Banner background

Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 5 - Công thức và bài tập

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các thì tiếng Anh lớp 5 mà học sinh cần nắm vững, kèm theo bài tập giúp củng cố kiến thức.
tong hop cac thi trong tieng anh lop 5 cong thuc va bai tap

Key takeaways

Các thì trong tiếng Anh lớp 5:

  • Thì hiện tại đơn (Simple Present): thường dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các sự kiện xảy ra lặp lại ở hiện tại.

  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): thường dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

  • Thì quá khứ đơn (Simple Past): thường dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy trong trong quá khứ và đã kết thúc.

  • Thì tương lai đơn (Simple Future): thường dùng để diễn tả sự kiện, hành động có thể diễn ra trong tương lai hoặc một suy đoán không có căn cứ.

  • Thì tương lai gần (Near Future/Be Going to): thường dùng để diễn tả sự kiện, hành động diễn ra trong tương lai gần và đã được lên kế hoạch cụ thể, chi tiết.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 theo bộ sách Global Success, việc nắm vững các thì cơ bản là rất quan trọng để học sinh có thể phát triển kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự tin. Bài viết này sẽ tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 5, giúp học sinh dễ dàng ôn tập và hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế bài giảng hiệu quả.

Tổng hợp trọn bộ: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Thì hiện tại đơn

Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (present simple) thường được sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các sự kiện xảy ra lặp lại ở hiện tại.

Cấu trúc

Câu khẳng định

  • Với to be: S + am/is/are + N/adj + …

  • Với động từ thường: S + V(s/es) + O.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)

  • She plays the piano every day. (Cô ấy chơi đàn piano mỗi ngày.)

Câu phủ định

  • Với to be: S + am not/isn’t/aren’t + N/adj + …

  • Với động từ thường: S + don’t/doesn’t + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

  • He isn’t a teacher. (Anh ấy không phải là một giáo viên.)

  • We don’t study on Sundays. (Chúng tôi không học vào Chủ nhật.)

Câu hỏi Yes/No

  • Với to be: Am/Is/Are + S + V nguyên mẫu + O?

  • Trả lời:

    • Yes, S am/is/are.

      hoặc

    • No, S am not/isn’t/aren’t.

  • Với động từ thường: Do/Does + S + V nguyên mẫu + O?

  • Trả lời:

    • Yes, S do/does.

      hoặc

    • No, S don’t/doesn’t.

Ví dụ:

  • Are you a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không?)
    Yes, I am. (Đúng, tôi là bác sĩ.)

  • Does she play basketball? (Cô ấy có chơi bóng rổ không?)
    No, she doesn’t. (Không, cô ấy không chơi.)

Câu hỏi với từ để hỏi

  • Với to be: Wh- + am/is/are + S + N/adj + …?

  • Với động từ thường: Wh- + do/does + S + V nguyên mẫu + O?

Ví dụ:

  • How are you? (Bạn có khoẻ không?)

  • Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)

Cách sử dụng

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

Ví dụ: She plays the piano every day. (Cô ấy chơi piano mỗi ngày.)

  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)

  • Diễn tả một lịch trình, chương trình, thời gian biểu.

Ví dụ: The train departs at 7 a.m. tomorrow.

Video hướng dẫn tự học

Thì hiện tại tiếp diễn

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Cấu trúc

Câu khẳng định

  • S + am/is/are + V-ing + O.

Ví dụ:

  • She is reading a book right now. (Cô ấy đang đọc sách ngay lúc này.)

  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Câu phủ định

  • S + am/is/are + not + V-ing + O.

Ví dụ:

  • I am not watching TV at the moment. (Tôi không xem TV lúc này.)

  • We aren’t going to the cinema tonight. (Chúng tôi sẽ không đi xem phim tối nay.)

Câu hỏi dạng Yes/No

  • Am/Is/Are + S + V-ing + O?

  • Trả lời:

    • Yes, S am/is/are.

      hoặc

    • No, S am not/isn’t/aren’t.

Ví dụ:

  • Are you doing your homework now? (Bây giờ bạn đang làm bài tập phải không?)
    Yes, I am. (Đúng, tôi đang làm.)

  • Is she cooking dinner at the moment? (Cô ấy đang nấu bữa tối phải không?)
    No, she isn’t. (Không, cô ấy không.)

Câu hỏi với từ để hỏi

  • Wh- + am/is/are + S + V-ing + O?

Ví dụ:

  • What are they doing now? (Họ đang làm gì bây giờ?)

  • Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu?)

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: I am doing my homework at the moment. (Tôi đang làm bài tập về nhà vào lúc này.)

  • Diễn tả một sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: She is living with her aunt for now. (Cô ấy hiện đang sống cùng dì của cô ấy.)

  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra, thường đã lên lịch sẵn.

Ví dụ: I bought the ticket last week. I am flying to Ho Chi Minh City tomorrow. (Tuần trước tôi đã mua vé máy bay rồi. Ngày mai tôi sẽ bay đến thành phố Hồ Chí Minh.)

  • Diễn tả hành động gây bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng với trạng từ “always”.

Ví dụ: He is always coming late. (Anh ta toàn đến muộn.)

Video hướng dẫn tự học

Thì quá khứ đơn

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (past simple) thường diễn tả một hành động, sự việc đã xảy trong trong quá khứ.

Cấu trúc

Câu khẳng định

  • Với to be: S + was/were + N/adj + …

  • Với động từ thường: S + V quá khứ + O.

Ví dụ:

  • They were at the beach yesterday. (Hôm qua họ đã ở bãi biển.)

  • I watched a movie last night. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim.)

Câu phủ định

  • Với to be: S + wasn’t/weren’t + N/adj + …

  • Với động từ thường: S + didn’t + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

  • They weren’t at the concert yesterday. (Họ đã không có mặt ở buổi hòa nhạc hôm qua.)

  • I didn’t play football last weekend. (Cuối tuần qua tôi đã không chơi bóng đá.)

Câu hỏi dạng Yes/No

  • Với to be: Was/Were + S + N/adj/prep + …?

  • Trả lời:

    • Yes, S was/were.

      hoặc

    • No, S wasn’t/weren’t.

  • Với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu + …?

  • Trả lời:

    • Yes, S did.

      hoặc

    • No, S didn’t.

Ví dụ:

  • Were you at the library yesterday? (Hôm qua bạn có ở thư viện không?)
    Yes, I was. (Có, tôi có.)

  • Did she call you last night? (Cô ấy đã gọi bạn tối qua phải không?)
    No, she didn’t. (Không, cô ấy không gọi.)

Câu hỏi với từ để hỏi

  • Với to be: Wh- + was/were + S + N/adj + …?

  • Với động từ thường: Wh- + did + S + V nguyên mẫu + O?

Ví dụ:

  • Where were you last night? (Tối qua bạn đã ở đâu?)

  • What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

Cách sử dụng

  • Diễn tả một việc đã xảy ra và chấm dứt vào một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: I went to the school yesterday. (Tôi đã đi tới trường vào hôm qua).

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại.

Ví dụ: When I was small, I used to play football with my friends. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với bạn bè.)

  • Diễn tả loạt hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: She went out, locked the door, and rode her bike. (Cô ấy đi ra ngoài, khóa cửa và đạp xe).

Video hướng dẫn tự học

Thì tương lai đơn (Future Simple)

Định nghĩa

Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả sự kiện, hành động có thể diễn ra trong tương lai hoặc một suy đoán không có căn cứ.

Cấu trúc

Câu khẳng định

  • S + will + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

  • She will buy a new phone soon. (Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới sớm thôi.)

Câu phủ định

  • S + will not (won’t) + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

  • He won’t come to the party tomorrow. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc vào ngày mai.)

  • They won’t play football this afternoon. (Họ sẽ không chơi bóng đá vào chiều nay.)

Câu hỏi dạng Yes/No

  • Will + S + V nguyên mẫu + O?

  • Trả lời:

    • Yes, S will.

      hoặc

    • No, S won’t.

Ví dụ:

  • Will you go to the supermarket later? (Bạn sẽ đi siêu thị sau phải không?)
    Yes, I will. (Có, tôi sẽ đi.)

  • Will they finish the project next week? (Họ có hoàn thành dự án vào tuần tới không?)
    No, they won’t. (Không, họ sẽ không.)

Câu hỏi với từ để hỏi

  • Wh- + will + S + V nguyên mẫu + O?

Ví dụ:

  • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

  • Where will they go next summer? (Họ sẽ đi đâu vào mùa hè tới?)

Cách sử dụng

  • Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói

I will go to the park after finishing this homework. (Tôi sẽ đi ra công viên sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Diễn tả 1 suy đoán không có căn cứ, dấu hiệu rõ ràng

I think she won’t go to our party. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không tới bữa tiệc của chúng ta đâu.)

Video hướng dẫn tự học

Thì tương lai gần (Near Future)

Định nghĩa

Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn tả sự kiện, hành động diễn ra trong tương lai gần và đã được lên kế hoạch cụ thể, chi tiết.

Cấu trúc

Câu khẳng định

  • S + am/is/are + going to + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

  • I am going to visit my cousin next weekend. (Tôi sẽ thăm em họ vào cuối tuần tới.)

  • They are going to buy a new car soon. (Họ sẽ mua một chiếc xe mới sớm thôi.)

Câu phủ định

  • S + am not/isn’t/aren’t + going to + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

  • She isn’t going to travel next month. (Cô ấy sẽ không đi du lịch vào tháng tới.)

