Cách phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ em qua bài thi B1 - PET
Key Takeaways |
---|
|
Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong Tiếng Anh?
Phát triển tư duy logic: Kỹ năng nói không chỉ giúp trẻ truyền đạt ý kiến mà còn khuyến khích sự phát triển của tư duy logic và sự sáng tạo.
Hỗ trợ học tập: Nói chung, kỹ năng nói giúp trẻ em hiểu rõ hơn về ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp, từ đó cải thiện khả năng học tập chung.
Xây dựng mối quan hệ: Kỹ năng nói là công cụ quan trọng để trẻ xây dựng mối quan hệ xã hội, tạo ra cơ hội để họ kết nối với bạn bè và giáo viên.
Định hình bản thân: Việc trẻ em có khả năng nói tốt giúp họ định hình bản thân, xây dựng lòng tự trọng và tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
Chuẩn bị cho tương lai: Kỹ năng nói là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong tương lai, từ việc học tập đến sự nghiệp và giao tiếp toàn cầu.
Vì vậy, việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ em không chỉ hỗ trợ trong quá trình học tập mà còn làm nền tảng cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
Giới thiệu về bài thi
Bài thi PET (Preliminary English Test) là một trong những kỳ thi được tổ chức bởi Cambridge English, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày ở mức độ trung cấp. Đây là bước tiến quan trọng trước khi tham gia các kỳ thi cao cấp như FCE (First Certificate in English).
Bài thi PET chủ yếu kiểm tra bốn kỹ năng chính là Nghe, Đọc, Viết và Nói. Kỳ thi PET được biết đến ngày nay với tên gọi là kỳ thi B1 Preliminary, vì nó chứng nhận người học là học sinh ở trình độ B1 tiếng Anh. Chứng chỉ này thể hiện rằng người học đã thành thạo những kiến thức cơ bản về tiếng Anh và hiện nay có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
PET cho thấy người học có thể:
Đọc sách giáo trình và bài viết đơn giản bằng tiếng Anh
Viết thư và email về các chủ đề hàng ngày
Ghi chú trong các cuộc họp
Hiển thị sự nhận thức về ý kiến và tâm trạng trong tiếng Anh nói và viết.
Bài thi PET gồm các phần sau:
Đọc hiểu: 6 phần, 32 câu hỏi, 45 phút
Viết: 2 phần, 45 phút
Nghe: 4 phần, 25 câu hỏi, 30 phút
Nói: một cuộc phỏng vấn, 4 phần, 12-17 phút
Bạn sẽ nhận được điểm số riêng cho mỗi phần thi. Điểm số này sẽ được tính trung bình để cho bạn biết kết quả tổng thể của bài thi.
Bài thi PET có hai phiên bản: B1 Preliminary và B1 Preliminary for Schools. Cả hai phiên bản đều có cùng loại câu hỏi. B1 Preliminary for Schools có nội dung phù hợp với học sinh ở độ tuổi nhỏ.
Đâu là tiêu chí cho từng phần kỹ năng?
Đối với kĩ năng Đọc, bài thi kiểm tra khả năng thí sinh có thể đọc và hiểu được những điểm chính từ các biển báo, báo và tạp chí.
Phần thứ hai kiểm tra kỹ năng viết của thí sinh: thí sinh sẽ cần sử dụng từ vựng và cấu trúc một cách chính xác.
Phần thứ ba sẽ tập trung vào khả năng nghe của thí sinh: thí sinh phải có khả năng theo dõi và hiểu được một loạt các tài liệu nói bao gồm thông báo và cuộc thảo luận về cuộc sống hàng ngày.
Và cuối cùng, phần thứ tư sẽ tập trung vào kỹ năng nói của người thi: người thi sẽ cần tham gia vào một cuộc trò chuyện bằng cách trả lời và đặt câu hỏi đơn giản. Thí sinh sẽ đối diện trực tiếp với một hoặc hai ứng viên khác và hai giám khảo.
