi công nghiệp gây đau đớn cho động vật (bị nuôi nhốt chật chội, giết mổ hàng loạt).
Ngành thịt bò là nguyên nhân lớn gây phát thải methane, phá rừng Amazon.
Hoạt động của tổ chức PETA, The Humane League kêu gọi dừng ăn thịt và mặc đồ da.
🚩 Quan điểm 2: Phản đối – Việc sử dụng động vật vẫn cần thiết trong một số lĩnh vực
1. Y học vẫn phụ thuộc vào động vật
Câu hỏi dẫn dắt:
Có những lĩnh vực y học nào chưa thể thay thế được việc dùng động vật?
Thử nghiệm trên động vật có vai trò gì trong bảo vệ con người?
Ví dụ:
Chuột, thỏ, khỉ vẫn được sử dụng trong thử nghiệm thuốc để đảm bảo an toàn trước khi thử nghiệm trên người.
Một số vaccine cúm sử dụng phôi trứng gà trong quy trình sản xuất.
Hormone insulin ban đầu được chiết từ tụy lợn trước khi có insulin tái tổ hợp.
2. Việc thay thế chưa phù hợp với điều kiện toàn cầu
Câu hỏi dẫn dắt:
Người dân ở vùng nghèo hay nông thôn có thể tiếp cận giải pháp thay thế không?
Việc ngừng dùng sản phẩm từ động vật có gây bất công xã hội không?
Ví dụ:
Ở châu Phi, Nam Á, các cộng đồng phụ thuộc vào động vật để sống (thịt, sữa, phân bón, sức kéo).
Sản phẩm thay thế như thịt thực vật hoặc da sinh học có giá thành cao, ít phổ biến.
Lối sống thuần chay có thể là đặc quyền của người có điều kiện tài chính và tri thức.
🔁 Counterargument & Refutation (Phản biện và phản bác)
Lập luận phản đối quan điểm ủng hộ:
Việc sử dụng động vật vẫn là cần thiết trong y học và chưa thể thay thế ở những nơi nghèo khó.
Phản bác:
Tuy nhiên, công nghệ đang phát triển rất nhanh – như vaccine mRNA hay phương pháp thử nghiệm in vitro (trên mô nuôi cấy). Nếu có chính sách toàn cầu hỗ trợ chuyển đổi, những nhu cầu còn lại có thể giảm dần trong tương lai gần.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Việc ngừng sử dụng động vật trong đời sống con người là một xu hướng đạo đức và công nghệ cao, đang được ủng hộ ở nhiều nước phát triển. Tuy nhiên, vẫn còn các rào cản thực tế trong ngành y học và ở các khu vực nghèo.
Người viết có thể:
Chọn lập luận đồng tình: Tập trung vào đổi mới công nghệ và lý do đạo đức.
Chọn lập luận phản đối: Nhấn mạnh tính thực tế, y học và khả năng tiếp cận toàn cầu.
Hoặc cân bằng: Thừa nhận những tiến bộ, nhưng cho rằng việc chuyển đổi cần thời gian và điều kiện hỗ trợ phù hợp.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
Introduction | - Paraphrase:
- Mở bài: Tôi cho rằng trong nhiều lĩnh vực, việc sử dụng động vật không còn cần thiết, nhưng vẫn có những trường hợp cụ thể mà việc này vẫn đóng vai trò thiết yếu, đặc biệt trong y học hoặc các khu vực nghèo. |
Body Paragraph 1 – Agree | - Point: Trong phần lớn ngành thực phẩm và thời trang, việc dùng sản phẩm từ động vật có thể được thay thế. - Explanation: Các sản phẩm nhân tạo và thân thiện với môi trường đang trở nên phổ biến. - Example: Thịt thực vật (Beyond Meat), da nhân tạo từ nấm (Mylo), sữa từ hạt hạnh nhân hoặc yến mạch. - Link: Những giải pháp này cho thấy con người có thể giảm phụ thuộc vào động vật mà vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống. |
Body Paragraph 2 – Disagree / Nuance | - Point: Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như y học và bối cảnh nghèo đói, việc thay thế vẫn còn nhiều hạn chế. - Explanation: Các phương pháp thay thế chưa đủ hiệu quả hoặc dễ tiếp cận ở mọi nơi. - Example: Thử nghiệm y học vẫn cần động vật trong nhiều giai đoạn nghiên cứu; ở nhiều vùng nông thôn, thịt và sữa động vật là nguồn dinh dưỡng chính. - Link: Việc loại bỏ hoàn toàn sản phẩm từ động vật là lý tưởng, nhưng cần lộ trình thực tế và phù hợp với từng điều kiện cụ thể. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tóm lại, tôi đồng ý một phần với niềm tin rằng việc sử dụng động vật không còn cần thiết. - Tóm tắt: Việc sử dụng động vật không còn cần thiết trong nhiều bối cảnh hiện đại, đặc biệt là trong thực phẩm và thời trang. Tuy nhiên, một số lĩnh vực và khu vực nhất định vẫn dựa vào động vật vì lý do thực tế hoặc kinh tế. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
There is growing debate over whether the use of animals for food, medicine, or clothing is still necessary in today’s world. I believe that in many areas, modern technology has made such practices avoidable. However, in certain situations, especially in medical research and economically disadvantaged communities, animal use may still play a vital role.
Body Paragraph 1
On the one hand, advancements in science and consumer awareness have led to the development of sustainable and cruelty-free alternatives to animal-based products. In the food industry, plant-based options such as Beyond Meat and almond or oat milk provide nutritious and appealing substitutes. In fashion, companies are turning to mushroom leather or recycled materials to avoid using animal skins and furs. These changes reflect not only ethical progress but also environmental responsibility. As a result, reliance on animals in these sectors is steadily declining.
Body Paragraph 2
On the other hand, it would be unrealistic to claim that all animal usage can be eliminated at this stage. In the medical field, for instance, animal testing remains a necessary step in the development of new treatments, despite ongoing efforts to replace it with alternative methods like AI modeling or organ-on-a-chip technology. Moreover, in many rural or low-income communities, animal products such as meat, milk, or wool are essential for nutrition and livelihood. For these populations, affordable and accessible alternatives are still lacking. Therefore, while the global trend is moving away from animal dependency, exceptions must be acknowledged and addressed with sensitivity.
Conclusion
In conclusion, I partly agree with the belief that the use of animals is no longer necessary in many modern contexts, especially in food and fashion. Nevertheless, certain fields and regions still rely on animals due to practical or economic reasons.
Word count: 282
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Therefore, while the global trend is moving away from animal dependency, exceptions must be acknowledged and addressed with sensitivity.”
Trạng ngữ mở đầu (Linking Adverbial Phrase): | “Therefore”
|
Mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause): | “while the global trend is moving away from animal dependency”
→ Toàn bộ mệnh đề đóng vai trò là mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ, cho thấy một xu hướng tích cực đang diễn ra nhưng không áp dụng hoàn toàn. |
Mệnh đề chính (Main Clause): | “exceptions must be acknowledged and addressed with sensitivity”
|
Cấu trúc giản lược | Therefore, while + S1 + is V-ing + (from N1), S2 + must be + V3 + and + V3 + with N2. |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Medical research
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Scientific studies related to the diagnosis, treatment, and prevention of diseases
Dịch nghĩa: Nghiên cứu y học
Ví dụ:
Medical research has contributed greatly to the development of life-saving vaccines.
(Nghiên cứu y học đã đóng góp rất nhiều vào sự phát triển của các loại vắc-xin cứu sống con người.)
2. Play a vital role
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To be essential or extremely important in achieving something
Dịch nghĩa: Đóng vai trò quan trọng
Ví dụ:
Doctors play a vital role in promoting public health.
(Các bác sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng.)
Body Paragraph 1
3. Science and consumer awareness
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Knowledge from science and the understanding of consumers about products or practices
Dịch nghĩa: Khoa học và nhận thức của người tiêu dùng
Ví dụ:
Science and consumer awareness have driven the demand for eco-friendly products.
(Khoa học và nhận thức của người tiêu dùng đã thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
4. Sustainable and cruelty-free alternatives
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Environmentally friendly and non-harmful substitutes for existing products
Dịch nghĩa: Những lựa chọn thay thế bền vững và không tàn nhẫn
Ví dụ:
Many companies are now offering sustainable and cruelty-free alternatives to animal-based products.
(Nhiều công ty hiện đang cung cấp các lựa chọn thay thế bền vững và không tàn nhẫn cho các sản phẩm từ động vật.)
5. Animal-based products
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Items made from or derived from animals
Dịch nghĩa: Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật
Ví dụ:
Leather and dairy are examples of common animal-based products.
(Da thuộc và sữa là những ví dụ điển hình của sản phẩm từ động vật.)
6. Recycled materials
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Materials that have been used and processed for reuse
Dịch nghĩa: Vật liệu tái chế
Ví dụ:
Furniture made from recycled materials helps reduce waste.
(Nội thất làm từ vật liệu tái chế giúp giảm thiểu chất thải.)
7. Ethical progress
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Advancement in moral and humane practices
Dịch nghĩa: Tiến bộ đạo đức
Ví dụ:
Banning animal testing represents ethical progress in the cosmetics industry.
(Việc cấm thử nghiệm trên động vật thể hiện sự tiến bộ đạo đức trong ngành mỹ phẩm.)
8. Environmental responsibility
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Duty to protect the environment through sustainable actions
Dịch nghĩa: Trách nhiệm với môi trường
Ví dụ:
Companies should show environmental responsibility by reducing emissions.
(Các công ty nên thể hiện trách nhiệm môi trường bằng cách giảm phát thải.)
Body Paragraph 2
9. Animal testing
Loại từ: Danh từ (không đếm được)
Nghĩa tiếng Anh: The use of animals in experiments for research or product safety
Dịch nghĩa: Thử nghiệm trên động vật
Ví dụ:
Many people are campaigning to end animal testing in laboratories.
(Nhiều người đang vận động chấm dứt thử nghiệm trên động vật trong phòng thí nghiệm.)
10. Rural or low-income communities
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Groups of people living in remote areas or with limited financial resources
Dịch nghĩa: Cộng đồng nông thôn hoặc thu nhập thấp
Ví dụ:
Policies must consider the needs of rural or low-income communities.
(Các chính sách cần xem xét nhu cầu của cộng đồng nông thôn hoặc thu nhập thấp.)
11. Livelihood
Loại từ: Danh từ đếm được/không đếm được
Nghĩa tiếng Anh: A means of earning money in order to live
Dịch nghĩa: Sinh kế
Ví dụ:
Farming is the main livelihood in many rural areas.
(Nông nghiệp là sinh kế chính ở nhiều vùng nông thôn.)
12. Affordable and accessible
Loại từ: Cụm tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Low in cost and easy to obtain or use
Dịch nghĩa: Giá cả phải chăng và dễ tiếp cận
Ví dụ:
Healthcare should be affordable and accessible for all citizens.
(Chăm sóc sức khỏe nên có giá phải chăng và dễ tiếp cận với tất cả mọi người.)
13. Animal dependency
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Reliance on animals for food, labor, or other purposes
Dịch nghĩa: Sự phụ thuộc vào động vật
Ví dụ:
Animal dependency remains high in traditional farming communities.
(Sự phụ thuộc vào động vật vẫn cao trong các cộng đồng canh tác truyền thống.)
Conclusion
14. Rely on
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To depend on or need someone or something
Dịch nghĩa: Dựa vào, phụ thuộc vào
Ví dụ:
Many families rely on livestock for income and food.
(Nhiều gia đình phụ thuộc vào gia súc để kiếm sống và lương thực.)
15. Practical or economic reasons
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Justifications based on functionality or financial necessity
Dịch nghĩa: Lý do thực tế hoặc kinh tế
Ví dụ:
Animal use in farming is often due to practical or economic reasons.
(Việc sử dụng động vật trong nông nghiệp thường xuất phát từ lý do thực tế hoặc kinh tế.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Cách áp dụng:
Có thể sử dụng hiệu quả khi gặp các đề yêu cầu người viết thể hiện rõ quan điểm về việc thay đổi lối sống, thói quen tiêu dùng, hoặc giá trị đạo đức hiện đại liên quan đến động vật và môi trường.
Ví dụ đề:
“People should stop using animal products and become vegetarians. To what extent do you agree?”
“Using animals for testing is necessary for scientific progress. Do you agree or disagree?”
⟶ Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:
Công nghệ hiện đại đã cung cấp giải pháp thay thế (plant-based, cruelty-free).
Không thể áp dụng chung cho toàn thế giới vì nhiều cộng đồng vẫn phụ thuộc vào nguồn lực từ động vật.
Việc loại bỏ hoàn toàn cần phải có lộ trình phù hợp, tránh gây thiệt hại cho nhóm yếu thế.
Cấu trúc giữ nguyên:
Đoạn 1: Ủng hộ quan điểm mới (việc sử dụng động vật không còn cần thiết) trong bối cảnh công nghệ hiện đại.
Đoạn 2: Nhấn mạnh yếu tố thực tiễn – khó thay thế trong nghiên cứu y học hoặc với cộng đồng chưa đủ điều kiện.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Cách áp dụng:
Hiệu quả với đề yêu cầu phân tích hai lập trường trái ngược nhau liên quan đến giá trị đạo đức và nhu cầu thực tiễn trong việc sử dụng động vật.
Ví dụ đề:
“Some believe humans should stop using animals for any reason. Others argue it is still necessary in certain contexts. Discuss both views and give your opinion.”
“Some people say animal rights should be prioritized, while others believe human needs come first. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Có thể tái sử dụng cấu trúc và nội dung:
View 1: Ủng hộ chấm dứt việc sử dụng động vật vì lý do đạo đức, môi trường → Có nhiều giải pháp thay thế.
View 2: Phản đối vì vẫn có những lĩnh vực chưa thể thay thế như y học, cộng đồng nghèo.
Opinion: Cân bằng – thừa nhận cần giảm dần việc dùng động vật, nhưng phải theo lộ trình có trách nhiệm và công bằng toàn cầu.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề bảo vệ môi trường và tiêu dùng bền vững
Ví dụ đề:
“Individuals should avoid consuming animal products to help the environment. Do you agree?”
“Sustainable lifestyles must include plant-based diets. To what extent do you agree?”
⟶ Áp dụng luận điểm:
Thực phẩm và sản phẩm thay thế góp phần giảm phát thải nhà kính, bảo vệ hệ sinh thái.
Tuy nhiên, cần kết hợp yếu tố văn hóa – kinh tế để quá trình chuyển đổi không gây bất công.
Cụm từ hữu ích:
sustainable consumption, eco-friendly alternatives, carbon footprint, ethical responsibility.
✦ Chủ đề đạo đức và quyền động vật
Ví dụ đề:
“Animals should have the same rights as humans. Do you agree or disagree?”
“The use of animals in entertainment should be banned. Do you agree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Đạo đức hiện đại đề cao việc tôn trọng sinh mạng của động vật.
Tuy nhiên, quyền lợi phải cân bằng với nhu cầu phát triển xã hội và y tế.
Cụm từ hữu ích:
animal rights, moral obligation, cruelty-free approach, sentient beings.
✦ Chủ đề bất bình đẳng toàn cầu và tiếp cận công nghệ
Ví dụ đề:
“Modern technology benefits only the rich. To what extent do you agree?”
“Not everyone can afford a sustainable lifestyle. Discuss.”
⟶ Tái sử dụng:
Việc thay thế sản phẩm từ động vật không dễ dàng cho mọi quốc gia.
Chính sách toàn cầu cần hỗ trợ các cộng đồng yếu thế để tránh tạo thêm bất bình đẳng.
Cụm từ hữu ích:
technological disparity, inclusive transition, access inequality, equitable development.