Phân tích đề IELTS Writing Tháng 8/2025 - Đề số 4
Key takeaways
Task 1: Teachers Under 30
Brazil và Luxembourg giảm đều.
Japan tăng ổn định, vượt Brazil cuối kỳ.
Czech thấp nhất, dao động nhẹ.
Luxembourg dừng giảm từ 2016.
Task 2: National Success
Kinh tế là nền tảng, nhưng chưa đủ.
Y tế, giáo dục, hạnh phúc cũng quan trọng.
Nhật: kinh tế mạnh, tuổi thọ cao.
Sức khỏe là thước đo cốt lõi.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 8/2025 - Đề số 4
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graph below shows the percentage of secondary school teachers under 30 years of age in four countries between 2010 and 2017. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (Line graph)
Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ giáo viên trung học dưới 30 tuổi ở 4 quốc gia (Brazil, Luxembourg, Japan, Czech Republic) giai đoạn 2010–2017.
Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%) số lượng giáo viên.
Loại số liệu: the percentage of và the proportion of
Thời gian: 8 năm, từ năm 2010 đến năm 2017.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn – dùng để mô tả số liệu ở từng năm.
Ví dụ: In 2010, nearly 20% of teachers in Brazil were under 30 years old.
→ “Vào năm 2010, gần 20% giáo viên ở Brazil dưới 30 tuổi.”
Thì quá khứ hoàn thành / tiếp diễn – khi nhấn mạnh sự thay đổi qua giai đoạn.
Ví dụ: By 2017, the proportion in Luxembourg had risen steadily to around 15%.
→ “Đến năm 2017, tỷ lệ này ở Luxembourg đã tăng đều đặn lên khoảng 15%.”
Đặc điểm tổng quan (Overview):
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt: Tỷ lệ giáo viên trung học dưới 30 tuổi ở các quốc gia này thay đổi như thế nào từ 2010 đến 2017? Quốc gia nào có xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt nhất?
Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn 2010–2017, Brazil và Luxembourg đều chứng kiến sự sụt giảm đều đặn về tỷ lệ giáo viên trẻ, trong khi Nhật Bản là quốc gia duy nhất ghi nhận xu hướng tăng ổn định. Ngược lại, Cộng hòa Séc dao động quanh mức 5% đến 9%.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt: Quốc gia nào có tỷ lệ giáo viên dưới 30 tuổi cao nhất và thấp nhất trong suốt giai đoạn?
Câu trả lời mẫu: Trong phần lớn thời kỳ, Brazil có tỷ lệ giáo viên trẻ cao nhất, đặc biệt là từ 2010 đến 2015 trước khi bị vượt qua bởi Nhật Bản. Trái lại, Cộng hòa Séc luôn ghi nhận tỷ lệ thấp nhất.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
.webp)
BODY PARAGRAPH 1: Brazil và Luxembourg
Brazil là quốc gia có tỷ lệ giáo viên trung học dưới 30 tuổi cao nhất vào năm 2010, ở mức xấp xỉ 20%.
Trong suốt giai đoạn, tỷ lệ này giảm dần đều, xuống còn dưới 15% vào năm 2017, nhưng vẫn dẫn đầu cho đến năm 2015.
Luxembourg có xu hướng gần như tương tự Brazil, bắt đầu từ gần 20% và giảm xuống chính xác 10% vào năm 2016.
Từ 2016 đến 2017, tỷ lệ ở Luxembourg ổn định, không thay đổi.
BODY PARAGRAPH 2: Japan và Czech Republic
Nhật Bản bắt đầu với tỷ lệ khoảng 9% vào năm 2010, đi ngang ở mức trên 10% từ năm 2011 đến 2013, và tăng trở lại để đạt hơn 15% vào năm 2017.
Trong hai năm cuối, Nhật Bản vượt qua Brazil để trở thành quốc gia có tỷ lệ giáo viên trẻ cao nhất.
Cộng hòa Séc có mức thấp nhất lúc bắt đầu, khoảng 5%, và tăng lên gần 10% vào năm 2012.
Tuy nhiên, sau đó tỷ lệ này giảm trở lại, xuống còn khoảng 7% vào năm 2017, với một số dao động nhẹ ở giữa kỳ.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The line graph compares the proportion of secondary school teachers aged under 30 in Brazil, Luxembourg, Japan, and the Czech Republic from 2010 to 2017. |
OVERVIEW | Overall, while Brazil and Luxembourg experienced steady declines in the percentage of young teachers, Japan showed a marked upward trend and eventually overtook Brazil. In contrast, the Czech Republic consistently had the lowest proportion, with only minor fluctuations throughout the period. |
BODY PARAGRAPH 1 | At the beginning of the period, Brazil recorded the highest percentage of secondary school teachers under 30, at approximately 20%, which had steadily declined to just under 15% by 2017. Despite this drop, it remained the leading country until 2015. Luxembourg almost exactly mirrored this decreasing trajectory, decreasing from just below 20% to exactly 10% by 2016, after which the figure levelled off. |
BODY PARAGRAPH 2 | Japan, by contrast, began with around 9% of its teachers under 30 and saw a gradual increase, reaching slightly over 15% in 2017. Notably, it remained unchanged at just over 10% between 2011 and 2013 and surpassed Brazil in the final two years of the period. Meanwhile, the Czech Republic followed a somewhat similar pattern in the earlier years, beginning at 5% and increasing to nearly 10% by 2012. However, its trend reversed in the latter part, declining to about 7% in 2017 after some minor variations. |
Word count: 216 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Luxembourg almost exactly mirrored this decreasing trajectory, decreasing from just below 20% to exactly 10% by 2016, after which the figure levelled off.”
Mệnh đề chính (Main Clause): | Luxembourg almost exactly mirrored this decreasing trajectory
👉 Ý nghĩa: Luxembourg gần như phản ánh chính xác xu hướng giảm này. |
Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – rút gọn) | decreasing from just below 20% to exactly 10% by 2016
👉 Ý nghĩa: giảm từ gần 20% xuống đúng 10% vào năm 2016. |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause – thời gian) | after which the figure levelled off
👉 Ý nghĩa: sau đó, con số ổn định. |
Cấu trúc giản lược | S + Adv + V + O, V-ing + from … to … by (time), after which + S + V. |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Showed a marked upward trend
Loại từ: Cụm động từ
Showed (v, past): thể hiện, cho thấy
Marked (adj): rõ rệt, đáng chú ý
Upward trend (n): xu hướng tăng
Nghĩa tiếng Anh: Demonstrated a clearly noticeable increase over time.
Dịch nghĩa: Cho thấy xu hướng tăng rõ rệt
Ví dụ:
The number of international students showed a marked upward trend between 2000 and 2010.
→ (Số lượng du học sinh cho thấy xu hướng tăng rõ rệt trong giai đoạn 2000–2010.)
2. Eventually
Loại từ: Trạng từ (Adverb)
Nghĩa tiếng Anh: In the end, especially after a long time or process.
Dịch nghĩa: Cuối cùng, rốt cuộc
Ví dụ:
The figure eventually reached its peak in 2015.
→ (Con số cuối cùng đã đạt đỉnh vào năm 2015.)
3. Overtook
Loại từ: Động từ (quá khứ của overtake)
Nghĩa tiếng Anh: Became greater in number or amount than something else.
Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt lên
Ví dụ:
Japan overtook Brazil in the percentage of young teachers in 2017.
→ (Nhật Bản đã vượt qua Brazil về tỷ lệ giáo viên trẻ vào năm 2017.)
4. Minor fluctuations
Loại từ: Cụm danh từ
Minor (adj): nhỏ, không đáng kể
Fluctuations (n): sự dao động
Nghĩa tiếng Anh: Small and relatively unimportant changes up and down.
Dịch nghĩa: Những dao động nhỏ
Ví dụ:
The unemployment rate showed only minor fluctuations during the decade.
→ (Tỷ lệ thất nghiệp chỉ dao động nhẹ trong suốt thập kỷ.)
5. Mirrored this decreasing trajectory
Loại từ: Cụm động từ
Mirrored (v): phản ánh, giống như
Decreasing trajectory (n): quỹ đạo/diễn biến giảm
Nghĩa tiếng Anh: Reflected or followed the same downward trend.
Dịch nghĩa: Phản ánh/giống với xu hướng giảm này
Ví dụ:
Luxembourg mirrored this decreasing trajectory from 2010 to 2016.
→ (Luxembourg phản ánh xu hướng giảm này từ 2010 đến 2016.)
6. Levelled off
Loại từ: Cụm động từ (phrasal verb, past form)
Nghĩa tiếng Anh: Stopped rising or falling and became stable.
Dịch nghĩa: Ổn định, chững lại
Ví dụ:
The figure levelled off at around 10% after 2016.
→ (Con số chững lại ở mức khoảng 10% sau năm 2016.)
7. Surpassed
Loại từ: Động từ (past)
Nghĩa tiếng Anh: Went beyond or exceeded in amount, level, or achievement.
Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt mức
Ví dụ:
Japan surpassed Brazil in the proportion of young teachers by 2017.
→ (Nhật Bản đã vượt qua Brazil về tỷ lệ giáo viên trẻ vào năm 2017.)
8. Reversed
Loại từ: Động từ (past)
Nghĩa tiếng Anh: Changed direction to the opposite.
Dịch nghĩa: Đảo ngược xu hướng
Ví dụ:
The upward trend reversed in 2015, showing a sharp decline.
→ (Xu hướng tăng đã đảo ngược vào năm 2015, cho thấy sự giảm mạnh.)
9. Minor variations
Loại từ: Cụm danh từ
Minor (adj): nhỏ, không đáng kể
Variations (n): sự thay đổi, khác biệt
Nghĩa tiếng Anh: Small differences or changes.
Dịch nghĩa: Những thay đổi nhỏ
Ví dụ:
There were only minor variations in the figures between 2000 and 2005.
→ (Chỉ có những thay đổi nhỏ trong số liệu từ 2000 đến 2005.)
Tổng kết
1. Bố cục rõ ràng, hợp lý
Bài viết chia thành 4 phần mạch lạc:
✅ Introduction – giới thiệu chủ đề
✅ Overview – nêu xu hướng chính
✅ Body Paragraph 1 – phân tích nhóm quốc gia có xu hướng giảm (Brazil & Luxembourg)
✅ Body Paragraph 2 – phân tích nhóm quốc gia còn lại có xu hướng tăng hoặc dao động (Japan & Czech Republic)Đây là cách sắp xếp theo xu hướng, giúp bài viết có logic, dễ theo dõi và đúng tiêu chí Coherence and Cohesion (sự mạch lạc và liên kết).
2. Overview ngắn gọn nhưng đầy đủ
Overview không đi sâu số liệu, mà chỉ nêu:
Xu hướng chính (tăng/giảm)
So sánh nổi bật (quốc gia nào đứng đầu/cuối)
Nhận xét về tính ổn định hoặc biến động
Đây là tiêu chí quan trọng để đạt band 7+ trở lên, vì giám khảo luôn muốn thấy một cái nhìn tổng quan rõ ràng.
3. So sánh linh hoạt – không chỉ liệt kê
Bài viết không mô tả từng nước riêng biệt, mà gộp và so sánh trực tiếp:
“Brazil recorded the highest... until 2015, whereas Japan surpassed it in the final years.”
“Luxembourg almost exactly mirrored this decreasing trajectory.”
“The Czech Republic followed a somewhat similar pattern in the earlier years.”
Đây là kỹ năng quan trọng để tránh điểm thấp vì “list-style description” (chỉ liệt kê từng dòng).
4. Từ vựng và cấu trúc linh hoạt, mang tính học thuật
Từ vựng học thuật:
gradual increase / steady decline / plateaued / levelled off / mirrored / surpassed / eventually
Câu phức được sử dụng hợp lý:
“Despite this drop, it remained the leading country until…”
“Notably, it surpassed Brazil…”
Những điểm này giúp đạt band 7.0 trở lên cho Lexical Resource và Grammar Range.
5. Dùng đúng thì và số liệu
Hầu hết động từ chia thì quá khứ đơn – phù hợp với biểu đồ đã kết thúc (2017).
Số liệu được trình bày cụ thể nhưng không lặp số quá nhiều, thay vào đó sử dụng các từ chỉ xu hướng và mức độ như:
approximately, just under, slightly over, nearly, exactly
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 4
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Economic progress is a measure of a country's success, but others argue that there are other factors. Besides economic progress, what factors can be used to measure a country's success? Out of these, do you think one factor is more important than the others? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Two-part Questions → kết hợp giữa Discussion + Opinion
Câu hỏi 1: Ngoài tiến bộ kinh tế, yếu tố nào khác có thể đo lường thành công quốc gia? (Discuss)
Câu hỏi 2: Trong số đó, có yếu tố nào quan trọng nhất không? (Opinion)
Yêu cầu chính
Liệt kê và phân tích ít nhất 2–3 yếu tố ngoài kinh tế:
Giáo dục và y tế (Human Development Index).
Bình đẳng xã hội và công bằng (Gini Index).
Chất lượng môi trường, phát triển bền vững (Environmental Performance Index).
Mức độ hạnh phúc và sự hài lòng (World Happiness Report).
Nêu quan điểm cá nhân:
Có thể chọn một yếu tố là quan trọng nhất (ví dụ: chất lượng cuộc sống / sức khỏe & tuổi thọ).
Hoặc cho rằng không có yếu tố nào quan trọng tuyệt đối → tất cả đều cần thiết cho sự phát triển bền vững.
2. Explore Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Phân tích vai trò của tiến bộ kinh tế so với các yếu tố phi kinh tế (giáo dục, y tế, công bằng xã hội, môi trường, hạnh phúc), từ đó giúp người học xây dựng lập luận toàn diện và chọn ra yếu tố quan trọng nhất.
🔵 Quan điểm 1: Tiến bộ kinh tế là thước đo quan trọng hàng đầu
Kinh tế tạo nền tảng cho mọi lĩnh vực khác
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu có thể cải thiện y tế, giáo dục nếu quốc gia nghèo?
Lập luận: Tăng trưởng kinh tế giúp chính phủ có nguồn thu để đầu tư cơ sở hạ tầng, bệnh viện, trường học.
Ví dụ: Trung Quốc nhờ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ đã giảm tỷ lệ nghèo từ 88% năm 1981 xuống dưới 1% năm 2019.
📌 Tóm tắt: Kinh tế phát triển tạo điều kiện để nâng cao chất lượng cuộc sống.
GDP và thu nhập bình quân là chỉ số quốc tế phổ biến
Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao GDP luôn được coi là tiêu chí hàng đầu?
Lập luận: Đây là chỉ số rõ ràng, dễ đo lường, phản ánh sức mạnh tài chính và vị thế quốc gia.
Ví dụ: Mỹ và Đức được đánh giá thành công nhờ sức mạnh kinh tế lớn, từ đó có ảnh hưởng chính trị và khoa học toàn cầu.
📌 Tóm tắt: Tiến bộ kinh tế vừa là mục tiêu, vừa là công cụ nâng cao vị thế quốc gia.
🟢 Quan điểm 2: Các yếu tố phi kinh tế cũng rất quan trọng
Giáo dục và y tế – trung tâm của phát triển con người
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu một đất nước giàu có nhưng dân trí thấp có thể coi là thành công?
Lập luận: Một xã hội khỏe mạnh, có tri thức là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Ví dụ: Các nước Bắc Âu (Na Uy, Thụy Điển) có hệ thống y tế, giáo dục toàn dân miễn phí, được xếp hạng cao về chỉ số HDI.