Hiểu rõ về kỹ năng nói tiếng Anh cần thiết cho bài thi
A. Các yếu tố đánh giá kỹ năng nói trong bài thi:
Phản xạ nhanh chóng: Kỹ năng nói được đánh giá qua khả năng phản xạ nhanh chóng của thí sinh trong việc trả lời câu hỏi hoặc tham gia cuộc đối thoại.
Khả năng giao tiếp: Bài thi đánh giá khả năng của thí sinh trong việc truyền đạt ý kiến, diễn đạt suy nghĩ và tham gia vào cuộc trò chuyện một cách tự tin và hiệu quả.
Sự đa dạng ngôn ngữ: Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng một loạt từ vựng và ngữ pháp để làm phong phú, chính xác và đa dạng ý kiến của họ.
B. Tầm quan trọng của từ vựng và ngữ pháp trong việc trình bày ý:
Chính xác ngữ pháp: Sử dụng ngữ pháp đúng là quan trọng để bày tỏ ý một cách rõ ràng và tránh hiểu lầm trong truyền đạt thông điệp.
Sử dụng từ vựng đa dạng: Việc sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp giúp thí sinh mô tả ý một cách sinh động và đồng thời thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ.
Kết hợp từ vựng và ngữ pháp: Thí sinh cần liên kết một cách khéo léo giữa từ vựng và ngữ pháp để xây dựng câu chuyện hoặc trả lời câu hỏi một cách tự tin và logic.
Cấu trúc bài thi
Phần 1: Giám khảo hỏi các thí sinh một số câu hỏi về cuộc sống của họ. Có một loạt các chủ đề như công việc / học tập, gia đình / bạn bè, các hoạt động trong quá khứ / tương lai, sở thích, nhà của bản thân, v.v.
Phần này của bài kiểm tra giống như một phần khởi động hoặc giới thiệu cho thí sinh. Giám khảo cố gắng làm cho thí sinh cảm thấy thoải mái để bạn không quá lo lắng khi đến các giai đoạn sau.
Phần 2: Thí sinh sẽ chỉ nói về một bức ảnh mà giám khảo đưa cho trong khoảng một phút. Thí sinh phải mô tả bức tranh và cho giám khảo biết những gì bạn có thể nhìn thấy.
Phần 3: Là phần thi đầu tiên mà thí sinh giao tiếp trực tiếp với đối tác của mình. Giám khảo đưa cho bạn một tình huống và một số hình ảnh. Sử dụng những hình ảnh này để thảo luận tình huống với bạn cùng thi và đưa ra quyết định dựa trên hướng dẫn của giám khảo. Thí sinh có 2-3 phút nói chuyện và giám khảo sẽ dừng khi hết thời gian.
Phần 4: đánh dấu sự kết thúc của bài Nói ở B1 PET. Ở đây, giám khảo yêu cầu thí sinh và đối tác cùng nhau thảo luận các câu hỏi khác nhau trong khoảng ba phút.
Cách sử dụng bài thi B1 PET để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh
Thực hành ôn tập các chủ đề phổ biến trong bài thi
Chủ đề hàng ngày: Luyện tập những chủ đề như gia đình, môi trường, và công việc để trẻ làm quen với nền văn hóa tiếng Anh.
Thực hành câu trả lời: Hướng dẫn trẻ cách trả lời các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi.
B1/PET Conversation Topic Cards là một công cụ hữu ích để luyện tập kỹ năng nói. Mỗi thẻ chủ đề đi kèm với một loạt câu hỏi liên quan, giúp học sinh luyện tập cách trả lời các câu hỏi một cách tự nhiên và linh hoạt.
Luyện tập các cụm từ thường xuyên sử dụng trong bài thi nói
Bằng cách này, trẻ có thể có phản xạ với những câu hỏi nhận được trong giao tiếp thường ngày. Bởi các câu hỏi trong bài thi PET sẽ khá tương đồng và quen thuộc trong giao tiếp.
