Banner background

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success

Bài viết này nhằm tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo chương trình Global Success, giúp phụ huynh và giáo viên ôn tập hiệu quả cho các em học sinh trong các bài kiểm tra 1 tiết và cuối kỳ. Nội dung sẽ bao gồm các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, ví dụ minh họa dễ hiểu và các bài tập thực hành.
tong hop ngu phap tieng anh lop 5 global success

Tiếng Anh lớp 5 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.

Key takeaways

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5:

  • Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân, sở thích, và nơi ở.

  • Hỏi và trả lời về quốc tịch, tính cách, và sở thích hoạt động.

  • Đặt câu hỏi và trả lời về kế hoạch nghề nghiệp, sức khỏe, và thói quen lành mạnh.

  • Thảo luận về thời tiết, trang phục theo mùa, và các hoạt động ngoài trời.

  • Hỏi và trả lời về các chuyến đi, địa điểm tham quan, và phương tiện di chuyển.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Unit 1: All about me!

image-alt

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân, sở thích của ai đó
Cấu trúc

  • Can you tell me about yourself? 


    → I'm in...


    → I live in the...

  • What's your favourite...?
    → It's…

Ví dụ

  • Q: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể kể về bản thân mình không?)
    → A: I'm in Grade 5. I live in Hanoi. (Mình học lớp 5. Mình sống ở Hà Nội.)

  • Q: What's your favourite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
    → A: It's blue. (Mình thích màu xanh.)

Unit 2: Our homes

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về nơi sinh sống và địa chỉ của ai đó
Cấu trúc

  • Do you live in this / that...?
    → Yes, I do. / No, I don't.

  • What's your address?
    → It's...

Ví dụ

  • Q: Do you live in this house? (Bạn có sống trong ngôi nhà này không?)
    → A: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)

  • Q: What's your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì?)
    → A: It's 123 Le Duan Street. (Đó là số 123, đường Lê Duẩn.)

Unit 3: My foreign friends

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về quốc tịch và tính cách của ai đó
Cấu trúc

  • What nationality is he/she?
    → He's / She's...

  • What's he/she like?
    → He's / She's...

Ví dụ

  • Q: What nationality is she? (Cô ấy là người quốc tịch gì?)
    → A: She's Japanese. (Cô ấy là người Nhật Bản.)

  • Q: What's he like? (Anh ấy là người như thế nào?)
    → A: He's very friendly. (Anh ấy rất thân thiện.)

Unit 4: Our free-time activities

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về sở thích và hoạt động vào cuối tuần của ai đó
Cấu trúc

  • What do you like doing in your free time?
    → I like...

  • What do you do at the weekend?
    → I...

Ví dụ

  • Q: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    → A: I like reading books. (Mình thích đọc sách.)

  • Q: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
    → A: I usually go swimming. (Mình thường đi bơi.)

Unit 5: My future job

image-alt

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về ước mơ nghề nghiệp tương lai và lý do chọn nghề nghiệp tương lai của ai đó
Cấu trúc

  • What would you like to be in the future?
    → I'd like to be a...

  • Why would you like to be a...?
    → Because I'd like to...

Ví dụ

  • Q: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
    → A: I'd like to be a doctor. (Mình muốn trở thành bác sĩ.)

  • Q: Why would you like to be a doctor? (Tại sao bạn muốn trở thành bác sĩ?)
    → A: Because I'd like to help people. (Vì mình muốn giúp đỡ mọi người.)

Unit 6: Our school rooms

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về vị trí phòng học và chỉ đường trong trường
Cấu trúc

  • Where's the...?
    → It's on the...

  • Could you tell me the way to the computer room, please?
    → …

Ví dụ

  • Q: Where's the library? (Thư viện ở đâu thế?)
    → A: It's on the second floor. (Thư viện ở tầng hai.)

  • Q: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ giúp mình đường đến phòng máy tính không?)
    → A: Go straight and turn left. (Đi thẳng và rẽ trái.)

Unit 7: Our favourite school activities

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về hoạt động yêu thích tại trường và lý do thích hoạt động đó
Cấu trúc

  • What school activity does he/she like?
    → He/She likes...

  • Why does he/she like...?
    → Because he/she thinks it's...

Ví dụ

  • Q: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)
    → A: He likes playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)

  • Q: Why does he like playing football? (Tại sao anh ấy thích chơi bóng đá?)
    → A: Because he thinks it's fun. (Vì anh ấy thấy hoạt động này rất vui.)

Unit 8: In our classroom

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về vị trí của đồ vật trong lớp học và hỏi đáp về người sở hữu đồ vật nào đó
Cấu trúc

  • Where are the...?
    → They're...

  • Whose... is this?
    → It's...

Ví dụ

  • Q: Where are the books? (Những cuốn sách ở đâu?)
    → A: They're on the shelf. (Chúng ở trên kệ.)

  • Q: Whose pen is this? (Cây bút này của ai?)
    → A: It's mine. (Cây bút đó là của mình.)

Unit 9: Our outdoor activities

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về nơi ở trong quá khứ và các hoạt động đã làm
Cấu trúc

  • Were you at the...?
    → Yes, we were. / No, we weren't.

  • What did you do yesterday?
    → We...

Ví dụ

  • Q: Were you at the park yesterday? (Bạn đã ở công viên hôm qua phải không?)
    → A: Yes, we were. (Đúng vậy, tụi mình đã ở đó.)

  • Q: What did you do yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì ?)
    → A: We played soccer. (Tụi mình đã chơi bóng đá.)

Unit 10: Our school trip

image-alt

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về chuyến đi thực tế của trường và các hoạt động trong chuyến đi
Cấu trúc

  • Did they go to...?
    → Yes, they did. / No, they didn't.

  • What did they do there?
    → They...

Ví dụ

  • Q: Did they go to the museum? (Họ có đi đến bảo tàng không?)
    → A: Yes, they did. (Có, họ có đi.)

  • Q: What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)
    → A: They learned about history. (Họ đã học về lịch sử.)

Unit 11: Family time

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về việc làm trong quá khứ của gia đình và các hoạt động đã làm
Cấu trúc

  • Did you ...?
    → Yes, I .... . I .....

  • What did your family do in ...?
    → We...

Ví dụ

  • Q: Did you visit your grandparents last weekend? (Bạn có đến thăm ông bà cuối tuần trước không?)
    → A: Yes, I did. I went there with my parents (Mình có, mình đến đó cùng với bố mẹ.)

  • Q: What did your family do in the evening? (Gia đình bạn đã làm gì vào buổi tối?)
    → A: We watched a movie. (Gia đình mình đã xem một bộ phim.)

Unit 12: Our Tet holiday

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về kế hoạch làm gì vào dịp Tết và nơi sẽ đi trong dịp Tết
Cấu trúc

  • Will you... for Tet?
    → Yes, I will. / No, I won't. I'll ...

  • Where will you go at Tet?
    → I'll go to...

Ví dụ

  • Q: Will you visit your relatives for Tet? (Bạn có đi thăm họ hàng vào dịp Tết không?)
    → A: Yes, I will. (Có, mình sẽ đi.)

  • Q: Where will you go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào dịp Tết?)
    → A: I'll go to my hometown. (Mình sẽ về quê.)

Unit 13: Our special days

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về kế hoạch cho ngày đặc biệt và về đồ ăn, thức uống trong sự kiện
Cấu trúc

  • What will you do...?
    → We'll...

  • What food/drinks will you have at the party?
    → We'll have...

Ví dụ

  • Q: What will you do on your birthday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật?)
    → A: We'll have a party. (Chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc.)

  • Q: What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ có đồ uống gì trong bữa tiệc?)
    → A: We'll have orange juice. (Chúng mình sẽ có nước cam.)

Unit 14: Staying healthy

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về lối sống lành mạnh và tần suất hoạt động của một thành viên trong gia đình
Cấu trúc

  • How does he/she stay healthy?
    → He/She...

  • How often does he/she...?
    → He/She...

Ví dụ

  • Q: How does she stay healthy? (Cô ấy giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
    → A: She eats vegetables and exercises regularly. (Cô ấy ăn rau và tập thể dục đều đặn.)

  • Q: How often does he go jogging? (Anh ấy chạy bộ bao lâu một lần?)
    → A: He goes jogging every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng.)

Unit 15: Our health

image-alt

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về các vấn đề sức khỏe thường gặp và đưa ra lời khuyên về sức khỏe
Cấu trúc

  • What's the matter?
    → I have...

  • You should...

Ví dụ

  • Q: What's the matter? (Bạn bị sao vậy?)
    → A: I have a headache. (Mình bị đau đầu.)

  • Q: You should see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.)

Unit 16: Seasons and the weather

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về thời tiết trong các mùa khác nhau và về trang phục theo mùa
Cấu trúc

  • How's the weather in … in...?
    → It's...

  • What do you usually wear in...?
    → I wear...

Ví dụ

  • Q: How's the weather in Hanoi in the winter? (Thời tiết ở Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
    → A: It's cold. (Trời lạnh.)

  • Q: What do you usually wear in the summer? (Bạn thường mặc gì vào mùa hè?)
    → A: I wear light clothes. (Mình mặc quần áo mỏng nhẹ.)

Unit 17: Stories for children

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về các nhân vật chính trong câu chuyện và cách một nhân vật thực hiện điều gì đó
Cấu trúc

  • Who are the main characters in the story?
    → They're...

  • How did he/she...?
    → He/She...

Ví dụ

  • Q: Who are the main characters in the story? (Những nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)
    → A: They're a prince and a dragon. (Đó là một hoàng tử và một con rồng.)

  • Q: How did he defeat the dragon? (Anh ấy đã đánh bại con rồng như thế nào?)
    → A: He used a magic sword. (Anh ấy đã sử dụng một thanh gươm phép thuật.)

Unit 18: Means of transport

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về nơi mà ai đó muốn thăm quan và phương tiện di chuyển
Cấu trúc

  • Where do you want to visit?
    → I want to visit...

  • How can I get to...?
    → You can get there by...

Ví dụ

  • Q: Where do you want to visit? (Bạn muốn đến thăm quan nơi nào?)
    → A: I want to visit Paris. (Mình muốn thăm quan Paris.)

  • Q: How can I get to the museum? (Mình có thể đến bảo tàng bằng cách nào?)
    → A: You can get there by bus. (Bạn có thể đi xe buýt tới đó.)

Unit 19: Places of Interest

Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về ý kiến của ai đó về một địa điểm và khoảng cách giữa hai nơi
Cấu trúc

  • What do you think of...?
    → I think it's/they're...

  • How far is it from... to...?
    → It's about... kilometers.

Ví dụ

  • Q: What do you think of the new park? (Bạn nghĩ gì về công viên mới?)
    → A: I think it's beautiful. (Mình thấy công viên đó rất đẹp.)

  • Q: How far is it from your house to the school? (Khoảng cách từ nhà bạn đến trường là bao nhiêu?)
    → A: It's about 2 kilometers. (Khoảng 2 km.)

Unit 20: Our summer holidays

image-altCấu trúc câu: Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ hè của ai đó và dự định của họ cho mùa hè này

Cấu trúc

  • Where are you going to visit this summer?
    → I'm going to visit...

  • What are you going to do this summer?
    → I'm going to...

Ví dụ

  • Q: Where are you going to visit this summer? (Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè này?)
    → A: I'm going to visit the beach. (Mình sẽ đi biển.)

  • Q: What are you going to do this summer? (Bạn dự định sẽ làm gì vào mùa hè này?)
    → A: I'm going to learn to swim. (Mình sẽ đi học bơi.)

Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé cơ bản nhất

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1: Điền dạng thì đúng của động từ trong ngoặc

  1. She usually (go) _______ to school by bus.

  2. They (play) _______ football in the park right now.

  3. He (visit) _______ his grandparents last weekend.

  4. I (help) _______ you with your homework tomorrow.

  5. The sun (rise) _______ in the east.

  6. Look! The children (swim) _______ in the pool.

  7. We (have) _______ a great time at the party last night.

  8. She (call) _______ you when she arrives.

  9. He (not/eat) _______ breakfast every day.

  10. They (leave) _______ for Paris next week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

1. What does your father do on the weekend? – He usually ______ fishing.
A. go
B. goes
C. going
D. went

2. Where did you go yesterday? – I ______ to the library.
A. goes
B. go
C. gone
D. went

3. What are they doing right now? – They ______ a movie.
A. watch
B. watched
C. are watching
D. will watch

4. Who is the main character in this story? – The main character ______ a brave knight.
A. are
B. is
C. was
D. were

5. How’s the weather in Cao Bang in the winter? – It ______ very cold.
A. is
B. was
C. be
D. are

Bài tập 3: Nối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Cột A

Cột B

1. Did you visit your grandparents last week?

a. I went to the zoo.

2. How do you go to school every day?

b. She usually cooks breakfast.

3. What does your mother do in the morning?

c. No, I didn't. I visited my uncle with my family

4. Where did you go last Sunday?

d. I go to school by bicycle.

5. What will you do tomorrow?

e. I will go to the move theater.

Bài tập 4: Tìm lỗi sai có trong câu và sửa lại cho đúng

  1. What did you do yesterday? - We plays football.

  2. Can you tell me about yourself? - I’m in the grade five.

  3. Where’s the library? - It’s in the second floor.

  4. What nationality is she? - Her is American.

  5. Will you visit your grandparents for Tet? - Yes, I am.

Bài tập 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. usually / What / do / in / you / wear/ spring / ?

  2. likes / brother / Your / does / what / food / ?

  3. finish / she / her / homework / Did / last night / ?

  4. bike / How / your / to / school / often / does / ride / sister / ?

  5. cake / birthday / you / make / for / your / will / Who / ?

  6. will / we / do / on / What / weekend / the / ?

  7. bus / you / take / Did / the / to / yesterday / school / ?

  8. where / go / you / last / did / summer / ?

  9. the / in / toys / play / Are / children / park / ?

  10. far / is / from / How / the / your / house / city / it / center / ?

Bài tập 6: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi

image-alt

  1.  What food will we have at the party?

  2. What's the matter with the girl?

  3. What would you like to be in the future?

  4. What nationality are they?

  5. Did they go to the museum?

Đáp án

Bài tập 1

  1. She usually goes to school by bus.

  2. They are playing football in the park right now.

  3. He visited his grandparents last weekend.

  4. I will help you with your homework tomorrow.

  5. The sun rises in the east.

  6. Look! The children are swimming in the pool.

  7. We had a great time at the party last night.

  8. She will call you when she arrives.

  9. He does not eat breakfast every day.

  10. They went to Paris last summer.

Đọc thêm: Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 5.

Bài tập 2

  1. Đáp án B. goes
    What does your father do on the weekend? – He usually goes fishing.

  2. Đáp án D. went
    Where did you go yesterday? – I went to the library.

  3. Đáp án C. are watching
    What are they doing right now? – They are watching a movie.

  4. Đáp án B. is
    Who is the main character in this story? – The main character is a brave knight.

  5. Đáp án A. is
    How’s the weather in Cao Bang in the winter? – It is very cold.

Bài tập 3

  1. Did you visit your grandparents last week? – c. No, I didn’t. I visited my uncle with my family.

  2. How do you go to school every day? – d. I go to school by bicycle.

  3. What does your mother do in the morning? – b. She usually cooks breakfast.

  4. Where did you go last Sunday? – a. I went to the zoo.

  5. What will you do tomorrow? – e. I will go to the movie theater.

Bài tập 4

  1. What did you do yesterday? - We plays football.
    => Sửa lại: What did you do yesterday? - We played football.

  2. Can you tell me about yourself? - I’m in the grade five.
    => Sửa lại: Can you tell me about yourself? - I’m in grade five.

  3. Where’s the library? - It’s in the second floor.
    => Sửa lại: Where’s the library? - It’s on the second floor.

  4. What nationality is she? - Her is American.
    => Sửa lại: What nationality is she? - She is American.

  5. Will you visit your grandparents for Tet? - Yes, I am.
    => Sửa lại: Will you visit your grandparents for Tet? - Yes, I will.

Bài tập 5

  1. What do you usually wear in spring?

  2. What food does your brother like?

  3. Did she finish her homework last night?

  4. How often does your sister ride her bike to school?

  5. Who will make your birthday cake for you?

  6. What will we do on the weekend?

  7. Did you take the bus to school yesterday?

  8. Where did you go last summer?

  9. Are the children playing with toys in the park?

  10. How far is it from your house to the city center?

Bài tập 6

  1. We'll have pizzas.

  2. She is having a fever.

  3. I'd like to be a firefighter.

  4. They are Vietnamese.

  5. Yes, they did.

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp những tất cả kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Global Success. Để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 một cách hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy xin giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập quốc tế, ZIM Kids sẽ giúp các em yêu thích môn tiếng Anh và tự tin giao tiếp.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...