Những cấu trúc hay để miêu tả về trải nghiệm và nơi chốn trong IELTS Speaking part 2
Miêu tả về nơi chốn hay trải nghiệm là một chủ đề khá phổ biến trong bài thi IELTS speaking part 2. Nếu thí sinh biết được một số mẫu câu hay cấu trúc hay nói về chủ đề này, họ có thể nói tự tin và lưu loát hơn. Trong bài viết này, tác giả tập trung vào phần speaking part 2, giúp thí sinh chuẩn bị đầy đủ từ vựng và cấu trúc cho chủ đề này, giúp thí sinh khắc phục được vấn đề không biết nói gì và không biết phát triển câu trả lời ra sao.
Key takeaways
Lưu ý về cue cards: chú ý thời gian của cue cards (hiện tại, quá khứ, tương lai) để sử dụng thì phù hợp, chú ý làm rõ tính từ và một số từ quan trọng trong cue card
Templates miêu tả trải nghiệm/ nơi chốn bao gồm: Câu mở đầu; Thời gian và nguyên nhân tại sao viếng thăm địa điểm đó; Vị trí; Cảm nhận trước khi đến địa điểm đó; Ấn tượng/ cảm nhận khi đến nơi; Hoạt động tại địa điểm đó; Một số hoạt động phổ biến; Cảm nhận về trải nghiệm; Lời đề xuất
Cách luyện tập cho part 2: chọn cue card; Nói tự do; Tham khảo bài mẫu; Nói lại và cải thiện
Tổng quan về phần miêu tả địa điểm trong Part 2
Trước hết, thí sinh hãy nhìn qua những chủ đề miêu tả địa điểm phổ biến:
Describe a new place you visited
And how you feel about that place |
Describe a part of your country that you find interesting You should say: – Where it is – How you got to know about it – What is it famous for? – Explain why you think it is interesting |
Describe a place in the village you visited – Where it is – When you visited this place – What you did there – And how you feel about this place |
---|
Describe a river or lake which you like
|
---|
Describe a town or a city you want to live in in the future. You should say:
And why you would like to live there |
---|
Trên đây là một số đề phổ biến có thể xuất hiện trong quý 2 năm 2022 khi nói về nơi chốn. Như thí sinh có thể thấy, các cue card đa số yêu cầu thí sinh nói về một nơi họ đã từng viếng thăm trong quá khứ, tuy nhiên đôi khi thí sinh cũng gặp được một số cue card như “Describe a town or a city you want to live in in the future”, trong đề bài này thí sinh phải sử dụng linh hoạt được thì tương lai và tưởng tượng về nơi mà họ muốn sống trong tương lai. Việc chú ý thời gian của cue card là vô cùng quan trọng. Ngoài ra, thí sinh cũng nên chú ý làm rõ những tính từ trong cue card, ví dụ như trong đề bài “Describe a part of your country that you find interesting” thì thí sinh cần giải thích tại sao nơi này lại thú vị.
Đối với mỗi cue card, thí sinh sẽ có các gợi ý sau phần you should say, thí sinh có thể nói dựa theo những gợi ý này hoặc tự nói theo cách riêng của họ. Điều đó đồng nghĩa với việc thí sinh không nhất thiết phải sử dụng các gợi ý trong cue card, thí sinh có thể nói về bất kì điều gì mà họ cảm thấy tự tin và thoải mái để nói về miễn sao không lạc đề là được.
Templates miêu tả nơi chốn/ trải nghiệm tại một nơi nào đó
Dưới đây là những cấu trúc và từ vựng phổ biến thí sinh có thể ứng học và áp dụng linh hoạt cho nhiều câu hỏi miêu tả nơi chốn khác nhau.
Câu mở đầu
I’m going to talk about a place which is ______ sau phần which thí sinh tái diễn đạt lại đề bài. Dưới đây là một số cách nói hữu ích:
one of the most crowded/ beautiful/ fascinating places …… là một trong những nơi …… (một trong những nơi đông đúc/ đẹp/ thú vị nhất….)
Lưu ý: sau one of the …, thí sinh cần sử dụng danh từ số nhiều
Ví dụ với đề bài: Describe a crowded place that you have been to, thí sinh có thể mở đầu như sau: Today, I am going to talk about Ho Thi Ky market, which is one of the most crowded places that I have ever been to. (Hôm nay, tôi sẽ nói về chợ Hồ Thị Kỷ, một trong những nơi đông đúc nhất mà tôi từng tới.)
