Các thì tương lai trong tiếng Anh: Học nhanh chỉ trong 5 phút

Trong bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ những điều cơ bản cần biết về các thì tương lai như: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
09/08/2022
cac thi tuong lai trong tieng anh hoc nhanh chi trong 5 phut

Các thì tương lai trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những sự việc diễn ra trong tương lai. Nhóm thì tương lai được chia thành 5 loại thì chính. Trong bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ tất cả những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất mà người học cần biết về nhóm các thì tương lai này, bao gồm: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết.

Key takeaways

  • Thì tương lai đơn: chỉ những dự định, hành động trong tương lai không có dự tính sẵn.

  • Thì tương lai gần: chỉ tương lai nhưng đã có dự tính sẵn, có sự kết nối với hiện tại. 

  • Thì tương lai tiếp diễn: chỉ hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai, hoặc một hành động đang xảy ra trong tương lai thì một hành động khác xảy đến.

  • Thì tương lai hoàn thành: chỉ hành động được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: chỉ hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

Các thì tương lai trong tiếng anh

Thì tương lai đơn - The simple future (I will do)

Công thức thì tương lai đơn

Dạng khẳng định:

S + shall/will + V(infinitive) + O

Ví dụ: We will go to England next year. (Chúng tôi sẽ đến Anh vào năm sau.)

Dạng phủ định:

S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ví dụ: Her nephew won’t wait for her. (Cháu trai của cô ấy sẽ không đợi cô ấy.)

Dạng nghi vấn:

Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ví dụ: Will you invite her to the party? (Bạn sẽ mời cô ấy đến bữa tiệc chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + shall/will+S + V(infinitive) + O ?

Ví dụ: What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)

Cách dùng thì tương lai đơn

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

She will be 20 on this Sunday. (Cô ấy sẽ tròn 20 tuổi vào chủ nhật này.)

Diễn tả một thói quen hoặc một điều lệ sẽ xảy ra trong tương lai.

These birds will come back next spring. (Những con chim này sẽ trở về vào mùa xuân tới.)

Diễn tả một việc sẽ quyết định sẽ làm ngay lúc nói.

What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
→ I will have mineral water. (Tôi sẽ uống nước suối.)

Diễn tả một lời đề nghị, thỉnh cầu.

Will we eat out tonight? (Tối nay chúng ta cùng đi ăn nhé?)

Ví dụ về thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu thường xuất hiện những từ như:

  • tomorrow (ngày mai)

  • next day/week/month... (ngày/tuần/tháng tiếp theo)

  • someday (một ngày nào đó)

  • soon (sớm thôi)

  • as soon as (ngay khi)

  • until (cho tới khi)

Tương lai gần - The near future (I am going to do)

Công thức thì tương lai gần

Dạng khẳng định:

S + am/ is/ are going to + V(infinitive) + O

Ví dụ:

  • I am going to write a letter to her this afternoon. (Tôi sẽ viết một lá thư cho cô ấy vào chiều nay.)

  • Look at the black clouds. It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi.)

  • The cats are going to jump. (Những con mèo sắp nhảy.)

Dạng phủ định:

S + am/ is/ are + not + going to + V(infinitive) + O

Ví dụ:

  • He’s not going to visit Vietnam next week. (Anh ấy sẽ không đến thăm Việt Nam vào tuần tới.)

  • I am not going to join this pathetic club. (Tôi sẽ không tham gia câu lạc bộ thảm hại này.)

  • They aren’t going to cooperate. (Họ sẽ không định hợp tác.)

Dạng nghi vấn:

Am/ Is/ Are + S + going to + V(infinitive) + O ?

Ví dụ: Where are you going to spend your holiday? (Bạn sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở đâu?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + am/ is/ are + S + going to + V(infinitive) + O ?

Ví dụ: Why is she going to pay the bill for him? (Tại sao cô ấy lại định thanh toán hóa đơn cho ông ta vậy?)

Tham khảo thêm: Phân biệt will, be going to, hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn mang nghĩa tương lai

Cách dùng thì tương lai gần

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một dự định sẽ làm gì đó trong tương lai gần.

I know what you are going to say. (Tớ biết cậu sắp nói gì rồi.)

Diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra trong tương lai gần.

I think it is going to rain. Look at those clouds! (Tôi chắc trời sắp mưa. Hãy nhìn những đám mây kia xem.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Trong câu thường xuất hiện những từ như:

  • next month/year (tháng/năm sau),

  • 2 weeks later (2 tuần nữa)

Tuy nhiên, khi vận dụng thì tương lai gần, người học cần dựa vào ngữ cảnh và các bằng chứng ở hiện tại.

Lưu ý: Thì tương lai đơn và thì tương lai gần thường gây nhầm lẫn cho người học. Để phân biệt sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần, hãy xem xét bảng so sánh dưới đây:

Thì tương lai đơn

Thì tương lai gần

Cách dùng

Sử dụng khi quyết định làm điều gì đó vào lúc nói, không quyết định hay có kế hoạch từ trước.

Sử dụng khi đã quyết định làm điều gì đó rồi, lên lịch sẵn để làm rồi.

Ví dụ

Tom: My bicycle has a flat tyre. Can you repair it for me?
Father: Okay, but I can't do it right now. I will repair it tomorrow.
(Dịch nghĩa:
Tom: Xe đạp của con bị xịt lốp. Bố có thể sửa chữa nó giúp con không?
Bố: Được thôi, nhưng bố không thể làm điều đó ngay bây giờ. Bố sẽ sửa nó vào ngày mai.)

Tom’s Mother: Can you repair Tom's bicycle? It has a flat type.
Tom’s Father: Yes, I know. He told me. I'm going to repair it tomorrow.
(Dịch nghĩa:
Mẹ Tom: Anh có thể sửa xe đạp của Tom không? Nó bị xịt lốp.
Bố Tom: Được, Thằng bé đã nói với anh rồi. Anh sẽ sửa nó vào ngày mai.)

Thì tương lai tiếp diễn - The future continuous (I will be doing)

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

Dạng khẳng định:

S + shall/will + be + V-ing + O

Ví dụ:

  • I will be watching TV at 9 o'clock. (Tôi sẽ xem TV lúc 9 giờ.)

  • I shall be teaching kids English at this time tomorrow. (Tôi sẽ dạy trẻ em tiếng Anh vào thời gian này vào ngày mai.)

Dạng phủ định:

S + shall/will + not + be + V-ing + O

Ví dụ:

  • She won’t be studying at 10 o'clock. (Cô ấy sẽ không học lúc 10 giờ.)

  • I shall not be eating at midnight. (Tôi sẽ không ăn vào lúc nửa đêm.)

Dạng nghi vấn:

Shall/Will + S + be + V-ing + O?

Ví dụ: Will you be waiting for her when her plane arrives tonight? (Bạn sẽ đợi cô ấy khi máy bay của cô ấy hạ cánh vào tối nay chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + Shall/Will + S + be + V-ing + O?

Ví dụ: When shall we be heading to the headquarter? (Khi nào chúng ta sẽ đang đi đến trụ sở chính?)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai, hoặc một hành động đang xảy ra trong tương lai thì một hành động khác xảy đến.

At this time next year I will be working in Japan. (Vào giờ này năm tới tôi sẽ đang làm việc ở Nhật.)

Diễn tả một dự định trong tương lai.

I will be working in my father’s shop this summer. (Tôi sẽ làm việc tại cửa hàng của bố tôi vào mùa hè này.)

Diễn tả một hành động không có dự định trước nhưng xảy ra như một thông lệ.

I will be seeing Tom tomorrow at school. (Tôi sẽ gặp Tom ngày mai ở trường. Giải thích: việc gặp Tom ở trường diễn ra hàng ngày, không có sự sắp đặt nào cả).

Diễn tả một hành động hay sự việc sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó ở tương lai.

I think I will be working in my office all day tomorrow. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc ở văn phòng suốt cả ngày mai.)

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Trong câu thường xuất hiện những từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định, ví dụ như:

  • at this time tomorrow (vào giờ này ngày mai).

  • at this moment next year (vào giờ này năm sau).

  • at present next Friday (vào giờ này thứ 6 tới).

  • at 5 p.m tomorrow (vào lúc 5 giờ chiều ngày mai).

Thì tương lai hoàn thành - The future perfect (I will have done)

Công thức thì tương lai hoàn thành

Dạng khẳng định:

S + shall/will + have +  VII + O

Ví dụ:

  • I'll have finished my work by noon. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước buổi trưa.)

  • She shall have eaten dinner by 8 p.m. (Cô ấy sẽ ăn tối trước 8 giờ tối.)

Dạng phủ định:

S + shall/will + not + have + VII + O

Ví dụ:

  • I'll not have finished my work by noon. (Tôi sẽ chưa hoàn thành công việc của mình trước buổi trưa.)