📌 Tóm tắt: Thành công quốc gia không chỉ ở GDP, mà còn ở sự phát triển toàn diện của con người.
Môi trường, bình đẳng và hạnh phúc – yếu tố dài hạn
Câu hỏi dẫn dắt: Nếu phát triển kinh tế mà hủy hoại môi trường, liệu có thực sự thành công?
Lập luận: Thành công phải đi kèm phát triển bền vững, giảm bất bình đẳng và nâng cao hạnh phúc người dân.
Ví dụ: Bhutan sử dụng “Gross National Happiness” thay vì GDP; Iceland đứng đầu thế giới về bình đẳng giới và có mức sống cao.
📌 Tóm tắt: Yếu tố xã hội, môi trường và hạnh phúc là thước đo chất lượng cuộc sống thực sự.
⚖️ Ý kiến cá nhân (cân bằng, chọn yếu tố nổi bật)
Tôi cho rằng cả kinh tế và các yếu tố phi kinh tế đều cần thiết, nhưng sức khỏe và tuổi thọ là yếu tố quan trọng nhất.
Lập luận: Kinh tế giàu mạnh nhưng dân bệnh tật, tuổi thọ thấp thì không thể coi là thành công. Ngược lại, quốc gia có dân khỏe mạnh sẽ duy trì lực lượng lao động và hạnh phúc xã hội lâu dài.
Ví dụ: Nhật Bản nổi bật không chỉ nhờ kinh tế phát triển mà còn nhờ tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, minh chứng cho hệ thống y tế hiệu quả.
📌 Tóm tắt: Sự thành công quốc gia cần đo bằng nhiều yếu tố, nhưng phát triển con người – đặc biệt là sức khỏe – mới là cốt lõi.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Quan điểm ủng hộ kinh tế: coi GDP và tăng trưởng là nền tảng, dễ đo lường và tạo sức mạnh quốc gia.
Quan điểm ủng hộ yếu tố khác: nhấn mạnh phát triển con người, bình đẳng, môi trường, hạnh phúc.
👉 Người viết có thể lựa chọn:Nghiêng về kinh tế nếu nhấn mạnh vai trò “nền tảng” cho các lĩnh vực khác.
Nghiêng về yếu tố phi kinh tế nếu coi trọng chất lượng sống và phát triển bền vững.
Cân bằng: Thừa nhận vai trò kinh tế nhưng chọn sức khỏe/giáo dục là thước đo quan trọng hơn.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “Economic progress” → economic growth, financial development, GDP growth ● “measure of a country's success” → indicator of national achievement ● “other factors” → non-economic indicators such as education, healthcare, environment, equality, happiness. - Mở bài: Có ý kiến cho rằng tiến bộ kinh tế là thước đo chính của sự thành công quốc gia, trong khi những người khác cho rằng cần xét thêm các yếu tố phi kinh tế. Tôi tin rằng ngoài kinh tế, các yếu tố như y tế, giáo dục, môi trường và hạnh phúc có vai trò quan trọng, trong đó sức khỏe con người là thước đo then chốt. |
Body Paragraph 1 | - Point: Tiến bộ kinh tế là nền tảng, nhưng không phải yếu tố duy nhất để đánh giá sự thành công. - Explanation: Kinh tế tăng trưởng cung cấp ngân sách cho y tế, giáo dục và hạ tầng; nhưng một quốc gia chỉ giàu có vật chất mà dân không hạnh phúc, không khỏe mạnh thì chưa thể coi là thành công. - Example: Trung Quốc giảm nghèo nhanh nhờ tăng trưởng GDP, nhưng cũng đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng. - Link: Điều này chứng minh kinh tế quan trọng nhưng chưa đủ. |
Body Paragraph 2 | - Point: Các yếu tố phi kinh tế như y tế, giáo dục, công bằng xã hội, môi trường và hạnh phúc là những thước đo bổ sung. - Explanation: Y tế và giáo dục nâng cao chất lượng con người; bình đẳng và môi trường bền vững tạo nền tảng cho xã hội ổn định; hạnh phúc phản ánh chất lượng sống thực sự. - Example: Các nước Bắc Âu đạt chỉ số HDI và Happiness Report cao nhờ hệ thống phúc lợi toàn diện, chứ không chỉ dựa vào GDP. - Link: Điều này cho thấy thành công quốc gia phải được đo bằng nhiều chỉ số tổng hợp. |
Body Paragraph 3 | - Point: Trong số các yếu tố này, tôi cho rằng y tế và sức khỏe con người là quan trọng nhất. - Explanation: Con người là trung tâm của phát triển; một quốc gia giàu mạnh về kinh tế nhưng dân số bệnh tật, tuổi thọ thấp thì không thể coi là thành công. - Example: Nhật Bản không chỉ có nền kinh tế lớn mà còn nổi bật nhờ tuổi thọ cao nhất thế giới, phản ánh hệ thống y tế hiệu quả và chất lượng cuộc sống. - Link: Vì vậy, sức khỏe con người nên được xem là thước đo cốt lõi trong đánh giá thành công quốc gia. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Thành công quốc gia cần được đo lường bằng cả tiến bộ kinh tế và các yếu tố phi kinh tế. - Tóm tắt: Kinh tế cung cấp nền tảng, nhưng y tế, giáo dục, môi trường và hạnh phúc mới phản ánh sự phát triển bền vững. Trong số đó, sức khỏe và tuổi thọ con người là thước đo quan trọng nhất, vì con người chính là mục tiêu cuối cùng của mọi sự phát triển. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
Economic growth is often regarded as the primary indicator of a nation’s success, since it reflects wealth creation and financial stability. However, many argue that a country’s success cannot be measured by economic progress alone, and other factors should also be considered. I believe that while economic development is essential, areas such as healthcare, education, the environment, and happiness are equally important, with public health being the most crucial indicator.
Body Paragraph 1
Undoubtedly, economic progress provides the foundation for national development, but it is not the only measure of success. A growing economy generates tax revenue that governments can use to improve infrastructure, healthcare, and education. However, material wealth alone does not guarantee genuine progress if people are unhealthy or unhappy. For example, although China has lifted millions out of poverty through rapid GDP growth, the nation has also faced challenges such as pollution and inequality. This shows that economic achievement is vital, but insufficient to define success.
Body Paragraph 2
Beyond financial strength, non-economic factors also play a decisive role in evaluating national progress. Education and healthcare enhance human capital and improve quality of life. Social equality fosters stability, while environmental protection ensures sustainability for future generations. Furthermore, happiness and life satisfaction reflect the lived experiences of citizens more directly than GDP figures. For instance, Nordic countries such as Norway and Finland are consistently ranked highly in both the Human Development Index and the World Happiness Report thanks to their strong welfare systems, not just economic prosperity. These examples prove that success must be measured through a multi-dimensional approach.
Body Paragraph 3
Among these indicators, I consider healthcare and public health to be the most important. People are the ultimate purpose of development, and a wealthy country with sick citizens cannot truly be successful. Japan illustrates this point well: not only does it have one of the largest economies in the world, but it also enjoys the highest life expectancy, reflecting its effective healthcare system and high quality of life. Therefore, the health of citizens should be prioritized as the core measure of national achievement.
Conclusion
In conclusion, economic progress is undeniably important, but it should not be the sole standard for evaluating success. Other factors, such as education, equality, sustainability, and happiness, provide a more comprehensive perspective. Above all, the health and longevity of citizens must be considered the most significant indicator, since people are at the heart of every nation’s development.
Word count: 395
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Social equality fosters stability, while environmental protection ensures sustainability for future generation”
Mệnh đề chính 1 (Main clause 1) | Social equality fosters stability
👉 Nghĩa: Bình đẳng xã hội thúc đẩy sự ổn định. |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) | while
|
Mệnh đề chính 2 (Main clause 2) | environmental protection ensures sustainability for future generation
👉 Nghĩa: Bảo vệ môi trường đảm bảo tính bền vững cho các thế hệ tương lai. |
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | [S1 + V1 + O1], while [S2 + V2 + O2 + Adverbial phrase]. |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. The primary indicator
Loại từ: Cụm danh từ
Primary (adj): chính, chủ yếu
Indicator (n): chỉ số, dấu hiệu
Nghĩa tiếng Anh: The main sign or measure that reflects a situation or condition.
Dịch nghĩa: Chỉ số chính
Ví dụ:
GDP is often regarded as the primary indicator of a nation’s economic success.
→ (GDP thường được coi là chỉ số chính phản ánh thành công kinh tế của một quốc gia.)
2. Financial stability
Loại từ: Cụm danh từ
Financial (adj): tài chính
Stability (n): sự ổn định
Nghĩa tiếng Anh: A condition in which the financial system functions smoothly without crises.
Dịch nghĩa: Sự ổn định tài chính
Ví dụ:
Financial stability is essential for long-term investment and growth.
→ (Sự ổn định tài chính là điều thiết yếu cho đầu tư và tăng trưởng lâu dài.)
3. Public health
Loại từ: Cụm danh từ
Public (adj): công cộng
Health (n): sức khỏe
Nghĩa tiếng Anh: The health and well-being of the population as a whole.
Dịch nghĩa: Sức khỏe cộng đồng
Ví dụ:
Governments should invest more in hospitals to improve public health.
→ (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào bệnh viện để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Body Paragraph 1
4. Foundation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The base or underlying support on which something is built.
Dịch nghĩa: Nền tảng
Ví dụ:
Education is the foundation of social and economic development.
→ (Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội và kinh tế.)
5. Generates tax revenue
Loại từ: Cụm động từ
Generates (v): tạo ra
Tax revenue (n): nguồn thu thuế
Nghĩa tiếng Anh: To produce money for the government through taxation.
Dịch nghĩa: Tạo ra nguồn thu thuế
Ví dụ:
Tourism generates tax revenue that can fund public services.
→ (Ngành du lịch tạo ra nguồn thu thuế có thể tài trợ cho các dịch vụ công.)
6. Material wealth
Loại từ: Cụm danh từ
Material (adj): vật chất
Wealth (n): sự giàu có
Nghĩa tiếng Anh: Tangible possessions or financial assets that show prosperity.
Dịch nghĩa: Sự giàu có vật chất
Ví dụ:
Material wealth alone cannot guarantee happiness or well-being.
→ (Giàu có vật chất không thể tự nó đảm bảo hạnh phúc hay sự an khang.)
7. Lifted millions out of poverty
Loại từ: Cụm động từ (thường dùng ở bị động)
Lifted (v): đưa ra khỏi, nâng lên
Out of poverty: thoát nghèo
Nghĩa tiếng Anh: Helped millions of people escape poor living conditions.
Dịch nghĩa: Đưa hàng triệu người thoát khỏi nghèo đói
Ví dụ:
Rapid industrialization lifted millions out of poverty in Asia.
→ (Công nghiệp hóa nhanh chóng đã đưa hàng triệu người thoát khỏi nghèo đói ở châu Á.)
8. Economic achievement
Loại từ: Cụm danh từ
Economic (adj): kinh tế
Achievement (n): thành tựu
Nghĩa tiếng Anh: A significant success or accomplishment in the economy.
Dịch nghĩa: Thành tựu kinh tế
Ví dụ:
The recovery after the crisis was considered a major economic achievement.
→ (Việc phục hồi sau khủng hoảng được coi là một thành tựu kinh tế lớn.)
Body Paragraph 2
9. Non-economic factors
Loại từ: Cụm danh từ
Non-economic (adj): không thuộc kinh tế
Factors (n): yếu tố
Nghĩa tiếng Anh: Aspects not directly related to the economy but still influencing development.
Dịch nghĩa: Các yếu tố phi kinh tế
Ví dụ:
Non-economic factors such as culture and environment also shape a nation’s success.
