Những từ vựng hay gặp nhất trong phần TOEIC Listening part 1
Từ vựng là một phần quan trọng, giúp người học xử lí thông tin trong bài nghe TOEIC dễ dàng hơn, từ đó sẽ dễ dàng đạt được điểm cao. Bài viết dưới đây, Anh Ngữ ZIM giới thiệu cho người học 55 từ vựng thường xuyên gặp trong TOEIC Listening
I. Từ vựng hay gặp nhất trong TOEIC Listening Part 1
1. Tranh 1 người
Holding in a hand (cầm trên tay)
Opening the bottle cap (mở nắp chai)
Pouring something into a cup (rót gì đó vào một chiếc cốc)
Looking at the monitor (nhìn vào màn hình)
Examining something (kiểm tra thứ gì)
Reaching for the item (với tới vật gì)
Carrying the chairs (mang/vác những cái ghế)
Climbing the ladder (trèo thang)
Speaking into the microphone (nói vào ống nghe)
Conducting a phone conversation (Đang có một cuộc nói chuyện trên điện thoại)
Working at the computer (làm việc với máy tính)
Cleaning the street (quét dọn đường phố)
Standing beneath the tree (đứng dưới bóng cây)
Crossing the street (băng qua đường)
2. Tranh 2 người
Shaking hands (bắt tay)
Chatting with each other (nói chuyện với nhau)
Facing each other (đối diện với nhau)
Sharing the office space (cùng ở trong một văn phòng)
Attending a meeting (tham gia một cuộc họp)
Interviewing a person (phỏng vấn một người)
Addressing the audience (nói chuyện với thính giả)
Handling some paper to another (đưa vài tờ giấy cho người khác)
Giving the directions (chỉ dẫn)
Standing in line (xếp hàng)
Sitting across from each other (ngồi chéo nhau)
Looking at the same object (nhìn vào cùng một vật)
Taking the food order (gọi món ăn)
Passing each other (vượt qua ai đó)
Examining the patient (kiểm tra bệnh nhân)
Being gather together (tập trung với nhau)
Having a conversation (Có một cuộc nói chuyện)
Xem thêm: Một số kĩ thuật nghe quan trọng khi làm bài thi IELTS Listening.
3. Tranh sự vật
Be placed on the table (được đặt trên bàn)
Be being sliced (được cắt lát)
Have been arranged in a case (được sắp xếp trong 1 hộp)
Be being loaded onto the truck (được đưa/ bốc/ xếp lên xe tải)
Have been opened (được mở ra)
Be Being weighed (được cân lên)
Be being repaired (được sửa chữa)
Be in the shade (ở trong bóng râm)
Have been pulled up on a beach (được kéo lên trên biển)
Be Being towed (được lai dắt)
Be stacked on the ground (được xếp chồng trên mặt đất)
Be covered with the carpet (được trải thảm)
Đọc thêm: Ứng dụng phương pháp ghi nhớ Keyword vào việc học từ vựng tiếng Anh.
4. Tranh phong cảnh
Overlooking the river (bên kia sông)
Be floating on the water (nổi trên mặt nước)
Look toward the mountain (Nhìn về phía ngọn núi)
Walking into the forest (đi bộ trong rừng)
Be planted in rows (được trồng thành hàng)
Watering plants tưới cây)
Mowing the lawn (xén cỏ)
Grazing in the field (Chăn gia súc trên đồng)
Being harvested (Lúa đã được gặt)
Weeding in the garden (nhổ cỏ trong vườn)
Raking leaves(Cào lá)
Như vậy, với bài viết trên, tác giả đã đưa ra những cụm từ vựng tiếng Anh thường xuyên gặp trong TOEIC Listening. Ngoài ra bạn có thể tham khảo phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Với khóa luyện thi TOEIC tại ZIM, học viên sẽ bắt đầu học từ vựng theo chủ đề – yếu tố không thể thiếu khi bắt đầu luyện thi TOEIC, cũng như nắm được các tips nghe từ vựng đúng ngữ cảnh chính xác, hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp