Banner background

Sử dụng mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2

Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức lý thuyết, các ví dụ và cách sử dụng Mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2 để giúp người học chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của mình.
su dung menh de danh tu trong ielts writing task 2

Trong phần thi IELTS Writing, tiêu chí ngữ pháp là một trong bốn tiêu chí chấm điểm để đánh giá khả năng viết của thí sinh. Theo Band Descritors của phần thi Writing Task 2, người thi thường được yêu cầu phải sử dụng đa dạng các cấu trúc câu và do đó người học có thể cần sẽ phải sử dụng mệnh đề danh từ trong bài viết của mình. Mệnh đề danh từ (Noun Clauses/ Nominal Clauses) là một trong những dạng mệnh đề được sử dụng thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ.

Việc sử dụng Mệnh đề danh từ một cách chính xác và hiệu quả sẽ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và logic, từ đó nâng cao điểm số cho bài viết của mình. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp kiến thức lý thuyết, các ví dụ và cách sử dụng Mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2.

Key Takeaways 

Mệnh đề danh từ là một dạng mệnh đề phụ trong câu, hoạt động như một danh từ. Khiến câu đơn trở thành câu phức một cách đơn giản khi có kèm mệnh đề phụ. 

Mệnh đề danh từ có thể làm chủ ngữ của câu, tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ (complement) của chủ từ hay thậm chí là đồng vị ngữ.

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ là một dạng mệnh đề phụ trong câu, hoạt động như một danh từ. Nói cách khác, nó có thể làm chủ ngữ của câu, tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ (complement) của chủ từ hay thậm chí là đồng vị ngữ.

Ví dụ:

  • Chủ từ: What I had forgotten was the exam date.

  • Tân ngữ trực tiếp: You must choose which flavor of ice cream you want to have.

  • Tân ngữ gián tiếp: I will tell whoever will listen my scary story.

  • Tân ngữ của giới từ: Josie is not interested in whatever Tom says.

  • Bổ ngữ của chủ từ: Mike's excuse was that he had forgotten to set his alarm.

  • Đồng vị ngữ: The fact that parents lack proper parental training may cause a lot of unnecessary problems.

Có hai loại mệnh đề danh từ:

Mệnh đề khởi tự ‘that’: bắt đầu bằng “that” và theo sau là một mệnh đề với đầy đủ chủ từ và động từ.

  • that he had forgotten to set his alarm.

  • that all the students are being too loud

Mệnh đề “wh-”: bắt đầu bằng các từ để hỏi wh-words như what, when, when, whatever, whether …. Ngoài ra còn có thể bắt đầu bằng how và if.

  • which flavor of ice cream you want to have.

  • What I had forgotten

Thông tin chi tiết về mệnh đề danh từ đã được thầy Trần Hoàng Thắng đề cập ở bài viết này: https://zim.vn/menh-de-danh-tu 

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng phân tích kỹ các trường hợp thí sinh có thể dùng mệnh đề danh từ vào trong bài thi IELTS Writing.

image-alt

Tại sao cần sử dụng mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2?

Đầu tiên, việc sử dụng mệnh đề danh từ chắc chắn không phải là một điều bắt buộc trong IELTS Writing Task 2. Người học không được yêu cầu làm điều này, dẫu vậy việc có khả năng sử dụng mệnh đề danh từ và thực hiện tốt điều này trong bài thi cũng có nhiều cái lợi. 

Sử dụng mệnh đề danh từ là một cách giúp thí sinh chứng minh được phạm vi ngữ pháp đa dạng của mình, từ đó giúp đạt được band 7.0 trở lên trong tiêu chí đánh giá "Grammar Range and Accuracy." Ngoài ra, sử dụng mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2 giúp thí sinh tránh sử dụng quá nhiều các cấu trúc hay từ ngữ trùng lặp và giúp bạn biểu đạt suy nghĩ của mình một cách chính xác và logic hơn. 

Bên cạnh đó, sử dụng mệnh đề danh từ cũng giúp cho việc viết câu dài và phức tạp hơn, từ đó tránh việc viết các câu ngắn và đơn giản, vốn là đặc điểm của band điểm 5.0 ở tiêu chí ngữ pháp. Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý đến việc sử dụng mệnh đề danh từ một cách đúng đắn, vì nếu sử dụng sai thì lại ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí điểm ngữ pháp.

Cách sử dụng mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2

Mệnh đề danh từ có thể được sử dụng cho các chức năng đã nêu trên, bao gồm: làm chủ ngữ của câu, tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ (complement) của chủ từ hay thậm chí là đồng vị ngữ cho danh từ. Dưới đây cung cấp phân tích chi tiết hơn cho từng trường hợp.

Làm chủ ngữ

Mệnh đề danh từ có thể làm chủ ngữ của câu. Xét các ví dụ sau:

  • Whether or not students should be required to do unpaid community service is disputed.  (Việc học sinh có nên được yêu cầu làm các dịch vụ cộng đồng không được trả lương hay không vẫn còn đang tranh cãi.)

  • Whether the government should fund space exploration is a controversial topic. (Liệu chính phủ có nên tài trợ cho việc khám phá không gian hay không là một chủ đề gây tranh cãi.)

  • Whether capital punishment should be abolished is a topic that continues to be debated. (Liệu hình phạt tử hình có nên được bãi bỏ hay không là một chủ đề tiếp tục được tranh luận.)

  • That climate change is a serious problem that requires immediate action is a widely held view. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi phải hành động ngay lập tức là một quan điểm phổ biến.)

  • That the education system needs to be reformed is a well-known fact. (Việc hệ thống giáo dục cần phải được cải cách là một thực tế ai cũng biết.)

Trong những câu trên, chủ từ đều là mệnh đề danh từ. Có cả dạng that clause và dạng wh-clause. Một cách dùng phổ biến là dùng để viết câu nền, giới thiệu chủ đề trong đoạn mở bài. Tuy nhiên ta cũng có thể dùng nó để viết các luận điểm hay câu hỗ trợ trong đoạn thân bài.

Ví dụ:

  • That people should take responsibility for their own health is a widely accepted view, and as such, integrating food science into the school curriculum is a beneficial decision in that it would enable students to make informed decisions on their own regarding their diet. 
    (Việc mọi người nên chịu trách nhiệm về sức khỏe của chính mình là một quan điểm được chấp nhận rộng rãi và do đó, việc tích hợp khoa học thực phẩm vào chương trình giảng dạy ở trường là một quyết định có lợi ở chỗ nó sẽ cho phép học sinh tự đưa ra quyết định sáng suốt về chế độ ăn uống của mình.)

image-alt

Làm tân ngữ của động từ

Có một số động từ sẽ thường đi với mệnh đề danh từ. Ví dụ: I believe that students should study in co-educational schools. Theo tài liệu Advanced Grammar in Use, danh sách các động từ này bao gồm: 

Also: arrange, calculate, check, choose, debate, determine, discover, discuss, establish, find out, forget, guess, imagine, know, learn, notice, plan, realise, remember, say, see, talk about, think (about), understand, wonder.

  • Many people believe that the government should provide free education for all. (​​Nhiều người tin rằng chính phủ nên cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả mọi người.)

  • Some people question whether the company's profits were obtained through ethical means. (Một số người đặt câu hỏi liệu lợi nhuận của công ty có được thông qua các biện pháp đạo đức hay không.)

  • It is suggested that people who get enough sleep are more productive at work. (Người ta cho rằng những người ngủ đủ giấc sẽ làm việc hiệu quả hơn.)

  • The low participation rate partly reveals that many people are dissatisfied with the quality of public transportation. (Tỷ lệ tham gia thấp phần nào cho thấy nhiều người không hài lòng với chất lượng giao thông công cộng.)

Làm tân ngữ của giới từ

Việc dùng mệnh đề danh từ sau giới từ thể hiện khả năng ngữ pháp tốt của người học. Xét các ví dụ sau:

  • The debate on where children should internalise moral conduct is increasingly relevant today.

  • In modern times, young people should be able to make their own informed decisions on what they should consume/how they should spend their free time to achieve work-life balance.

Trong ngữ cảnh trang trọng, ta có thể dùng “as to” thay cho giới từ about và theo sau bằng một mệnh đề danh từ.

Ví dụ: 

  • As to whether or not the government should provide free healthcare for all citizens, opinions are divided. (Về việc liệu chính phủ có nên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho mọi công dân hay không, vẫn có nhiều ý kiến ​​khác nhau.)

  • As to the best way to address climate change, many experts believe that a combination of individual action and government policy is necessary. (Về cách tốt nhất để giải quyết biến đổi khí hậu, nhiều chuyên gia tin rằng cần có sự kết hợp giữa hành động cá nhân và chính sách của chính phủ.)

  • As to why people commit crimes, there are many different theories and factors that can contribute. (Về lý do tại sao mọi người phạm tội, có nhiều lý thuyết và yếu tố khác nhau có thể đóng góp.)

  • As to whether or not social media is beneficial for society, there is ongoing debate and research on the topic. (Về việc liệu phương tiện truyền thông xã hội có mang lại lợi ích cho xã hội hay không, vẫn đang có những cuộc tranh luận và nghiên cứu về chủ đề này.)

  • As to what is the impact of automation on employment, some predict widespread job loss while others believe it will create new opportunities. (Về tác động của tự động hóa đối với việc làm, một số dự đoán tình trạng mất việc làm trên diện rộng trong khi những người khác tin rằng nó sẽ tạo ra những cơ hội mới.)

Trong các ví dụ trên, mệnh đề danh từ sau "as to" được sử dụng để đưa ra ý kiến, giải thích hoặc hướng người đọc về một chủ đề cụ thể. Việc sử dụng mệnh đề danh từ sau "as to" là một cách trang trọng và hàn lâm để bổ sung thông tin và giải thích ý tưởng một cách chính xác và chi tiết hơn.

Làm bổ ngữ cho chủ từ

Mệnh đề danh từ có thể được dùng làm bổ ngữ (complement) cho chủ từ, khi động từ chính trong câu là các liên động từ (linking verbs). Xét các ví dụ sau:

  • My firm conviction is that students should have the right to choose what type of education they pursue.

  • Their belief is that hard work leads to success and that luck is of secondary importance.

Trong các ví dụ trên mệnh đề danh từ khởi tự that (that clause) được dùng sau động từ to be làm bổ ngữ miêu tả rõ hơn cho chủ từ. 

Làm đồng vị ngữ cho danh từ

Trong một câu, mệnh đề danh từ có thể được sử dụng như một đồng vị ngữ cho một danh từ (Richard Nordquist, 2019). Đồng vị ngữ là phần theo phía sau một danh từ chính và tái định danh danh từ đó, hay nói cách khác là cung cấp thêm thông tin, miêu tả nó.

Ví dụ:

  • The belief that hard work pays off in the end could make young children spend their time ineffectively. (Niềm tin rằng  làm việc chăm chỉ sau cùng sẽ được đền đáp có thể sẽ khiến trẻ em dành thời gian một cách không hiệu quả.)

  • The hope that the earlier students start to learn a foreign language, the better is scientifically disproven. (Hy vọng rằng trẻ em càng học ngoại ngữ sớm càng tốt thì đã được khoa học chứng minh là không đúng.)

  • It seems to bother the teacher that all the students are being too loud.
    (= That the students are being too loud seems to bother the teacher.) Lưu ý rằng trong trường hợp này ngữ đồng vị “that all the students are being too loud” đang tái định danh chủ từ giả It, nhưng không ngay lập tức theo sau danh từ như các ngữ đồng vị khác.)

Lưu ý: Khác với các đồng vị ngữ pháp, khi dùng that clause làm đồng vị ngữ ta không dùng dấu phẩy sau danh từ.

image-alt

Tổng kết lại, mệnh đề danh từ có thể được dùng trong 5 vai trò ngữ pháp khác nhau: làm chủ từ, làm tân ngữ cho động từ, làm tân ngữ cho giới từ, làm bổ ngữ cho chủ từ, và làm đồng vị ngữ cho danh từ.

image-alt

Ứng dụng

Dưới đây là một bài viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề: Same-sex schools versus co-ed schools: which is better for students? (Giáo dục đồng giới và giáo dục hai giới tính.)

In many countries today, parents are able to choose to send their children to single-sex or co-educational schools. Some people think that children going to single-sex schools is better. To what extent do you agree or disagree?

In recent years, there has been a growing debate about whether same-sex schools or co-ed schools provide a better learning environment for students. While both types of schools have their advantages and disadvantages, in this essay, I will argue that co-ed schools offer several benefits that make them the better choice.

One of the main advantages of co-ed schools is that they provide students with a more realistic social environment. In the real world, men and women work and interact together, so it is important for students to learn how to communicate and collaborate with people of both genders. Co-ed schools provide students with opportunities to develop these skills, which can be useful in their future careers and personal relationships.

Another advantage of co-ed schools is that they offer a wider range of extracurricular activities. Because boys and girls have different interests, co-ed schools are more likely to offer a variety of sports, clubs, and organisations that cater to diverse interests. This can help students to explore their passions, develop new skills, and form meaningful connections with other students.

Furthermore, co-ed schools can help promote gender equality and challenge gender stereotypes. The fact that students in same-sex schools do not have enough interaction with the other gender may make them more likely to conform to traditional gender roles and expectations. In co-ed schools, on the other hand, students have the opportunity to interact with people of different genders and challenge these stereotypes. This can help to create a more inclusive and diverse learning environment.