Sau đây là một số mẫu câu để thí sinh luyện tập:
Questions about the past:
Where did you go for your last holidays?
I went to a place called _________. We spent our time sightseeing/sunbathing/swimming in the sea / having a great time on the beach, etc. I loved/hated it.
How long have you been learning English?
Well, I have been learning English for ___ years.
How did you get here today?
I came by car / by train / on foot. It took me about ___ minutes to get here.
Questions about the present:
What do you most enjoy doing with your family?
Even though my mum doesn’t like it, I like ________ .
How often do you go to the cinema?
I hardly ever go to the cinema because I don’t have the time/money / don’t really like it.
What do you like or dislike about where you live?
Well, my city/town / village is amazing because __________ . The one thing I don’t like about it, though, is _________ .
Questions about the future:
Where do you plan to go for your next holiday?
Well, I hope to go to ____ because I love / I want to _____ .
Would you like to live in another place?
Yes, I would love to live in ______ because ______.
or
No, I wouldn’t like to live in another place because ________.
Asking your partner
What do you think?
Do you agree?
What’s your opinion?
Would you like to ……?
Do you think so?
Should we …….?
Agreeing
Absolutely
Definitely. That’s a good point.
Good idea. I never thought of that.
Yeah, you’re right.
Me too.
Disagreeing
Hmm, I’m not sure.
I don’t think so.
On the other hand, …
A better idea might be …
I think it’d be better if …
Giving your opinion
I think that …. (we should go to the cinema.)
I’d say … (a computer is better than a TV.)
I’m pretty sure that … (he would like a new watch.)
Referring to yourself
For me, ….
In my experience, …
When I was …
When I am …
In my opinion …
Phân tích các bài thi mẫu và bài trả lời xuất sắc
Xem ví dụ: Học từ các bài thi mẫu giúp trẻ hiểu rõ cấu trúc và cách trả lời một cách hiệu quả.
Tổ chức buổi đánh giá: Hỗ trợ trẻ tự đánh giá và cải thiện bằng cách xem xét bài thi của họ và so sánh với các bài mẫu xuất sắc.
Ví dụ:
Câu trả lời mẫu:
Home, surroundings, origin, family, and friends:
1) Where do you live?
I live in Madrid, very close to the school. My address is Conde de Penalver 42 5ºB. I am lucky because I live very close to the school and I can walk to school every day. I know that other students have to take the bus
or the metro.
2) Do you live in a town or a village?
Actually, I live in a city. A city is bigger than a town and also bigger than a village. My city has about 4
million people. Most villages have only a few thousand or sometimes even less. My parents are from a
small village in Spain, but I have lived in the city of Madrid for my whole life.
Describe your favorite town.
My favorite town is Rome. I love Rome because there is so much history there. They have so many old
buildings and structures that have been there for more than 2,000 years! They call Rome "The Eternal City"
and it's clear to see why. Any day of the week you can go and see the Coliseum or the Roman Forum or
other buildings that the Romans built. Also, it is very easy to walk around the city.
Nhận xét về cách trả lời
Tự giới thiệu địa chỉ:
Ưu điểm: Thí sinh đã trả lời câu hỏi một cách chi tiết và chính xác về địa chỉ của mình ở Madrid. Cung cấp thông tin chi tiết như số nhà và tầng có thể giúp người nghe có cái nhìn chân thực về nơi sống của thí sinh.
Khuyết điểm: Có thể thêm một số chi tiết như môi trường xung quanh hoặc lý do tại sao thí sinh thích sống gần trường.
Mô tả thành phố:
Ưu điểm: Thí sinh đã mô tả thành phố mình sống rất tốt, nhấn mạnh vào lợi ích của việc sống ở thành phố, như tiện lợi và tiếp cận các cửa hàng.
Khuyết điểm: Có thể mở rộng ý về cảm nhận cá nhân về thành phố, chẳng hạn như văn hóa, giáo dục, hoặc sự đa dạng.
Mô tả thị trấn ưa thích:
Ưu điểm: Thí sinh đã chọn một thành phố và mô tả nó rất tốt, tập trung vào lịch sử và các điểm du lịch nổi tiếng.
Khuyết điểm: Có thể thêm một số ấn tượng cá nhân hoặc trải nghiệm riêng để làm cho câu trả lời thêm sinh động.
Tổ chức các buổi ôn tập nhóm và thảo luận
Tạo cơ hội thảo luận: Khuyến khích trẻ tham gia các buổi thảo luận nhóm để chia sẻ ý kiến và làm việc cộng tác.
Chia sẻ kinh nghiệm: Tổ chức các buổi ôn tập giúp trẻ chia sẻ và học hỏi từ những người học có kinh nghiệm.
Thách thức và cách vượt qua
A. Xử lý trách nhiệm và áp lực trong quá trình thi:
Luyện tập với thời gian giới hạn: Hỗ trợ trẻ làm quen với việc làm bài trong khoảng thời gian giới hạn để giảm áp lực trong quá trình thi.
Giảng dạy kỹ thuật làm bài: Chia sẻ kỹ thuật làm bài để giúp trẻ làm bài một cách tự tin và hiệu quả.
B. Hỗ trợ tâm lý và tăng cường sự tự tin của trẻ:
Phản hồi tích cực: Khích lệ bằng phản hồi tích cực để tạo động lực và tăng cường tinh thần học tập.
Xây dựng lòng tự tin: Hỗ trợ trẻ xây dựng lòng tự tin bằng cách nhấn mạnh vào những thành công và tiến bộ mỗi ngày.
Phương pháp hiệu quả để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ
A. Tạo môi trường học tiếng Anh tự nhiên:
Tạo không gian học chủ động: Xung quanh trẻ nên có những vật dụng, tranh ảnh, và đồ chơi được gắn liền với tiếng Anh, khuyến khích sự tiếp xúc tự nhiên với ngôn ngữ.
Xem phim và đọc sách: Chọn phim và sách tiếng Anh phù hợp với độ tuổi của trẻ để tạo thói quen nghe và đọc tiếng Anh từ nhỏ.
B. Sử dụng phương pháp học thông qua trò chơi và hoạt động sáng tạo:
Trò chơi từ vựng: Tổ chức các trò chơi như bingo từ vựng, flashcards để học từ vựng một cách vui nhộn và hiệu quả.
Hoạt động nhóm: Tổ chức các hoạt động nhóm như nhóm diễn kịch, giúp trẻ tương tác và thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
C. Hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh:
Học ngoại khóa: Đăng ký trẻ tham gia các khóa học tiếng Anh ngoại khóa giúp họ tiếp xúc với giáo viên chuyên nghiệp và môi trường học chất lượng.
Thảo luận gia đình bằng tiếng Anh: Phụ huynh có thể tổ chức các buổi thảo luận gia đình bằng tiếng Anh để tạo cơ hội giao tiếp và hỗ trợ từ giáo viên.
Những phương pháp trên giúp xây dựng một môi trường tích cực và sáng tạo, tạo nền tảng vững chắc cho trẻ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên từ khi còn nhỏ.
Một số tips để hỗ trợ thí sinh trong bài thi
Hãy thư giãn và cố gắng tập trung vào từng phần của bài thi. Nếu một phần nào đó khó khăn, thí sinh luôn có thể cải thiện ở phần sau.
Hãy cẩn thận với từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Những sai lầm với ngôn ngữ đơn giản có thể khiến thí sinh mất điểm.
Thêm vào một số ngôn ngữ phức tạp trong khi đang nói. Nếu có thể sử dụng câu điều kiện, mệnh đề quan hệ hoặc bị động, thí sinh có thể nhận được thêm điểm.
Đừng quên tương tác với giám khảo và đối tác của mình.
Không nên trả lời quá ngắn! Luôn mở rộng câu trả lời của bạn bằng những từ như and, but, so, because etc
Nếu không biết một từ nào đó, hãy nghĩ về điều gì đó khác để nói. Việc quên từ vựng là điều đương nhiên nhưng thí sinh sẽ không muốn lãng phí thời gian vào việc suy nghĩ.
Luôn tích cực và thân thiện. Dấu ấn cá nhân tạo nên sự khác biệt lớn trong ấn tượng mà thí sinh tạo ra cho giám khảo.
Một số nguồn tài liệu tham khảo
Tài liệu từ Cambridge Assessment English
Cambridge Assessment English cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ giáo dục dựa trên nghiên cứu hàng đầu thế giới, bao gồm cả tài liệu luyện thi B1 PET. Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu và sử dụng các tài liệu này như một phần quan trọng trong quá trình học tập và chuẩn bị cho bài thi
Sách giáo trình và tài liệu tham khảo
Có nhiều sách giáo trình và tài liệu tham khảo được thiết kế riêng để hỗ trợ việc học tiếng Anh và chuẩn bị cho bài thi B1 PET. Một số sách giáo trình nổi tiếng có thể bao gồm: "Complete PET" và "Objective PET".
Phụ huynh và học sinh cũng có thể tìm kiếm các bộ đề thi mẫu miễn phí trên Internet để luyện tập.
Các trang web học tiếng Anh trực tuyến
Ngoài ra, có nhiều trang web và ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến hữu ích, cung cấp các khóa học, bài giảng, bài tập luyện, và thậm chí là các bài thi mô phỏng. Ví dụ như: Duolingo, BBC Learning English, v.v.
Đặc biệt, các trang web này thường có các bài tập tương tác, giúp học sinh có thể luyện kỹ năng nói một cách thực tế hơn.
Gợi ý về cách sử dụng các nguồn tài liệu
Phụ huynh và học sinh nên kết hợp sử dụng các nguồn tài liệu trên để học tập và luyện tập cho bài thi B1 PET. Ví dụ: Sử dụng sách giáo trình để học lý thuyết, sau đó áp dụng kiến thức đã học vào việc giải các bộ đề thi mẫu, cuối cùng là luyện kỹ năng nói thông qua các bài tập tương tác trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến.
Đồng thời, việc tự đánh giá kết quả học tập cũng rất quan trọng. Học sinh nên ghi chép lại kết quả sau mỗi bài luyện tập hoặc bài thi mô phỏng, từ đó có thể nhìn nhận được sự tiến bộ cũng như những khía cạnh cần cải thiện.
Tổng kết
Việc tạo môi trường học tự nhiên, sử dụng trò chơi và hoạt động sáng tạo, cùng với hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh, là chìa khóa quan trọng để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ, không chỉ để đạt thành công trong việc học ngôn ngữ mà còn để chuẩn bị cho bài thi B1 PET. Điều này sẽ giúp trẻ không chỉ tự tin với khả năng nói tiếng Anh mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ toàn diện.
Nguồn tham khảo
admin. “Top Tips for Preparing for the Cambridge PET Speaking Exam – Atlas Language School - English Language School Dublin.” Atlaslanguageschool.com, 8 Dec. 2016, atlaslanguageschool.com/top-tips-for-preparing-for-the-cambridge-preliminary-pet-speaking-exam/. Accessed 17 Nov. 2023.
“B1 Preliminary | Cambridge English.” Www.cambridgeenglish.org, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/preliminary/.
Cambridge B1 Preliminary (PET): Speaking in 2021 - Teacher Phill. 23 Feb. 2020, teacherphill.com/pet-speaking/. Accessed 17 Nov. 2023.
“PET: Presentation of the Exam.” GlobalExam Blog, 16 Nov. 2020, global-exam.com/blog/en/pet-presentation-of-the-exam/. Accessed 17 Nov. 2023.
“Preliminary English Test (PET) - about the Exam.” Www.examenglish.com, www.examenglish.com/PET/. Accessed 17 Nov. 2023.
Bình luận - Hỏi đáp