Thời gian và nguyên nhân tại sao viếng thăm địa điểm đó
Sau khi giới thiệu về địa điểm, thí sinh có thể nói về khi nào họ viếng thăm địa điểm đó:
If my memory serves me right, it might have been ….(time) ….
If my memory serves me right: nếu tôi nhớ không lầm
It might have been: dự đoán về việc không chắc chắn trong quá khứ, hoặc thí sinh có thể dùng it was + khoảng thời gian
Một số cụm từ nói về thời gian: 2 months ago, 3 weeks back (thí sinh có thể dùng back thay cho ago), a good while ago ( tương tự như along time ago)
Ví dụ: if my memory serves me right, it might have been last year when I visited this place (nếu tôi nhớ không lầm, có lẽ là một năm trước khi tôi đến thăm địa điểm này)
Thí sinh cũng có thể mở rộng thêm bằng cách nói về dịp đặc biệt hoặc lý do đặc biệt khiến họ có trải nghiệm đó:
At that time …….. (special occasion/ reasons why you went there)
Những dịp đặc biệt có thể: birthday (tiệc sinh nhật), graduation party (lễ tốt nghiệp) , summer vacation (kỳ nghỉ mùa hè),…
Ví dụ: if my memory serves me right, it might have been a good while ago when I paid a visit to this place. At that time, I graduated from my university. You know, this is a very special milestone in my life, so my family decided to celebrate it by taking a trip to Phu Quoc. It is also a reward for my hard work at university.
(Nếu tôi nhớ không lầm, có lẽ đã cách đây rất lâu khi tôi đến thăm địa điểm này. Vào lúc đó, tôi tốt nghiệp đại học. Đây là một cột mốc quan trọng trong đời tôi, vì vậy gia đình tôi quyết định tổ chức ăn mừng bằng chuyến đi du lịch Phú Quốc. Đây cũng coi như là phần thưởng cho sự chăm chỉ khi học ở đại học của tôi).
Vị trí và thời gian đến địa điểm
Tiếp theo, thí sinh có thể giới thiệu cho giảm khảo biết nơi này ở đâu và tốn mất họ bao lâu để đến nơi này
Location: it is located/ situated …….
Một số cụm từ nói về nơi chốn:
Slap bang in the heart of the city: ngay tại trung tâm thành phố
Just within walking distance of my house: gần nhà (có thể đi bộ đến đây)
In the northern/ southern/ central region of Vietnam: ở miền Bắc/ Nam/ Trung Việt Nam
How long: It took me _____ to get there by + phương tiện
Half an hour (nửa giờ đồng hồ), practically 2 hours (gần hai giờ đồng hồ)
Một số cụm từ ước chừng: Nearly, around, practicallymore or less
Phương tiện: bus, train, metro (tàu điện ngầm), plane, coach (xe đò)
Ví dụ: It’s located in Kien Giang, a province in the southern region of Vietnam. You know, it’s quite far away from here, so we had to travel by plane, and it took us a bit more than 1 hour to get there.
(Nó nằm ở Kiêng Giang, một tỉnh ở miền Nam Việt Nam. Từ đây đến đó khá xa nên chúng tôi phải đi bằng máy bay và tốn khoảng hơn 1 giờ đồng hồ để đến đó)
Cảm nhận trước khi đến địa điểm đó
At first, I had thought/ had felt that cảm nhận ban đầu
Cách nói về cảm nhận: nothing to write home about (tính từ= nothing special, không có gì đặc sắc), tedious/ monotonous (buồn chán tẻ nhạt vì đã đến đây nhiều lần)
Ấn tượng/ cảm nhận khi đến nơi
When I reached there, I was completely + adj (Hoặc V3/ed) by ……. (appearance, space, atmosphere, scenery, beaches…)
Tính từ nói về cảm nhận: blown away (ngạc nhiên), impressed (ấn tượng), shocked (vô cùng ngạc nhiên),v.v.