In conclusion, I believe that co-ed schools offer a more realistic and diverse learning environment that can better prepare students for the real world. By providing opportunities to develop social skills, explore diverse interests, and challenge gender stereotypes, co-ed schools can help to promote a more inclusive and equitable society.

Trong bài luận trên, tác giả đã khéo léo sử dụng các mệnh đề danh từ như sau:

  • There has been a growing debate about whether same-sex schools or co-ed schools provide a better learning environment for students (mệnh đề danh từ hoạt động như tân ngữ của giới từ about)

  • I will argue that co-ed schools offer several benefits that make them the better choice (mệnh đề danh từ hoạt động như tân ngữ của động từ argue)

  • One of the main advantages of co-ed schools is that they provide students with a more realistic social environment. (mệnh đề danh từ hoạt động như bổ ngữ cho chủ từ sau động từ to be)

  • it is important for students to learn how to communicate and collaborate with people of both genders. (mệnh đề danh từ hoạt động như tân ngữ của động từ learn)

  • Another advantage of co-ed schools is that they offer a wider range of extracurricular activities. (mệnh đề danh từ hoạt động như bổ ngữ cho chủ từ sau động từ to be)

  • The fact that students in same-sex schools do not have enough interaction with the other gender may make them more likely to conform to traditional gender roles and expectations. (mệnh đề danh từ hoạt động như ngữ đồng vị tái định danh danh từ fact)

  • I believe that co-ed schools offer a more realistic and diverse learning environment that can better prepare students for the real world. (mệnh đề danh từ hoạt động như tân ngữ của động từ believe)

Bài tập

Người học truyền tải các ý sau và sử dụng mệnh đề danh từ cho phần in đậm:

  • Nhiều người tin rằng internet là nguồn gây phân tâm, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc.

  • Theo quan điểm của tôi, du học là một trải nghiệm quý giá có thể mở rộng tầm nhìn của một người.

  • Sự thật là ngày càng nhiều người sử dụng mạng xã hội đã dẫn đến tình trạng bắt nạt trực tuyến gia tăng.

  • Vấn đề biến đổi khí hậu là một vấn đề cần được chính phủ trên toàn thế giới coi trọng.

  • Ý tưởng các công ty thực hiện giờ làm việc 4 ngày một tuần đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, khi nhiều người ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

  • Sự thật là con người sống lâu hơn bao giờ hết đã gây áp lực lớn đến hệ thống chăm sóc sức khỏe ở nhiều quốc gia.

  • Nhiều người tin rằng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng để giảm thiểu khí thải nhà kính.

  • Khái niệm rằng trí tuệ nhân tạo có tiềm năng thay đổi cách hoạt động của nhiều ngành công nghiệp, từ chăm sóc sức khỏe đến vận tải đã làm nhiều người lo lắng.

  • Niềm tin rằng các bài kiểm tra chuẩn xác đo lường khả năng của học sinh là một vấn đề gây tranh cãi trong lĩnh vực giáo dục.

Đáp án:

  • Many people believe that the internet is a source of distraction, which can negatively affect productivity.

  • It is my opinion that studying abroad is a valuable experience that can broaden one's horizons.

  • The fact that more and more people are using social media has led to an increase in online bullying.

  • The issue of climate change is one that should be taken seriously by governments around the world.

  • The idea that companies implement a four-day workweek has gained popularity in recent years, as more and more people prioritize work-life balance.

  • The fact that people are living longer than ever before has put a strain on healthcare systems in many countries.

  • It is widely believed that the development of renewable energy sources is crucial for reducing greenhouse gas emissions.

  • The concept that artificial intelligence has the potential to revolutionize many industries, from healthcare to transportation has made part of the public worried. 

  • The belief that standardized tests accurately measure a student's abilities is a contentious issue in the field of education.

Tổng kết

Bài viết trên đã tập trung phân tích về mệnh đề danh từ và cách để áp dụng nó vào IELTS Writing Task 2. Việc nắm vững cách viết này sẽ tạo điều kiện cho người học đa dạng hoá các cấu trúc câu của mình và có nhiều phương pháp viết hơn để diễn tả cùng một ý, từ đó hạn chế việc lặp từ và lặp cấu trúc viết trong bài luận.


Works Cited

"Apposition." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/apposition.

Hewings, Martin. Advanced Grammar in Use. Edition with Answers: A Self-study Reference and Practice Book for Advanced Learners of English. 2013.

"'That' Clauses in English Grammar." ThoughtCo, 18 Jan. 2019, www.thoughtco.com/that-clause-definition-1692539.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...