  • We aren’t going to attend the meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

Câu hỏi dạng Yes/No

  • Am/Is/Are + S + going to + V nguyên mẫu + O?

  • Trả lời:

    • Yes, S am/is/are.

      hoặc

    • No, S am not/isn’t/aren’t.

Ví dụ:

  • Are you going to study tonight? (Tối nay bạn sẽ học phải không?)
    Yes, I am. (Có, tôi sẽ học.)

  • Is he going to play tennis tomorrow? (Anh ấy có định chơi tennis vào ngày mai không?)
    No, he isn’t. (Không, anh ấy không định.)

Câu hỏi với từ để hỏi

  • Wh- + am/is/are + S + going to + V nguyên mẫu + O?

Ví dụ:

  • What are you going to do this afternoon? (Chiều nay bạn định làm gì?)

  • Where is she going to go next summer? (Mùa hè tới cô ấy sẽ đi đâu?)

Cách sử dụng

  • Nói về một sự kiện, dự định, kế hoạch được lên kế hoạch từ trước và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: I am going to go on a vacation in Quy Nhon next week. This is my ticket. (Tôi sẽ đi nghỉ ở Quy Nhơn vào tuần tới. Đây là vé của tôi.)

  • Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các dấu hiệu cụ thể.

Ví dụ: The sky is dark. It’s going to rain very soon. (Bầu trời tối đen. Trời sắp mưa rồi)

Video hướng dẫn tự học

Bài tập vận dụng các thì trong tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1

Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. She (read) _______ a book right now.

  2. They (play) _______ football every Sunday.

  3. I (not go) _______ to school yesterday.

  4. We (visit) _______ our grandparents next week.

  5. She (be) _______ a teacher five years ago.

  6. My friends (come) _______ to my house tomorrow.

  7. Look! The cat (sleep) _______ on the sofa.

  8. What you (do) _______ at the moment?

  9. They (not eat) _______ lunch at the moment.

  10. I (buy) _______ a new phone next month.

  11. He (not play) _______ tennis yesterday.

  12. My brother always (wake up) _______ early.

  13. They (be) _______ at the park last night.

  14. We (not go) _______ to the cinema tomorrow.

  15. She (go) _______ to the library right now.

Bài tập 2

Viết câu phủ định cho các câu sau:

  1. She isn’t cooking dinner right now.

  2. They didn’t go to the zoo yesterday.

  3. He won’t travel to Japan next year.

  4. We aren’t going to the beach this summer.

  5. She doesn’t play the piano very well.

  6. I won’t call you tomorrow.

  7. He isn’t reading a book at the moment.

  8. They weren’t at school yesterday.

  9. We aren’t going to have dinner with them tomorrow.

  10. I don’t do my homework every day.

  11. She didn’t go to the market this morning.

  12. They aren’t playing football in the park.

  13. He won’t visit his cousin next weekend.

  14. She doesn’t buy groceries every Saturday.

  15. I’m not listening to music right now.

Bài tập 3

Viết câu hỏi Yes/No cho các câu sau:

  1. Is she dancing at the party?

  2. Did they watch a movie last night?

  3. Will he go to school tomorrow?

  4. Are we going to the beach this summer?

  5. Does she write in her diary every day?

  6. Will I study English next week?

  7. Is he talking to his friend on the phone?

  8. Were they at the meeting yesterday?

  9. Are we going to visit our grandparents next month?

  10. Do I eat breakfast every morning?

  11. Was she at home last night?

  12. Are they playing basketball now?

  13. Will he buy a new car next month?

  14. Does she read a book every evening?

  15. Am I watching TV right now?

Bài tập 4

Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

  1. He (plays/is playing) football every weekend.

  2. They (go/are going) to the park right now.

  3. We (visited/visit) our grandparents last summer.

  4. She (will go/is going to go) to Paris next week.

  5. I (write/wrote) a letter yesterday.

  6. He (is watching/watches) TV at the moment.

  7. They (buy/bought) a new car last month.

  8. We (are going to have/will have) a party next weekend.

  9. She (reads/is reading) a book now.

  10. I (was/am) at home yesterday.

  11. They (are studying/study) English every day.

  12. He (played/plays) the piano last night.

  13. We (are going to travel/will travel) to Italy next summer.

  14. She (is cooking/cooks) dinner at the moment.

  15. They (were/are) at the library yesterday.

Bài tập 5

Điền từ còn thiếu để hoàn thành đoạn hội thoại sau:

  1. A: What (you/do) _______ now?
    B: I (watch) _______ TV.

  2. A: (you/go) _______ to the cinema tomorrow?
    B: No, I (not go) _______ tomorrow. I (have) _______ too much work to do.

