Tóm tắt ngữ pháp 12 Unit - Tiếng Anh lớp 8 sách Global Success
Trong quá trình học tiếng Anh ở lớp 8 chương trình Global Success, việc nắm vững ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp và viết lách. Bài viết này được thiết kế nhằm mục đích tóm tắt toàn bộ phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách giáo trình, tạo nên một nguồn tài liệu tham khảo lý tưởng. Học sinh có thể dựa vào bài viết này để ôn tập một cách hiệu quả, chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra 1 tiết, kỳ thi cuối kỳ và nâng cao nền tảng kiến thức của bản thân.
Key Takeaways: |
---|
|
Tham khảo thêm: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 8 học kì 1 có đáp án (2024).
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 1
Động từ thể hiện sở thích và không thích trong tiếng Anh
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", việc biết cách sử dụng động từ để thể hiện sở thích và không thích là một yếu tố cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. Các động từ này không chỉ phản ánh cá nhân hóa trong ngôn ngữ mà còn giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc và quan điểm riêng biệt.
Một số động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sở thích hoặc sự không thích. Các động từ này thường được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) hoặc một động từ nguyên mẫu có “to” (to-V).
Dưới đây là một bảng liệt kê 5 động từ thể hiện sở thích và không thích tiêu biểu trong tiếng Anh:
Động từ | Thể hiện | Ví dụ sử dụng V-ing | Ví dụ sử dụng to-V |
---|---|---|---|
like | Sở thích | I like swimming. | I like to swim. |
love | Rất thích | She loves dancing. | She loves to dance. |
enjoy | Sở thích | They enjoy reading. | (Không sử dụng to-V với "enjoy") |
hate | Không thích | I hate waking up early. | I hate to wake up early. |
prefer | Ưu tiên, thích hơn | I prefer listening to music. | I prefer to listen to music. |
Chú ý:
Một số động từ chỉ được sử dụng với danh động từ: "They dislike surfing the net."
Một số khác có thể sử dụng cả hai: "I love going/ to go to the cinema."
Trong tiếng Anh, ngữ cảnh và nghĩa của câu thường quyết định việc chọn V-ing hoặc to-V. Ví dụ, “enjoy” luôn đi với V-ing, do đó ta nói "enjoy cycling" chứ không nói "enjoy to cycle". Tuy nhiên, với “like” và “love”, cả hai hình thức đều có thể sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2
Trạng từ so sánh trong tiếng Anh (Comparative Adverbs)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", trạng từ (adverbs) được sử dụng để mô tả động từ, tính từ khác hoặc trạng từ khác. Khi muốn so sánh mức độ của một hành động giữa hai sự vật hoặc người, chúng ta sử dụng dạng so sánh của trạng từ.
Trạng từ có hai âm tiết trở lên: Đa số trạng từ, đặc biệt là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên, tạo dạng so sánh bằng cách thêm "more" trước trạng từ.
Ví dụ:
slow → more slowly
carefully → more carefully
Trạng từ không quy tắc (Irregular Adverbs): Một số trạng từ có dạng so sánh không theo quy tắc thông thường.
Ví dụ:
well → better
badly → worse
Trạng từ có dạng giống tính từ: Có một số trạng từ có dạng giống hệt như tính từ, ví dụ như "fast", "hard", "soon", v.v. Đối với những trạng từ này, chúng ta tạo dạng so sánh bằng cách thêm "-er".
Ví dụ:
fast → faster
hard → harder
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3
Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh (Simple Sentences and Compound Sentences)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", cấu trúc câu rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Câu đơn và câu ghép là hai dạng câu cơ bản mà người học cần nắm vững.
Câu đơn (Simple Sentence): Là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, tức là nó có thể đứng một mình và vẫn giữ nguyên nghĩa. |
---|
Ví dụ: Minh has some problems with his schoolwork.
Câu ghép (Compound Sentence): Là câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này có thể được kết nối bằng: |
---|
Các từ nối cơ bản (coordinating conjunctions) như: for, and, but, or, so.
Ví dụ: Mai brought many books, for she likes reading.
Các trạng từ nối (conjunctive adverbs) như: however, therefore, otherwise. Chúng thường được sử dụng với dấu phẩy trước.
Ví dụ: Mark is hard-working, therefore, he usually gets high scores on exams.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 4
Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc đặt câu hỏi đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Có hai loại chính của câu hỏi: Yes/No questions và Wh-questions.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions): Là loại câu hỏi mà câu trả lời thường là "yes" (có) hoặc "no" (không). Để tạo ra một câu hỏi Yes/No, chúng ta thường bắt đầu câu với một động từ trợ giúp (như "is", "are", "do", "does", "have") hoặc modal verbs (như "can", "will", "should"). |
---|
Ví dụ:
Are you hungry?
Do you like chocolate?
Can you swim?
Câu hỏi Wh- (Wh-questions): Là loại câu hỏi mà chúng ta sử dụng để thu thập thông tin cụ thể. Câu hỏi này bắt đầu với các từ như "who", "what", "where", "when", "why", "how", và sau đó thường theo sau là một động từ trợ giúp. Ví dụ: |
---|
Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
How do you make coffee? (Bạn pha cà phê như thế nào?)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 5
Mạo từ rỗng (Zero Article) trong tiếng Anh
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp, bao gồm a/an (mạo từ không xác định), the (mạo từ xác định) và zero article (mạo từ rỗng). Trong một số trường hợp, chúng ta không sử dụng mạo từ trước danh từ, và điều này được gọi là zero article.
Với danh từ không đếm được hoặc trừu tượng: Các danh từ này thường không có số nhiều và không cần một mạo từ xác định trước nó khi nói chung. |
---|
Ví dụ: Sugar is not good for your teeth. (Đường không tốt cho răng bạn.)
Khi đưa ra các phát biểu chung: Khi chúng ta nói về một nhóm hoặc loại nói chung, chúng ta không sử dụng mạo từ. |
---|
Ví dụ: Students should work hard. (Học sinh nên chăm chỉ.)
Khi mô tả phương tiện giao thông tổng quát: Khi nói về phương tiện di chuyển mà không đề cập đến một cái cụ thể, chúng ta sử dụng zero article. |
---|
Ví dụ: We went there by boat. (Chúng tôi đến đó bằng thuyền.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 6
Tương lai đơn (The Future Simple)
Tương lai đơn, thường được biết đến với tên gọi "will + verb," là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt về những sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Mô tả khả năng hoặc điều kiện trong tương lai: Tương lai đơn thường được sử dụng để nói về những sự kiện hoặc hành động mà chúng ta dự đoán sẽ xảy ra, dựa trên những thông tin hoặc bằng chứng hiện tại. |
---|
Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train. (Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến tàu.)
Trong các câu điều kiện: Tương lai đơn thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 1, khi mệnh đề điều kiện diễn đạt một khả năng hoặc điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. |
---|
Ví dụ: If I fail the test, I will have to take the course again. (Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa học.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 7
Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", câu phức trong tiếng Anh chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: "The roads were slippery when it rained", trong đó "The roads were slippery" là mệnh đề độc lập và "when it rained" là mệnh đề phụ thuộc.
Một khía cạnh quan trọng của câu phức là mệnh đề trạng ngữ, một loại mệnh đề phụ thuộc. Cụ thể, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian mô tả thời điểm diễn ra sự vụ. Chúng thường được giới thiệu bằng các từ nối thời gian như: before, after, when, while, till/until, và as soon as.
Ví dụ: "As soon as they arrive, we’ll have lunch", trong đó "As soon as they arrive" mô tả thời điểm mà việc "we’ll have lunch" sẽ xảy ra.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 8
Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai (Present simple for future events)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", thì hiện tại đơn không chỉ được sử dụng để diễn tả một sự thật, một thói quen hoặc một tình huống không thay đổi trong hiện tại mà còn có thể diễn đạt ý nghĩa về tương lai. Đặc biệt khi nói về các lịch trình hoặc kế hoạch đã được xác định trước.
Ví dụ:
"I have to go now. My art lesson starts at one o’clock." Trong trường hợp này, "starts" mặc dù là thì hiện tại đơn, nhưng lại diễn đạt một sự kiện xảy ra trong tương lai theo lịch trình hoặc kế hoạch.
"The train leaves at 4:30, so we still have a lot of time." Tại đây, "leaves" cho biết lịch trình tàu chạy, dù rằng sự kiện đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 9
Quá khứ tiếp diễn (The past continuous)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", thì quá khứ tiếp diễn là một thì ngữ pháp tiếng Anh quan trọng dùng để diễn đạt:
Một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
---|
Ví dụ: "At 7pm yesterday, I was watching a movie." Tại thời điểm 7 giờ tối ngày hôm qua, hành động "watch a movie" đang diễn ra.
Một hành động trong quá khứ đang diễn ra khi một hành động khác xen vào. |
---|
Ví dụ: "I was reading a book when the phone rang." Tại đây, hành động "read a book" đang diễn ra khi hành động "the phone rang" xen vào.
***Lưu ý: Trong khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta có thể dùng "when" hoặc "while" trước nó. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chỉ có thể dùng "when" trước thì quá khứ đơn, không dùng "while" trước nó.
Ví dụ: "When I arrived, they were having dinner."
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh lớp 8 kèm bài tập & lời giải chi tiết.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 10
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", giới từ thời gian đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ định và mô tả khoảng thời gian.
"in + một khoảng thời gian" có thể diễn đạt ý nghĩa về tương lai. Điều này giúp chỉ định một sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian cụ thể từ thời điểm hiện tại. |
---|
Ví dụ: "Robots will replace human shop assistants in ten years." Câu này cho biết trong vòng mười năm tới, robot sẽ thay thế người bán hàng.
"for + một khoảng thời gian" chỉ rõ thời lượng của một sự kiện hay hành động. |
---|
Ví dụ: "It rained for three hours yesterday," chỉ rõ rằng trời đã mưa trong ba giờ hôm qua.
"by + một thời điểm cụ thể" dùng để chỉ rõ một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nào đó. |
---|
Ví dụ: "We’ll be there by 6 p.m" nghĩa là chúng ta sẽ đến nơi trước hoặc đúng lúc 6 giờ chiều.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 11
Câu gián tiếp (Reported speech statements)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", phần lời nói gián tiếp (Reported Speech) trong các câu khẳng định chính là việc chuyển lời nói trực tiếp của ai đó thành lời kể lại, mà không sử dụng dấu ngoặc kép. Trong quá trình này, một số yếu tố của câu thường được thay đổi.
Động từ: Thì của động từ thường chuyển từ hiện tại sang quá khứ. |
---|
Ví dụ:
present simple → past simple: "She works" trở thành "He said she worked".
present continuous → past continuous: "She is working" trở thành "He said she was working".
will → would: "I will go" chuyển thành "She said she would go".
Thời gian và cụm từ chỉ nơi chốn: Các từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng thay đổi trong lời nói gián tiếp. |
---|
Ví dụ:
now → then
today → that day
ago → before
tomorrow → the following day / the next day
this week → that week
here → there
Đại từ: Đại từ thay đổi theo ngữ cảnh. |
---|
Ví dụ:
I → he / she: "I love it" trở thành "She said she loved it".
we → they: "We are here" trở thành "He said they were there".
me → him / her: "Talk to me" chuyển thành "She told him to talk to her".
Xem thêm:
Câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 - Cách sử dụng & Bài tập vận dụng.
Bảng động từ bất quy tắc lớp 8 đầy đủ và chi tiết nhất hiện nay
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 12
Câu hỏi trong lời nói gián tiếp (Reported speech questions)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", việc sử dụng lời nói gián tiếp (Reported Speech) trong câu hỏi là một kỹ năng quan trọng cần nắm vững. Khi báo cáo câu hỏi, chúng ta thường sử dụng các động từ như "ask", "wonder", và "wanted to know". Điều đặc biệt là trong lời nói gián tiếp của câu hỏi, chúng ta sử dụng cùng một thứ tự từ như trong câu khẳng định và không sử dụng dấu hỏi.
Ví dụ:
Lời nói trực tiếp: She asked me, “What are you doing now?”
Lời nói gián tiếp: She asked me what I was doing then.
Lưu ý rằng, giống như trong các câu báo cáo thông thường, trong câu hỏi lời nói gián tiếp, các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ nơi chốn và thời gian đều thay đổi.
Ví dụ: "you" trong lời nói trực tiếp có thể trở thành "she" hoặc "he" trong lời nói gián tiếp, và thì hiện tại trong lời nói trực tiếp sẽ chuyển thành thì quá khứ trong lời nói gián tiếp.
Qua bài viết, tác giả đã điểm qua từng phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng trong chương trình Global Success. Mỗi Unit đều được tóm tắt một cách rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt và ôn tập. Đặc biệt, việc phân loại và trình bày theo từng đơn vị giúp việc ôn luyện trở nên có hệ thống và hiệu quả. Hy vọng rằng, với những tóm tắt này, học sinh sẽ tiếp tục phát triển kiến thức và đạt được những thành tựu cao trong học tập tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Sách Tiếng Anh 8 Globall Success
Grammar. (n.d.). LearnEnglish. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar
Bình luận - Hỏi đáp