Banner background

Do và Make: Phân biệt sự khác nhau và Bài tập vận dụng

Trong IELTS Writing, collocation là một trong những yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới tiêu chí Lexical Resource. Tuy nhiên, nhiều thí sinh hiện nay vẫn sử dụng từ sai mục đích, sai collocation.
do va make phan biet su khac nhau va bai tap van dung

Vì vậy, Series “Phân biệt những từ dễ bị nhầm lẫn” sẽ giúp người đọc phân biệt cũng như hiểu đúng cách sử dụng cho từng từ sao cho đúng. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập tới hai động từ quen thuộc: “Do” và “Make”.

Key takeaways:

Người học sử dụng động từ “Do” khi: 

  • Làm trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn

  • Diễn tả một hoạt động chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động đó

  • Diễn tả các hoạt động hàng ngày

  • Dùng để thay thế cho động từ trước đó khi nghĩa trong câu đã rõ ràng

  • Diễn tả những hoạt động không tạo ra bất kỳ sản phẩm vật chất nào (học tập, công việc, nghề nghiệp, nhiệm vụ,..)

Người học sử dụng động từ “Make” khi:

  • Diễn tả hoạt động, sản xuất tạo nên cái mới từ những nguyên liệu sẵn có

  • Diễn tả sự tương tác với một ai đó hoặc phản ứng lại với điều gì

  • Diễn tả kế hoạch, dự định hay để đưa ra 1 quyết định

  • Đi với cụm từ chỉ đồ ăn, thức uống, bữa ăn

  • Diễn tả hành động liên quan đến phát ngôn hay việc phát ra âm thanh

Cách phân biệt sự khác nhau giữa “Do” và “Make”

Hai động từ Do và Make thường rất dễ nhầm lẫn bởi đều mang nghĩa là “làm”. Muốn dùng đúng từ, người viết phải dựa vào từ đi kèm đằng sau nó, cũng như là mục đích sử dụng.

Cách sử dụng “Do”

Sử dụng động từ “Do” khi:

  • Làm trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn:

Example: Do you want to be a teacher after graduating? (Bạn có muốn trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp không?)

  • Diễn tả một hoạt động chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động đó, thường đi kèm với các từ như: something, nothing, anything, everything,...

Example: I can do anything for my beloved people. (Tôi có thể làm bất cứ điều gì cho những người thân yêu của mình).

  • Diễn tả các hoạt động hàng ngày:

Example: After finishing the dinner, my brother will do the dishes. (Sau khi ăn bữa tối, anh trai tôi sẽ là người rửa bát).

  • Dùng để thay thế cho động từ trước đó khi nghĩa trong câu đã rõ ràng:

Example: A: Can you make a cup of coffee for me, please? (Bạn có thể pha cho tôi một cốc cà phê được không?) - B: I’ll do it (Tôi sẽ làm nó).

  • Diễn tả những hoạt động không tạo ra bất kỳ sản phẩm vật chất nào (học tập, công việc, nghề nghiệp, nhiệm vụ,..)

Example: Sarah always does her homework in the afternoon. (Sarah luôn làm bài tập về nhà vào buổi chiều).

Cách sử dụng “Make”

Sử dụng động từ “Make” khi:

  • Diễn tả hoạt động, sản xuất tạo nên cái mới từ những nguyên liệu sẵn có:

Example: Do you want to take a sip of wine? It is made from 100% grapes. (Bạn có muốn thử nhấp một chút rượu vang này không? Nó được làm 100% từ nho đấy).

  • Diễn tả sự tương tác với một ai đó hoặc phản ứng lại với điều gì:

Example: To make your parents happy, basically, you can cook for them or help them with the housework. (Để có thể khiến bố mẹ bạn vui, đơn giản, bạn có thể nấu ăn hoặc giúp họ với công việc nhà).

  • Diễn tả kế hoạch, dự định hay để đưa ra 1 quyết định:

Example: John decides to make a visit to the UK this summer. (John quyết định sẽ tới thăm UK vào mùa hè này).

  • Đi với cụm từ chỉ đồ ăn, thức uống, bữa ăn:

Example: Example: Mary’s husband always gets up early and makes breakfast for her. (Chồng của Mary luôn dậy sớm và làm bữa sáng cho cô ấy).

  • Diễn tả hành động liên quan đến phát ngôn hay việc phát ra âm thanh:

Example: The CEO of the famous company went to my school yesterday and made a long speech. (CEO của một công ty nổi tiếng đã đến trường tôi ngày hôm qua và có một bài phát biểu dài).

Những collocation phổ biến đi với “Make” và “Do”

Collocation phổ biến đi với “Make”

Collocation

Meaning (Nghĩa)

Example (Ví dụ)

Make the bed

Dọn giường 

Before having breakfast, you need to make the bed. (Trước khi ăn bữa sáng, bạn cần phải dòn giường của mình đã.)

Make dinner

Làm bữa tối

My sister is in charge of making dinner for my family. (Chị gái tôi chịu trách nhiệm làm bữa tối cho cả gia đình.) 

Make money

Kiếm tiền

I’ll recommend some easy and efficent ways to make money fast. (Tôi sẽ gợi ý những cách đơn giản và hiệu quả để kiếm tiền nhanh.)

Make a living

Kiếm sống 

John used to make a living by working as a waiter in a local restaurant. (John đã từng làm phục vụ tại một nhà hàng địa phương để kiếm sống.)

Make a mistake

Phạm sai lầm

The secretary made a mistake and felt sorry about it. (Người thư kí đã phạm một sai lầm và cảm thấy có lỗi vì điều đó.)

Make a profit

Tạo ra lợi nhuận

Businesses make a profit by focusing on customer services. (Các doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận bằng việc tập trung vào dịch vụ chăm sóc khách hàng.)

Make a promise

Thực hiện một lời hứa

Her father made a promise to buy a Barbie doll on her birthday. (Bố cô bé đã hứa mua một con búp bê Barbie vào sinh nhật của cô.)

Make a difference

Tạo sự khác biệt

The winner of this competition is the person who can make a difference. (Người chiến thắng trong cuộc thi này là người có thể tạo ra sự khác biệt.)

Make an arrangement

Sắp xếp một cuộc hẹn 

If you agree, our office will make an arrangement at 2pm. (Nếu bạn đồng ý, văn phòng chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn vào 2 giờ chiều.)

Make a decision

Đưa ra quyết định

You need to be calm and careful befor making a decision. (Bạn cần phải bình tĩnh và cẩn trọng trước khi đưa ra một quyết định nào đó.)

Make a mess

Tạo ra một mớ hỗn độn

Yesterday, Jack’s girlfriend made a mess in his kitchen, and they had to clean for 2 hours! (Ngày hôm qua, bạn gái Jack đã tạo ra một mớ hỗn độn trong nhà bếp của anh ấy, và họ đã phải dọn dẹp trong vòng 2 tiếng đồng hồ!)

Make an attempt

Thử làm một việc gì 

Let’s make an attempt at learning a new language. (Hãy thử học một ngoại ngữ mới.)

Make a suggestion

Đưa ra gợi ý

We make a suggestion that people should avoid using plastic bags. (Chúng tôi đưa ra gợi ý rằng mọi người nên tránh việc sử dụng túi ni lông.)

Make an excuse

Xin lỗi/ bào chữa cho việc gì 

The lawyer will never make an excuse for domestic violence. (Luật sư sẽ không bao giờ bào chữa cho bạo lực gia đình.)

Make an exception

Đưa ra một ngoại lệ 

I would make an exception for you to send your homework through email. (Cô sẽ đưa ra một ngoại lệ cho em là nộp bài tập về nhà qua email.)

Make a comment

Đưa ra lời nhận xét

The teacher wants to make a comment on our project. (Giáo viên muốn đưa ra lời nhận xét về dự án của chúng tôi.)

Make a list 

Tạo một danh sách

My mom always makes a list of all the things she nees to buy before going to the supermarket. (Mẹ tôi có thói quen tạo danh sách những thứ cần mua trước khi đi siêu thị.)

Make a cup of coffee

Pha một cốc cà phê 

Could you make a cup of coffee for me? Hot and less sugar, please. (Bạn có thể pha cho tôi một cốc cà phê được không? Nóng và ít đường nhé.)

Make a plan

Lên kế hoạch 

We need to make a plan for the summer holiday. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)

Make a phone call

Thực hiện một cuộc gọi 

She prefers making a phone call to texting. (Cô ấy thích gọi điện thoại hơn là nhắn tin.)

Make noise

Tạo ra tiếng ồn 

It’s impolite if you make noise in the midnight. (Thật là bất lịch sự nếu bạn tạo ra tiếng ồn vào lúc nửa đêm.)

Make an effort

Nỗ lực làm việc gì 

I suppose you should stop worrying about this problem and make an effort. (Tôi nghĩ bạn nên dừng lại việc lo lắng về vấn đề này và hãy thử nỗ lực.)

Make a speech

Đọc diễn văn 

Our class monitor was chosen to make a speech next Monday. (Lớp trưởng lớp tôi được chọn để đọc diễn văn vào thứ hai tới.)

Make sense

Rõ ràng, dễ hiểu 

All the sentences in your writing have to make sense. (Tất cả những câu văn trong bài viết của bạn phải thật rõ ràng, dễ hiểu.)

Make progress

Đạt được tiến bộ 

Her goal is making progress in next semester. (Mục tiêu của cô ấy là đạt được tiến bộ vào học kì tiếp theo.)

Make a report 

Viết bài báo cáo 

Making a report after the experiment is required. (Viết bài báo cáo sau buổi thí nghiệm là điều bắt buộc.)

Make a good impression

Tạo ra thiện cảm tốt 

Try to make a good impression during the interview. (Hãy cố gắng tạo ra thiện cảm tốt trong buổi phỏng vấn.)

Make up

Trang điểm, bịa chuyện, làm hòa 

My parents only need 30 minutes to make up after the argument. (Bố mẹ tôi chỉ cần 30 phút để làm hòa sau cuộc cãi vã.)

Make a choice

Đưa ra sự lựa chọn 

Sometimes, you have to make a choice between your family and your career. (Thỉnh thoảng, bạn sẽ phải đưa ra sự lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp.)

Make a proposal 

Đưa ra lời đề nghị 

The company would like to make a proposal that they will build a building. (Công ty muốn đưa ra một đề xuất rằng họ sẽ xây dựng một tòa nhà.)

Make friend 

Kết bạn 

There are many platforms to make friends online. (Có rất nhiều nền tảng cho phép kết bạn trực tuyến.)

Collocation phổ biến đi với “Do”

Collocation

Meaning (Nghĩa)

Example (Ví dụ)

Do the cleaning

Lau chùi 

I decided to do the cleaning although it was 11pm. (Tôi quyết định sẽ lau chùi nhà cửa dù cho lúc đó đã là 11 giờ đêm.) 

Do the laundry

Giặt giũ 

Sarah spends two days a week doing the laundry. (Sarah dành hai ngày trong một tuần để giặt giũ quần áo.) 

Do homework

Làm bài tập về nhà 

Students usually spend about 1 to 2 hours per day to do their homework. (Học sinh thường dành từ 1 đến 2 tiếng mỗi ngày để làm bài tập về nhà.)

Do the vaccuming

Hút bụi 

The floor is dirty, let’s do the vacuuming. (Sàn nhà thật bẩn, chúng ta cần đi hút bụi.)

Do someone a favor

Giúp đỡ ai đó 

You can do your parents a favor by helping them with the housework. (Bạn có thể giúp đỡ bố mẹ bằng việc làm việc nhà.)

Do someone’s best

Cố gắng hết sức, làm hết sức mình 

Do your best and you won’t feel regret. (Cố gắng hết sức mình và bạn sẽ không hề hối hận sau này.)

Do a chore

Làm việc vặt 

Weekends are the time for doing a chore. (Cuối tuần là khoảng thời gian gian để làm những việc vặt.)

Do business

Làm kinh doanh 

This man is good at doing business on his own account. (Người đàn ông này giỏi về việc làm ăn buôn bán độc lập.)

Do somebody good

Làm việc có ích, giúp đỡ ai đó 

A nice hot bath really do you good after working hours. (Một bồn tắm nóng sẽ thư giãn bạn sau những giờ làm việc.)

Do harm

Gây hại 

Some mistakes may do your credibility harm. (Một số những sai lầm sẽ gây tổn hại tới sự tín nhiệm của bạn.)

Do housework

Làm việc nhà 

Some people enjoy doing housework when they stressed. (Một số người thích làm việc nhà mỗi khi họ cảm thấy căng thẳng.)

Do the ironing

Là quần áo 

I bet that Louis spends all his time do the ironing, just to keep up appearances. (Tôi cá rằng Louis dành rất nhiều thời gian vào việc là lượt quần áo chỉ để ăn diện bảng bao.)

Do the dishes

Rửa bát 

I don’t really enjoy doing the dishes. (Tôi không thực sự thích việc rửa bát.)

Do exercise

Tập thể dục 

I usually spend about 20 minutes doing exercise for better health. (Tôi thường dành ra 20 phút để tập thể dục vì một sức khỏe tốt hơn.)

Do an assignment 

Thực hiện một nhiệm vụ 

We only have 2 days to do an assignment. (Chúng tôi chỉ có hai ngày để làm bài tập được giao.)

Do an experiment

Làm một thí nghiệm

Scientists are doing a an experiment to test the effectiveness of the new vaccine. (Các nhà khoa học đang làm thí nghiệm để kiểm tra độ hiệu quả của loại vắc xin mới này.)

Do sport

Chơi thể thao 

Her father usually does sport every morning. (Bố cô ấy thường chơi thể thao vào mỗi buổi sáng.)

Do time

Đi tù 

Don’t break the laws if you don’t want to do time. (Đừng phá vỡ luật lệ nếu bạn không muốn ngồi tù.)

Do a crossword

Giải câu đố 

One of my grandfather’s hobbies is doing a crossword. (Một trong những sở thích của ông ngoại tôi là giải câu đố.)

Bài tập phân biệt Do và Make

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):

  1. Do an assignment 

A. Hút bụi 

  1. Make a phone call

B. Là quần áo

  1. Make an exception

C. Kiếm sống

  1. Do the vacuuming

D. Lau chùi 

  1. Do the ironing

E. Thực hiện một cuộc gọi 

  1. Make a living

F. Tạo ra lợi nhuận

  1. Make a profit

G. Đưa ra một ngoại lệ

  1. Do the cleaning

H. Thực hiện một nhiệm vụ 

Exercise 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

  1. ___ money

  2. ___ a decision 

  3. ___ a favor

  4. ___ dinner

  5. ___ well

  6. ___ up your mind

  7. ___ an attempt

  8. ___ a mess

  9. ___ work

  10. ___ time 

Đáp án:

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng)

1-H  2-E  3-G  4-A  5-B  6-C  7-F  8-D

Exercise 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

  1. Make money

  2. Make a decision

  3. Do a favor

  4. Make dinner

  5. Do well

  6. Make up your mind

  7. Make an attempt

  8. Make a mess

  9. Do work

  10. Do time 

Bài viết đã cung cấp cho người đọc cách phân biệt sự khác nhau giữa “Do” và “Make”, cùng với đó là những ví dụ và collocations phổ biến để người học tham khảo. 

Nguyễn Khánh Vân

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...