  3. A: (they/play) _______ football last weekend?
    B: Yes, they (play) _______ very well.

  4. A: Where (she/be) _______ yesterday?
    B: She (be) _______ at the library.

  5. A: What (you/do) _______ tomorrow?
    B: I (go) _______ to the beach with my family.

  6. A: (he/study) _______ English every day?
    B: Yes, he (study) _______ very hard.

  7. A: (she/come) _______ to the party tonight?
    B: No, she (not come) _______.

  8. A: What (they/do) _______ at the moment?
    B: They (have) _______ lunch in the kitchen.

  9. A: (you/visit) _______ your grandparents next weekend?
    B: Yes, I (visit) _______ them on Saturday.

  10. A: (she/win) _______ the competition last week?
    B: No, she (not win) _______.

Bài tập 6

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. going / is / to / She / school / now.

  2. last / They / did / what / do / night?

  3. the / in / am / walking / park / I.

  4. will / He / visit / grandmother / his / tomorrow.

  5. every / plays / She / the / day / piano.

  6. went / they / to / beach / yesterday / the.

  7. I / my / will / homework / do / later.

  8. at / were / the / They / party / last / night.

  9. watching / now / is / a / movie / right / She.

  10. next / are / They / to / week / travel / going / France / to.

  11. every / book / reads / day / He / a.

  12. doing / are / What / now / you?

  13. tomorrow / we / a / have / meeting / will.

  14. at / was / home / last / She / night.

  15. playing / not / They / football / are / today.

Tham khảo thêm: Cách phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ em qua bài thi B1 - PET

Đáp án

Bài tập 1

  1. is reading

  2. play

  3. didn’t go

  4. will visit

  5. was

  6. are coming

  7. is sleeping

  8. are you doing

  9. aren’t eating

  10. am going to buy

  11. didn’t play

  12. wakes up

  13. were

  14. won’t go

  15. is going

Bài tập 2

  1. She isn’t cooking dinner right now.

  2. They didn’t go to the zoo yesterday.

  3. He won’t travel to Japan next year.

  4. We aren’t going to the beach this summer.

  5. She doesn’t play the piano very well.

  6. I won’t call you tomorrow.

  7. He isn’t reading a book at the moment.

  8. They weren’t at school yesterday.

  9. We aren’t going to have dinner with them tomorrow.

  10. I don’t do my homework every day.

  11. She didn’t go to the market this morning.

  12. They aren’t playing football in the park.

  13. He won’t visit his cousin next weekend.

  14. She doesn’t buy groceries every Saturday.

  15. I’m not listening to music right now.

Bài tập 3

  1. Is she dancing at the party?

  2. Did they watch a movie last night?

  3. Will he go to school tomorrow?

  4. Are we going to the beach this summer?

  5. Does she write in her diary every day?

  6. Will I study English next week?

  7. Is he talking to his friend on the phone?

  8. Were they at the meeting yesterday?

  9. Are we going to visit our grandparents next month?

  10. Do I eat breakfast every morning?

  11. Was she at home last night?

  12. Are they playing basketball now?

  13. Will he buy a new car next month?

  14. Does she read a book every evening?

  15. Am I watching TV right now?

Bài tập 4

  1. plays

  2. are going

  3. visited

  4. is going to go

  5. wrote

  6. is watching

  7. bought

  8. are going to have

  9. is reading

  10. was

  11. study

  12. played

  13. are going to travel

  14. is cooking

  15. were

Bài tập 5

  1. are you doing, am watching

  2. Are you going, am not going, have

  3. Did they play, played

  4. was she, was

  5. are you going to do, am going

  6. Does he study, studies

  7. Is she coming, isn’t coming

  8. are they doing, are having

  9. Are you going to visit, am going to visit

  10. Did she win, didn’t win

Bài tập 6

  1. She is going to school now.

  2. What did they do last night?

  3. I am walking in the park.

  4. He will visit his grandmother tomorrow.

  5. She plays the piano every day.

  6. They went to the beach yesterday.

  7. I will do my homework later.

  8. They were at the party last night.

  9. She is watching a movie right now.

  10. They are going to travel to France next week.

  11. He reads a book every day.

  12. What are you doing now?

  13. We will have a meeting tomorrow.

  14. She was at home last night.

  15. They are not playing football today.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé

Tổng kết

Bài viết này đã giải thích rõ ràng các thì trong tiếng Anh lớp 5 cùng với các ví dụ cụ thể và bài tập để củng cố kiến thức. Đây không chỉ là tài liệu hữu ích cho học sinh mà còn giúp giáo viên trong việc thiết kế bài giảng hiệu quả.

Phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về ZIM Kids để mang đến cho trẻ những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị và bổ ích. Khóa học ZIM Kids được thiết kế nhằm giúp học sinh phát triển từ vựng một cách toàn diện và phù hợp với lứa tuổi, đảm bảo mang lại hiệu quả học tập cao nhất. Quý phụ huynh liên hệ 1900 2833 để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...