PET là gì? Những ai cần thi chứng chỉ PET Cambridge?
Key takeaways |
|
Chứng chỉ PET là gì?
PET là viết tắt của cụm từ Preliminary English Test. Chứng chỉ này do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh của Đại học Cambridge tổ chức, hướng đến đối tượng là học sinh trung học cơ sở, những người muốn học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Chứng chỉ PET tương đương với trình độ IELTS 3.5 – 4.0 và B1 theo khung tham chiếu châu Âu. Ở cấp độ này, người học có thể diễn đạt hạn chế các vấn đề văn hóa, xã hội, đọc hiểu các bài báo và thông tin hàng ngày, viết thư và email về các chủ đề quen thuộc.
Những ai cần thi chứng chỉ PET Cambridge?
Giống như IELTS, TOEIC, TOEFL, chứng chỉ PET cũng được công nhận trên toàn thế giới. Kỳ thi này không giới hạn đối tượng tham gia, có thể bao gồm:
Học sinh trung học cơ sở, những người đã lấy được chứng chỉ ở cấp thấp hơn, muốn thi lên trình độ cao.
Đối tượng cần chứng chỉ để đăng ký các trường đại học nước ngoài.
Sinh viên, người đi làm cần sử dụng tiếng Anh trong học tập, làm việc và các môi trường quốc tế.
Những người muốn sinh sống, định cư ở nước ngoài.
Tất cả những người muốn đánh giá năng lực ngoại ngữ.
Hình thức bài thi PET
Hiện tại thi lấy chứng chỉ PET có 2 hình thức là thi trên giấy và thi trên máy tính. Thí sinh cần phải trải qua các bài thi của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tổng thời gian làm bài là khoảng 2 giờ.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ tiếng Anh PET
Phần thi | Nội dung | Điểm (%) | Mục đích |
Đọc 45 phút | 32 câu hỏi (6 phần) | 25 | Thí sinh có thể đọc hiểu và nắm được nội dung của các đoạn văn, bài báo, thư tiếng Anh. |
Nghe 30 phút | 25 câu hỏi (4 phần) | 25 | Thí sinh sẽ nghe và trả lời câu hỏi liên quan đến các thông báo, trao đổi về cuộc sống hàng ngày. |
Viết 45 phút | 2 câu hỏi (2 phần) | 25 | Thí sinh có khả năng viết các đoạn văn, viết thư đúng với ngữ pháp và nội dung của bài. |
Nói 12–17 phút | 4 phần | 25 | Thí sinh được chia theo cặp và tiến hành các đoạn hội thoại theo chủ đề cho trước trong vòng 10 phút. Hai giám khảo sẽ theo dõi và đánh giá để đảm bảo độ chính xác, khách quan của bài thi. |
Cách tính điểm chứng chỉ PET
Điểm số của bài thi được tính theo thang điểm Cambridge English.
120-139 điểm: thí sinh đạt trình độ A2 và được nhận chứng chỉ tiếng Anh
A2 Cambridge.
140-152 điểm (Hạng C): thí sinh nhận được chứng chỉ B1 Preliminary.
153-159 điểm (Hạng B – Merit): thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ B1 Preliminary.
160-170 điểm (Hạng A – Distinction): thí sinh hoàn thành xuất sắc bài thi và đạt trình độ tiếng Anh
vượt mức B1 theo CEFR (trình độ tiêu chuẩn của kì thi PET).
Với bài thi trên giấy, kết quả sẽ được công bố sau 4-6 tuần kể từ ngày thi. Chứng chỉ sẽ được gửi về trung tâm tổ chức sau 7-9 tuần.
Với bài thi trên máy, kết quả thi sẽ có sau 2-3 tuần kể từ ngày thi. Chứng chỉ sẽ được gửi tới trung tâm tổ chức thi sau 5-6 tuần.
Hướng dẫn luyện thi chứng chỉ PET
Phương pháp luyện thi
Những lưu ý với kỹ năng viết:
Luyện tập viết các đoạn văn, viết thư thường xuyên.
Vận dụng các từ mới, cấu trúc ngữ pháp đã học.
Lập dàn ý trước khi viết bài và luôn bám sát để không bỏ sót ý nào.
Sử dụng các từ đồng nghĩa, tránh lặp từ, diễn đặt một ý bằng nhiều cách khác nhau.
Sau khi viết bài xong, cần kiểm tra lại các lỗi từ vựng, ngữ pháp, câu đã đủ rõ nghĩa chưa.
Những lưu ý với kỹ năng nghe:
Ngoài luyện đề, thí sinh nên xem phim, video, nghe podcast để làm quen với các giọng.
Xem bản chép lại của các bài nói và đánh dấu các từ mới, các phần không nghe hiểu, sau đó nghe lại một lần nữa.
Những lưu ý với kỹ năng nói:
Lắng nghe kỹ câu hỏi, trong trường hợp không nghe rõ hãy hỏi lại.
Viết nhanh các ý của câu trả lời để phát triển bài nói một cách hợp lý.
Nhìn vào giám khảo khi trả lời, nói với âm lượng vừa phải, rõ ràng.
Cố gắng vận dụng các từ mới, cấu trúc đã ôn luyện.
Những lưu ý với kỹ năng đọc:
Đọc lướt qua đáp án trước khi đọc đoạn văn.
Trong khi đọc, hãy đánh dấu các từ khóa quan trọng.
Đọc thêm sách, báo, tạp chí để bổ sung từ vựng hàng ngày.
Tài luyện luyện thi
Bộ giáo trình Cambridge English Preliminary Test từ 1-6: Bộ sách này cung cấp những thông tin cơ bản liên quan đến bài thi PET như hình thức các bài thi, nội dung mỗi bài và thang đánh giá. Đặc biệt, sách có các đề thi mẫu của kỹ năng đọc, nghe, viết để thí sinh tự ôn luyện.
Bộ giáo trình Cambridge Key English Test KET: Bộ giáo trình giúp thí sinh ôn luyện các kỹ năng nghe, đọc, viết phù hợp với trình độ. Mỗi đề thi đều có đáp án chi tiết để thí sinh tự so sánh và đánh giá.
Tổng kết
Qua bài viết này, tác giả hy vọng người đọc đã có thể hiểu bài thi PET là gì. Đặc biệt, chứng chỉ PET có thời hạn trọn đời nên đây sẽ là điểm cộng lớn khuyến khích mọi người đăng ký tham gia lấy chứng chỉ này.
Nguồn tham khảo
1. “B1 Preliminary.” Cambridge English, https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/preliminary/. Accessed 14 November 2022.
2. Parmar, Nikita. “Preliminary English Test (PET) Score Chart: Overview, Scale Scores, Outcomes, FAQs.” CollegeSearch, 21 July 2022, https://www.collegesearch.in/articles/pet-score-chart. Accessed 14 November 2022.
3. “Preliminary English Test (PET).” British Council, https://www.britishcouncil.es/en/exam/pet-preliminary. Accessed 14 November 2022.
Bình luận - Hỏi đáp