Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 7/2025 - Đề số 4

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - đề số 4 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 72025 de so 4

Key takeaways

Task 1: International Students in Canada & US

  • Trung Quốc tăng mạnh tại Canada (45%).

  • Ấn Độ giảm duy nhất ở Mỹ (−9%).

  • Canada tăng nhanh hơn Mỹ (17% so với 2%).

Task 2: Teacher vs Parent Influence

  • Giáo viên ảnh hưởng lớn trong lớp học.

  • Cha mẹ hình thành giá trị và thói quen lâu dài.

  • Phối hợp giữa nhà trường và gia đình là lý tưởng.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 7/2025 - Đề số 4

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The tables below show the number of international students studying in Canada and the United States by country of origin in 2002 and 2003.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

đề ielts writing task 1 tháng 7 2025 đề số 4
Number of international students studying in Canada and the United States by country of origin, 2002 - 2003

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng số liệu (Table)

  • Đối tượng so sánh chính: Số lượng du học sinh quốc tế đến từ ba quốc gia (Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ/Canada) học tập tại hai quốc gia là Canada và Hoa Kỳ trong hai năm: 2002 và 2003.

  • Đơn vị:

  1. Số lượng người (people): đơn vị tính bằng người.

  2. Có thêm tỷ lệ thay đổi (% change) giữa hai năm.

  • Loại số liệu:

  1. The number of (số lượng du học sinh).

  2. The percentage of change (tỷ lệ thay đổi tăng hoặc giảm).

  • Thời gian: So sánh hai mốc thời gian cụ thể: năm 2002 và năm 2003.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

  1. Thì quá khứ đơn

    • Dùng để mô tả số liệu tại từng năm cụ thể.

    • Ví dụ:“In 2002, 110,000 Chinese students studied in the United States.”→ “Vào năm 2002, có 110.000 sinh viên Trung Quốc theo học tại Mỹ.”

  2. Thì quá khứ hoàn thành (nếu muốn nhấn mạnh sự thay đổi)

    • Dùng để mô tả sự gia tăng hoặc giảm giữa hai năm.

    • Ví dụ:“By 2003, the number of Indian students in Canada had increased by 35%.”→ “Tính đến năm 2003, số lượng sinh viên Ấn Độ tại Canada đã tăng thêm 35%.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

1. Xu hướng chính (Main trends):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Tổng số lượng du học sinh quốc tế ở hai quốc gia có xu hướng như thế nào trong giai đoạn 2002–2003?

  • Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn từ năm 2002 đến 2003, tổng số du học sinh quốc tế tại cả Canada và Hoa Kỳ đều tăng nhẹ.

2. Sự khác biệt chính (Main differences):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Quốc gia nào có mức tăng mạnh nhất hoặc sụt giảm đáng kể nhất? Có điểm gì nổi bật về từng nước tiếp nhận?

  • Câu trả lời mẫu: Trung Quốc là nước có số lượng du học sinh tăng mạnh nhất tại Canada, trong khi Ấn Độ là quốc gia duy nhất ghi nhận sự sụt giảm tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, Canada có tỷ lệ tăng trưởng tổng thể cao hơn so với Hoa Kỳ trong giai đoạn này.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Body Paragraph 1: Canada

  • Tổng số du học sinh:

▪︎ Tăng mạnh từ 59,870 lên 70,004 trong một năm, tăng 17%.

▪︎ Tốc độ tăng này cao hơn đáng kể so với Hoa Kỳ.

  • Sinh viên Trung Quốc:

▪︎ Ghi nhận tỷ lệ tăng cao nhất (45%), từ 5,400 lên 7,850.

  • Sinh viên Ấn Độ:

▪︎ Cũng có mức tăng đáng kể 35%, từ 2,100 lên 2,835.

  • Sinh viên Mỹ:

▪︎ Tăng nhẹ 9%, từ 5,000 lên 5,450, thấp hơn nhiều so với Trung Quốc và Ấn Độ.

Body Paragraph 2: United States

  • Tổng số du học sinh:

▪︎ Tăng rất khiêm tốn, chỉ 2%, từ 581,600 lên 592,230.

▪︎ Chứng tỏ tốc độ thu hút du học sinh quốc tế kém hơn so với Canada trong cùng thời kỳ.

  • Sinh viên Trung Quốc:

▪︎ Tăng nhẹ 6%, từ 110,000 lên 116,600, thấp hơn mức tăng tại Canada.

  • Sinh viên Ấn Độ:

▪︎ Giảm 9%, từ 200,000 xuống 182,000, trái ngược hoàn toàn với xu hướng tăng ở Canada.

▪︎ Là mức giảm duy nhất trong toàn bộ bảng số liệu.

  • Sinh viên Canada:

▪︎ Tăng nhẹ 7%, từ 31,000 lên 33,170, không có biến động lớn.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The tables compare the number of international students from China, the USA, and India studying in Canada and the United States in two separate years: 2002 and 2003.

OVERVIEW

Overall, the total number of foreign students in both countries increased from 2002 to 2003. Canada saw more significant growth in international student numbers than the USA, with China showing the largest rise in Canada, while India experienced a decline in the United States.

BODY PARAGRAPH 1

In Canada, the total number of international students rose from 59,870 in 2002 to 70,004 in 2003, representing a 17% increase. Chinese students made up the largest share of this growth, increasing by 45%, from 5,400 to 7,850. Indian students also showed a substantial rise, growing by 35%, from 2,100 in 2002 to 2,835 in 2003. In contrast, the number of American students in Canada increased more modestly, rising from 5,000 to 5,450, a growth rate of only 9%.

BODY PARAGRAPH 2

In the United States, international student numbers grew slightly from 581,600 to 592,230, an overall increase of just 2%. Chinese student enrollment rose by 6%, from 110,000 to 116,600. However, the number of Indian students declined significantly, dropping by 9%, from 200,000 in 2002 to 182,000 in 2003. Meanwhile, Canadian student numbers in the US increased slightly by 7%, from 31,000 to 33,170.

Word count: 281

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Canada saw more significant growth in international student numbers than the USA, with China showing the largest rise in Canada, while India experienced a decline in the United States.”

Mệnh đề chính (Main Clause):

Canada saw more significant growth in international student numbers than the USA

  • Chủ ngữ (S): Canada → Danh từ riêng – tên quốc gia, đóng vai trò chủ thể hành động.

  • Động từ (V): saw → Quá khứ đơn của “see”, dùng ở đây theo nghĩa "chứng kiến" hoặc "đạt được", diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng.

  • Tân ngữ (O): more significant growth in international student numbers than the USA → Cụm danh từ dài, so sánh hơn giữa Canada và USA về tốc độ tăng trưởng số lượng sinh viên quốc tế.

Cụm trạng ngữ rút gọn (Reduced clause):

with China showing the largest rise in Canada

  • Giới từ + cụm rút gọn: with + China showing... → “with” dẫn đầu một cụm bổ sung thông tin.

  • Chủ ngữ ngầm (Implied subject): China → Là chủ thể thực hiện hành động trong mệnh đề rút gọn.

  • V-ing: showing → Phân từ hiện tại dùng để rút gọn mệnh đề phụ (China showed...).

Cụm này có chức năng bổ sung thông tin về xu hướng tăng trưởng ở Canada, cụ thể là do Trung Quốc dẫn đầu.

Mệnh đề phụ (Subordinate clause):

while India experienced a decline in the United States

  • Liên từ: while → Dùng để thể hiện sự tương phản (trong khi).

  • Chủ ngữ (S): India → Danh từ riêng – tên quốc gia.

  • Động từ (V): experienced → Quá khứ đơn – thể hiện hành động xảy ra trong quá khứ.

  • Tân ngữ (O): a decline in the United States → Cụm danh từ mô tả điều mà Ấn Độ "trải qua" – một sự suy giảm ở Mỹ.

Cấu trúc giản lược

S1 + V1 + O1, with + N + V-ing, while + S2 + V2 + O2

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Saw more significant growth

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Saw (v – past of “see”): chứng kiến, ghi nhận

    • More significant (adj – comparative): lớn hơn, đáng kể hơn

    • Growth (n): sự tăng trưởng

  • Nghĩa tiếng Anh: Experienced a greater or more noticeable increase.

  • Dịch nghĩa: Chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể hơn

  • Ví dụ: Canada saw more significant growth in international student numbers than the USA.→ (Canada ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể hơn về số lượng sinh viên quốc tế so với Mỹ.)

2. The largest rise

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Largest (adj – superlative): lớn nhất

    • Rise (n): sự tăng lên

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest or most substantial increase.

  • Dịch nghĩa: Mức tăng cao nhất

  • Ví dụ: China showed the largest rise in Canada.→ (Trung Quốc thể hiện mức tăng cao nhất tại Canada.)

3. Showed a substantial rise

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Showed (v – past of “show”): cho thấy

    • A substantial rise (n): một mức tăng đáng kể

  • Nghĩa tiếng Anh: Demonstrated a significant increase.

  • Dịch nghĩa: Cho thấy một mức tăng đáng kể

  • Ví dụ: The number of overseas students showed a substantial rise after 2010.→ (Số lượng sinh viên quốc tế cho thấy một mức tăng đáng kể sau năm 2010.)

4. A growth rate of

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Growth rate (n): tốc độ tăng trưởng

    • Of (prep): giới từ chỉ tỷ lệ cụ thể

  • Nghĩa tiếng Anh: The speed or percentage at which something increases.

  • Dịch nghĩa: Tốc độ tăng trưởng là…

  • Ví dụ: India recorded a growth rate of 25% over the decade.→ (Ấn Độ ghi nhận tốc độ tăng trưởng 25% trong suốt thập kỷ.)

5. An overall increase of

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Overall (adj): tổng thể

    • Increase (n): sự gia tăng

    • Of (prep): giới từ dẫn tỷ lệ hoặc số liệu

  • Nghĩa tiếng Anh: A total rise in number or amount.

  • Dịch nghĩa: Sự gia tăng tổng thể là…

  • Ví dụ: There was an overall increase of 40,000 international students in that period.→ (Có sự gia tăng tổng thể 40,000 sinh viên quốc tế trong giai đoạn đó.)

6. Student enrollment

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Student (n): sinh viên

    • Enrollment (n): sự ghi danh, nhập học

  • Nghĩa tiếng Anh: The process or number of students officially joining an institution.

  • Dịch nghĩa: Tuyển sinh / số lượng sinh viên nhập học

  • Ví dụ: Student enrollment at Canadian universities increased steadily.→ (Tuyển sinh tại các trường đại học Canada tăng đều đặn.)

 Phân tích cách làm bài – Dạng bảng so sánh số liệu (Comparison Table)

1. Cấu trúc bài rõ ràng – Triển khai theo từng quốc gia

  • Thân bài được chia thành hai đoạn rõ ràng:

    • Đoạn 1 nói về Canada

    • Đoạn 2 nói về Hoa Kỳ

  • Cách làm này giúp trình bày logic, mạch lạc, dễ theo dõi, đặc biệt khi bảng dữ liệu được chia theo quốc gia tiếp nhận du học sinh.

2. Kết hợp số liệu tuyệt đối và tỉ lệ phần trăm

  • Mỗi đối tượng (Chinese, Indian, American students) đều được phân tích với:

    • Số liệu cụ thể từng năm (e.g., từ 5,400 lên 7,850)

    • Tỉ lệ phần trăm tăng/giảm (e.g., tăng 45%)

  • Việc kết hợp cả hai giúp bài viết đầy đủ, chính xác và có chiều sâu phân tích.

3. Nhấn mạnh vào xu hướng nổi bật

  • Nêu bật nhóm có mức tăng/giảm đáng chú ý nhất:

    • Chinese students in Canada (+45%)

    • Indian students in the US (−9%)

  • So sánh rõ giữa hai quốc gia:

    • Canada: tăng trưởng toàn diện

    • Mỹ: tăng nhẹ, thậm chí có nhóm giảm

  • Chiến lược này giúp nâng cao điểm tiêu chí Task Achievement.

4. Ngôn ngữ học thuật và linh hoạt

  • Từ vựng học thuật và chính xác:

    • rose, increased, grew, declined, dropped

    • made up, accounted for, represented

  • Cấu trúc câu đa dạng:

    • “In contrast, the number of American students in Canada increased more modestly...”

    • “Meanwhile, Canadian student numbers in the US increased slightly...”

5. Tóm tắt điểm mạnh của cách làm bài

Yếu tố

Minh họa trong bài mẫu

Bố cục

Phân theo quốc gia, mạch lạc dễ theo dõi

Sử dụng số liệu

Có cả số lượng cụ thể và phần trăm thay đổi

Tư duy phân tích

Nêu rõ điểm nổi bật, đối chiếu tăng/giảm

Từ vựng – ngữ pháp

Học thuật, chính xác, tránh lặp từ

Khả năng so sánh tổng quát

Thể hiện rõ sự khác biệt giữa hai quốc gia

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 4

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Once students go to school, teachers have a greater influence on their intellectual and social development than parents. 

Do you agree or disagree with this belief?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi:

Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree

Yêu cầu chính:

  • So sánh mức độ ảnh hưởng của giáo viêncủa cha mẹ khi trẻ bắt đầu đi học.

  • Có thể chọn đồng ý hoàn toàn, phản đối hoàn toàn, hoặc cân bằng.

Tiêu chí triển khai:

  • Phân tích lĩnh vực trí tuệlĩnh vực xã hội riêng biệt.

  • Cân nhắc thời gian tiếp xúc, chuyên môn của giáo viên, tác động cảm xúc và giá trị sống từ cha mẹ.

  • Sử dụng ví dụ thực tế (nghiên cứu giáo dục, trường hợp cụ thể).

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu: Phân tích đa chiều về mức độ ảnh hưởng của giáo viêncha mẹ đối với sự phát triển trí tuệ và xã hội của học sinh sau khi đi học, từ đó giúp người viết lựa chọn lập luận rõ ràng (đồng tình, phản đối hoặc cân bằng).

Quan điểm 1: Đồng ý – Giáo viên có ảnh hưởng lớn hơn khi trẻ đi học

1. Giáo viên dẫn dắt phát triển trí tuệ một cách hệ thống

  • Câu hỏi dẫn dắt: Ai là người trực tiếp giảng dạy và truyền đạt kiến thức học thuật hàng ngày?

  • Lập luận: Giáo viên được đào tạo chuyên môn, sử dụng phương pháp sư phạm bài bản, xây dựng kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và hợp tác nhóm.

  • Ví dụ: Giáo viên khoa học tổ chức thí nghiệm giúp học sinh phát triển tư duy phân tích và khả năng đặt câu hỏi.

  • Tóm tắt: Trong lĩnh vực trí tuệ, giáo viên có tác động mạnh nhờ thời gian giảng dạy tập trung và phương pháp khoa học.

2. Giáo viên định hình hành vi xã hội trong môi trường tập thể

  • Câu hỏi dẫn dắt: Ai đặt ra và duy trì các chuẩn mực hành vi trong lớp học?

  • Lập luận: Giáo viên là người điều hành các hoạt động nhóm, giải quyết xung đột, dạy học sinh cách hợp tác và tôn trọng người khác.

  • Ví dụ: Hoạt động thảo luận nhóm dưới sự dẫn dắt của giáo viên giúp học sinh rèn kỹ năng lắng nghe và phản hồi lịch sự.

  • Tóm tắt: Ở trường, giáo viên là hình mẫu hành vi xã hội và quản lý môi trường giao tiếp của học sinh.

Quan điểm 2: Phản đối – Cha mẹ vẫn giữ ảnh hưởng mạnh mẽ và lâu dài

1. Cha mẹ là nền tảng giáo dục đầu tiên và bền vững

  • Câu hỏi dẫn dắt: Ai dạy trẻ những kỹ năng và giá trị đầu tiên trước khi đến trường?

  • Lập luận: Cha mẹ định hình thói quen học tập, giá trị đạo đức, và thái độ đối với học tập ngay từ những năm đầu đời.

  • Ví dụ: Cha mẹ đọc sách cùng con từ nhỏ tạo niềm yêu thích đọc, ảnh hưởng lâu dài đến thành tích học tập.

  • Tóm tắt: Ảnh hưởng từ cha mẹ về nhân cách và thái độ học tập được xây dựng trước khi trẻ đến trường và kéo dài suốt đời.

2. Cha mẹ kiểm soát môi trường ngoài giờ học

  • Câu hỏi dẫn dắt: Ai ảnh hưởng đến trẻ khi ở nhà và vào cuối tuần?

  • Lập luận: Cha mẹ quyết định cách trẻ sử dụng thời gian rảnh, tiếp xúc công nghệ, và lựa chọn bạn bè, từ đó tác động đến cả trí tuệ và xã hội.

  • Ví dụ: Cha mẹ khuyến khích con tham gia hoạt động tình nguyện giúp phát triển kỹ năng xã hội và tinh thần trách nhiệm.

  • Tóm tắt: Cha mẹ có thể củng cố hoặc làm giảm hiệu quả giáo dục từ trường thông qua định hướng hàng ngày.

Giải pháp cân bằng: Sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường

  • Câu hỏi dẫn dắt: Có thể tối ưu hóa ảnh hưởng giáo dục bằng cách nào?

  • Lập luận: Kết hợp sức mạnh của cả hai bên—giáo viên chịu trách nhiệm về học thuật và kỹ năng xã hội trong lớp; cha mẹ củng cố các giá trị và hỗ trợ học tập tại nhà.

  • Ví dụ: Các chương trình “parent-teacher partnership” tại Phần Lan cho phép giáo viên và phụ huynh trao đổi định kỳ để thống nhất chiến lược giáo dục cho từng học sinh.

  • Tóm tắt: Môi trường giáo dục lý tưởng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình, tận dụng thế mạnh của mỗi bên.

Tổng hợp từ phần Explor

Đồng ý với đề bài – Giáo viên ảnh hưởng hơn

Phản đối đề bài – Cha mẹ vẫn giữ ảnh hưởng lớn

Giải pháp cân bằng

Dạy kiến thức học thuật chuyên sâu

Nền tảng giáo dục đầu tiên

Kết hợp vai trò của cả hai

Định hình hành vi xã hội trong lớp

Kiểm soát môi trường ngoài giờ

Giao tiếp thường xuyên, thống nhất mục tiêu

Ảnh hưởng hàng ngày trong thời gian ở trường

Ảnh hưởng lâu dài đến nhân cách và giá trị

Chia sẻ trách nhiệm giáo dục

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “Once students go to school” → when children begin formal education

● “teachers have a greater influence” → have more impact

● “intellectual and social development” → cognitive growth and interpersonal skills

- Mở bài: Tôi tin rằng giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kiến thức và kỹ năng xã hội của học sinh khi các em bắt đầu đi học, nhưng ảnh hưởng lâu dài và sâu sắc của cha mẹ cũng không thể bỏ qua. Quan điểm cân bằng cho rằng sự kết hợp giữa gia đình và nhà trường mới tạo ra sự phát triển toàn diện.

Body Paragraph 1 

- Point: Giáo viên có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển trí tuệ và xã hội của học sinh thông qua môi trường học tập chính quy.

- Explanation: Họ được đào tạo chuyên môn, sử dụng phương pháp giảng dạy hệ thống, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và hợp tác nhóm.

- Example: Ở Nhật Bản, giáo viên thường tổ chức dự án nhóm và các buổi tranh luận, giúp học sinh nâng cao khả năng lập luận và giao tiếp.

- Link: Thời gian tiếp xúc hàng ngày tại trường cho phép giáo viên định hướng mạnh mẽ cả trí tuệ lẫn kỹ năng xã hội của học sinh.

Body Paragraph 2 

- Point: Cha mẹ vẫn giữ ảnh hưởng sâu sắc đến giá trị, thái độ và hành vi lâu dài của con.

- Explanation: Cha mẹ cung cấp nền tảng đạo đức, thói quen học tập và định hướng cuộc sống ngoài giờ học.

- Example: Nghiên cứu của Đại học Harvard cho thấy trẻ có cha mẹ thường xuyên trao đổi về việc học sẽ đạt thành tích tốt hơn và tự tin hơn.

- Link: Sự ảnh hưởng này bổ sung và củng cố những gì trẻ học được ở trường, giúp tạo nên sự phát triển hài hòa.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Cả giáo viên và cha mẹ đều đóng vai trò không thể thay thế trong sự phát triển trí tuệ và xã hội của học sinh.

- Tóm tắt: Giáo viên dẫn dắt kiến thức và kỹ năng trong môi trường trường học; cha mẹ nuôi dưỡng giá trị và hỗ trợ khi về nhà.

- Thông điệp cuối: Sự hợp tác chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường sẽ mang lại nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction

When children begin formal schooling, they are exposed to new sources of influence beyond their families. Some argue that teachers have a greater impact on students’ intellectual and social development than parents. I believe that while teachers play a vital role in shaping academic skills and social behavior, the long-lasting influence of parents should not be underestimated. A balanced approach recognizes the combined contributions of both.

Body Paragraph 1

On the one hand, teachers significantly shape students’ intellectual and social development through structured learning environments. With professional training and systematic teaching methods, they cultivate critical thinking, problem-solving, and teamwork skills. In Japan, for example, teachers often organize group projects and classroom debates to enhance students’ reasoning abilities and communication skills. Moreover, the daily interaction in school allows teachers to monitor and guide social behavior, helping children learn how to cooperate, resolve conflicts, and respect others. Such concentrated engagement makes teachers a strong influence during the school years.

Body Paragraph 2

However, parents maintain a profound and lasting influence on their children’s values, attitudes, and long-term behavior. They provide moral guidance, establish study habits, and make important decisions about how children spend their time outside school. Research from Harvard University shows that students whose parents regularly discuss schoolwork with them perform better academically and display higher self-confidence. By reinforcing positive habits at home, parents complement what is taught at school, ensuring that their children grow both intellectually and emotionally.

Conclusion

In conclusion, both teachers and parents play indispensable roles in a child’s intellectual and social growth. Teachers lead the way in academic learning and social skills within the school environment, while parents nurture values and provide continuous support. The most effective path to well-rounded development lies in close cooperation between home and school.

Word count: 281

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "By reinforcing positive habits at home, parents complement what is taught at school, ensuring that their children grow both intellectually and emotionally."

Cụm giới từ chỉ cách thức (Prepositional phrase – “By + V-ing”):

By reinforcing positive habits at home

  • By: Giới từ, chỉ phương tiện hoặc cách thức

  • Reinforcing: Hiện tại phân từ của “reinforce” → củng cố

  • Positive habits: Cụm danh từ (tính từ + danh từ) → thói quen tích cực

  • At home: Cụm giới từ chỉ địa điểm → ở nhà

Ý nghĩa: Bằng cách củng cố những thói quen tích cực tại nhà.→ Chủ ngữ ngầm: Parents (xuất hiện ở mệnh đề chính)

Mệnh đề chính (Main Clause):

Parents complement what is taught at school

  • Chủ ngữ (S): Parents (cha mẹ)

  • Động từ (V): Complement (bổ sung, hoàn thiện) – thì hiện tại đơn, chỉ hành động thường xuyên

  • Tân ngữ (O): What is taught at school

    • What → đại từ quan hệ danh từ, làm chủ ngữ trong mệnh đề con

    • Is taught → câu bị động ở thì hiện tại đơn

    • At school → trạng ngữ chỉ nơi chốn

Ý nghĩa: Cha mẹ bổ sung cho những gì được dạy ở trường.

Cụm hiện tại phân từ bổ sung (Present participle phrase):

Ensuring that their children grow both intellectually and emotionally

  • Ensuring: Hiện tại phân từ, nối tiếp để diễn tả kết quả hoặc hành động song song với mệnh đề chính

  • That their children grow…: Mệnh đề tân ngữ của ensure

    • Grow: động từ nguyên thể (thì hiện tại đơn)

    • Both intellectually and emotionally: trạng ngữ chỉ cách thức, gồm hai trạng từ nối bằng and

Ý nghĩa: Đảm bảo rằng con cái họ phát triển cả về trí tuệ lẫn cảm xúc.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

By + V-ing + O + (Place phrase), S + V + O (mệnh đề danh từ), V-ing + that + S + V + adv + and + adv

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Formal schooling

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Formal (adj): chính quy, theo quy chuẩn

    • Schooling (n): việc học hành, giáo dục

  • Nghĩa tiếng Anh: Education that takes place in a structured environment such as schools.

  • Dịch nghĩa: Giáo dục chính quy

  • Ví dụ: Formal schooling provides the foundation for academic and social development.→ (Giáo dục chính quy tạo nền tảng cho sự phát triển học thuật và xã hội.)

2. Shaping academic skills

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Shaping (v-ing): hình thành, phát triển (hiện tại phân từ)

    • Academic (adj): học thuật

    • Skills (n – plural): kỹ năng

  • Nghĩa tiếng Anh: Developing and improving abilities related to formal education.

  • Dịch nghĩa: Hình thành các kỹ năng học thuật

  • Ví dụ: Early childhood education is essential in shaping academic skills.→ (Giáo dục mầm non rất quan trọng trong việc hình thành các kỹ năng học thuật.)

3. Long-lasting influence

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Long-lasting (adj): lâu dài

    • Influence (n): ảnh hưởng

  • Nghĩa tiếng Anh: An effect that continues for a long time.

  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng lâu dài

  • Ví dụ: Good teachers can have a long-lasting influence on their students' lives.→ (Giáo viên giỏi có thể tạo ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống học sinh.)

Body Paragraph

13. Long-lasting influence

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Long-lasting (adj): lâu dài

    • Influence (n): ảnh hưởng

  • Nghĩa tiếng Anh: An effect that continues for a long time.

  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng lâu dài

  • Ví dụ: Good teachers can have a long-lasting influence on their students' lives.→ (Giáo viên giỏi có thể tạo ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống học sinh.)

4. Structured learning environments

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Structured (adj): có tổ chức, có hệ thống

    • Learning (n): việc học tập

    • Environments (n – plural): môi trường

  • Nghĩa tiếng Anh: Classrooms or settings where teaching and learning follow an organized approach.

  • Dịch nghĩa: Môi trường học tập có tổ chức

  • Ví dụ: Structured learning environments promote focus and discipline.→ (Môi trường học tập có tổ chức thúc đẩy sự tập trung và kỷ luật.)

5. Systematic teaching methods

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Systematic (adj): có hệ thống

    • Teaching (n): sự giảng dạy

    • Methods (n – plural): phương pháp

  • Nghĩa tiếng Anh: Well-planned and consistent approaches to delivering lessons.

  • Dịch nghĩa: Phương pháp giảng dạy có hệ thống

  • Ví dụ: Systematic teaching methods ensure that students grasp the fundamentals clearly.→ (Phương pháp giảng dạy có hệ thống đảm bảo học sinh nắm vững kiến thức nền tảng.)

6. Cultivate

  • Loại từ: Động từ

    • Cultivate (v): trau dồi, nuôi dưỡng, phát triển

  • Nghĩa tiếng Anh: To nurture or develop a quality, skill, or relationship over time.

  • Dịch nghĩa: Nuôi dưỡng, trau dồi

  • Ví dụ: Schools aim to cultivate creativity and critical thinking in students.→ (Các trường học hướng đến việc nuôi dưỡng tư duy sáng tạo và phản biện cho học sinh.)

7. Guide social behavior

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Guide (v): hướng dẫn

    • Social (adj): thuộc về xã hội

    • Behavior (n): hành vi

  • Nghĩa tiếng Anh: To influence or direct how individuals act in social settings.

  • Dịch nghĩa: Hướng dẫn hành vi xã hội

  • Ví dụ: Teachers guide social behavior through class rules and activities.→ (Giáo viên hướng dẫn hành vi xã hội thông qua các quy định và hoạt động trong lớp.)

8. Resolve conflicts

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Resolve (v): giải quyết

    • Conflicts (n – plural): xung đột

  • Nghĩa tiếng Anh: To settle disagreements or disputes in a peaceful way.

  • Dịch nghĩa: Giải quyết xung đột

  • Ví dụ: Learning to resolve conflicts is an important part of social development.→ (Học cách giải quyết xung đột là một phần quan trọng của sự phát triển xã hội.)

Body Paragraph

29. Moral guidance

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Moral (adj): thuộc về đạo đức

    • Guidance (n): sự hướng dẫn

  • Nghĩa tiếng Anh: Advice or instruction to help someone distinguish right from wrong.

  • Dịch nghĩa: Sự hướng dẫn về đạo đức

  • Ví dụ: Parents and teachers play a key role in providing moral guidance to children.→ (Cha mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự hướng dẫn về đạo đức cho trẻ.)

10. Establish study habits

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Establish (v): thiết lập

    • Study (n): học tập

    • Habits (n – plural): thói quen

  • Nghĩa tiếng Anh: To develop consistent patterns for learning effectively.

  • Dịch nghĩa: Thiết lập thói quen học tập

  • Ví dụ: It is important to establish study habits early in a student’s academic journey.→ (Việc thiết lập thói quen học tập từ sớm là rất quan trọng trong hành trình học tập của học sinh.)

11. Higher self-confidence

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Higher (adj – comparative): cao hơn

    • Self-confidence (n): sự tự tin

  • Nghĩa tiếng Anh: A greater belief in one’s own abilities or judgment.

  • Dịch nghĩa: Sự tự tin cao hơn

  • Ví dụ: Supportive learning environments can help students develop higher self-confidence.→ (Môi trường học tập hỗ trợ có thể giúp học sinh phát triển sự tự tin cao hơn.)

12. Reinforcing positive habits

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Reinforcing (v-ing): củng cố

    • Positive (adj): tích cực

    • Habits (n – plural): thói quen

  • Nghĩa tiếng Anh: Strengthening behaviors that lead to good outcomes.

  • Dịch nghĩa: Củng cố những thói quen tích cực

  • Ví dụ: Daily routines are useful in reinforcing positive habits in children.→ (Thói quen hàng ngày rất hữu ích trong việc củng cố những thói quen tích cực ở trẻ.)

13. Complement

  • Loại từ: Động từ

    • Complement (v): bổ sung, hoàn thiện

  • Nghĩa tiếng Anh: To add to something in a way that improves or completes it.

  • Dịch nghĩa: Bổ sung, hỗ trợ

  • Ví dụ: Home-based learning can complement what is taught in school.→ (Việc học tại nhà có thể bổ sung cho những gì được dạy ở trường.)

Conclusion

14. Play indispensable roles in

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Play (v): đóng vai trò

    • Indispensable (adj): không thể thiếu

    • Roles (n – plural): vai trò

  • Nghĩa tiếng Anh: To perform essential and irreplaceable functions in a particular context.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò không thể thiếu trong…

  • Ví dụ: Parents play indispensable roles in shaping their children’s values and behavior.→ (Cha mẹ đóng vai trò không thể thiếu trong việc hình thành giá trị và hành vi của con cái.)

15. Nurture

  • Loại từ: Động từ

    • Nurture (v): nuôi dưỡng, bồi dưỡng

  • Nghĩa tiếng Anh: To support the development or growth of someone or something.

  • Dịch nghĩa: Nuôi dưỡng, phát triển

  • Ví dụ: Teachers help nurture creativity and curiosity in young learners.→ (Giáo viên giúp nuôi dưỡng sự sáng tạo và tò mò ở người học nhỏ tuổi.)

16. Well-rounded development

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Well-rounded (adj): toàn diện

    • Development (n): sự phát triển

  • Nghĩa tiếng Anh: The balanced growth of all aspects of a person, including physical, intellectual, emotional, and social.

  • Dịch nghĩa: Sự phát triển toàn diện

  • Ví dụ: A strong education system promotes well-rounded development in students.→ (Một hệ thống giáo dục vững mạnh thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho các đề yêu cầu so sánh vai trò của các tác nhân khác nhau trong giáo dục và phát triển con người.

Ví dụ đề:

  • "Some people believe that home education is better for children’s development, while others think school is essential. Discuss both views and give your opinion."

  • "Some believe that extracurricular activities are more important than academic study. Discuss both views and give your opinion."

Tái sử dụng lập luận từ bài mẫu:

  • View 1: Môi trường trường học (giáo viên, bạn bè) mang lại phương pháp học tập hệ thống và kỹ năng xã hội.

  • View 2: Môi trường gia đình nuôi dưỡng giá trị, đạo đức và hỗ trợ tinh thần.

  • Opinion: Kết hợp cả hai để tối ưu hóa sự phát triển toàn diện.

Cấu trúc áp dụng lại được:

  • Body 1: Vai trò của môi trường học tập chính quy/giáo viên.

  • Body 2: Vai trò của gia đình/cha mẹ.

  • Kết luận: Đề xuất giải pháp cân bằng.

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng hiệu quả cho các đề đánh giá mức độ ảnh hưởng của một tác nhân so với tác nhân khác.

Ví dụ đề:

  • "Parents are the best teachers for children. To what extent do you agree or disagree?"

  • "Teachers have more influence on a child’s success than classmates. Do you agree or disagree?"

Tái sử dụng lập luận:

  • Đồng ý một phần: Giáo viên có ảnh hưởng lớn về kiến thức và kỹ năng xã hội trong giai đoạn đi học.

  • Phản đối một phần: Cha mẹ ảnh hưởng lâu dài về giá trị và hành vi.

  • Kết luận: Cả hai đều quan trọng và cần phối hợp.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề giáo dục và vai trò các bên liên quan

Ví dụ đề:

  • "The role of teachers is more important than that of parents in educating children. Do you agree or disagree?"

Áp dụng lập luận từ bài mẫu:

  • Giáo viên: chuyên môn, môi trường học tập tập trung.

  • Cha mẹ: tác động cảm xúc, giá trị lâu dài.

Cụm từ gợi ý:

  • formal instruction, pedagogical expertise, parental guidance, lifelong values

✦ Chủ đề phát triển kỹ năng xã hội

Ví dụ đề:

  • "Schools should focus more on developing social skills than academic skills. Do you agree or disagree?"

Tái sử dụng lập luận:

  • Trường học: tạo môi trường thực hành kỹ năng hợp tác và giao tiếp.

  • Gia đình: dạy cách ứng xử, đồng cảm, và giải quyết xung đột.

Cụm từ gợi ý:

  • interpersonal skills, cooperative learning, conflict resolution, empathy building

✦ Chủ đề hợp tác giữa gia đình và nhà trường

Ví dụ đề:

  • "Parent-teacher cooperation is essential for student success. Do you agree?"

Tái sử dụng:

  • Hợp tác giúp thống nhất phương pháp giáo dục, tránh mâu thuẫn thông điệp.

  • Tối ưu hóa sự phát triển trí tuệ và xã hội của trẻ.

Cụm từ gợi ý:

  • home-school partnership, consistent guidance, joint educational strategies, mutual reinforcement

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 4, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...