Tính từ miêu tả phong cảnh, không gian chung: spectacular/ breath-taking/ stunning (ba tính từ này có vẻ khá gần nhau: tuyệt đẹp, hấp dẫn), unique (đặc biệt), spacious (rộng rãi), cozy (ấm cúng), overcrowded (quá đông đúc), full/ jampacked with people (đầy người),v.v.
Ví dụ: At first, I didn’t like this place very much because I assumed that it would just be as crowded and tedious as the other islands that I had visited. That said, when I reached the destination, I was completely blown away by its stunning landscapes. I must tell you, the air is so fresh and the beach is breathtaking with white sand, crystal clear water, surrounded by lots of green trees.
(Ban đầu, tôi không thích nơi này lắm vì tôi nghĩ rằng nó cũng sẽ đông đúc và nhàm chán như những nơi mà tôi đã đến. Tuy nhiên, khi đến nơi, tôi vô cùng ngạc nhiên bởi cảnh đẹp ngoạn mục ở đây. Tôi phải nói rằng không khí ở đây rất tươi mát và biển thì cũng đẹp tuyệt vời với cát trắng, nước trong suốt được bao quanh bởi rất nhiều cây xanh)
Hoạt động tại địa điểm đó
Sau khi nêu về ấn tượng ban đầu, thí sinh có thể nói thêm về các hoạt động họ tham gia trong chuyến đi này. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể nói thêm về con người ở đây như thế nào, đặc biệt đối với các chủ đề miêu tả một quán cà phê hay một nơi yên tĩnh trong không gian kín, thí sinh có thể nói thêm về phần decorations (trang trí), service (dịch vụ), staff (nhân viên), food (thức ăn) hay design and space (thiết kế và không gian bên trong).
Một số hoạt động phổ biến:
+ Engage in outdoor pursuits (tham gia vào các hoạt động ngoài trời): go hiking (đi bộ đường dày), go boating (đi thuyền), go rowing (chèo thuyền), go sightseeing (đi ngắm cảnh), go swimming/ go for a swim (đi bơi); Try out local delicacies (thưởng thức các món ăn địa phương).
Nói về con người: hospitable (hiếu khách), easy-going (thư thái, ung dung), outgoing (thân thiện, cởi mở).
Nói về nhân viên: professional (chuyên nghiệp), courteous (lịch sự), impolite/ rude (bất lịch sự, thô lỗ), unfriendly (không thân thiện),v.v.
Nói về thức ăn: tasty/ delicious/ scrumptious (ngon), mouth-watering (ngon và vô cùng hấp dẫn).
Ví dụ: We had a wonderful time. We participated in lots of outdoor pursuits. First, we went hiking along the coast to take in the sights as well as to enjoy the fresh air there. Then, we went for a swim, which is my favorite part when I could be close to nature, completely getting away from the hustle and bustle of city life. Finally, we went to the local nearby restaurant to try out some local delicacies, which were mouth-watering.
(Chúng tôi có khoảng thời gian tuyệt vời ở đây. Chúng tôi tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời. Đầu tiên, chúng tôi đi bộ dọc quanh bờ biển để thưởng thức cảnh đẹp ở đây cũng như tận hưởng bầu không khí trong lành. Sau đó, chúng tôi đi bơi, đây cũng là hoạt động mà tôi yêu thích nhất khi tôi có thể hòa mình với thiên nhiên, hoàn toàn quên đi nhịp sống xô bồ của thành phố. Cuối cùng, chúng tôi đi ăn ở một nhà hàng địa phương gần đó để thưởng thức các món đặc sản ở đây, vừa ngon vừa hấp dẫn)
Cảm nhận về trải nghiệm
Cuối cùng thí sinh có thể nói về cảm nhận của họ sau lần trải nghiệm tại địa điểm này:
had a whale of a time: had a wonderful time (có khoảng thời gian tuyệt vời)
unforgettable experience (trải nghiệm không thể nào quên)
a terrible service (dịch vụ rất tệ)
a bit exhausted/ staggered: hơi kiệt sức (a bit được thêm vào trước tính từ để giảm sự tiêu cực của tính từ)
Lời đề xuất
Cuối cùng, nếu vẫn còn thời gian, thí sinh có thể đưa ra lời giới thiệu cho giảm khảo, tuy nhiên cần chú ý sử dụng cho phù hợp ngữ cảnh:
If you haven’t been to that place, I highly recommend this as heaven for you to ……….
Ví dụ: If you haven’t been to that place, I highly recommend this as heaven for you to escape from the hustle and bustle of the city and recharge your batteries.
Escape from the hustle and bustle of the city: thoát khỏi sự xô bồ, tấp nập của thành phố
Recharge one’s batteries: nạp lại năng lượng
Bài mẫu được phát triển từ templates
Introduction | Today, I’m going to talk about Phu Quoc island, which is one of the most famous tourist attractions in Vietnam. |
When and why (special occasion) | If my memory serves me right, it might have been two years ago when I graduated from my university. You know, this is a very special milestone in my life, so my family decided to celebrate it by taking a trip to Phu Quoc. It is also a reward for my hard work at university. |
Location, how long to get there | In case you might not know about Phu Quoc, I’d like to tell you briefly about it. Actually, This is one of the largest islands in my country. It’s located in Kien Giang, a southern province of Vietnam. You know, it’s quite far away from here, so we had to travel by plane, and it took us a bit more than 1 hour to get there. |
Feeling before and after reaching the destination | At first, I didn’t like this place very much because I assumed that it would just be as crowded and tedious as other islands that I had visited. That said, when I reached the destination, I was completely blown away by its stunning landscapes. I must tell you, the air is so fresh and the beach is breathtaking with white sand, crystal clear water, surrounded by lots of green trees. |
Accommodation | We stayed in a spectacular resort, which is within walking distance of the beach, so it’s pretty convenient for us to get to and fro. |
Activities | We had a wonderful time. We participated in lots of outdoor pursuits. First, we went hiking along the coast to take in the sights as well as to enjoy the fresh air there. Then, we went for a swim, which is my favorite part when I could be close to nature, completely getting away from the hustle and bustle of city life. Finally, we went to the local nearby restaurant to try out some local delicacies, which were mouth-watering. |
Feeling after the trip | After the trip, although we felt a bit exhausted, we had a whale of a time there and this is definitely an unforgettable journey that I will savor for years. |
Recommendation | If you haven’t been to that place, I highly recommend this as heaven for you to escape from the hustle and bustle of the city and recharge your batteries. |
Phần bài mẫu trên có thể hơi dài, tùy theo tốc độ nói và trong lúc nói một số chi tiết có thể bị bỏ đi để phù hợp với khoảng thời gian hai phút.
Lưu ý:
Phần trên chỉ làm phần cấu trúc bài nói được gợi ý của tác giả bao gồm những cách tổ chức ý tưởng, những cấu trúc và từ vựng hữu ích để nói về từng phần của bài nói. Thí sinh tham khảo và chọn ra những phần tâm đắc nhất để luyện tập nói, ứng dụng vào nhiều bộ đề khác nhau, linh hoạt thay đổi cho phù hợp và không áp dụng học thuộc một cách máy móc.
Hướng dẫn cách luyện tập
Bước 1: Chọn cue card để thực hành
Như tác giả đã đề cập, thí sinh cần chú ý thời gian câu hỏi (quá khứ hay tương lai) và xác định phạm vi câu hỏi (có tính từ nào cần giải thích hay không, nếu đề bài yêu cầu thí sinh nói về a crowded place thì thí sinh cần có ít nhất 1 câu để miêu tả sự đông đúc của nơi này)
Bước 2: Nói tự do
Để nói tốt, thí sinh cần có khả năng giao tiếp và nói tự nhiên về nhiều chủ đề khác nào chứ không nên quá phụ thuộc vào cấu trúc cho sẵn. Vì vậy, đầu tiên thí sinh có thể nhìn vào chủ đề và nói tự do mà không cần áp lực thời gian để kiểm tra xem họ có đang gặp phải những vấn đề gì khiến họ không nói tốt được, hoặc nói không đủ hai phút. Khi nói xong, thí sinh có thể ghi chú nhanh lại những ý họ muốn nói nhưng chưa có đủ từ vựng hoặc không biết cách diễn đạt để sau đó tìm cách trao dồi vốn từ và tìm cách diễn đạt sao cho hợp lý.
Bước 3: Tham khảo bài mẫu
Sau khi nói tự do, thí sinh đã xác định ra các vấn đề của bản thân họ và dựa vào cách khắc phục trong bước 2 để khắc phục, chuẩn bị tốt từ vựng cũng như ý tưởng để nói tốt hơn. Trong phần 2, tác giả đã cung cấp một cách đầy đủ và chi tiết những từ vựng và cấu trúc cần thiết (kèm bài mẫu) để có thể nói tốt chủ đề này. Thí sinh chọn lọc những phần phù hợp và cố gắng nói theo cách của mình.
Bước 4: Nói lại và cải thiện
Dựa theo outline vừa được hoàn thiện, thí sinh nói lại nhiều lần đến khi họ cảm thấy hài lòng. Trong bước này, họ nên luyện tập nói trong vòng 2 phút bằng cách sử dụng đồng hồ bấm giờ.
Thí sinh cũng có thể ghi âm hoặc chép lại phần hoàn nói của họ lúc này để hoàn thiện hơn về ngữ pháp hay việc tổ chức ý tưởng của bài nói.
Ngoài ra, thí sinh cũng nên tìm một người bạn luyện chung để đông viên lẫn nhau, góp ý cho nhau để cùng nhau tiến bộ. Dĩ nhiên, khi người khác nghe thí sinh nói, họ dễ dàng tìm ra được lỗi sai hay điểm yếu của thí sinh.
Bài tập
Bài tập 1:
Nối các từ vựng sau với nghĩa phù hợp
1. If my memory serves me right | A. Kiệt sức |
2. exhausted | B. Lịch sự |
3. easy-going | C. Đầy người |
4. nothing to write home about | D. Gần, có thể đi bộ đến |
5. mouth-watering | E. Rộng rãi |
6. courteous | F. Thưởng thức đặc sản địa phương |
7. spacious | G. Đẹp tuyệt vời |
8. blown away | H. Nếu tôi nhớ không lầm |
9. unforgettable experience | I. Ngay tại trung tâm thành phố |
10. a good while ago | J. Vô cùng ngạc nhiên |
11. Just within walking distance | K. Không có gì đặc biệt |
12. jampacked with people | L. Buồn chán, tẻ nhạt |
13. Slap bang in the heart of the city | M. Vô tư, ung dung |
14. tedious | N. Một trải nghiệm không thể nào quên |
15. breath-taking | O. Ngon, vô cùng hấp dẫn |
16. Try out local delicacies | P. Cách đây khá lâu |
Bài tập 2: Thí sinh chọn những từ vựng phù hợp với bản thân, sau đó ứng dụng cho phần nói part 2 dưới đây
Describe a new place you visited
Where it is
When and with whom you went there
What activities you did there
And how you feel about that place
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
1H, If my memory serves me right: Nếu tôi nhớ không lầm
2A, exhausted: kiệt sức
3M, easy-going: vô tư, ung dung
4K, nothing to write home about: không có gì đặc biệt
5O, mouth-watering: ngon, vô cùng hấp dẫn
6B, courteous: lịch sự
7E, Spacious: rộng rãi
8J, blown away: vô cùng ngạc nhiên
9N, unforgettable: trải nghiệm không thể nào quên
10P, a good while ago: cách đây khá lâu
11D, just within walking distance: gần, có thể đi bộ đến
12C, jampacked with people: đầy người
13I, Slap bang in the heart of the city: ngay tại trung tâm thành phố
14L, Tedious: buồn chán, tẻ nhạt
15G, Breath-taking: đẹp tuyệt vời
16F, Try out local delicacies: thưởng thức đặc sản địa phương
Bài tập 2: Thí sinh tham khảo lại bài mẫu trong phần lý thuyết
Tổng kết
Bài viết cung cấp thí sinh những từ vựng và cấu trúc hay để nói về trải nghiêm tại một địa điểm nào đó. Thí sinh chỉ cần chọn lọc ra những từ vựng mà bản thân tâm đắc và đúng với bản thân nhất, sau đó luyện tập thực hành đặt câu và ứng dụng cho bài nói part 2 của họ. Những cấu trúc trong phần templates chỉ là phần tham khảo, thí sinh chọn lọc và cố gắng thay đổi linh hoạt vào bài nói của mình, không học thuộc lòng một cách máy móc. Tác giả hy vọng đây sẽ là một nguồn từ vựng hữu ích dành cho thí sinh.
Bình luận - Hỏi đáp