Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS và phương pháp học hiệu quả
Key takeaways
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: thì thời, trạng từ chỉ tần suất…
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7: Cấu trúc so sánh, lượng từ, mạo từ…
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8: Câu đơn và câu ghép, mạo từ rỗng…
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9: Câu tường thuật, cấu trúc used to…
Để học hiệu quả, cần học chắc ngữ pháp, học theo chủ đề, ôn luyện thường xuyên…
Bài viết này giúp học sinh THCS hệ thống lại các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh THCS cơ bản, bao gồm các thì động từ, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, và các cấu trúc ngữ pháp phổ biến. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp mà còn hỗ trợ họ cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả. Những kiến thức này sẽ trở thành nền tảng vững chắc giúp học sinh đạt được kết quả cao trong các kỳ thi và trong việc học tiếng Anh lâu dài.
Các điểm ngữ pháp tiếng Anh THCS cần nắm

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Thì động từ
Trong tiếng Anh, các thì động từ rất quan trọng để xác định thời gian của hành động. Các thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 6 bao gồm:
Thì hiện tại đơn (Present Simple):
Dùng để diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V (s/ es)
Phủ định: S + do not/ does not + V
Nghi vấn: Do/ Does + S + V?
Ví dụ: I go to school every day
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
Phủ định: S + am not/ is not/ are not + V-ing
Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Ví dụ: She is studying now
Thì quá khứ đơn (Past Simple):
Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V (ed/ d)/ V-P1
Phủ định: S + did not + V
Nghi vấn: Did + S + V?
Ví dụ: I watched a movie yesterday
Thì tương lai đơn (Future Simple):
Dùng để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + V
Phủ định: S + will not + V
Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ: They will travel to Paris next year
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động trong câu. Các trạng từ này bao gồm: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
Cấu trúc thông thường là: S + trạng từ chỉ tần suất + động từ
Always: luôn luôn.
Ví dụ: She always gets up early.
Usually: thường xuyên.
Ví dụ: I usually eat breakfast at 7 AM.
Sometimes: đôi khi.
Ví dụ: They sometimes go to the cinema on weekends.
Never: không bao giờ.
Ví dụ: He never eats vegetables.
Giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí là các từ dùng để chỉ ra nơi chốn của người hoặc vật trong không gian. Các giới từ phổ biến bao gồm: in, on, under, behind, in front of, next to, between.
In: trong.
Ví dụ: The cat is in the box.
On: trên.
Ví dụ: The book is on the table.
Under: dưới.
Ví dụ: The shoes are under the bed.
Behind: phía sau.
Ví dụ: The car is behind the house.
In front of: phía trước.
Ví dụ: The restaurant is in front of the school.
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và đứng trước danh từ. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
Their house is big. (Nhà của họ rất lớn.)
Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ đã có tính từ sở hữu. Các đại từ sở hữu gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
Ví dụ:
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
The house is theirs. (Ngôi nhà là của họ.)
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết là những động từ dùng để diễn tả sự khả năng, yêu cầu, hoặc lời khuyên. Một số động từ khiếm khuyết phổ biến là: must, mustn't, should, shouldn't, might.
Must: cần phải.
Ví dụ: You must do your homework.
Mustn't: không được phép.
Ví dụ: You mustn't talk in class.
Should: nên.
Ví dụ: You should eat more vegetables.
Shouldn't: không nên.
Ví dụ: You shouldn't stay up late.
Might: có thể.
Ví dụ: He might come to the party.
Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ và chi tiết ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 - Global Success
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Comparisons (Cấu trúc so sánh): like, different from, (not) as...as
Trong tiếng Anh, khi muốn so sánh hai người hoặc vật, người học có thể sử dụng các cấu trúc sau:
Like: giống như. Ví dụ: She is like her mother. (Cô ấy giống mẹ của cô ấy.)
Different from: khác với. Ví dụ: His opinion is different from mine. (Ý kiến của anh ấy khác với tôi.)
