Phân tích đề IELTS Writing Tháng 11/2025 - Đề số 4
Key takeaways
Task 1 – Student Satisfaction (2007)
Both groups generally satisfied across all 3 facilities
Postgraduates slightly more positive for school rooms & cafeteria
Cafeteria: biggest gap (PG much happier)
School facilities: undergraduates more satisfied; PG showed higher dissatisfaction
School rooms highest-rated overall
Task 2 – Technology & Elderly
Benefits: social connection, health monitoring, safety
Encourage use: simple interfaces, hands-on training, family/community support
Best approach: user-friendly design + practical guidance
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 - Đề số 4
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts show how satisfied students were with several types of facilities at a university in the UK in the year 2007. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie charts).
Đối tượng so sánh chính: Mức độ hài lòng của sinh viên đại học (Undergraduates) và sau đại học (Postgraduates) đối với 3 loại cơ sở vật chất tại một trường đại học ở Vương quốc Anh:
School rooms at university (phòng học / phòng học trên trường)
University cafeteria (căng-tin trường)
School facilities (cơ sở vật chất chung của trường).
Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%) sinh viên trong mỗi nhóm chọn từng mức độ hài lòng.
Loại số liệu: Tỷ lệ sinh viên ở ba mức:
Very satisfied (rất hài lòng)
Quite satisfied (khá hài lòng)
Not satisfied (không hài lòng).
Thời gian: Năm 2007 (một mốc thời gian duy nhất).
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn (Past Simple) – dùng để mô tả mức độ hài lòng của sinh viên tại thời điểm năm 2007.
Ví dụ: In 2007, the highest level of satisfaction was recorded for school facilities among undergraduates, with 85% being very satisfied.
→ “Năm 2007, mức độ hài lòng cao nhất được ghi nhận ở hạng mục cơ sở vật chất trường đối với sinh viên đại học, với 85% cho biết họ rất hài lòng.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences)
Câu hỏi dẫn dắt:
Tổng thể, sinh viên bậc đại học và sau đại học hài lòng với 3 mảng: phòng học, căng tin và cơ sở vật chất chung ở mức nào?
Ở khía cạnh nào sinh viên sau đại học đánh giá tích cực hơn, và ở khía cạnh nào họ lại tỏ ra kém hài lòng hơn so với sinh viên đại học?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, cả hai nhóm sinh viên đều tương đối hài lòng với ba hạng mục, nhưng sinh viên sau đại học tỏ ra tích cực hơn một chút đối với phòng học, đặc biệt là khu căng tin. Trái lại, ở nhóm cơ sở vật chất chung, ý kiến giữa hai nhóm lại phân hoá hơn: sinh viên sau đại học ít khi chọn mức “rất hài lòng” và có tỷ lệ không hài lòng cao hơn so với sinh viên bậc đại học.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích bảng số liệu một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
👉 Hướng chia thân bài: Chia theo khía cạnh
Thân bài 1: School rooms
Thân bài 2: University cafeteria
Thân bài 3: School facilities

💎 Thân bài 1: School rooms – Mức độ hài lòng cao ở cả hai nhóm
Undergraduates:
▪️ Rất hài lòng (62%) – chiếm đa số.
▪️ Khá hài lòng (13%).
▪️ Không hài lòng khoảng 1/4 sinh viên (25%).
Postgraduates:
▪️ Rất hài lòng 63% – nhỉnh hơn nhẹ so với undergraduates.
▪️ Khá hài lòng 14%.
▪️ Không hài lòng chỉ 23%, thấp hơn undergraduates.
Điểm cần so sánh:
Cả hai nhóm đều đánh giá phòng học rất tích cực, với hơn 3/4 mỗi nhóm ở mức very/quite satisfied.
Postgraduates tích cực hơn một chút, vừa có tỷ lệ very satisfied cao hơn, vừa có tỷ lệ not satisfied thấp hơn.
💎 Thân bài 2: Cafeteria – Sự chênh lệch rõ rệt giữa hai nhóm
Undergraduates:
▪️ 52% rất hài lòng.
▪️ 22% khá hài lòng.
▪️ 26% không hài lòng.
Postgraduates:
▪️ Gần 3/4 (73%) rất hài lòng → mức cao nhất trong toàn bộ biểu đồ.
▪️ Tỷ lệ không hài lòng chỉ 11%, thấp hơn rất nhiều so với undergraduates.
Điểm cần so sánh:
Cả hai nhóm đều nhìn chung hài lòng với căng tin, nhưng postgraduates hạnh phúc hơn rõ rệt.
Chênh lệch lớn ở hai đầu: postgraduates có nhiều “very satisfied” hơn và ít “not satisfied” hơn so với undergraduates.
💎 Thân bài 3: School facilities – Kết quả cân bằng nhưng trái chiều
Undergraduates:
▪️ 52% rất hài lòng.
▪️ 34% khá hài lòng.
▪️ Chỉ 14% không hài lòng.
Postgraduates:
▪️ 43% rất hài lòng – thấp hơn undergraduates.
▪️ 32% khá hài lòng.
▪️ 25% không hài lòng – cao hơn đáng kể so với undergraduates.
Điểm cần so sánh:
Đối với cơ sở vật chất chung, undergraduates tỏ ra hài lòng hơn: nhiều very satisfied hơn và ít not satisfied hơn.
Đây là khía cạnh duy nhất mà postgraduates có tỷ lệ không hài lòng cao hơn undergraduates, trái ngược với xu hướng ở school rooms và cafeteria.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The chart illustrates the proportion of students at a university who were satisfied with various on-campus facilities in 2007. |
OVERVIEW | Overall, both groups were largely satisfied with all three aspects, but postgraduates tended to be slightly more positive about school rooms and especially the cafeteria. By contrast, opinions about other facilities were more mixed, with postgraduates less likely than undergraduates to be very satisfied and more likely to be dissatisfied. |
BODY PARAGRAPH 1 | School rooms were rated very highly by both groups. Among undergraduates, 62% were very satisfied and a further 13% were quite satisfied, leaving only a quarter not satisfied. Postgraduates were even more positive, with 63% very satisfied and 14% quite satisfied, while only 23% were unhappy with the teaching rooms. |
BODY PARAGRAPH 2 | A clearer contrast appears in opinions on the cafeteria. Just over half of undergraduates (52%) were very satisfied and 22% were quite satisfied, compared with 26% who were not satisfied. Postgraduates, however, were much happier: nearly three quarters (73%) were very satisfied and only 11% were dissatisfied. |
BODY PARAGRAPH 3 | Views on overall school facilities were more balanced. Among undergraduates, 52% were very satisfied and 34% quite satisfied, while only 14% were not satisfied. Postgraduates showed lower enthusiasm, with 43% very satisfied and 32% quite satisfied, and a larger minority of 25% reporting dissatisfaction. |
Word count: 210 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “By contrast, opinions about other facilities were more mixed, with postgraduates less likely than undergraduates to be very satisfied and more likely to be dissatisfied.”
Trạng từ mở đầu (Linking adverb) | By contrast,
|
Mệnh đề chính (Main clause) | opinions about other facilities were more mixed
👉 Nghĩa: ý kiến về các cơ sở vật chất khác thì không đồng nhất hơn. |
Cụm rút gọn với “with” (With + reduced clause) | with postgraduates less likely than undergraduates to be very satisfied and more likely to be dissatisfied
→ Đây là mệnh đề rút gọn của: 👉 Nghĩa: trong đó nghiên cứu sinh ít có khả năng hài lòng và có xu hướng không hài lòng hơn sinh viên đại học. |
Cấu trúc giản lược | By contrast, S + V + complement, with + noun phrase + comparative structures + to-infinitives |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. On-campus facilities
Loại từ: Cụm danh từ
On-campus (adj): trong khuôn viên trường
Facilities (n): cơ sở vật chất
Nghĩa tiếng Anh: Buildings, services, and equipment available within a school or university campus.
Dịch nghĩa: Cơ sở vật chất trong khuôn viên trường.
Ví dụ: Students were generally satisfied with the on-campus facilities.
→ (Sinh viên nhìn chung hài lòng với cơ sở vật chất trong khuôn viên.)
2. Slightly more positive
Loại từ: Cụm tính từ
Slightly (adv): hơi, một chút
More positive (adj – comparative): tích cực hơn
Nghĩa tiếng Anh: A little more favourable or optimistic.
Dịch nghĩa: Tích cực hơn một chút.
Ví dụ: Postgraduates were slightly more positive about the cafeteria.
→ (Nghiên cứu sinh tích cực hơn một chút về căng tin.)
3. Mixed
Loại từ: Tính từ
Mixed: lẫn lộn, không đồng nhất
Nghĩa tiếng Anh: Containing both positive and negative opinions.
Dịch nghĩa: Lẫn lộn (ý kiến trái chiều).
Ví dụ: Feedback on other facilities was mixed among students.
→ (Phản hồi về các cơ sở khác thì lẫn lộn giữa sinh viên.)
4. Rated very highly
Loại từ: Cụm động từ
Rated (v – past): được đánh giá
Very (adv): rất
Highly (adv): cao, tích cực
Nghĩa tiếng Anh: Judged or evaluated as extremely good.
Dịch nghĩa: Được đánh giá rất cao.
Ví dụ: The school rooms were rated very highly by postgraduates.
→ (Phòng học được nghiên cứu sinh đánh giá rất cao.)
5. A quarter
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): một
Quarter (n): một phần tư (25%)
Nghĩa tiếng Anh: One out of four parts; 25 percent.
Dịch nghĩa: Một phần tư; 25%.
Ví dụ: A quarter of undergraduates were dissatisfied with the facilities.
→ (Một phần tư sinh viên đại học không hài lòng với cơ sở vật chất.)
6. A clearer contrast
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): một
Clearer (adj – comparative): rõ rệt hơn
Contrast (n): sự tương phản
Nghĩa tiếng Anh: A more obvious difference between two groups or categories.
Dịch nghĩa: Sự tương phản rõ ràng hơn.
Ví dụ: A clearer contrast emerged in opinions about the cafeteria.
→ (Một sự tương phản rõ rệt hơn xuất hiện trong ý kiến về căng tin.)
7. Balanced
Loại từ: Tính từ
Balanced: cân bằng, hài hòa
Nghĩa tiếng Anh: Showing equal levels of positive and negative opinions.
Dịch nghĩa: Cân bằng; không thiên lệch.
Ví dụ: Undergraduate responses were more balanced overall.
→ (Phản hồi của sinh viên đại học nhìn chung cân bằng hơn.)
8. Dissatisfaction
Loại từ: Danh từ
Dissatisfaction: sự không hài lòng
Nghĩa tiếng Anh: A feeling of being unhappy or not satisfied.
Dịch nghĩa: Sự không hài lòng.
Ví dụ: There was noticeable dissatisfaction with other facilities.
→ (Có sự không hài lòng đáng kể đối với các cơ sở khác.)
🔍 PHÂN TÍCH HƯỚNG TIẾP CẬN
Cách tiếp cận: Chia thân bài theo từng khía cạnh
👉 BP1: School rooms – so sánh UG vs PG
👉 BP2: University cafeteria – so sánh UG vs PG
👉 BP3: School facilities – so sánh UG vs PG
💠 Lợi ích
Bám sát cấu trúc biểu đồ
Biểu đồ được chia thành 3 cụm rõ ràng (school rooms, cafeteria, facilities), nên chia thân bài theo từng khía cạnh giúp bài viết “ăn khớp” trực tiếp với đề, rất dễ theo dõi.Rất logic cho người đọc
Mỗi đoạn chỉ tập trung vào một mảng → người đọc nhanh chóng nắm được:phòng học: hai nhóm hài lòng thế nào, ai cao hơn
căng tin: sự khác biệt rõ ra sao
cơ sở vật chất khác: ai ít/ nhiều hài lòng hơn
Dễ so sánh song song UG vs PG
Trong từng đoạn, bạn chỉ việc đối chiếu 3 mức độ (very/quite/not satisfied) của hai nhóm sinh viên cho cùng một khía cạnh → giảm nguy cơ lẫn số liệu.Phù hợp cho người học muốn luyện cấu trúc so sánh
Ví dụ: slightly more positive, a much higher proportion, less likely to be very satisfied, v.v.
⚠️ Hạn chế
Có thể bị trùng ý ở Overview nếu không khéo
Vì cả 3 đoạn đều so sánh UG vs PG, nếu overview đã nói “postgraduates more positive about rooms and cafeteria but less happy with facilities”, thân bài cần triển khai chi tiết chứ không lặp lại y nguyên.Yêu cầu kiểm soát tốt câu nối giữa các đoạn
Nếu chỉ mô tả riêng lẻ từng mảng mà không có câu nối, bài dễ bị cảm giác “rời rạc” (đoạn nào cũng: X% very satisfied, Y% quite satisfied…).Khó nhấn mạnh bức tranh tổng thể theo nhóm sinh viên
Người đọc sẽ nhớ “phòng học thế nào, căng tin ra sao…” hơn là cái nhìn tổng quát “(PG nhìn chung hài lòng hơn/ít hơn UG).”
→ Cần nhắc lại pattern này ở Overview và/hoặc câu kết.
🎯 Khi nào nên chọn hướng này?
Khi đề chia sẵn theo từng khía cạnh/tiêu chí (như school rooms – cafeteria – facilities).
Khi bạn muốn bài viết rõ ràng, dễ bám theo biểu đồ, rất phù hợp cho trình độ cơ bản → trung cấp → khá.
Khi mục tiêu là luyện tập so sánh hai nhóm cho cùng một tiêu chí, thay vì phân tích theo nhóm đối tượng (UG vs PG) cho toàn bộ biểu đồ.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 4
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Mobile phones and the Internet offer many benefits for elderly people, yet they remain the group that uses these technologies the least. In what ways can these tools be helpful for older adults? What can be done to encourage them to adopt modern technology? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Dạng bài: Two-part Question (Benefits and Solutions)
Yêu cầu:
Giải thích lợi ích: điện thoại và Internet có thể giúp người cao tuổi theo những cách nào.
Đề xuất giải pháp: làm thế nào để khuyến khích người lớn tuổi chấp nhận và sử dụng công nghệ hiện đại.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu: Phân tích cách điện thoại và Internet hỗ trợ người cao tuổi trong đời sống, đồng thời tìm hiểu các biện pháp giúp họ tự tin và sẵn sàng chấp nhận công nghệ hiện đại.
🔵 Quan điểm 1: Lợi ích của điện thoại và Internet đối với người cao tuổi
1. Giúp duy trì kết nối xã hội và giảm cô đơn
Câu hỏi dẫn dắt:
Tại sao người cao tuổi thường cảm thấy cô đơn, và công nghệ có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?
Liệu công nghệ có thể thay thế một phần sự giao tiếp trực tiếp mà họ ngày càng ít có cơ hội trải nghiệm?
Lập luận:
Nhiều người cao tuổi sống xa gia đình hoặc có vòng xã hội thu hẹp, dẫn đến sự cô lập. Công nghệ giúp họ duy trì liên lạc qua video call, tin nhắn và mạng xã hội, từ đó giảm cảm giác cô đơn.
Ví dụ:
Ví dụ: nhiều người lớn tuổi gọi video hằng ngày với con cháu thông qua Zalo hoặc Messenger.
Counterargument (phản biện):
Một số người cho rằng người cao tuổi không thích giao tiếp qua màn hình.
Refutation (bác bỏ):
Tuy nhiên, công nghệ vẫn là giải pháp thiết thực khi khoảng cách địa lý khiến việc gặp mặt trực tiếp không phải lúc nào cũng khả thi.
2. Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và tiếp cận thông tin y tế
Câu hỏi dẫn dắt:
Người cao tuổi thường gặp khó khăn gì trong việc chăm sóc sức khỏe, và công nghệ có thể giúp họ chủ động hơn ra sao?
Liệu họ có thể tự theo dõi tình trạng sức khỏe nếu được hỗ trợ đúng cách?
Lập luận:
Ứng dụng y tế, lịch nhắc uống thuốc và thiết bị theo dõi sức khỏe giúp người cao tuổi quản lý sức khỏe hiệu quả hơn. Internet cũng cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy, hỗ trợ họ đưa ra quyết định tốt hơn.
Ví dụ:
Ví dụ: nhiều người lớn tuổi sử dụng ứng dụng đo nhịp tim hoặc máy đếm bước chân để theo dõi thể trạng.
3. Tăng tính an toàn và hỗ trợ khẩn cấp
Câu hỏi dẫn dắt:
Trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi người cao tuổi sống một mình, công nghệ hỗ trợ họ như thế nào?
Công nghệ có thể bù đắp khoảng cách trong việc chăm sóc trực tiếp từ gia đình không?
Lập luận:
Điện thoại cho phép gọi khẩn cấp nhanh chóng. Các thiết bị thông minh có chức năng phát hiện ngã, định vị GPS hoặc gửi cảnh báo cho người thân.
Ví dụ:
Ví dụ: đồng hồ thông minh có thể gửi tín hiệu SOS khi người cao tuổi bị ngã.
🟢 Quan điểm 2: Giải pháp khuyến khích người cao tuổi sử dụng công nghệ
1. Thiết kế giao diện đơn giản – phù hợp với khả năng của người cao tuổi
Câu hỏi dẫn dắt:
Người cao tuổi gặp trở ngại gì khi sử dụng thiết bị hiện đại?
Một giao diện như thế nào sẽ khiến họ cảm thấy “dễ chịu” và bớt sợ hãi khi tiếp cận công nghệ?
Lập luận:
Hơn 60% người cao tuổi gặp khó khăn với chữ nhỏ, thao tác phức tạp và quá nhiều tính năng. Giao diện tối giản, phông chữ lớn và bố cục rõ ràng giúp họ tiếp cận dễ dàng hơn.
Ví dụ:
Ví dụ: chế độ “Simple Mode” trên điện thoại giúp hiển thị biểu tượng lớn và giảm bớt chức năng phức tạp.
2. Cung cấp lớp học và hỗ trợ trực tiếp từ gia đình – cộng đồng
Câu hỏi dẫn dắt:
Ai là người phù hợp nhất để hướng dẫn người cao tuổi?
Những mô hình hỗ trợ nào mang lại hiệu quả cao nhất?
Lập luận:
Học theo nhóm hoặc được hướng dẫn 1–1 giúp người cao tuổi cảm thấy an toàn và tự tin hơn. Các trung tâm cộng đồng, thư viện và gia đình đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Ví dụ:
Ví dụ: nhiều trung tâm văn hoá tổ chức lớp học miễn phí dạy sử dụng smartphone cho người lớn tuổi.
Counterargument (phản biện):
Một số người cao tuổi thiếu kiên nhẫn hoặc ngại học kỹ năng mới.