  • We shall not have visited the last building by 9 a.m. (Chúng tôi sẽ không đến thăm tòa nhà cuối cùng trước 9 giờ sáng.)

Dạng nghi vấn:

Shall/Will + S + have + VII + O ?

Ví dụ: Will you have finished your work by noon? (Bạn sẽ hoàn thành công việc của bạn vào trước buổi trưa chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + Shall/Will + S + have + VII + O ?

Ví dụ: What will we have submitted by tonight? (Chúng ta sẽ nộp cái gì vào trước tối nay?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Cách dùng

Ví dụ

✅ Diễn tả một hành động được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Don’t worry, we will have paid the loan by August. (Đừng lo, chúng tôi sẽ trả khoản vay vào trước tháng 8.)

✅ Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai

You will have spoken English well when you are my age. (Bạn sẽ nói tiếng Anh giỏi khi bạn trạc tuổi tôi.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu thường xuất hiện những từ chỉ thời gian đi kèm, thường là: by + mốc thời gian

  • by the end of: trước giai đoạn cuối của…

  • by tomorrow: trước ngày mai

  • by then: cho đến lúc đó

  • by the time: trước lúc

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - The future perfect continuous (I will have been doing)

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dạng khẳng định:

S + shall/will + have been + V-ing + O

Ví dụ: By November, we'll have been living in this house for 10 years. (Đến tháng 11, chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà này được 10 năm.)

Dạng phủ định:

S + shall/will + not + have + been + V-ing

Ví dụ: We won’t have been studying at 8 a.m tomorrow. (Chúng ta sẽ không học lúc 8 giờ sáng ngày mai.)

Dạng nghi vấn:

Shall/Will + S + have been + V-ing + O ?

Ví dụ: Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back? (Liệu họ có nói chuyện được nửa tiếng trước khi chồng cô ấy về không?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + Shall/Will + S + have been + V-ing + O ?

Ví dụ: Who will have been visiting our home by tonight? (Ai sẽ đến thăm nhà chúng tôi trước tối nay?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

By March 15th, I'll have been working for this company for 6 years. (Đến ngày 15 tháng 3 tới, tôi đã làm việc cho công ty này được 6 năm.)

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.

When I get my degree, I will have been studying at Cambridge for four years. (Tính đến khi tôi lấy bằng thì tôi sẽ học ở Cambridge được 4 năm.)

Dấu hiệu thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu thường xuất hiện những từ chỉ thời gian, thường là by + mốc thời gian trong tương lai, for + khoảng thời gian).

Ví dụ:

  • by tonight (trước tối nay).

  • by March (đến tháng 3 tới).

  • for four years (được 4 năm).

Bài tập các thì tương lai

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc:

  1. Taxes __________ next month. (to increase)

  2. They __________ their essay by tomorrow. (to write)

  3. She __________ for this company for 5 years by the end of this year. (work)

  4. She __________ with her son at 7 o’clock tonight. (play)

  5. They have already bought a little beach house, they__________ to the beach. (retire) 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc:

What are you going to do after university?

I have a ton of things I want to pursue after I graduate from college! I _____________ (1. go) somewhere else to see France for a while. I want to get better at French, and I believe I _____________ (2. get) that if I go to a little village in the south of France for a few months. Since I _____________ (3. not have) to study every day, I _____________ (4. play) the guitar every day. This _____________ (5. be) amazing! Every morning, I _____________ (6. go swimming). Although I _____________ (7. spend) a lot of money there, I believe I _____________ (8. be) okay.

When I return from France, I _____________ (9. find) work in my neighborhood in Dublin. I want to work for a large corporation where I can earn a lot of money. I _____________ (10. hire) a large apartment and have large gatherings for all of my pals. We _____________ (11. have) a blast. I _____________ (12. miss) my family when I move to France, so I _____________ (13. invite) my parents to my new apartment for dinner every weekend. It _____________ (14. be) really awesome!

Đáp án

Bài 1:

  1. will increase

  2. will have written

  3. will have been working

  4. will be playing

  5. are going to retire

Bài 2:

  1. am going to go

  2. will get

  3. won't have

  4. will play

  5. is going to be

  6. am going to go swimming

  7. will be spending

  8. will be

  9. will find

  10. am going to hire

  11. are going to have

  12. am going to miss

  13. am going to invite

  14.  is going to be

Tổng kết

Trên đây, tác giả đã giới thiệu về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của các thì tương lai căn bản của tiếng Anh. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp người đọc nắm chắc kiến thức về 5 thì tương lai và không bị nhầm lẫn khi sử dụng các thì này.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu