Từ vựng và collocation chủ đề Advertising trong IELTS Speaking

Advertising là một trong những chủ đề tương đối khó trong IELTS Speaking, người trẻ khi tiếp cận với IELTS thường chú tâm vào các vấn đề mang tính thời sự cao đã được dạy từ trước như “an toàn giao thông”, “ô nhiễm môi trường”, “giáo dục” hay những chủ đề gần gũi hơn như “thể thao”, “mạng xã hội”,… Chính vì vậy, bài viết sẽ cung cấp cho người học kiến thức về chủ đề này.
Từ vựng và collocation chủ đề Advertising trong IELTS Speaking
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Một số từ vựng và collocation chủ đề Advertising

Các (cụm) danh từ chủ đề Advertising

1. Merchandise (n) /ˈmɜːrtʃəndaɪs/

Định nghĩa: những món hàng hóa có liên quan tới một sự kiện, hoặc được dùng để quảng bá cho sự kiện đó.

Lưu ý: Từ này còn hay được gọi tắt là merch, và tùy ngữ cảnh mà có thể dịch là “quà lưu niệm” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • Official Sea games 31 merchandise. (Hàng hóa chính thức của sự kiện Sea games 31.)

  • You can get the BTS latest merch collection on their website. (Bạn có thể xem bộ sưu tập đồ lưu niệm mới nhất của BTS trên trang web của họ.)

2. Commercial (n) /kəˈmɜːrʃl/

Định nghĩa: quảng cáo trên TV, radio,…

Collocation của commercial: Commercial for: quảng cáo cho một cái gì đó.

Ví dụ: The agency has made commercials for high end fashion brands. (Công ty đã thực hiện quảng cáo cho các thương hiệu thời trang cao cấp.)

3. In a commercial: có trong quảng cáo

Ví dụ: It’s very common to see actors in commercials on Youtube these days. (Ngày nay, ta thường thấy các diễn viên đóng quảng cáo trên Youtube.)

cac-(cum)-danh-tu-chu-de-advertising 

4. Brand awareness /brænd əˈweənəs/

Định nghĩa: sự nhận thức thương hiệu

Ví dụ: Bitis signed a contract with famous singer Son Tung MTP in an attempt to raise their brand awareness among young people. (Bitis đã ký hợp đồng với ca sĩ nổi tiếng Sơn Tùng MTP trong nỗ lực nâng cao nhận thức về thương hiệu của họ trong giới trẻ.)

5. Brand ambassador /brænd æmˈbæsədə/

Định nghĩa: đại sứ thương hiệu

Ví dụ: Soobin Hoàng Sơn is the latest singer to become Bitis’s brand ambassador. (Soobin Hoàng Sơn là ca sĩ mới nhất trở thành đại sứ thương hiệu Bitis’s.) 

6. Advertising agency /ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤənsi /

Định nghĩa: công ty quảng cáo

Lưu ý: “company” là từ chỉ công ty nói chung. Còn khi ta muốn đề cập tới công ty với một dịch vụ cụ thểđại diện cho các doanh nghiệp khác (ví dụ: công ty du lịch, công ty giới thiệu việc làm,…) người ta sẽ hay dùng chữ “agency”.

Ví dụ:

  • He started the advertising agency with a few of his close friends. (Anh ấy thành lập công ty quảng cáo với một vài người bạn thân của mình.)

  • Last year, Coca-Cola decided to sign WPP as their new advertising agency. (Năm ngoái, Coca-Cola quyết định chọn WPP làm công ty quảng cáo mới của họ.)

7. Advertising budget   /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbʌʤɪt/   

Định nghĩa: ngân sách quảng cáo

Ví dụ: The film managed to attract a lot of attention despite the studio’s low advertising budget. (Bộ phim đã thu hút được rất nhiều sự chú ý mặc dù ngân sách quảng cáo của hãng thấp.)

8. Target audience /ˈtɑːgɪt ˈɔːdiəns/

Định nghĩa: đối tượng khán giả

Ví dụ: Sơn Tùng’s latest song “there’s no one at all”, which contains a suicide scene, was heavily criticized because his target audience was mainly young people. (Ca khúc “there’s no one at all” mới nhất của Sơn Tùng có cảnh tự tử và đã bị chỉ trích nặng nề vì đối tượng mục tiêu của anh chủ yếu là giới trẻ.)

9. Prime time /ˈprīm ˌtīm/

Định nghĩa: khung giờ vàng

Ví dụ: The SEA Games men football final will be broadcasted during prime time. (Trận chung kết bóng đá nam SEA Games sẽ được phát sóng trong khung giờ vàng.)

10. Product placement /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt /

Định nghĩa: quảng cáo sản phẩm xuất hiện trong phim ảnh, chương trình TV.

Ví dụ: Product placement plays a major role in today movies as it can help cover a part of the production cost. (Quảng cáo trong phim đóng vai trò quan trọng trong các bộ phim ngày nay vì nó có thể giúp trang trải một phần chi phí sản xuất.)

Các (cụm) động từ chủ đề Advertising

1. To launch something

Định nghĩa: ra mắt một dịch vụ hay sản phẩm lần đầu tiên trước công chúng.

Ví dụ: Apple decided to launch the Iphone 14 pro at the end of October. (Apple quyết định tung ra Iphone 14 pro vào cuối tháng 10.)

2. look something up (hoặc look up something)

Định nghĩa: tìm kiếm thông tin trong từ điển, sách hoặc máy tính.

Ví dụ: Can you look up the launch date of the Iphone 14? (Bạn có thể tra cứu ngày ra mắt của Iphone 14 không?)

3. Promote (v): /prəˈməʊt/

Định nghĩa: giúp bán sản phẩm, dịch vụ,… hoặc làm cho sản phẩm, dịch vụ trở nên phổ biến hơn hoặc cung cấp sản phẩm với giá đặc biệt.

Lưu ý: promote (v) (quảng cáo, quảng bá, khuyến mãi,…) không đồng nghĩa với “advertise”. Nghĩa của “promote” rộng hơn và có thể bao hàm cả “advertise”.

Ví dụ:

  • A lot of Korean bands have a tradition of going on tours to promote their new albums. (Nhiều nhóm nhạc Hàn Quốc có truyền thống đi lưu diễn để quảng bá album mới của họ.)

  • The company’s products have been promoted mainly through advertising on social networks. (Các sản phẩm của công ty đã được quảng bá chủ yếu thông qua quảng cáo trên mạng xã hội.)

cac-(cum)-dong-tu-chu-de-advertising

Ứng dụng từ vựng và collocation chủ đề Advertising trong IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1

1. Have you ever bought something because of its ad?

No not really. I may look a product up because of the ad, but it’s the quality that really matters to me. If it receives way too many bad reviews, then I won’t get it no matter how great it appears in the commercial.

Dịch:

Q: Bạn đã bao giờ mua thứ gì vì quảng cáo của nó chưa?

A: Không hẳn. Tôi có thể sẽ tìm hiểu một sản phẩm vì quảng cáo, nhưng chất lượng mới là thứ thực sự quan trọng đối với tôi. Nếu nó nhận được quá nhiều đánh giá không tốt, thì tôi sẽ không mua cho dù nhìn nó có vẻ tuyệt thế nào trong quảng cáo.

2. What is the most popular form of advertising in your country right now?

From what I have seen, advertising on social medias like Facebook or Instagram is very common in my country these days because almost everyone uses those sites.

Dịch:

Q: Hình thức quảng cáo phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

A: Theo tôi thấy thì quảng cáo trên các phương tiện xã hội như Facebook hoặc Instagram ngày nay rất phổ biến ở nước tôi vì hầu như tất cả mọi người đều sử dụng các trang web đó.

3. When out walking or shopping in the city, do you accept advertising fliers or free samples that are offered to you?

No not at all. I turn them down most of the times because I think it would be rude and embarrassing to try out the samples and not buy the actual products. As for advertising fliers, I don’t want them either because in my country, those are usually about real estate or loaning money.