Refutation (bác bỏ):
Tuy nhiên, khi được hướng dẫn từng bước một và thực hành trên chính thiết bị của họ, hầu hết đều có thể sử dụng thành thạo cơ bản.
3. Tạo ra giá trị thực tế và đảm bảo an toàn khi sử dụng
Câu hỏi dẫn dắt:
Điều gì khiến người cao tuổi cảm thấy công nghệ “đáng dùng”?
Họ lo lắng điều gì khi sử dụng Internet?
Lập luận:
Nếu họ thấy công nghệ giúp xử lý các công việc hằng ngày như đặt lịch khám, thanh toán hóa đơn, gọi xe hoặc nhận tư vấn y tế, họ sẽ có động lực sử dụng. Giáo dục về bảo mật và an toàn mạng giúp họ bớt lo sợ bị lừa đảo.
Ví dụ:
Ví dụ: các ứng dụng bệnh viện cho phép người cao tuổi đặt lịch khám tại nhà mà không cần đến quầy đăng ký.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Hỗ trợ – Thiết kế phù hợp – Giá trị thực tế phải đi cùng nhau
Lập luận tổng hợp:
Công nghệ chỉ thật sự phát huy tác dụng cho người cao tuổi khi đồng thời có:
giao diện phù hợp với khả năng của họ,
sự hướng dẫn tận tình,
và giá trị rõ ràng trong cuộc sống hằng ngày.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ: nhiều nước phát triển cung cấp điện thoại dành riêng cho người cao tuổi kết hợp khóa học định kỳ để tăng kỹ năng số.
✅ Kết luận phần Explore
Điện thoại và Internet mang lại lợi ích đáng kể cho người cao tuổi, nhưng để họ sử dụng hiệu quả cần kết hợp cải tiến thiết kế, hỗ trợ cá nhân hóa và tăng cường an toàn mạng. Khi được giúp đỡ đúng cách, họ hoàn toàn có thể hòa nhập với thế giới công nghệ hiện đại.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “Mobile phones and the Internet” → điện thoại thông minh và mạng Internet ● “offer many benefits” → mang lại nhiều lợi ích đáng kể ● “use… the least” → là nhóm ít sử dụng nhất - Mở bài: Công nghệ hiện đại như điện thoại thông minh và Internet mang lại vô số lợi ích cho người cao tuổi, nhưng họ vẫn là nhóm ít tiếp cận nhất. Bài viết sẽ phân tích những lợi ích chính mà công nghệ đem lại cho người lớn tuổi và đề xuất các biện pháp khuyến khích họ sử dụng nhiều hơn. |
Body Paragraph 1 | - Point: Công nghệ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi theo nhiều cách. - Explanation: Điện thoại và Internet giúp người lớn tuổi duy trì kết nối xã hội, tiếp cận thông tin y tế và nâng cao tính an toàn. Họ có thể trò chuyện với con cháu, theo dõi sức khỏe qua ứng dụng và gọi khẩn cấp khi cần thiết. - Example: Ví dụ: gọi video qua Zalo hoặc Messenger giúp người lớn tuổi giảm cô đơn; đồng hồ thông minh có thể gửi cảnh báo khi họ bị ngã. - Link: Những lợi ích này cho thấy công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống của người cao tuổi. |
Body Paragraph 2 | - Point: Có nhiều biện pháp hiệu quả giúp khuyến khích người cao tuổi sử dụng công nghệ. - Explanation: Có thể đơn giản hóa giao diện, tổ chức lớp học hướng dẫn, cung cấp hỗ trợ trực tiếp và đảm bảo an toàn mạng cho người lớn tuổi. Những bước này giúp họ tự tin hơn khi sử dụng. - Example: Ví dụ: chế độ “simple mode” với biểu tượng lớn; các lớp học sử dụng smartphone miễn phí tại trung tâm cộng đồng. - Counterargument (phản biện): Một số người cho rằng người lớn tuổi thiếu kiên nhẫn hoặc sợ công nghệ nên khó thay đổi thói quen. - Refutation (bác bỏ): Tuy nhiên, khi được hướng dẫn từng bước và hỗ trợ đúng cách, phần lớn người cao tuổi có thể sử dụng các chức năng cơ bản một cách tự tin. - Link: Điều này cho thấy sự kết hợp giữa thiết kế phù hợp và hỗ trợ trực tiếp có thể khuyến khích họ áp dụng công nghệ hiện đại. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Công nghệ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người lớn tuổi, từ giao tiếp đến chăm sóc sức khỏe. - Tóm tắt: Để giúp họ sử dụng công nghệ hiệu quả, cần đơn giản hóa thiết bị, cung cấp hướng dẫn dễ hiểu và đảm bảo an toàn mạng. Với sự hỗ trợ phù hợp, người cao tuổi hoàn toàn có thể thích nghi và hưởng lợi từ công nghệ hiện đại. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
In the modern world, mobile phones and the Internet provide numerous benefits for people of all ages. However, older adults remain the group that uses these technologies the least. This essay will discuss the ways in which technology can support elderly individuals and suggest measures to encourage them to adopt digital tools.
Body Paragraph 1
To begin with, mobile phones and the Internet significantly improve the quality of life for older adults. These tools help them maintain social connections, which is crucial in reducing loneliness, a common issue among seniors. Video calls and messaging apps allow them to stay in touch with family members, especially those who live far away. In addition, digital technology supports healthcare needs through applications that monitor vital signs, remind users to take medication, or provide access to online medical consultations. Technology also enhances personal safety, as features such as emergency call buttons or fall-detection systems can offer timely assistance. These benefits demonstrate that digital tools play an important role in supporting the physical and emotional well-being of older adults.
Body Paragraph 2
Despite these advantages, many seniors struggle to adopt modern technology. Several measures can help encourage their participation. First, devices and applications should be designed with simple interfaces, larger icons, and clear instructions to make them more accessible. Second, community centres, libraries, and family members can offer training sessions or one-on-one guidance to help seniors gain confidence. For example, many local organisations now provide free smartphone classes specifically designed for older learners. Some may argue that older adults are reluctant or impatient when learning new technologies. However, with patient guidance and practical demonstrations, most seniors can learn to use essential features comfortably. This combination of thoughtful design and personalised support can make technology more approachable for them.
Conclusion
In conclusion, mobile phones and the Internet offer valuable benefits to elderly people, and targeted solutions such as simplified interfaces, hands-on training, and digital safety education can effectively encourage them to adopt modern technology.
Word count: 320
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “These tools help them maintain social connections, which is crucial in reducing loneliness, a common issue among seniors.”
Mệnh đề chính (Main clause) | These tools help them maintain social connections
👉 Nghĩa: Những công cụ này giúp họ duy trì các kết nối xã hội. |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) | which is crucial in reducing loneliness
👉 Hiểu là: việc duy trì kết nối xã hội là điều quan trọng trong việc giảm cô đơn. |
Cụm đồng vị (Appositive phrase) | a common issue among seniors
→ Cụm này giải thích thêm cho loneliness, nghĩa là: |
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | S + V + O + (relative clause) + appositive phrase |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Elderly individuals
Loại từ: Cụm danh từ
Elderly (adj): cao tuổi
Individuals (n): cá nhân / người
Nghĩa tiếng Anh: Older adults, especially those above 60–65 years old.
Dịch nghĩa: Người cao tuổi.
Ví dụ: Elderly individuals often benefit from using digital communication tools.
→ (Người cao tuổi thường hưởng lợi khi sử dụng các công cụ giao tiếp số.)
2. Adopt digital tools
Loại từ: Cụm động từ
Adopt (v): tiếp nhận, áp dụng
Digital (adj): kỹ thuật số
Tools (n): công cụ
Nghĩa tiếng Anh: To start using technological devices or applications.
Dịch nghĩa: Tiếp nhận/áp dụng các công cụ kỹ thuật số.
Ví dụ: Many seniors are encouraged to adopt digital tools to stay connected.
→ (Nhiều người cao tuổi được khuyến khích sử dụng công cụ kỹ thuật số để giữ liên lạc.)
Body Paragraph 1
3. Improve the quality of life
Loại từ: Cụm động từ
Improve (v): cải thiện
The (article): xác định
Quality (n): chất lượng
Of life (prep. phrase): cuộc sống
Nghĩa tiếng Anh: To make everyday living better or more comfortable.
Dịch nghĩa: Cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ví dụ: Technology can improve the quality of life for elderly people.
→ (Công nghệ có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi.)
4. Maintain social connections
Loại từ: Cụm động từ
Maintain (v): duy trì
Social (adj): xã hội
Connections (n): các mối liên hệ
Nghĩa tiếng Anh: To keep in touch with friends and family.
Dịch nghĩa: Duy trì các kết nối xã hội.
Ví dụ: Smartphones help seniors maintain social connections more easily.
→ (Điện thoại thông minh giúp người cao tuổi duy trì kết nối dễ dàng hơn.)
5. Monitor vital signs
Loại từ: Cụm động từ
Monitor (v): theo dõi
Vital (adj): quan trọng, sống còn (liên quan đến sức khoẻ)
Signs (n): chỉ số / dấu hiệu
Nghĩa tiếng Anh: To track essential health indicators such as heart rate and blood pressure.
Dịch nghĩa: Theo dõi các chỉ số cơ bản.
Ví dụ: Wearable devices can monitor vital signs in real time.
→ (Thiết bị đeo có thể theo dõi các chỉ số sống theo thời gian thực.)
6. Online medical consultations
Loại từ: Cụm danh từ
Online (adj): trực tuyến
Medical (adj): y tế
Consultations (n): tư vấn / khám
Nghĩa tiếng Anh: Doctor consultations conducted through the internet.
Dịch nghĩa: Tư vấn y tế trực tuyến.
Ví dụ: Online medical consultations make healthcare more accessible for seniors.
→ (Tư vấn y tế trực tuyến giúp người cao tuổi tiếp cận chăm sóc dễ dàng hơn.)
7. Fall-detection systems
Loại từ: Cụm danh từ
Fall (n): ngã
Detection (n): phát hiện
Systems (n): hệ thống
Nghĩa tiếng Anh: Technology that detects when a person has fallen and alerts caregivers.
Dịch nghĩa: Hệ thống phát hiện té ngã.
Ví dụ: Fall-detection systems can report accidents immediately.
→ (Hệ thống phát hiện té ngã có thể báo sự cố ngay lập tức.)
8. Offer timely assistance
Loại từ: Cụm động từ
Offer (v): cung cấp
Timely (adj): kịp thời
Assistance (n): sự hỗ trợ
Nghĩa tiếng Anh: To provide help quickly when it is needed.
Dịch nghĩa: Cung cấp hỗ trợ kịp thời.
Ví dụ: Smart home devices can offer timely assistance during emergencies.
→ (Thiết bị nhà thông minh có thể cung cấp hỗ trợ kịp thời trong trường hợp khẩn cấp.)
Body Paragraph 2
9. Struggle
Loại từ: Động từ / danh từ
Struggle (v/n): vật lộn, gặp khó khăn / sự khó khăn
Nghĩa tiếng Anh: To experience difficulty doing something.
Dịch nghĩa: Gặp khó khăn; vật lộn để làm điều gì đó.
Ví dụ: Many seniors struggle to use smartphones without assistance.
→ (Nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn khi dùng điện thoại thông minh nếu không có hỗ trợ.)
10. Simple interfaces
Loại từ: Cụm danh từ
Simple (adj): đơn giản
Interfaces (n): giao diện
Nghĩa tiếng Anh: Easy-to-use screens or layouts of digital devices.
Dịch nghĩa: Giao diện đơn giản.
Ví dụ: Devices with simple interfaces help seniors learn more quickly.
→ (Thiết bị có giao diện đơn giản giúp người cao tuổi học nhanh hơn.)
11. Clear instructions
Loại từ: Cụm danh từ
Clear (adj): rõ ràng
Instructions (n): hướng dẫn
Nghĩa tiếng Anh: Easy-to-understand explanations or steps.
Dịch nghĩa: Hướng dẫn rõ ràng.
Ví dụ: Providing clear instructions increases seniors’ confidence with technology.
→ (Việc cung cấp hướng dẫn rõ ràng giúp người cao tuổi tự tin hơn với công nghệ.)
12. One-on-one guidance
Loại từ: Cụm danh từ
One-on-one (adj): một kèm một
Guidance (n): sự hướng dẫn
Nghĩa tiếng Anh: Personal guidance offered individually to a single learner.
Dịch nghĩa: Hướng dẫn một kèm một.
Ví dụ: One-on-one guidance can make learning technology less intimidating.
→ (Hướng dẫn một kèm một giúp việc học công nghệ bớt đáng sợ.)
13. Practical demonstrations
Loại từ: Cụm danh từ
Practical (adj): thực hành, thực tế
Demonstrations (n): bài minh họa, hướng dẫn trực tiếp
Nghĩa tiếng Anh: Showing how a tool or device works through real examples.
Dịch nghĩa: Minh họa thực hành.
Ví dụ: Practical demonstrations help elderly learners understand new apps faster.
→ (Minh họa thực hành giúp người lớn tuổi hiểu ứng dụng mới nhanh hơn.)
14. Personalised support
Loại từ: Cụm danh từ
Personalised (adj): cá nhân hóa
Support (n): sự hỗ trợ
Nghĩa tiếng Anh: Support tailored to an individual’s needs or ability level.
Dịch nghĩa: Hỗ trợ cá nhân hóa.
Ví dụ: Personalised support is essential for seniors with limited digital skills.
→ (Hỗ trợ cá nhân hóa rất cần thiết cho người lớn tuổi có kỹ năng số hạn chế.)
Conclusion
15. Hands-on training
Loại từ: Cụm danh từ
Hands-on (adj): thực hành trực tiếp
Training (n): đào tạo
Nghĩa tiếng Anh: Training that involves active practice and real use of devices.
Dịch nghĩa: Đào tạo thực hành trực tiếp.
Ví dụ: Hands-on training helps seniors build confidence with technology.
→ (Đào tạo thực hành giúp người lớn tuổi tự tin hơn với công nghệ.)
16. Digital safety education
Loại từ: Cụm danh từ
Digital (adj): kỹ thuật số
Safety (n): an toàn
Education (n): giáo dục
Nghĩa tiếng Anh: Teaching users how to stay safe online and avoid digital risks.
Dịch nghĩa: Giáo dục an toàn kỹ thuật số.
Ví dụ: Digital safety education protects seniors from online scams.
→ (Giáo dục an toàn kỹ thuật số giúp người cao tuổi tránh lừa đảo trực tuyến.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng cho đề nói về công nghệ – thói quen sử dụng – hành vi người dùng.
Ví dụ đề:
“Technology makes life easier for everyone. To what extent do you agree or disagree?”
“The elderly should be encouraged to use online services. Do you agree or disagree?”
⟶ Cách áp dụng:
Giữ nguyên cấu trúc: Lợi ích → Khó khăn → Quan điểm cá nhân
Body 1: Phân tích lợi ích (giống phần Ways to be helpful).
Body 2: Phân tích hạn chế hoặc giải pháp để cải thiện (giống phần Encourage them to adopt).
Cụm từ học thuật hữu ích:
digital inclusion, accessibility design, user-friendly interface, behavioural barriers, digital literacy.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề yêu cầu so sánh “công nghệ mang lại lợi ích” vs “người lớn tuổi khó sử dụng công nghệ”.
Ví dụ đề:
“Some people believe technology improves the lives of the elderly, while others argue it creates more difficulties. Discuss both views and give your opinion.”
“Many seniors avoid using technology. Some think it is unnecessary; others believe it is essential. Discuss both views.”
⟶ Cách áp dụng:
View 1: Công nghệ giúp kết nối – hỗ trợ sức khỏe – tăng an toàn.
View 2: Người cao tuổi gặp rào cản → phức tạp, mắt kém, lo lắng về an toàn mạng.
Opinion: Cần simple design + training + family support.
Cụm từ học thuật hữu ích:
age-related barriers, learning curve, risk perception, supportive environment, assisted learning.
➤ Problem–Solution Essay
Áp dụng cho đề về khoảng cách số (digital divide) và khó khăn của người cao tuổi với công nghệ.
Ví dụ đề:
“Many older adults face difficulties when using digital devices. What are the problems and what solutions can be proposed?”
“The digital divide is widening among generations. What causes this and how can it be addressed?”
⟶ Cách áp dụng:
Problem:
giao diện phức tạp
thiếu kỹ năng công nghệ
lo ngại về bảo mật
không có ai hướng dẫn
Solution:
thiết kế thân thiện
lớp học hỗ trợ 1–1
truyền thông về an toàn mạng
công nghệ “senior-friendly”
Cụm từ học thuật hữu ích:
digital gap, assistive technology, cybersecurity awareness, guided tutorials, inclusive innovation.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề: Sức khỏe người cao tuổi (Elderly Health & Well-being)
Ví dụ đề:
“Loneliness among elderly people is a growing problem. What are the causes and solutions?”
“Older adults face increasing mental health challenges. Discuss.”
Áp dụng lập luận:
Công nghệ giúp giảm cô đơn, kết nối xã hội, theo dõi sức khỏe.
Cụm từ gợi ý:
social isolation, telemedicine, emotional well-being, remote health monitoring.
✦ Chủ đề: Công nghệ và xã hội (Technology & Society)
Ví dụ đề:
“Technology brings more benefits than drawbacks in modern life. Do you agree?”
“Online services are replacing traditional face-to-face interactions. Is this positive or negative?”
Áp dụng:
Nhấn mạnh tính tiện lợi, an toàn, hỗ trợ người yếu thế.
Cụm từ gợi ý:
digital transformation, online accessibility, tech-enabled services, virtual communication.
✦ Chủ đề: Giáo dục cộng đồng (Community Education & Training)
Ví dụ đề:
“Communities should provide free digital training for older adults. Do you agree?”
“Lifelong learning is essential in the digital age. Discuss.”
Áp dụng:
Tập trung vào vai trò của:
trung tâm cộng đồng
thư viện
gia đình
chương trình học dành riêng cho người cao tuổi
Cụm từ gợi ý:
lifelong learning, community programme, skill-building workshop, guided assistance.
✅ Tổng hợp CONSOLIDATE
Hướng mở rộng | Trọng tâm lập luận tái sử dụng | Cụm từ học thuật nổi bật |
Elderly Well-being | Công nghệ giảm cô đơn & hỗ trợ sức khỏe | telemedicine, emotional support |
Digital Divide | Đơn giản hóa giao diện + hỗ trợ trực tiếp | inclusive design, digital literacy |
Technology Benefits | Công nghệ mang lại tiện ích rõ rệt | tech-enabled solutions, user accessibility |
Community Support | Gia đình – cộng đồng là lực đẩy chính | guided learning, supportive network |
Cybersecurity & Confidence | Người cao tuổi sợ rủi ro online → cần đào tạo | safety awareness, risk reduction |
Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 4, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Bình luận - Hỏi đáp