Kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge): Khái niệm và ví dụ
Key takeaways
Kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge) là khả năng hiểu và phân tích bản chất, quy tắc của ngôn ngữ.
Kiến thức siêu ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, giúp thúc đẩy và nâng cao kỹ năng tiếp nhận (Nghe và Đọc).
Năng lực ngôn ngữ thường được chia thành bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Các kỹ năng này lại được phân loại thành hai nhóm chính: kỹ năng sản sinh (productive skills), bao gồm Nói và Viết và kỹ năng tiếp nhận (receptive skills), bao gồm Nghe và Đọc. Trong đó, kỹ năng Nghe và Đọc là các quy trình tiếp nhận và xử lý thông tin nhận vào, yêu cầu người học hiểu, nhận thức và giải mã các thông tin đầu vào này. Để thực hiện các quy trình tiếp nhận phức tạp này, độc giả không chỉ dựa vào kiến thức ngôn ngữ tiềm ẩn (implicit knowledge), tức khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự động mà không cần ý thức về quy tắc. Thay vào đó, họ phải huy động một loại kiến thức cao cấp hơn: kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge). Bài viết sau đây sẽ tập trung phân tích bản chất của kiến thức siêu ngôn ngữ, các thành phần cấu thành, và vai trò trong việc thúc đẩy và nâng cao hiệu quả của các kỹ năng tiếp nhận (Nghe và Đọc).
Kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge) là gì?
Trong lĩnh vực ngôn ngữ, khái niệm kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge), hay còn gọi là ý thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic awareness), là khả năng hiểu, suy ngẫm và phân tích ngôn ngữ. Nói cách khác, đây là một quá trình hướng nội, khi thay vì chỉ sử dụng ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp, người học có thể nhận thức được các đặc điểm, bản chất và quy tắc của ngôn ngữ đang được sử dụng.
Khác với giao tiếp thông thường tập trung vào ý nghĩa của nội dung muốn truyền tải, kiến thức siêu ngôn ngữ đòi hỏi một mức độ kiểm soát chú ý (attentional control) có chủ đích, cho phép độc giả tạm thời bỏ qua ý nghĩa để đi sâu hơn vào các thành phần của ngôn ngữ, bao gồm: [1]
Nhận thức về ngữ âm (Phonological awareness): Người học có thể nhận biết được các đơn vị âm thanh cấu thành ngôn ngữ, từ đó phân tích và sử dụng các đơn vị này.
Nhận thức chính tả (Orthographic awareness): Người học có khả năng hình thành, ghi nhớ và sử dụng các biểu diễn chính tả của ngôn ngữ.
Nhận thức hình thái (Morphological awareness): Người học có thể hiểu được các đơn vị nhỏ hơn của từ (hình thái) và sử dụng các hình thái ấy.
Nhận thức ngữ pháp/cú pháp (Syntactic Awareness): Người học hiểu được các quy tắc chi phối cách các từ kết hợp với nhau để tạo thành câu có nghĩa.
Nhạn thức ngữ nghĩa (Semantic Awareness): Người học có khả năng suy nghĩ về ý nghĩa của từ và câu, bao gồm cả sự mơ hồ về nghĩa.
Bên cạnh đó, kiến thức siêu ngôn ngữ còn giúp độc giả có khả năng suy nghĩ về ngôn ngữ như một hệ thống. Đây là nền tảng của việc học ngôn ngữ. Trong khi trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) chủ yếu thông qua tiếp xúc và sử dụng, thì người học ngôn ngữ thứ hai (L2), đặc biệt là người học ở độ tuổi trưởng thành, phụ thuộc rất nhiều vào kiến thức siêu ngôn ngữ [1]. Khả năng này giúp người học hiểu các lời giải thích ngữ pháp, tự sửa lỗi, so sánh và đối chiếu các hệ thống ngôn ngữ (giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngoại ngữ), và áp dụng các quy tắc chính xác hơn. Do đó, kiến thức siêu ngôn ngữ không chỉ là kết quả của quá trình học ngôn ngữ, mà còn là một công cụ nhận thức thiết yếu thúc đẩy quá trình học tập đó.

Đọc thêm: Tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc học ngôn ngữ
Ví dụ về kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge)
Kiến thức siêu ngôn ngữ giúp độc giả hiểu sâu về bản chất ngôn ngữ. Sau đây là một số ví dụ điển hình minh họa cách kiến thức siêu ngôn ngữ biểu hiện trong thực tế:
Biết rằng từ có âm tiết
Đây là một trong những biểu hiện cơ bản nhất của ý thức về ngữ âm. Một đúa trẻ có thể học nói từ "con mèo" một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, một khi sở hữu kiến thức siêu ngôn ngữ mới, trẻ có thể thực hiện các hành động đòi hỏi cao hơn như:
Phân đoạn: Khi được yêu cầu, trẻ có thể vỗ tay theo từng tiếng.
Nhận diện vần: Trẻ có thể xác định rằng "mèo" và "kèo" có vần với nhau.
Nhận diện âm (đầu): Trẻ biết rằng "mèo" bắt đầu bằng âm /m/.
Những khả năng này cho thấy người học không chỉ dùng được từ đó, mà còn nhận thức được từ đó như một đối tượng được cấu tạo từ các đơn vị âm thanh nhỏ hơn. [2] Đây là kỹ năng dự đoán quan trọng cho khả năng đọc viết sau này.
Hiểu khái niệm chủ ngữ, vị ngữ
Kiến thức siêu ngôn ngữ (cụ thể là ý thức cú pháp) là khả năng phân tích cấu trúc của câu, hiểu được cấu tạo và sự logic trong việc kết hợp các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ…) để tạo nên câu. Một người bản xứ (với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình) có thể tạo ra hàng nghìn câu đúng ngữ pháp một cách vô thức mà không cần biết chủ ngữ hay vị ngữ là gì. Đây là kiến thức ngầm (kiến thức tiềm ẩn) của người đó, dựa trên kinh nghiệm, trải nghiệm tích lũy được.
Ví dụ trong thực tế: Khi một người bản xứ gặpcâu: "Running in the parks are fun.” (Chạy trong công viên rất vui)
Kiến thức ngầm (kiến thức tiềm ẩn): Cảm thấy câu này "nghe có vẻ sai sai" nhưng không chắc tại sao.
Kiến thức siêu ngôn ngữ (Ý thức Cú pháp): Có ý thức cú pháp sẽ phân tích câu này, xác định được chủ ngữ thực sự của câu không phải là “parks” (công viên), mà là cả cụm danh động từ "Running in the parks” (chạy trong công viên). Vì "running" là một danh động từ (số ít), động từ "to be" phải là "is", không phải "are". Vì vậy, cấu trúc câu chính xác là: “Running in the parks is fun”.
Như vậy, khả năng xác định các thành phần chức năng của câu (ai/ cái gì đang thực hiện hành động) để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement) là một biểu hiện của kiến thức siêu ngôn ngữ. [3]

Nhận biết sự khác nhau giữa các ngôn ngữ
Đây là một cấp độ cao hơn của kiến thức siêu ngôn ngữ, thường ở những người học song ngữ hoặc đang học một ngoại ngữ mới. Người học bắt đầu nhận ra rằng ngôn ngữ mẹ đẻ và ngoại ngữ có những sự khác biệt.
Ví dụ (Ngữ pháp): Một người học nói tiếng Việt học tiếng Anh phát triển một ý thức siêu ngôn ngữ rằng các khái niệm như "thì" (tense) và "số" (number) tác động trực tiếp lên động từ và danh từ (ví dụ: "walk" vs. "walked", "cat" vs. "cats"). Người đó nhận ra rằng tiếng Việt thể hiện "thì" bằng các từ trợ động từ (như "đã", "sẽ") và không có đánh dấu số nhiều trên danh từ.
Ví dụ (Ngữ dụng): Người học nhận ra rằng cách nói "Không" trong tiếng Việt có thể trực tiếp, nhưng trong văn hóa Anh-Mỹ, việc từ chối trực tiếp ("No, I don’t want to") có thể bị coi là thô lỗ, và họ cần sử dụng các chiến lược nói giảm nói tránh ("I'm afraid I can't...").
Sự nhận thức rằng các ngôn ngữ có các hệ thống quy tắc khác nhau cho cùng một chức năng cho phép người học sử dụng cấu trúc chính xác trong ngôn ngữ.
Thành phần của kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge)
Trong kiến thức siêu ngôn ngữ, các thành phần quan trọng và được nghiên cứu nhiều nhất là ý thức âm vị học, ý thức cú pháp, và ý thức ngữ dụng.
Ý thức âm vị học: hiểu về âm và vần
Ý thức âm vị học là khả năng nhận biết và thao tác trên cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ nói. Kỹ năng này được coi là thành phần nền tảng nhất của kiến thức siêu ngôn ngữ vì nó liên quan trực tiếp đến khả năng đọc viết.
Ý thức âm vị học phát triển theo một hệ thống phân cấp, từ các đơn vị âm thanh lớn đến các đơn vị nhỏ nhất:
Ý thức về Từ: Khả năng nhận biết rằng câu được cấu thành từ các từ riêng lẻ. (Ví dụ: Câu "Tôi thích ăn kem" có 4 từ)
Ý thức về Âm tiết: Khả năng phân chia từ thành các âm tiết. (Ví dụ: "giáo viên" có 2 âm tiết: "giáo" và "viên")
Ý thức về Âm đầu và Vần (Onset-Rime Awareness): Khả năng nhận biết các âm đầu và vần trong các từ. (Ví dụ: Trong từ "sách", /s/ là âm đầu)
Ý thức về Âm vị (Phonemic Awareness): Đây là cấp độ cao nhất và phức tạp nhất, là khả năng nhận biết và thao tác trên từng âm vị (phoneme) - đơn vị âm thanh nhỏ nhất phân biệt nghĩa. (Ví dụ: Biết rằng từ "ba" có 2 âm vị /b/ và /a/; biết rằng nếu thay /b/ bằng /k/ ta sẽ có từ "ca")

Ý thức cú pháp: hiểu cấu trúc câu
Ý thức cú pháp là khả năng suy nghĩ có ý thức về các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu của một ngôn ngữ [3]. Khả năng này không chỉ là việc sử dụng đúng ngữ pháp, mà còn là khả năng đánh giá tính đúng đắn về mặt ngữ pháp của một câu và thao tác với các cấu trúc của nó.
Ý thức cú pháp biểu hiện qua các khả năng sau:
Phát hiện lỗi: Khả năng xác định rằng một câu là sai hoặc không ổn về mặt cấu trúc.
Sửa lỗi: Khả năng sửa chữa các câu sai ngữ pháp, ví dụ như sửa lỗi hòa hợp chủ vị.
Thao tác cấu trúc: Khả năng thay đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi
Hiểu sự mơ hồ về cấu trúc: Nhận ra rằng một câu có thể có nhiều hơn một nghĩa do cấu trúc của nó.
Ý thức ngữ dụng: hiểu cách sử dụng ngôn ngữ
Ý thức ngữ dụng là sự hiểu biết có ý thức về cách ngôn ngữ được sử dụng trong các bối cảnh xã hội khác nhau để đạt được các mục tiêu giao tiếp [1]. Nếu cú pháp là về tính đúng đắn (correctness), thì ngữ dụng là về tính phù hợp (appropriateness). Sự ý thức này liên quan đến việc hiểu các quy tắc bất thành văn của giao tiếp. Người học có ý thức ngữ dụng cao nhận thức được rằng ý nghĩa của một câu không chỉ nằm ở các từ (ngữ nghĩa) hay cấu trúc (cú pháp), mà còn ở những yếu tố khác như ý định của người nói, bối cảnh, và mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp.
Các thành phần chính của ý thức ngữ dụng bao gồm:
Hiểu các hành vi ngôn ngữ: Người học có thể nhận ra ý định đằng sau lời nói. Ví dụ nếu ai đó nói "Ở đây lạnh quá nhỉ?". Về mặt ngữ nghĩa, đây là một lời nhận xét. Về mặt ngữ dụng, đây rất có thể là một lời nhắc khéo hoặc yêu cầu (đóng cửa sổ hoặc tăng nhiệt độ).
Ý thức về sự sự lịch sự: Người học hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng để duy trì sự hòa hợp xã hội. Cụ thể, Người học biết khi nào nên sử dụng các hình thức xưng hô trang trọng hay thân mật, và cách sử dụng các chiến lược nói giảm nói tránh (ví dụ: dùng câu hỏi "Bạn có phiền nếu..." thay vì câu mệnh lệnh "Làm cái này đi").
Quản lý Hội thoại: Người học nhận thức về các quy tắc khi giao tiếp, cách bắt đầu và kết thúc một cuộc trò chuyện một cách phù hợp.
Hiểu Ngữ cảnh: Người học nhận ra rằng cùng một câu có thể có ý nghĩa hoàn toàn khác trong các bối cảnh khác nhau (ví dụ: hiểu được lời mỉa mai, châm biếm).
Đọc thêm: Năng khiếu ngôn ngữ và tầm ảnh hưởng trong việc thụ đắc ngôn ngữ
Tổng kết
Kiến thức siêu ngôn ngữ (Metalinguistic knowledge) giúp người học, không chỉ là sử dụng ngôn ngữ, mà còn phân tích nó, từ đó giúp trau dồi, ứng dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Mong rằng bài viết đã đem đến cho người học cái nhìn toàn diện về khái niệm kiến thức siêu ngôn ngữ, từ đó luyện tập và sử dụng thành công, đạt được mục đích giao tiếp.
Nguồn tham khảo
“Metalinguistic Awareness in Second Language Reading Development.” Cambridge University Press & Assessment, https://assets.cambridge.org/97811089/69802/excerpt/9781108969802_excerpt.pdf. Accessed 25 October 2025.
“Phonological and Phonemic Awareness.” Reading Rockets, https://www.readingrockets.org/topics/phonological-and-phonemic-awareness. Accessed 25 October 2025.
“Syntactic awareness and reading ability: Is there any evidence for a special relationship?.” ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/232006212_Syntactic_awareness_and_reading_ability_Is_there_any_evidence_for_a_special_relationship. Accessed 25 October 2025.

Bình luận - Hỏi đáp