Dịch: 

Q: Khi đi dạo hoặc mua sắm trong thành phố, bạn có  nhận các tờ rơi quảng cáo hoặc hàng mẫu miễn phí không?

A: Hoàn toàn không. Tôi hầu hết là từ chối chúng vì tôi nghĩ rằng sẽ thật thô lỗ và xấu hổ khi dùng mẫu thử mà không mua sản phẩm thực. Đối với tờ rơi quảng cáo, tôi cũng không muốn vì ở nước tôi, những tờ rơi đó thường là về bất động sản hoặc cho vay tiền.

IELTS Speaking Part 2

Describe an interesting advertisement that you have seen.

One of the most effective commercials I have seen is one that advertises T shirts on Youtube. I find the ad amazing because of how simple yet genius it is. The company clearly doesn’t have a massive advertising budget because their ad doesn’t feature any special effects nor celebrity endorsement, which is very common in today ads. Instead, it hooks the audience with short gags. The funniest one features a woman chatting with two men, and she teases them for wearing baggy shirts and says girls would be more attracted to them if they wore better clothes. The men try to shrug it off by acting like they don’t really care about that but eventually give in and ask the girl what they could do to look better. The girl then gives them the product called “true classic tee”. It’s a basic shirt that boasts perfect fit as it tightens around the shoulders and the chest but is loose on the front, which allows you to show off your best physical attribute especially if you work out.

Thanks to the new shirts, the men have a massive boost in confidence and ask their female friend if she felt attracted to them now. The girl pauses out of confusion for a second and then coldly replies that she was gay. I find the ad so funny that I actually look the company up for more of their ads to enjoy the gags. I think the advertising agency has done a brilliant job despite working with a low advertising budget by being funny and creative.

Dịch:

Một trong những quảng cáo hiệu quả nhất mà tôi từng thấy là quảng cáo áo phông trên Youtube. Tôi thấy nó hay vì nó đơn giản mà rất tuyệt vời. Công ty rõ ràng không có ngân sách quảng cáo lớn vì quảng cáo của họ không có bất kỳ hiệu ứng đặc biệt nào cũng như có người nổi tiếng quảng cáo cho-một điều rất phổ biến trong các quảng cáo ngày nay. Thay vào đó, nó thu hút khán giả bằng những đoạn phim hài ngắn. Cái hài hước nhất có cảnh một người phụ nữ trò chuyện với hai người đàn ông, và cô ấy trêu họ vì mặc áo sơ mi rộng thùng thình và nói rằng các cô gái sẽ bị thu hút bởi họ hơn nếu họ mặc đồ đẹp hơn. Những người đàn ông cố gắng phủ nhận điều đó bằng cách tỏ ra không thực sự quan tâm đến điều đó nhưng cuối cùng vẫn nhượng bộ và hỏi cô rằng họ có thể làm gì để trông đẹp hơn. Sau đó cô gái đưa cho họ sản phẩm được gọi là “true classic tee”. Đây là một chiếc áo thun cơ bản với sự vừa vặn tuyệt hảo vì nó ôm sát vai và ngực nhưng rộng ở phía trước, giúp bạn có thể khoe được đặc điểm hình thể tốt nhất của mình, đặc biệt là khi bạn có tập gym.

Nhờ những chiếc áo mới, các anh chàng tự tin lên rất nhiều và hỏi người bạn nữ của mình xem bây giờ cô ấy có cảm thấy bị thu hút bởi họ không. Cô gái bối rối ngừng lại một giây rồi lạnh lùng trả lời rằng mình là gay. Tôi thấy quảng cáo thật hài hước đến nỗi tôi đã tìm kiếm thêm về công ty chỉ để xem thêm các quảng cáo của họ để tận hưởng những thước phim hài. Tôi nghĩ rằng công ty quảng cáo đã làm một công việc xuất sắc mặc dù phải làm việc với ngân sách quảng cáo thấp bằng cách hài hước và sáng tạo.

ứng-dung-vao-ielts-speaking-part-2

IELTS Speaking Part 3

1. Is there truth in advertising?

To be frank, I would not consider advertisements as a reliable source of information. I’m not saying they are lying or selling faulty products. It’s just that the truths tend to be exaggerated in commercials, and that’s why I always look up customer’s reviews instead of ads before I decide to buy anything.

Dịch:

Q: Quảng cáo có thực tế không?

A: Thẳng thắn mà nói, tôi sẽ không coi quảng cáo là một nguồn thông tin đáng tin cậy. Tôi không nói rằng họ đang nói dối hoặc bán các sản phẩm bị lỗi. Chỉ là sự thật có xu hướng bị phóng đại trong các quảng cáo và đó là lý do tại sao tôi luôn tìm kiếm các bài đánh giá của khách hàng thay vì quảng cáo trước khi quyết định mua bất cứ thứ gì.

2. Do you think advertising should be allowed to interrupt TV or radio programs?

That’s a good question. As a kid, I never liked it when a commercial interrupted my favorite shows, but now I understand that the ads actually help the show cover a part of their production cost, thus ensure their survival. That’s why I’m more patient with ads now.

Dịch:

Q: Bạn có nghĩ rằng quảng cáo nên được phép làm gián đoạn chương trình TV hay radio?

A: Đó là một câu hỏi hay. Khi còn nhỏ, tôi chưa bao giờ thích quảng cáo làm gián đoạn chương trình yêu thích của mình, nhưng giờ tôi hiểu rằng quảng cáo thực sự giúp chương trình trang trải một phần chi phí sản xuất, do đó đảm bảo sự tồn tại của họ. Đó là lý do tại sao tôi kiên nhẫn hơn với quảng cáo bây giờ.

3. Do you think there should be controls on advertising?

I believe some adult products such as alcohol should not be aired during prime time. In addition, I think TV shows with younger target audience should also be very careful when having product placement. Children are very impressionable and tends to copy the behavior of adults around them or those in shows they usually watch. That’s why if they see the characters drinking wine or smoking cigarettes, they might try to do the same thing.

Dịch:

Q: Bạn có nghĩ rằng việc quảng cáo nên bị kiểm soát?

A: Tôi tin rằng một số sản phẩm dành cho người lớn như rượu không nên được phát sóng vào khung giờ vàng. Ngoài ra, tôi nghĩ các chương trình truyền hình có đối tượng khán giả nhỏ tuổi cũng nên hết sức thận trọng khi có quảng cáo. Trẻ em rất dễ bị ảnh hưởng và có xu hướng sao chép hành vi của những người lớn xung quanh hoặc những người trong các chương trình mà các em thường xem. Đó là lý do tại sao nếu thấy các nhân vật uống rượu hoặc hút thuốc lá, các em có thể sẽ cố làm điều tương tự.

4. Do you think that the Internet has become more important than national TV for advertising products?

I believe Internet advertising are slowly replacing TV commercials because people tend to surf the Internet rather than watching TV. Even if they want to watch movies, they would turn to streaming services such as Netflix or Disney +.

Dịch:

Q: Bạn có nghĩ rằng Internet đã trở nên quan trọng hơn truyền hình quốc gia trong việc quảng cáo sản phẩm?

A: Tôi tin rằng quảng cáo trên Internet đang dần thay thế quảng cáo trên TV vì mọi người có xu hướng lướt Internet hơn là xem TV. Ngay cả khi họ muốn xem phim, họ sẽ chọn các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix hoặc Disney +.

Tổng kết

Bài viết trên đã tập hợp một số từ vựng và các collocation thuộc chủ đề Advertising để giúp người đọc cải thiện vốn kiến thức cho chủ đề này. Người học lưu ý khi sử dụng từ vựng tiếng Anh, hãy chú ý cả các collocation của chúng để có thể sử dụng từ được được chính xác và tự nhiên.

Tham khảo các bài học khác