Mẫu đoạn văn bằng tiếng Anh ngắn theo chủ đề giúp luyện kỹ năng viết
Key takeaways
10 đoạn văn về chủ đề quen thuộc:
Chủ đề về Bản thân
Chủ đề Gia đình và bạn bè
Chủ đề Sở thích
Chủ đề Mô tả địa điểm
Chủ đề Lễ hội và ngày đặc biệt
Chủ đề Môi trường và thiên nhiên
Chủ đề Công nghệ và giáo dục
Chủ đề Kế hoạch và ước mơ
Chủ đề Sức khỏe và thể thao
Chủ đề Văn hóa và xã hội
Việc viết đoạn văn tiếng Anh ngắn là một kỹ năng quan trọng, giúp người học chuẩn bị tốt cho các kỳ thi và công việc. Bài viết này tổng hợp các mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn, phù hợp với nhiều mục đích: từ luyện thi chứng chỉ, thi học kỳ, thi qua môn đến cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh chuyên nghiệp. Mỗi đoạn văn được thiết kế rõ ràng đi kèm chú thích từ vựng, giúp người học nắm bắt cách viết đúng cấu trúc, sử dụng từ vựng phù hợp và trình bày ý tưởng một cách logic.
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 1: Chủ đề về bản thân
Write a paragraph to introduce yourself

I am Minh. I live in Ha Noi. I love languages and I can speak English very well. I enjoy learning English because it helps me communicate with people from different countries. In my free time, I like reading novels, especially detective stories, as they sharpen my thinking skills. I also love playing badminton with my friends at the weekend to stay healthy and energetic. My dream is to become an interpreter, so I am working hard to improve my language skills every day. I believe that with determination and effort, I can achieve my goals in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là Minh, một học sinh trung học 16 tuổi sống tại Hà Nội. Tôi yêu thích ngôn ngữ và tôi có thể nói tiếng Anh rất tốt. Tôi thích học tiếng Anh vì nó giúp tôi giao tiếp với mọi người từ các quốc gia khác nhau. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc tiểu thuyết, đặc biệt là truyện trinh thám, vì chúng giúp tôi rèn luyện kỹ năng tư duy. Tôi cũng thích chơi cầu lông với bạn bè vào cuối tuần để giữ gìn sức khỏe và năng lượng. Ước mơ của tôi là trở thành một phiên dịch viên, vì vậy tôi đang nỗ lực cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày. Tôi tin rằng với sự quyết tâm và nỗ lực, tôi có thể đạt được mục tiêu của mình trong tương lai.
Từ vựng:
Communicate (v): giao tiếp
Sharpen (v): rèn luyện, làm sắc bén
Energetic (adj): tràn đầy năng lượng
Interpreter (n): phiên dịch viên
Determination (n): sự quyết tâm
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 2: Chủ đề Gia đình và bạn bè

Write a paragraph about your family routines
In my family, we have simple but meaningful daily routines. Every morning, we start the day with breakfast together, where we talk about our plans. After that, everyone focuses on their tasks—work for the adults and school for the kids. In the evening, we gather for dinner to share stories about how our day went. After dinner, we usually spend time watching TV or playing board games as a family. On weekends, we enjoy outdoor activities like picnics or visiting relatives. These routines not only keep us organized but also help us stay connected and strengthen our bond.
Dịch nghĩa:
Trong gia đình tôi, chúng tôi có những thói quen hàng ngày đơn giản nhưng có ý nghĩa. Mỗi buổi sáng, chúng tôi bắt đầu ngày mới bằng bữa sáng cùng nhau, nơi chúng tôi nói về các kế hoạch của mình. Sau đó, mọi người tập trung vào nhiệm vụ của mình—công việc đối với người lớn và trường học đối với trẻ em. Vào buổi tối, chúng tôi tụ tập ăn tối để chia sẻ những câu chuyện về ngày của chúng tôi đã diễn ra như thế nào. Sau bữa tối, chúng tôi thường dành thời gian xem TV hoặc chơi trò chơi cờ bàn như một gia đình. Vào cuối tuần, chúng tôi thích các hoạt động ngoài trời như dã ngoại hoặc thăm họ hàng. Những thói quen này không chỉ giúp chúng tôi ngăn nắp mà còn giúp chúng tôi duy trì sự kết nối và củng cố mối quan hệ.
Từ vựng:
Meaningful (adj): Có ý nghĩa
Gather (v): Tụ họp, tập trung
Organized (adj): Có tổ chức, ngăn nắp
Xem thêm: Cách viết đoạn văn tiếng Anh hay và đơn giản cho người mới bắt đầu
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 3: Chủ đề Sở thích

