Tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc học ngôn ngữ
Key takeaways |
---|
|
Ngữ cảnh trong tiếng Anh là gì?
"Ngữ cảnh" trong tiếng Anh được gọi là "context." Ngữ cảnh trong tiếng Anh cũng là một khía cạnh quan trọng để hiểu một từ, một câu hoặc một thông điệp. Nó cung cấp thông tin về tình huống, ngữ điệu, ngữ intonation, ngữ âm thanh, ngữ hình ảnh, ngữ vị trí, và các yếu tố khác xung quanh một từ hoặc câu, giúp ta hiểu rõ ý nghĩa thực sự của nó.
Ví dụ về ngữ cảnh trong Tiếng Anh:
Ngữ cảnh từ ngữ điệu: Khi ai đó nói một câu với giọng cao, nó có thể biểu thị sự kinh ngạc hoặc bất ngờ. Ví dụ: "You did what?" (Bạn đã làm gì?) - Trong trường hợp này, ngữ cảnh từ ngữ điệu thể hiện ngạc nhiên.
Ngữ cảnh từ vị trí: Trong câu "I saw a snake," (Tôi thấy một con rắn), nếu bạn đang nói về việc bạn thấy một con rắn trong rừng, thì ngữ cảnh từ vị trí là rừng.
Ngữ cảnh từ ngữ hình ảnh: Trong câu "The sun was setting over the horizon, casting a warm glow," (Mặt trời đang lặn dưới chân trời, tạo nên ánh sáng ấm áp), ngữ cảnh từ ngữ hình ảnh giúp bạn hình dung được cảnh tượng.
Ngữ cảnh từ thông tin trước đó: Khi bạn đọc một bài báo và câu trước đó nói về một cuộc họp, thì "it" trong câu sau có thể đề cập đến cuộc họp. Ví dụ: "The meeting was productive. It resulted in several new ideas."
Ngữ cảnh trong tiếng Anh, giống như trong mọi ngôn ngữ, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.
Các loại ngữ cảnh phổ biến
Ngữ cảnh ngôn ngữ (Linguistic Context): Đây là sự bao quanh một đơn vị ngôn ngữ bởi các đơn vị ngôn ngữ khác trong lời nói. Sự bao quanh như vậy làm cho ý nghĩa của đơn vị trở nên rõ ràng và không mơ hồ. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp với các từ đa nghĩa (những từ hoặc cụm từ có nhiều ý nghĩa). Các loại ngữ cảnh ngôn ngữ có thể là:
Ngữ cảnh của một phát ngôn đơn lẻ (câu). Đó là môi trường ngôn ngữ (ngữ pháp, âm vị học, từ vựng, cú pháp, v.v.) của một văn bản.
Ngữ cảnh của một đoạn trong một văn bản. Đó là môi trường xã hội ngôn ngữ (cấp xã hội của các đối tác giao tiếp, thời kỳ mà sự tương tác xảy ra hoặc văn bản được viết, v.v.).
Ngữ cảnh ngoại ngôn ngữ (Extralinguistic Context): Còn được gọi là Ngữ cảnh Ngoại ngôn ngữ hoặc Ngữ cảnh Tình huống, nó được hình thành bởi các điều kiện mà giao tiếp diễn ra. Ngoài việc làm cho ý nghĩa của các từ được xác định rõ ràng, một ngữ cảnh tình huống cho phép người nói tiết kiệm nỗ lực trong việc diễn đạt và tránh các dấu hiệu ngôn ngữ thừa thãi trong tình huống. Nó có thể là vật lý hoặc trừu tượng và có thể ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp.
Ngữ cảnh Tình huống (Situational Context): Thuật ngữ này được Malinowski sáng tạo vào năm 1923 để chỉ ngữ cảnh văn hóa sử dụng trong đó một phát biểu được đặt. Đối với Firth, tất cả các hoàn cảnh mà một phát biểu được nói ra xảy ra đều liên quan đến việc hiểu ý nghĩa của nó. Ông nhấn mạnh rằng ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ngữ cảnh Ngoại tình huống (Extrasituational Context): Thuật ngữ này không thường được sử dụng trong ngôn ngữ học. Tuy nhiên, nó có thể chỉ các yếu tố bên ngoài tình huống hiện tại nhưng vẫn ảnh hưởng đến giao tiếp. Những yếu tố này có thể bao gồm các yếu tố xã hội, văn hóa hoặc lịch sử rộng lớn.
Tầm quan trọng của ngữ cảnh trong Tiếng Anh cần nắm rõ
Việc học và hiểu rõ ngữ cảnh trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng vì nó có một số ảnh hưởng lớn đến việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả, bởi vì:
Hiểu rõ ý nghĩa thực sự: Ngữ cảnh giúp học viên hiểu rõ ý nghĩa thực sự của từ, cụm từ, và câu. Điều này ngăn chặn việc hiểu sai hoặc sử dụng sai ngôn ngữ.
Tạo câu và văn bản tự nhiên: Khi học viên hiểu ngữ cảnh, bạn có khả năng tạo ra các câu và văn bản tự nhiên hơn. Điều này làm cho học viên trở nên tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh.
Tránh hiểu lầm: Ngữ cảnh giúp học viên tránh hiểu lầm và gặp phải những tình huống không mong muốn. Điều này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
Nắm vững ngôn ngữ cấp cao: Khi học viên đạt đến mức độ cao hơn trong học tiếng Anh, như trong việc đọc tài liệu chuyên ngành hoặc tham gia các cuộc thảo luận phức tạp, ngữ cảnh trở nên cực kỳ quan trọng để hiểu sâu và chi tiết.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Ngữ cảnh giúp học viên biết cách sử dụng ngôn ngữ một cách thích hợp trong các tình huống xã hội, văn hóa và kỷ luật khác nhau.
Tăng khả năng tham gia vào văn hóa và xã hội: Hiểu về ngữ cảnh giúp học viên tham gia vào cuộc sống xã hội và văn hóa nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính, và nó cũng giúp học viên hiểu hơn về tư duy và cách sống của người nói tiếng Anh.
Nắm bắt ý humor và sự tinh tế: Ngữ cảnh cũng liên quan đến việc hiểu những câu chuyện hài hước, sự tinh tế, và ngôn ngữ lóng, điều này khiến học viên biết cách trò chuyện giao tiếp thích hợp trong các tình huống xã hội và vui chơi.
Một số những hiểu nhầm trong việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh
Sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh có thể dẫn đến hiểu nhầm và gây khó khăn trong giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ về những hiểu nhầm phổ biến có thể xảy ra khi sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh trong tiếng Anh:
Double entendre: Double entendre là một loại biểu đạt hoặc từ ngữ có thể hiểu hai cách khác nhau, một cách là theo nghĩa mặc định và mang nghĩa tiêu cực hoặc xúc phạm. Sử dụng từ này trong một tình huống chưa phù hợp có thể dẫn đến hiểu lầm và khiếm nhã.
Ví dụ: Trong một buổi họp công ty, giám đốc đang thảo luận về kế hoạch tiếp thị mới. Anh ấy nói: "We need to find a way to create a unique advertising campaign to capture the customers' attention." ("Chúng ta cần tìm cách tạo ra một chiến dịch quảng cáo độc đáo để thu hút sự chú ý của khách hàng.")
Một nhân viên trẻ trong buổi họp nói: “I think we should use images of the beach and sand to make an impression." ("Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng hình ảnh bãi biển và cát để tạo ấn tượng.")
=> Trong trường hợp này, câu trả lời của nhân viên trẻ có thể hiểu theo hai cách khác nhau:
Cách 1 (nghĩa mặc định): Nhân viên trẻ đề xuất sử dụng hình ảnh biển và cát trong chiến dịch quảng cáo để tạo một ấn tượng tích cực với khách hàng.
Cách 2 (double entendre): Nhân viên trẻ cũng có thể hiểu rằng ông ta đề xuất sử dụng hình ảnh bãi biển và cát để "thu hút sự chú ý" bằng cách sử dụng hình ảnh hấp dẫn và gợi cảm (điều này có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc tinh tế).
Từ vựng kỹ thuật hoặc chuyên ngành: Sử dụng từ vựng kỹ thuật hoặc chuyên ngành ngoài ngữ cảnh thích hợp có thể gây hiểu lầm cho người nghe không quen thuộc với lĩnh vực đó.
Ví dụ: Trong ngữ cảnh y tế, từ "trauma" thường dùng để chỉ chấn thương. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng nó trong một cuộc trò chuyện hàng ngày mà không có ngữ cảnh, người nghe có thể hiểu lầm là bạn đang nói về tình trạng tinh thần không ổn định.
Từ ngữ vùng miền: Một số từ ngữ hoặc cụm từ chỉ phổ biến trong một khu vực cụ thể, và việc sử dụng chúng ở nơi khác có thể gây hiểu nhầm hoặc không được hiểu.
Ví dụ: Từ "pop" có thể có nghĩa là nước ngọt ở một số vùng miền ở Mỹ, nhưng ở nhiều nơi khác, người ta sử dụng từ "soda" hoặc "soft drink."
Từ vựng về tôn giáo hoặc văn hóa: Sử dụng từ vựng liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa mà bạn không hiểu rõ có thể gây hiểu lầm và xúc phạm người khác.
Ví dụ: Sử dụng các từ vựng tôn giáo một cách không đúng ngữ cảnh có thể gây xúc phạm người theo tôn giáo đó.
Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp trong tình huống chuyên môn: Trong các lĩnh vực chuyên môn như y học hoặc luật, sử dụng từ vựng không phù hợp có thể gây hiểu lầm và có thể có hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ: Trong lĩnh vực y học, sử dụng từ "suicide" ("tự tử") thay vì "voluntary death" ("tử vong tự nguyện") có thể tạo ra hiểu lầm về nguyên nhân của cái chết.
Ví dụ: hãy nhìn vào cụm từ “Good job” trong hai tình huống sau:
“How was the contest?” (Cuộc thi thế nào?)
“I got first place!” (Tôi đã dành vị trí đầu tiên)
“Good job!” (Làm tốt lắm)
và
“What happened to your car?” ( "Chuyện Gì đã xảy ra với chiếc xe của bạn?")
“I backed into the mailbox.” (“Tôi đã lùi vào hộp thư.)
“Wow. Good job.” ("Ồ. Làm tốt lắm”)
=> Trong tình huống thứ hai, “Làm tốt lắm” được sử dụng với ý nghĩa mỉa mai, nhưng người nghe sẽ không biết điều đó nếu không có ngữ cảnh của các câu trước.
Những ví dụ trên chỉ ra tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp để tránh hiểu nhầm và xúc phạm người khác trong giao tiếp tiếng Anh.
Các gợi ý để học ngữ cảnh trong ngôn ngữ
Xem xét cột mốc thời gian ngôn ngữ mà học viên định học và nghĩ đến một tình huống hoặc sự kiện mà ngôn ngữ này thường xuyên xảy ra.
Ví dụ, thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để nói về kinh nghiệm sống:
I’ve eaten kangaroo, but I’ve never eaten alligator’, for example, or ‘I’ve never been to Thailand’. (Tôi đã ăn thịt kangaroo, nhưng tôi chưa bao giờ ăn cá sấu, hoặc ‘Tôi chưa bao giờ đến Thái Lan’).
Ví dụ: Nói về kinh nghiệm sống (cụ thể hơn là kinh nghiệm làm việc) rất thường xuyên khi chúng ta đi xin việc, một thực tế có thể đúng ở bất kỳ nền văn hóa và ngôn ngữ nào
Một cách khác để thu được nhiều lợi ích hơn từ ngữ cảnh là áp dụng cách tiếp cận ‘structures and functions’ (cấu trúc và chức năng) đối với ngôn ngữ muốn học. Trong trường hợp này, thay vì kết hợp một tình huống và một mục ngôn ngữ duy nhất, hãy bắt đầu với 'công việc' giao tiếp mà người học sử dụng ngôn ngữ để thực hiện khi sử dụng nó và nghĩ đến các hình thức khác mà chúng ta có thể sử dụng để đạt được cùng một giao tiếp. kết quả.
Lấy hiện tại hoàn thành làm ví dụ, với 'kinh nghiệm sống' là chức năng của nó trong giao tiếp, hãy nghĩ ra những cách khác để nói điều tương tự, chẳng hạn như câu: ‘I’ve never been to the pyramids, but I’d love to’ can be expressed in many different ways (Tôi chưa bao giờ đến kim tự tháp, nhưng tôi rất muốn) có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau:
I’ve always wanted to go to the pyramids’ (S + have/has always wanted + Vinfinitive)
I’ve always dreamt of going to the pyramids’ (S + have/has always dreamt of + Ving)
I’ve never made it to the pyramids’ (S + have/has never made it to + N)
It’s always been my dream to visit the pyramids’ (it’s always been my dream + Vinfinitive)
Ngoài việc trực tiếp học ngữ cảnh, học viên có thể tiếp cận qua nhiều phương thức khác như:
Học thông qua văn bản và tài liệu đa dạng: Đọc sách, báo, truyện, và tài liệu chuyên ngành bằng ngôn ngữ học viên muốn học. Điều này giúp bạn tiếp xúc với nhiều loại ngữ cảnh khác nhau và cách từ vựng được sử dụng trong chúng.
Xem phim và nghe nhạc: Xem phim và nghe nhạc bằng ngôn ngữ mục tiêu để bạn có thể nghe cách người nói thể hiện ngữ cảnh qua giọng điệu, ngữ intonation, và tình huống. Phim và nhạc cũng giúp bạn nắm vững ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Tham gia vào cuộc trò chuyện thực tế: Hãy tham gia vào cuộc trò chuyện với người nói tiếng mục tiêu hoặc cộng đồng nói ngôn ngữ đó. Giao tiếp hàng ngày giúp học viên hiểu rõ cách ngữ cảnh ảnh hưởng đến việc sử dụng từ vựng.
Học qua bài hát và lời thoại phim: Bài hát và lời thoại phim thường chứa nhiều ngữ cảnh và cách diễn đạt phong phú. Hãy chọn một bài hát hoặc đoạn lời thoại, và cố gắng hiểu nghĩa và ngữ cảnh của từng câu.
Sử dụng từ điển và công cụ học ngôn ngữ: Sử dụng từ điển hoặc ứng dụng học ngôn ngữ để tra cứu nghĩa từ, ví dụ cụ thể, và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Học qua các bài tập thực hành: Thực hành viết và nói bằng cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh khác nhau. Học viên có thể viết các đoạn văn về chủ đề cụ thể hoặc thực hiện các bài diễn thuyết để tự mình áp dụng kiến thức.
Học qua học tập hệ thống: Nếu học viên đang theo học một khóa học hoặc lớp học tiếng nước ngoài, hãy chắc chắn tham gia đầy đủ và thực hành nhiều. Các khóa học thường cung cấp cơ hội tốt để học ngữ cảnh.
Tìm hiểu văn hóa và tình huống địa phương: Hiểu rõ văn hóa và tình huống địa phương giúp bạn hiểu rõ hơn ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong cuộc sống thực tế.
Học từ kinh nghiệm và phản hồi: Sử dụng phản hồi từ người bản xứ hoặc người đã có kinh nghiệm để cải thiện khả năng hiểu ngữ cảnh. Hỏi và ghi nhớ những ghi chú từ người khác.
Luyện tập và kiên nhẫn: Học ngữ cảnh là một quá trình dài hơi. Hãy kiên nhẫn và thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng này.
Xem thêm: Phương pháp Word Substitution giúp chủ động cải thiện vốn từ
Cách để học ngữ cảnh trong Tiếng Anh
Bắt đầu bằng việc nhận thức
Người học không thể biết hoặc học được mọi thứ, ngay cả khi rất muốn. Do đó, chiến lược tốt nhất mà người học ngôn ngữ nên áp dụng là học cách nhận thức, bao gồm cả nhận thức về cách mình đang học.
Vì vậy, làm thế nào để học viên bắt đầu trở nên nhận biết?
Hãy ý thức về tần suất và việc học đó diễn ra ở đâu
Ví dụ: tận dụng các bài học với giáo viên hoặc gia sư, nói chuyện với bạn học hoặc tham gia lớp học ngôn ngữ trực tuyến. Tuy nhiên, đừng để đó là thời gian duy nhất bản thân dành cho việc học một ngôn ngữ.
Nhớ rằng văn hóa không cố định, ngay cả giữa những người có cùng ngôn ngữ mẹ đẻ
Thử thách bản thân bằng cách luôn đặt câu hỏi, so sánh các thói quen và truyền thống văn hóa, đồng thời suy ngẫm về những giả định và thành kiến văn hóa của chính bản thân.
Điều này có thể đơn giản như việc nghĩ về sự khác biệt giữa “chips”, “crisps” và “fries” trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Nó cũng có thể phức tạp như việc cố gắng hiểu những lời chửi thề và những từ có thể bị coi là xúc phạm trong các nền văn hóa khác nhau.
Nghĩ thoáng ra
Điều đó có nghĩa là cởi mở với những ý tưởng văn hóa khác nhau cũng như các phương pháp học ngôn ngữ mới. Chỉ vì điều gì đó không quen thuộc không có nghĩa là nó sai hoặc không thể hữu ích cho bản thân.
Những khó khăn khi học ngữ cảnh trong tiếng Anh
Sự biến đổi của ngữ cảnh: Ngữ cảnh có thể thay đổi dựa trên vị trí, thời gian, và tình huống cụ thể. Điều này có thể làm cho việc học ngữ cảnh trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi bạn đối diện với nhiều tình huống khác nhau.
Cách diễn đạt khác nhau: Ngôn ngữ có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Một từ hoặc cụm từ có thể có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Khả năng ngôn ngữ: Nếu học viên không phải là người bản xứ hoặc bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng ngữ cảnh có thể đầy thách thức. Học viên có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết ngữ cảnh và diễn đạt một cách chính xác.
Ngữ cảnh văn hóa: Ngữ cảnh không chỉ bao gồm ngôn ngữ, mà còn liên quan đến văn hóa và phong tục tập quán của người nói. Điều này có thể gây hiểu lầm nếu học viên không hiểu rõ về văn hóa của ngôn ngữ đó.
Ngữ cảnh xã hội: Sự thay đổi của ngữ cảnh trong các tình huống xã hội khác nhau cũng là một thách thức. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tình huống như gặp gỡ bạn bè, giao tiếp chuyên nghiệp, hoặc tham gia vào cuộc tranh luận có thể đòi hỏi sự nhạy bén và kiến thức rộng rãi.
Thiếu kinh nghiệm thực tế: Đôi khi, việc học ngữ cảnh chỉ qua sách giáo trình hoặc bài giảng trực tuyến có thể không đủ để hiểu rõ thực tế. Việc tham gia vào cuộc sống thực tế và giao tiếp với người nói tiếng Anh có thể là cách tốt nhất để học ngữ cảnh.
Ngôn ngữ mới: Nếu học viên đang học một ngôn ngữ mới, việc hiểu và sử dụng ngữ cảnh càng trở nên khó khăn hơn. Học viên cần phải học cả ngôn ngữ lẫn ngữ cảnh đồng thời.
Tuy nhiên, mặc dù có những khó khăn này, việc học ngữ cảnh là một phần quan trọng của quá trình học ngôn ngữ và có thể được nắm bắt qua thời gian và kinh nghiệm.
Xem thêm: Cách nhớ và lưu lại kiến thức lâu hơn
Lợi ý của việc học từ vựng dựa trên ngữ cảnh
Dưới đây là một số hậu quả khi học từ vựng dựa trên ngữ cảnh:
Hiểu rõ cách sử dụng từ vựng: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp học viên hiểu cách sử dụng chính xác từ đó trong các tình huống thực tế. Học viên không chỉ học từ mà còn hiểu được nghĩa, ngữ pháp, và ngữ cảnh liên quan đến nó.
Ghi nhớ lâu dài: Từ vựng học theo ngữ cảnh thường được ghi nhớ lâu hơn so với việc học thuộc từ. Điều này là do việc kết nối từ vựng với các tình huống cụ thể giúp não bộ lưu giữ thông tin hiệu quả hơn.
Cải thiện khả năng giao tiếp: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp bằng cách biết cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Tăng cường kỹ năng đọc và nghe: Khi bạn hiểu từ vựng trong ngữ cảnh, người học sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc và nghe các văn bản và cuộc trò chuyện. Điều này giúp hiểu bản ngữ và tự nhiên hơn.
Hỗ trợ trong việc học ngữ pháp: Ngữ cảnh có thể giúp học viên hiểu ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn áp dụng ngữ pháp một cách hiệu quả.
Tổng kết
Việc học ngữ cảnh trong tiếng Anh là một phần quan trọng của quá trình học ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả. Mặc dù có những khó khăn và thách thức, hiểu và sử dụng ngữ cảnh có thể giúp chúng ta. Trong việc học ngôn ngữ, không chỉ quan tâm đến các từ và ngữ pháp mà còn quan trọng hơn cả là đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc hiểu và sử dụng ngữ cảnh một cách hiệu quả. Điều này sẽ giúp học viên trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.
Nguồn tham khảo
Garside, Tom. “The Importance of Context for English Teaching: Experience, Situation and Surrounding Language | Hong Kong TESOL.” Hongkongtesol.com, 21 May 2019, hongkongtesol.com/blog/importance-context-english-teaching-experience-situation-and-surrounding-language.
blog, revel arroway Revel Arroway taught ESL for 30 years before retiring into Teacher Training His, et al. “10 Wise Ways to Weave Context into Your Language Teaching.” General Educator Blog, 8 Mar. 2018, www.fluentu.com/blog/educator/context-in-language-teaching/. Accessed 4 Oct. 2023.
Bình luận - Hỏi đáp