Let your hair down | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể
Let your hair down là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, “Let one’s hair down” là một thành ngữ (idiom) mang ý nghĩa cho phép ai đó được nghỉ ngơi, thư giãn, xõa thường được sử dụng sau một khoảng thời gian làm việc, áp lực dài.
Phiên âm: /lɛt jɔː heə daʊn/
Ví dụ:
John should let his hair down to relax and enhance the work’s productivity. (John nên nghỉ ngơi để thư giãn và nâng cao năng suất làm việc.)
I believe that you can let your hair down when you reach retirement.(Tôi tin rằng bạn có thể xả hơi thoải mái khi về hưu)
My grandma let her hair down after 30 years of working. (Bà tôi đã được nghỉ ngơi sau 30 năm làm việc.)
Students have time to let their hair down after examination. (Học sinh sẽ có thời gian để thư giãn sau khi thi.)
Nguồn gốc của Let your hair down
Let one’s hair down là thành ngữ được sử dụng rất nhiều trong thế kỷ qua. Nguồn gốc của thành ngữ này được cho rằng bắt nguồn từ thời xa xưa (thế kỷ 16), những người phụ nữ thường phải búi tóc, buộc tóc lên khi ra đường để tạo sự văn minh, thanh lịch và thời gian mà họ có thể “buông” tóc xuống là khi họ ở nhà nghỉ ngơi, thư giãn (relax).
Vì vậy thành ngữ này đã luôn được đi kèm với hoạt động nghỉ ngơi, thư giãn sau một khoảng thời gian dài làm việc hoặc áp lực… Ngày nay, let one’s hair down là một thành ngữ và hiếm khi được sử dụng theo nghĩa đen.
Xem thêm:
Cách dùng Let your hair down và ví dụ chi tiết
Trong các thành ngữ tiếng Anh, Let one’s hair down là một cụm thể hiện sự nghỉ ngơi, thư giãn của một người. Tuy nhiên để sử dụng đúng chuẩn, người học cần lưu ý một số điểm sau:
Là thành ngữ, nhưng cần phải luôn ghi nhớ cấu trúc của Let: Let + Object (tân ngữ) + V-inf(nguyên thể)
Quá khứ và Vp2 của Let vẫn là let
Let trong thành ngữ có thể được chia thành lets - letting - let tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu
Thành ngữ gốc là: let one’s hair down nên trong từng trường hợp one’s ở đây sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their, its
Cụm từ “hair down” luôn được giữ nguyên, không thay đổi
Ví dụ:
She ought to let her hair down after working continuously for 2 days. (Cô ấy nên thư giãn sau khoảng thời gian làm việc liên tục trong 2 ngày vừa qua)
Lynch wanted to let his hair down and find a new job afterward. (Lynch đã muốn thử giãn, xõa rồi mới tìm một công việc mới)
Most people let their hair down in the evening at home with their family. (Đa số mọi người thư giãn vào buổi tối ở nhà với gia đình.)
The employee can let his hair down after getting things done. (Nhân viên có thể thư giãn ngay khi mọi công việc được hoàn thành.)
My father can’t let his hair down at the party because he is the organizer. (Bố của tôi không thể nghỉ ngơi một phút nào trong bữa tiệc vì ông ấy là người tổ chức.)
Many people prefer to let their hair down in the summer holiday with friends and relatives. (Rất nhiều người thích nghỉ ngơi, thư giãn vào kì nghỉ hè với bạn bè và người thân.)
Jack should let his hair down, be himself, and should not fear that he will be judged at the crown to become a leader. (Jack nên thoải mái, tin vào bản thân và không sợ rằng anh ấy sẽ bị phán xét bởi đám đông để trở thành một người lãnh đạo.)
Một số cụm từ, thành ngữ mang ý nghĩa tương tự với let one’s hair down:
Từ ngữ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
unwind (v) | /ʌnˈwaɪnd/ | cho phép bản thân, tâm trí được thư giãn, không nghĩ ngợi nhiều |
put one’s feet up (idiom) | nghỉ ngơi cho khuây khỏa đầu óc | |
chill out (v) | /tʃɪl/ | hoàn toàn thư giãn, không cho những thứ ngoại cảnh ảnh hưởng đến bản thân |
wind sth down (phrasal verb) | /waɪnd/ | thư giãn dần dần sau khi làm điều gì đó khiến bạn mệt mỏi hoặc lo lắng |
kick/sit back (v) | ngừng làm việc và thư giãn, tận hưởng cuộc sống |
Tổng kết
Let your hair down là một thành ngữ mang nghĩa “ thoải mái, thư giãn, xõa”, được dùng để thể hiện cảm xúc thư giãn. Tác giả hy vọng thông qua những kiến thức từ bài viết, người học đã có thể hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ngữ cảnh thích hợp để sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hằng ngày.
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary - https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/let-hair-down?q=let+your+hair+down
Bình luận - Hỏi đáp