(Not) as...as: không...bằng. Ví dụ: She is not as tall as him. (Cô ấy không cao bằng anh ấy.)
Lượng từ: Some, A lot of, Lots of
Các lượng từ như some, a lot of, lots of được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ.
Some: dùng trong câu khẳng định, câu hỏi khi mong đợi câu trả lời khẳng định, hoặc yêu cầu. Ví dụ: I have some books. (Tôi có một vài cuốn sách.)
A lot of: dùng để chỉ một lượng lớn, có thể áp dụng cho danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.)
Lots of: tương tự như "a lot of", nhưng thường mang sắc thái thân mật hơn. Ví dụ: There are lots of people in the park. (Có rất nhiều người trong công viên.)
Sử dụng từ "It" để chỉ khoảng cách
Từ "it" có thể được sử dụng để chỉ khoảng cách hoặc khoảng thời gian khi cần diễn tả điều gì đó. Cấu trúc là: It + is + khoảng cách/time.
Ví dụ:
It is 10 kilometers from here to the park. (Khoảng cách từ đây đến công viên là 10 km.)
It is two hours by train to the city. (Đi tàu đến thành phố mất hai giờ.)
Cấu trúc Although / Though và However
Although / Though:
Cả hai từ này đều dùng để diễn tả sự trái ngược trong câu, nhưng "although" thường được dùng ở đầu câu, trong khi "though" có thể xuất hiện ở giữa câu.
Cấu trúc: Although/Though + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
Ví dụ:
Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
It was raining, though we went for a walk. (Trời mưa, mặc dù vậy chúng tôi vẫn đi dạo.)
However:
"However" được sử dụng để nối hai mệnh đề hoặc hai câu và diễn tả sự đối lập hoặc sự thay đổi trong ý nghĩa. "However" thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
It was raining. However, we decided to go for a walk. (Trời mưa. Tuy nhiên, chúng tôi quyết định đi dạo.)
She is very busy. I, however, have a lot of free time. (Cô ấy rất bận. Tuy nhiên, tôi có rất nhiều thời gian rảnh.)
Articles (Mạo từ): A/An và The
Mạo từ "a" và "an"
A: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ:
I saw a cat. (Tôi thấy một con mèo.)
An: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u). Ví dụ:
She is an engineer. (Cô ấy là một kỹ sư.)
Mạo từ "a" và "an" được gọi là mạo từ không xác định, dùng khi chúng ta đề cập đến một người hoặc vật mà người nghe không biết rõ.
Mạo từ "the"
Mạo từ "the" là mạo từ xác định, dùng khi đề cập đến một người hoặc vật cụ thể, đã được biết đến hoặc đã được xác định trong ngữ cảnh. Ví dụ:
The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
I went to the cinema last night. The movie was great. (Tôi đã đi xem phim tối qua. Bộ phim thật tuyệt vời.)
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Global Success: Tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp quan trọng
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Câu đơn và câu ghép
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính, bao gồm một chủ ngữ và một động từ, có thể có thêm tân ngữ hoặc bổ ngữ. Cấu trúc của câu đơn là: S + V + O. Ví dụ:
She studies English. (Cô ấy học tiếng Anh.)
They went to the market. (Họ đã đến chợ.)
Câu ghép là câu chứa hai hoặc nhiều mệnh đề chính, được nối với nhau bằng các liên từ như and, but, or, so, for, nor. Mỗi mệnh đề trong câu ghép có thể có đầy đủ chủ ngữ và động từ. Cấu trúc của câu ghép là: Mệnh đề 1 + liên từ + mệnh đề 2. Ví dụ:
I like tea, but she prefers coffee. (Tôi thích trà, nhưng cô ấy thích cà phê.)
He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Mạo từ rỗng
Mạo từ rỗng là trường hợp không sử dụng mạo từ a, an hoặc the trước danh từ. Mạo từ rỗng thường xuất hiện khi danh từ đề cập đến các đối tượng chung chung hoặc trong các tình huống không cần mạo từ.
Trước danh từ số nhiều không xác định:
Ví dụ: I have books on the table. (Tôi có những cuốn sách trên bàn.)Trước danh từ không đếm được:
Ví dụ: She loves music. (Cô ấy yêu âm nhạc.)Khi nói về một nghề nghiệp, tôn giáo, quốc tịch, hoặc danh từ chỉ một đối tượng chung chung:
Ví dụ: He is doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian sử dụng mệnh đề phụ (mệnh đề trạng từ) để chỉ thời gian của hành động trong mệnh đề chính. Các từ nối phổ biến trong mệnh đề thời gian bao gồm: when, after, before, while, as soon as, until.
Cấu trúc câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian: Mệnh đề chính + mệnh đề trạng từ. Ví dụ:
I will call you when I arrive home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà.)
She was reading a book while I was cooking. (Cô ấy đang đọc sách trong khi tôi đang nấu ăn.)
They will leave as soon as the rain stops. (Họ sẽ rời đi ngay khi mưa tạnh.)
Câu gián tiếp
Câu gián tiếp là câu được dùng để báo cáo lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép. Cấu trúc của câu gián tiếp là: S + động từ báo cáo (say, tell, ask,...) + (that) + mệnh đề. Các thay đổi cần lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bao gồm thay đổi đại từ, thì động từ và trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She said, "I am going to the store."
Câu gián tiếp: She said that she was going to the store.
Câu trực tiếp: John asked, "Do you like pizza?"
Câu gián tiếp: John asked if I liked pizza.
Xem thêm: Tóm tắt ngữ pháp 12 Unit - Tiếng Anh lớp 8 sách Global Success
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Câu tường thuật
Câu tường thuật (reported speech) là cách diễn đạt lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần thay đổi đại từ, thì động từ, và trạng từ chỉ thời gian.
Cấu trúc:
Câu tường thuật: S + động từ báo cáo (say, tell, ask...) + (that) + mệnh đề.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She said, "I am going to the market."
Câu tường thuật: She said that she was going to the market.
Câu trực tiếp: John asked, "Do you like coffee?"
Câu tường thuật: John asked if I liked coffee.
Một số lưu ý khi chuyển sang câu tường thuật:
Thay đổi thì: Các thì trong câu trực tiếp thường phải thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật (chuyển từ thì hiện tại sang quá khứ, từ quá khứ tiếp diễn sang quá khứ hoàn thành, v.v.).
Thay đổi đại từ: Các đại từ trong câu trực tiếp phải được thay đổi sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Cấu trúc "Used to"
Cấu trúc used to được sử dụng để diễn tả một hành động, thói quen hoặc tình trạng đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
Cấu trúc:
S + used to + V (nguyên thể).
Ví dụ:I used to play football when I was a child. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi tôi còn nhỏ.)
She used to live in Hanoi. (Cô ấy đã từng sống ở Hà Nội.)
Lưu ý:
Với câu phủ định, ta dùng didn't use to:
He didn’t use to like coffee. (Anh ấy không thích cà phê trước đây.)
Với câu hỏi, ta dùng Did + S + use to + V:
Did you use to study French? (Bạn đã từng học tiếng Pháp không?)
Bị động khách quan
Bị động khách quan là một dạng của câu bị động, trong đó chủ thể thực hiện hành động không được nhắc đến hoặc không quan trọng. Câu bị động khách quan thường dùng trong các tình huống mà người ta muốn tập trung vào hành động hơn là người thực hiện hành động đó.
Cấu trúc:
S + be + past participle (V3/V-ed).
Ví dụ:The house is cleaned every day. (Ngôi nhà được dọn dẹp mỗi ngày.)
The documents have been sent. (Các tài liệu đã được gửi.)
Trong câu bị động khách quan, chủ thể của hành động (người thực hiện) không cần thiết phải được nêu ra, và hành động là yếu tố quan trọng.
Cấu trúc Despite và Inspite of
Despite và In spite of đều có nghĩa là "mặc dù" và được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa hai mệnh đề. Cả hai đều theo sau một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc:
Despite / In spite of + danh từ/cụm danh từ + S + V.
Ví dụ:
Despite the rain, we went out for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
In spite of being sick, he went to school. (Mặc dù bị ốm, anh ấy vẫn đi học.)
Lưu ý, cả hai cấu trúc này không thể đi sau động từ mà phải có một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau.
Ví dụ: He went to school despite being tired.
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Sách mới | Tóm tắt ngữ pháp từng Unit
Phương pháp học tiếng Anh THCS hiệu quả
Học tiếng Anh ở cấp THCS là một giai đoạn quan trọng để học sinh xây dựng nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, học sinh cần áp dụng những phương pháp học tập khoa học và hợp lý. Dưới đây là một số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả dành cho học sinh THCS:
Lập nền tảng ngữ pháp vững chắc
Ngữ pháp là xương sống của việc học tiếng Anh, và học sinh cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản như thì động từ, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, và các cấu trúc câu đơn giản. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp sẽ giúp học sinh tránh được các lỗi sai cơ bản trong việc nói và viết. Để làm được điều này, học sinh có thể sử dụng sách giáo khoa, bài tập ngữ pháp hoặc các tài liệu trực tuyến để ôn tập và luyện tập thường xuyên.
Học từ vựng theo chủ đề
Việc học từ vựng theo chủ đề giúp học sinh không chỉ nhớ từ vựng dễ dàng hơn mà còn giúp họ hiểu cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Các chủ đề cơ bản như gia đình, trường học, thời tiết, thể thao, và các hoạt động hàng ngày là những chủ đề quan trọng cần nắm vững. Học từ vựng không chỉ bao gồm các từ đơn lẻ mà còn bao gồm các cụm từ và các từ vựng trong các câu giao tiếp thực tế.
Luyện tập các cấu trúc câu đơn giản
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, học sinh cần tập trung vào việc sử dụng các câu đơn giản nhưng đúng ngữ pháp, giúp giao tiếp hiệu quả trong những tình huống cơ bản.
Ví dụ, học sinh có thể luyện tập các câu như: "I am going to school," "She likes playing soccer," "We have lunch at 12 o'clock." Khi đã quen với các cấu trúc câu đơn giản, học sinh có thể tiến tới việc học các câu phức tạp hơn.
Ôn lại kiến thức thường xuyên
Để nắm chắc kiến thức cơ bản, học sinh cần ôn lại thường xuyên. Việc ôn tập hàng ngày giúp củng cố và khắc sâu kiến thức đã học. Thay vì học thuộc lòng, học sinh nên tập trung vào việc hiểu bản chất của các kiến thức và làm bài tập thực hành để áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh
Trong thời đại công nghệ, có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí và hiệu quả như Duolingo, Memrise, hoặc Quizlet. Những ứng dụng này không chỉ cung cấp bài học ngữ pháp mà còn giúp học sinh luyện tập từ vựng và các kỹ năng nghe, đọc thông qua các trò chơi và bài tập thú vị.
Kiên trì và tạo động lực
Học tiếng Anh không phải là một quá trình dễ dàng và cần thời gian. Vì vậy, học sinh cần kiên trì và luôn duy trì động lực học tập. Cách để duy trì động lực là đặt ra mục tiêu học tập rõ ràng, chẳng hạn như hoàn thành một bài học mỗi ngày, hoặc học một số từ vựng mới mỗi tuần. Những mục tiêu nhỏ sẽ giúp học sinh cảm thấy tiến bộ và tiếp tục cố gắng.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu các điểm ngữ pháp tiếng Anh THCS cơ bản. Để nắm vững ngữ pháp và áp dụng hiệu quả, học sinh cần thực hành và làm quen với ngữ pháp qua các bài tập thực tế. Học viên có thể tham gia Khóa học IELTS Junior tại ZIM Academy, phù hợp cho những học sinh muốn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và tiến bộ vượt bậc trong việc học tiếng Anh.
Tác giả: Lã Thị Bình An
Bình luận - Hỏi đáp