Thì tương lai gần (Near future) | Công thức, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, có nhiều thì tương lai khác nhau, được dùng để diễn đạt về sự việc ở nhiều thời điểm khác nhau trong tương lai. Thì tương lai gần (Near future) có thể là một cấu trúc ngữ pháp không quen thuộc đối với nhiều người học. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cho người học về định nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng thì tương lai gần.
thi tuong lai gan near future cong thuc cach dung va bai tap

Key takeaways

Thì tương lai gần được dùng để nói về những sự kiện sẽ xảy ra hoặc được dự đoán sẽ xảy ra ở một thời điểm gần trong tương lai với độ chắc chắn khá cao.

Cấu trúc tương lai gần:

  • Be going to: S + am/is/are + going to + V + O

  • Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V_ing + O

Thì tương lai gần (near future) là gì?

Thì tương lai gần (near future) là một trong những cấu trúc các thì tương lai trong tiếng Anh, được dùng để nói đến những sự kiện sẽ xảy ra, hoặc được dự đoán sẽ xảy ra ở thời điểm gần trong tương lai, với độ chắc chắn khá cao. Thì tương lai gần thường sử dụng cấu trúc ngữ pháp “be going to” hoặc cũng có thể sử dụng cấu trúc hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Diane is going to publish her new book tomorrow. (Diane sẽ xuất bản quyển sách mới của cô ấy vào ngày mai.)

  • Todd is performing on Broadway next month. (Todd sẽ trình diễn ở Broadway vào tháng sau.)

Công thức tương lai gần

Be going to

Với động từ thường:

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V. 

  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V. 

  • Thể nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V?

Trong đó, động từ được giữ nguyên mẫu.

Với động từ to-be:

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + be + Adj/Noun/Noun phrase. 

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + not + going to + be + Adj/Noun/Noun phrase. 

  • Thể khẳng định: Am/is/are + S + going to + be + Adj/Noun/Noun phrase?

Lưu ý: nếu chủ ngữ là:

  • I → sử dụng am

  • He/She/It → sử dụng is

  • You/We/They → sử dụng are

Cấu trúc be going to trong thì tương lai gần được sử dụng để:

  • Dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc có bằng chứng sẽ xảy ra

  • Diễn tả quyết định về một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch

  • Đưa ra lời hứa, lời yêu cầu. 

Ví dụ:

  • Humans are going to go extinct due to climate change if nothing changes in the future. (Con người sẽ trở nên tuyệt chủng do biến đổi khí hậu nếu không có gì thay đổi trong tương lai.) 

  • The entire family is not going to stay in Hawaii for the whole summer. (Cả gia đình sẽ không ở Hawaii trong cả mùa hè.)

  • I am going to love you as long as I live. (Anh sẽ yêu em đến hết cuộc đời mình.)

  • She is going to be a wonderful singer in the future. (Cô ấy sẽ là một ca sĩ tuyệt vời trong tương lai.)

Công thức thì tương lai gần

Hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được dùng để nói về những sự việc trong tương lai, thường về những sự việc đã có dự tính hoặc kế hoạch từ trước (từ điển Cambridge).

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + V_ing + O

  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + V_ing + O

  • Thể nghi vấn: Am/is/are + S + V_ing + O?

Ví dụ:

  • A protest against testing cosmetic products on animals is happening this weekend. (Một cuộc biểu tình chống việc thử nghiệm mỹ phẩm lên động vật sẽ xảy ra vào cuối tuần này.)

  • Professor Dumbledore is not coming to school on Wednesday. (Giáo sư Dumbledore sẽ không đến trường vào thứ Tư.)

  • Are you joining our baking class next week? (Bạn có tham gia lớp học làm bánh của chúng tôi trong tuần tới không?)

Hiện tại tiếp diễn

Lưu ý: Cấu trúc hiện tại tiếp diễn không được sử dụng để dự đoán sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Để dự đoán, người học có thể sử dụng cấu trúc be going to.

Ví dụ:

  • Cách dùng sai: It's being sunny tomorrow.

  • Cách dùng đúng: It’s going to be sunny tomorrow.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Để nhận biết thì tương lai gần, người học cần nhìn vào các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống như dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể.

Các trạng từ chỉ thời gian có thể kể đến như: next hour, next day, next week, next year…

In + thời gian: trong … nữa (in 45 minutes: trong 45 phút nữa)

Ví dụ: The plane is going to take off in 45 minutes.

Dịch: Máy bay sẽ cất cánh trong vòng 45 phút nữa.

Tomorrow: ngày mai

Ví dụ: He is going to call me tomorrow after work.

Dịch: Anh ấy sẽ gọi cho tôi ngày mai sau giờ làm việc.

Next day: ngày hôm tới

Ví dụ: Are you going to throw a party next day?

Dịch nghĩa: Có phải bạn dự định sẽ tổ chức một bữa tiệc vào ngày hôm tới không?

Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Ví dụ: The Simpson family is going to take a vacation next month.

Dịch nghĩa: Gia đình Simpson sẽ đi nghỉ mát vào tháng tới.

So sánh thì tương lai gần và thì tương lai đơn

Thông thường. người học sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn. Vì cả hai thì này đều diễn tả những sự việc sắp sửa xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, thì tương lai gần “be going to” diễn tả sự việc đã được lên kế hoạch sẵn và mức độ xảy ra sẽ khá cao. Ngược lại, thì tương lai đơn đơn giản dùng để dự đoán hoặc nêu lên một dự định sẽ xảy ra ngay trong lúc nói.

Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn

Quyết định được thực hiện bất chợt, ngay trong lúc nói.

Ví dụ: My phone is ringing! I will answer it!

Dịch: Điện thoại tôi đang reng, tôi sẽ trả lời nó!

Trong tình huống này, điện thoại reng là một tình huống không được lên kế hoạch trước. Vì vậy, nhân vật đã sử dụng thì tương lai đơn.

Tiên đoán không có căn cứ

Ví dụ: I think it will rain in a while.

Dịch: Tôi nghĩ lát nữa trời sẽ mưa.

Đây là một câu tiên đoán, câu đoán bâng quơ, không có căn cứ.

Thì tương lai đơn được sử dụng để thực hiện lời hứa

Ví dụ: I will show you my gallery some days.

Dịch: Tôi sẽ cho bạn xem phòng triển lãm của tôi.

Nhờ ai đó làm giúp mình một việc một cách lịch sự

Ví dụ: Will you send me the photos, please?

Dịch: Bạn gửi tôi mấy tấm hình được chứ?

Các trường hợp sử dụng thì tương lai gần

Dự định trong tương lai

Ví dụ: I am going to the theater tonight

Dịch: Tôi sẽ đến rạp hát vào tối nay.

Trong câu trên, hành động đi đến rạp hát vào tối nay là một hành động đã được lên kế hoạch và chuẩn bị trước.

Câu tiên đoán dựa trên một chứng cứ gì đó khá chắc chắn

Thông báo của điện thoại thường thông báo “Your phone battery is low, it is going to run out soon, please charge your phone.”

Dịch: Pin điện thoại đang gần hết, điện thoại sắp hết pin, làm ơn cắm sạc cho điện thoại.

Trong trường hợp này, pin yếu là một chứng cứ cho thấy điện thoại sắp hết pin nên người nói đã sử dụng “ it is going to run out soon”.

Người học tham khảo bảng so sánh sau để hiểu kỹ hơn:

Sự khác biệt

Thì tương lai gần (be going to)

Thì tương lai đơn (simple tense)

Công thức

S + to be + going to + V-bare

S + will + V-bare

Cách sử dụng

  • Dự định trong tương lai

  • Câu tiên đoán dựa trên một chứng cứ gì đó khá chắc chắn

  • Quyết định được thực hiện bất chợt, ngay trong lúc nói. 

  • Tiên đoán không có căn cứ

  • Thì tương lai đơn được sử dụng để thực hiện lời hứa

  • Nhờ ai đó làm giúp mình một việc một cách lịch sự

Bài tập thì tương lai gần

Sử dụng cấu trúc thì tương lai gần để dịch những câu sau sang tiếng Anh:

  1. Abigail sẽ cắt tóc ngắn vào cuối tháng này.

  2. BoJack dự đoán rằng Diane sẽ đi du lịch đến Hà Nội vào cuối tuần này.

  3. Tôi sẽ trả cái nón này cho bạn vào sáng mai.

  4. Cô ấy sẽ cảm thấy vui khi nhìn thấy căn nhà mà anh ta đã mua tặng cô ấy.

  5. Jerry và George sẽ gặp nhau tại Monk's cafe trong tối nay.

Đáp án tham khảo:

  1. Abigail is going to cut her hair short at the end of this month. OR Abigail is cutting her hair short at the end of this month.

  2. BoJack predicts that Diane is going to travel to Hà Nội this weekend.

  3. I am going to return this hat to you tomorrow’s morning. OR I am returning this hat to you tomorrow’s morning.

  4. She is going to be happy once she sees the house that he bought for her.

  5. Jerry and George are going to meet at Monk’s cafe later tonight. OR Jerry and George are meeting at Monk’s cafe later tonight.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu cho người học về định nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh. Bài viết cũng cung cấp bài tập cho người học luyện tập chủ điểm ngữ pháp này, để người học có thể nhanh chóng làm quen và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất.

Đọc thêm: Thì tương lai hoàn thành.


Nguồn tham khảo

“Future: be going to (I am going to work)”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-be-going-to-i-am-going-to-work

“Future: present continuous to talk about the future (I’m working tomorrow)”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-present-continuous-to-talk-about-the-future-i-m-working-tomorrow

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

4.5 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu