Once in a blue moon là gì? Nguồn gốc & cách dùng chi tiết
Key Takeaways |
---|
|
Once in a blue moon là gì?
Phát âm: /wʌns ɪn ə bluː muːn/
Định nghĩa: Theo từ điển, "Once in a blue moon" được giải nghĩa như sau: Very rarely, not very often, hardly ever - rất hiếm khi, không thường xuyên, hầu như không bao giờ.
Nếu nói rằng một sự việc xảy ra "once in a blue moon", điều đó có nghĩa là nó không xảy ra thường xuyên, có thể chỉ một lần hoặc vài lần trong một khoảng thời gian rất dài.
Ví dụ:
He doesn't usually come to social gatherings, he shows up once in a blue moon. (Anh ấy không thường xuyên tham dự các cuộc tụ tập xã hội, anh ấy rất hiếm khi xuất hiện.)
He works once in a blue moon and never helps with the housework. (Anh ấy rất hiếm khi làm việc và không bao giờ phụ giúp việc nhà).
Nguồn gốc và cách dùng Once in a blue moon
Cụm từ này xuất phát từ hiện tượng trăng xanh (blue moon) hoàn toàn có thật. Trên thực tế, một "blue moon" không hề xanh, mà nó chỉ là tên gọi của trăng tròn thứ hai trong một tháng. Điều này chỉ xảy ra một cách không thường xuyên, khoảng mỗi hai đến ba năm một lần. Do đó, "once in a blue moon" có nghĩa là một sự kiện rất hiếm khi xảy ra.
Cụm từ này được dùng lần đầu tiên trong văn viết vào thế kỷ 16, nhưng nghĩa hiện tại của nó không xuất hiện cho đến thế kỷ 19. Đặc biệt, nghĩa nguyên thủy của "blue moon" trong tiếng Anh là một tháng mà có 4 trăng tròn thay vì 3, điều này cũng rất hiếm khi xảy ra.
Sử dụng Once in a blue moon trong câu
Vai trò của "Once in a blue moon" trong câu
"Once in a blue moon" hoạt động như một cụm từ chỉ tần suất, tương tự như trạng từ. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc hành động ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Vị trí của "Once in a blue moon" trong câu
Thành ngữ này thường đứng ở cuối câu nhưng cũng có thể đặt ở đầu câu để nhấn mạnh. Ví dụ:
"She visits her hometown once in a blue moon." (Đứng cuối câu)
"Once in a blue moon, he'll splurge on a fancy dinner." (Đứng đầu câu)
Từ/cụm từ hay đi kèm
"Once in a blue moon" thường không đi kèm với cụm từ cố định nào khác. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng với các động từ mô tả hành động hoặc sự kiện hiếm khi xảy ra.
Ví dụ:
"Once in a blue moon, we'll take a trip to the seaside." (Chúng tôi hiếm khi đi nghỉ ở biển.)
"I eat junk food once in a blue moon." (Tôi rất hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
"She splurges on a shopping spree once in a blue moon." (Cô ấy rất hiếm khi mua sắm phung phí.)
Những cách diễn đạt tương đương
Trong tiếng Anh, có một số từ/cụm từ cũng mang nghĩa tương đương với “once in a blue moon”, đều miêu tả sự việc “ngàn năm có một”, hiếm khi xảy ra. Dưới đây là một số ví dụ:
Infrequently: Dùng để chỉ sự việc xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ: He visits his hometown infrequently. (Anh ấy ít khi về thăm quê.)
Rarely: Dùng để chỉ sự việc xảy ra hiếm khi.
Ví dụ: She rarely eats out. (Cô ấy hiếm khi ăn ngoài.)
Hardly ever: Cũng có nghĩa tương tự như "rarely", dùng để chỉ sự việc xảy ra hầu như không bao giờ.
Ví dụ: I hardly ever watch television. (Tôi hầu như không bao giờ xem truyền hình.)
Seldom: Một từ khác có nghĩa tương tự như "rarely".
Ví dụ: We seldom meet each other. (Chúng tôi rất ít khi gặp nhau.)
Once in a while: Dùng để chỉ sự việc xảy ra không thường xuyên, nhưng có lẽ không hiếm hơn so với "once in a blue moon".
Ví dụ: Once in a while, I like to have a day to just relax at home. (Đôi khi, tôi muốn có một ngày để thư giãn ở nhà.)
Every now and then / Every now and again: Cũng dùng để chỉ sự việc xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ: Every now and then, I'll treat myself to some fancy coffee. (Khi có thời gian, tôi sẽ tự thưởng cho mình một tách cà phê sang trọng)
On rare occasions: Dùng để chỉ sự việc chỉ xảy ra trong những dịp hiếm hoi.
Ví dụ: On rare occasions, he will pick his children up from school. (Vào những dịp hiếm hoi, anh ấy sẽ đón con đi học về.)
Once in a blue moon trong ngữ cảnh thực tế
Cụm từ "once in a blue moon" được sử dụng để chỉ rằng một sự kiện, hoạt động, hay hành động nào đó xảy ra rất hiếm khi hoặc ít khi xảy ra. Nó có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ:
My brother lives in another country, so he only visits us once in a blue moon.
(Anh trai tôi sống ở một quốc gia khác, vì vậy anh ấy rất hiếm khi về thăm chúng tôi.)
He's a very disciplined athlete and only skips his training once in a blue moon.
(Anh ấy là một vận động viên rất kỷ luật vậy nên rất hiếm khi bỏ buổi tập.)
Bài tập ứng dụng
Viết lại câu với cụm từ “once in a blue moon”
I rarely eat durian.
I rarely watch horror movies.
Grandparents seldom drink soda.
My sister rarely bakes a cake.
My father rarely forgets to water the plants.
My parents hardly ever argue.
Đáp án
I eat durian once in a blue moon.
I watch horror movies once in a blue moon.
Grandparents drink soda once in a blue moon.
My sister bakes a cake once in a blue moon.
My father forgets to water the plants once in a blue moon.
My parents argue once in a blue moon.
Tổng kết
Sau khi đọc và tìm hiểu, hy vọng người học có thể sử dụng cụm từ Once in a blue moon để miêu tả một sự kiện nào đó rất hiếm khi xảy ra trong đời sống.
Nguồn tham khảo
"Once in a Blue Moon." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/once-in-a-blue-moon.
"Once in a Blue Moon." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/Once+in+a+Blue+Moon.
Bình luận - Hỏi đáp