Write a paragraph about your leisure activities
In my free time, I enjoy doing simple and fun activities. I like walking in the park because it helps me relax and enjoy nature. Sometimes, I listen to music or watch movies at home. In addition, I am keen on reading books, especially stories that make me imagine new places and ideas. On weekends, I spend time with my family or friends. We often play games, cook together, or just talk. I also enjoy learning new things, like trying a new recipe or practicing a hobby like drawing. When the weather is nice, I am into riding my bike or playing sports outside. These activities help me feel happy and give me energy for the day.
Dịch nghĩa:
Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích làm những hoạt động đơn giản và vui vẻ. Tôi thích đi bộ trong công viên vì nó giúp tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Đôi khi, tôi nghe nhạc hoặc xem phim ở nhà. Ngoài ra, tôi thích đọc sách, đặc biệt là những câu chuyện khiến tôi tưởng tượng ra những địa điểm và ý tưởng mới. Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho gia đình hoặc bạn bè. Chúng tôi thường chơi trò chơi, nấu ăn cùng nhau hoặc chỉ nói chuyện. Tôi cũng thích học những điều mới, như thử một công thức nấu ăn mới hoặc thực hành một sở thích như vẽ. Khi thời tiết đẹp, tôi thích đạp xe hoặc chơi thể thao ngoài trời. Những hoạt động này giúp tôi cảm thấy vui vẻ và cung cấp cho tôi năng lượng cho cả ngày.
Từ vựng:
be keen on sth = be into sth (collocation): thích
recipe (n): công thức nấu ăn
Xem thêm: Luyện viết tiếng Anh: Hướng dẫn phương pháp từ cơ bản đến nâng cao
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 4: Chủ đề Mô tả địa điểm

Write a paragraph about a natural wonder in Vietnam
Ha Long Bay is a beautiful natural wonder in Vietnam. It is in Quang Ninh Province, in the north of the country. The bay has many limestone islands that rise from the green water. The islands are covered with trees, and some have big caves, like Sung Sot Cave and Thien Cung Cave. These caves have amazing rock formations. People can visit Ha Long Bay by boat, and they can also go kayaking or swim in the clear water. The place is very peaceful and perfect for relaxing. Ha Long Bay became a UNESCO World Heritage Site in 1994 because it is so special and beautiful. It is a great place to see when visiting Vietnam.
Dịch nghĩa:
Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp ở Việt Nam. Vịnh nằm ở tỉnh Quảng Ninh, phía bắc đất nước. Vịnh có nhiều đảo đá vôi nhô lên từ mặt nước xanh. Các đảo được bao phủ bởi cây xanh, và một số có hang động lớn, như Hang Sửng Sốt và Động Thiên Cung. Những hang động này có những khối đá tuyệt đẹp. Du khách có thể tham quan Vịnh Hạ Long bằng thuyền, và họ cũng có thể chèo thuyền kayak hoặc bơi trong làn nước trong vắt. Nơi này rất yên bình và hoàn hảo để thư giãn. Vịnh Hạ Long đã trở thành Di sản Thế giới của UNESCO vào năm 1994 vì nó rất đặc biệt và đẹp. Đây là một nơi tuyệt vời để tham quan khi đến thăm Việt Nam.
Từ vựng:
Natural wonder (n phr): kỳ quan thiên nhiên
Limestone (n): đá vôi
Formation (n): cấu trúc, sự hình thành
Kayaking (n): trèo thuyền kayak
World Heritage Site (n phr): Di sản Thế giới
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 5: Chủ đề Lễ hội và ngày đặc biệt

Write a paragraph about a festival in your country
One of the most celebrated festivals in Vietnam is the Tet Holiday, also known as the Lunar New Year. It usually takes place in late January or early February and marks the beginning of spring. Tet is a time for family reunions, paying respect to ancestors, and welcoming the new year with hope and happiness. People clean and decorate their homes with peach blossoms, kumquat trees, and red envelopes for good luck. Traditional foods like banh chung and pickled vegetables are prepared and enjoyed. During Tet, families visit each other, exchange greetings, as well as give lucky money to children and elders. The atmosphere is lively with dragon dances, fireworks, and folk games, making Tet a unique and joyful experience that highlights Vietnam's rich culture and traditions.
Dịch nghĩa:
Một trong những lễ hội được tổ chức nhiều nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên đán. Lễ này thường diễn ra vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 và đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân. Tết là thời gian đoàn tụ gia đình, tỏ lòng thành kính với tổ tiên và chào đón năm mới với hy vọng và hạnh phúc. Mọi người dọn dẹp và trang trí nhà cửa bằng hoa đào, cây quất và bao lì xì để cầu may. Các món ăn truyền thống như bánh chưng và dưa chua được chuẩn bị và thưởng thức. Trong dịp Tết, các gia đình đến thăm nhau, trao đổi lời chúc mừng cũng như lì xì cho trẻ em và người lớn tuổi. Không khí sôi động với múa rồng, bắn pháo hoa và các trò chơi dân gian, biến Tết trở thành một trải nghiệm độc đáo và vui tươi, làm nổi bật nền văn hóa và truyền thống phong phú của Việt Nam.
Từ vựng:
Family reunion (n phr): Sự sum họp gia đình
Ancestor (n): Tổ tiên
Greeting (n): Lời chào hỏi
Dragon dance (n phr): Múa lân,
Unique (adj): Độc đáo
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 6: Chủ đề Môi trường và thiên nhiên

Write a paragraph about suggestions for improving the environment
There are many ways to enhance the environment. To begin with, everyone should reduce waste by reusing and recycling items like plastic bottles, paper, and glass. This helps save resources and decreases pollution. Secondly, planting more trees can improve air quality and create a better habitat for animals. Trees also help reduce the effects of climate change by absorbing carbon dioxide. Thirdly, using public transport, bicycles, or walking instead of driving cars can cut down on harmful emissions. Finally, people should avoid wasting water and electricity by turning off taps and lights when not needed. Small actions from each person can make a big difference. If humans work together, they can protect the environment for themselves and future generations.
Dịch nghĩa:
Có nhiều cách để cải thiện môi trường. Đầu tiên, mọi người nên giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng và tái chế các mặt hàng như chai nhựa, giấy và thủy tinh. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm ô nhiễm. Thứ hai, trồng nhiều cây hơn có thể cải thiện chất lượng không khí và tạo ra môi trường sống tốt hơn cho động vật. Cây cũng giúp giảm tác động của biến đổi khí hậu bằng cách hấp thụ carbon dioxide. Thứ ba, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái ô tô có thể cắt giảm lượng khí thải độc hại. Cuối cùng, mọi người nên tránh lãng phí nước và điện bằng cách tắt vòi nước và đèn khi không cần thiết. Những hành động nhỏ từ mỗi người có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Nếu con người cùng nhau hành động, họ có thể bảo vệ môi trường cho chính mình và các thế hệ tương lai.
Từ vựng:
Enhance (v): Cải thiện, nâng cao
Absorb (v): Hấp thụ
Cut down on (phrasal verb): Cắt giảm
Emission (n): Khí thải
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 7: Chủ đề Công nghệ và giáo dục

Write a paragraph about the advantages of online learning
Online learning produces many benefits. To begin with, students can study from anywhere with an internet connection, which is especially helpful for people living in remote areas because they do not need to take a long way to school. The second merit is that distance learning is interesting. Many platforms provide interactive tools like videos, quizzes, and discussion forums, which can make learning more engaging. Finally, online learning often costs less than traditional classroom education. Students can save money on tuition, transportation, and materials. In conclusion, online learning provides a convenient, affordable, and effective way to gain knowledge and skills.
Dịch nghĩa:
Học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, học sinh có thể học ở bất kỳ đâu có kết nối internet, điều này đặc biệt hữu ích đối với những người sống ở vùng sâu vùng xa vì họ không cần phải đi xa đến trường. Ưu điểm thứ hai là học từ xa rất thú vị. Nhiều nền tảng cung cấp các công cụ tương tác như video, câu đố và diễn đàn thảo luận, có thể giúp việc học trở nên hấp dẫn hơn. Cuối cùng, học trực tuyến thường tốn ít chi phí hơn so với học tại lớp học truyền thống. Học sinh có thể tiết kiệm tiền học phí, đi lại và tài liệu. Tóm lại, học trực tuyến cung cấp một cách thuận tiện, giá cả phải chăng và hiệu quả để tiếp thu kiến thức và kỹ năng.
Từ vựng:
Remote areas (n phr): Vùng xa xôi, hẻo lánh
Distance learning (n phr): Học từ xa
Engaging (adj): Hấp dẫn, thú vị
Affordable (adj): Hợp lý, phải chăng (về giá cả)
Gain (v): Đạt được
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 8: Chủ đề Kế hoạch và ước mơ

Write a paragraph about your dream job and the reasons it appeals to you
My dream job is to become a teacher. The first reason is that it gives me the opportunity to make a positive impact on students' lives. I enjoy sharing knowledge, helping others understand new concepts, and watching their confidence grow. In addition, I also love the idea of creating an engaging and supportive classroom where students feel motivated to learn. Teaching allows me to work with young minds, inspire them, and guide them toward achieving their goals. Another reason I want to become a teacher is the chance to contribute to society by shaping future generations. Although it can be challenging, I believe the rewards of seeing students succeed and grow make it worthwhile. For me, teaching is not just a career but a meaningful way to make a difference.
Dịch nghĩa:
Công việc mơ ước của tôi là trở thành một giáo viên. Lý do đầu tiên là nó cho tôi cơ hội tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của học sinh. Tôi thích chia sẻ kiến thức, giúp người khác hiểu các khái niệm mới và chứng kiến sự tự tin của họ tăng lên. Ngoài ra, tôi cũng thích ý tưởng tạo ra một lớp học hấp dẫn và hỗ trợ, nơi học sinh cảm thấy có động lực để học. Giảng dạy cho phép tôi làm việc với những tâm hồn trẻ thơ, truyền cảm hứng cho họ và hướng dẫn họ đạt được mục tiêu của mình. Một lý do khác khiến tôi muốn trở thành giáo viên là cơ hội đóng góp cho xã hội bằng cách định hình các thế hệ tương lai. Mặc dù có thể đầy thách thức, nhưng tôi tin rằng phần thưởng khi chứng kiến học sinh thành công và trưởng thành khiến công việc này trở nên xứng đáng. Đối với tôi, giảng dạy không chỉ là một nghề mà còn là một cách có ý nghĩa để tạo nên sự khác biệt.
Từ vựng:
Concept (n): Khái niệm
Supportive (adj): Mang tính hỗ trợ
Motivated (adj): Có động lực
Inspire (v): Truyền cảm hứng
Achieve (v): Đạt được
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 9: Chủ đề Sức khỏe và thể thao

Write a paragraph about how to have a long and healthy life
To stay long and healthy, people need to maintain good habits that support both the body and mind. Firstly, a balanced diet plays a key role in health. Eating habits that include plenty of fruits, vegetables, and whole grains while avoiding excess sugar, salt, and junk food can provide the nutrients that the body needs. The second factor is regular exercise. Activities like walking, jogging, or swimming help keep the body strong and fit, which improves overall well-being. Thirdly, a good sleep schedule allows the body to rest and recover. This will enhance both physical and mental health. Finally, managing stress by spending time with loved ones and enjoying hobbies can boost happiness and reduce health risks. These habits work together to promote a longer and healthier life.
Dịch nghĩa:
Để sống lâu và khỏe mạnh, mọi người cần duy trì những thói quen tốt hỗ trợ cả cơ thể và tinh thần. Đầu tiên, chế độ ăn uống cân bằng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Thói quen ăn uống bao gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt trong khi tránh đường, muối và đồ ăn vặt quá nhiều có thể cung cấp các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần. Yếu tố thứ hai là tập thể dục thường xuyên. Các hoạt động như đi bộ, chạy bộ hoặc bơi lội giúp cơ thể khỏe mạnh và cân đối, cải thiện sức khỏe tổng thể. Thứ ba, lịch trình ngủ tốt cho phép cơ thể nghỉ ngơi và phục hồi. Điều này sẽ tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần. Cuối cùng, kiểm soát căng thẳng bằng cách dành thời gian cho những người thân yêu và tận hưởng các sở thích có thể tăng cường hạnh phúc và giảm nguy cơ sức khỏe. Những thói quen này kết hợp với nhau để thúc đẩy cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Từ vựng:
Maintain (v): Duy trì, giữ gìn
Nutrient (n): Chất dinh dưỡng
Well-being (n): Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
Mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn 10: Chủ đề Văn hóa và xã hội

Write a paragraph about how to preserve cultural heritage
There are many ways to protect our cultural heritage. Firstly, communities can help restore historical landmarks like old buildings or monuments. This makes them last longer and can also attract tourists, which brings money to support more preservation projects. Secondly, families and local groups should pass down traditions such as crafts, music, and festivals. These activities allow young people to learn about their culture and help keep traditions alive for the future. Finally, experts and organizations can use technology to protect cultural items. For example, they can create digital copies of old documents, photos, or artifacts so they are not lost or damaged. By joining hands, people can protect their cultural heritage and ensure it remains a part of their lives for many generations.
Dịch nghĩa:
Có nhiều cách để bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta. Đầu tiên, cộng đồng có thể giúp khôi phục các di tích lịch sử như các tòa nhà hoặc tượng đài cũ. Điều này giúp chúng tồn tại lâu hơn và cũng có thể thu hút khách du lịch, mang lại tiền để hỗ trợ nhiều dự án bảo tồn hơn. Thứ hai, các gia đình và nhóm địa phương nên truyền lại các truyền thống như thủ công, âm nhạc và lễ hội. Các hoạt động này cho phép những người trẻ tuổi tìm hiểu về văn hóa của họ và giúp duy trì các truyền thống cho tương lai. Cuối cùng, các chuyên gia và tổ chức có thể sử dụng công nghệ để bảo vệ các vật phẩm văn hóa. Ví dụ, họ có thể tạo các bản sao kỹ thuật số của các tài liệu, ảnh hoặc hiện vật cũ để chúng không bị mất hoặc hư hỏng. Bằng cách chung tay, mọi người có thể bảo vệ di sản văn hóa của mình và đảm bảo rằng nó vẫn là một phần trong cuộc sống của họ trong nhiều thế hệ.
Từ vựng:
Restore (v): khôi phục, phục hồi
Landmark (n): cột mốc, địa danh nổi bật
Pass down (phrasal verb): truyền lại
Artifact (n): hiện vật, cổ vật
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp những mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn để cải thiện kỹ năng viết cho người học. Viết văn không chỉ giúp người học đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống. Nếu người học muốn nâng cao khả năng giao tiếp toàn diện, hãy tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM với phương pháp giảng dạy thực tiễn và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Bình luận - Hỏi đáp