→ (Các yếu tố phi kinh tế như văn hoá và môi trường cũng định hình sự thành công của một quốc gia.)
10. Human capital
Loại từ: Cụm danh từ
Human (adj): con người
Capital (n): vốn
Nghĩa tiếng Anh: The skills, knowledge, and abilities of people that contribute to economic value.
Dịch nghĩa: Vốn con người
Ví dụ:
Investment in education increases human capital and productivity.
→ (Đầu tư vào giáo dục làm gia tăng vốn con người và năng suất lao động.)
11. Social equality
Loại từ: Cụm danh từ
Social (adj): xã hội
Equality (n): sự bình đẳng
Nghĩa tiếng Anh: A state where all individuals have the same rights and opportunities.
Dịch nghĩa: Bình đẳng xã hội
Ví dụ:
Social equality fosters stability and social cohesion.
→ (Bình đẳng xã hội thúc đẩy sự ổn định và gắn kết cộng đồng.)
12. The lived experiences
Loại từ: Cụm danh từ
Lived (adj): từng trải, đã kinh qua
Experiences (n): trải nghiệm
Nghĩa tiếng Anh: The real-life events and conditions that people personally go through.
Dịch nghĩa: Những trải nghiệm thực tế trong đời sống
Ví dụ:
Policies should reflect the lived experiences of marginalized groups.
→ (Chính sách nên phản ánh những trải nghiệm thực tế của các nhóm yếu thế.)
13. Strong welfare systems
Loại từ: Cụm danh từ
Strong (adj): vững chắc, mạnh mẽ
Welfare systems (n): hệ thống phúc lợi
Nghĩa tiếng Anh: Comprehensive government programs that support citizens’ well-being.
Dịch nghĩa: Hệ thống phúc lợi vững mạnh
Ví dụ:
Countries with strong welfare systems tend to have lower poverty rates.
→ (Các quốc gia có hệ thống phúc lợi vững mạnh thường có tỷ lệ nghèo thấp hơn.)
14. A multi-dimensional approach
Loại từ: Cụm danh từ
Multi-dimensional (adj): đa chiều
Approach (n): cách tiếp cận
Nghĩa tiếng Anh: A method that considers multiple aspects at once.
Dịch nghĩa: Cách tiếp cận đa chiều
Ví dụ:
Measuring success requires a multi-dimensional approach beyond GDP.
→ (Đo lường thành công cần một cách tiếp cận đa chiều vượt ra ngoài GDP.)
Body Paragraph 3
15. The highest life expectancy
Loại từ: Cụm danh từ
Highest (adj, superlative): cao nhất
Life expectancy (n): tuổi thọ trung bình
Nghĩa tiếng Anh: The longest average lifespan of people in a country or region.
Dịch nghĩa: Tuổi thọ trung bình cao nhất
Ví dụ:
Japan consistently records the highest life expectancy in the world.
→ (Nhật Bản luôn ghi nhận tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.)
16. Effective healthcare system
Loại từ: Cụm danh từ
Effective (adj): hiệu quả
Healthcare system (n): hệ thống chăm sóc sức khỏe
Nghĩa tiếng Anh: A medical system that works efficiently and provides quality services.
Dịch nghĩa: Hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả
Ví dụ:
An effective healthcare system is crucial for improving public health.
→ (Một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả là điều thiết yếu để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
17. High quality of life
Loại từ: Cụm danh từ
High (adj): cao
Quality of life (n): chất lượng cuộc sống
Nghĩa tiếng Anh: A standard of health, comfort, and happiness experienced by people.
Dịch nghĩa: Chất lượng cuộc sống cao
Ví dụ:
Nordic countries are known for their high quality of life.
→ (Các nước Bắc Âu nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao.)
18. The core measure
Loại từ: Cụm danh từ
Core (adj): cốt lõi
Measure (n): thước đo, chỉ số
Nghĩa tiếng Anh: The most essential or fundamental metric used to assess something.
Dịch nghĩa: Thước đo cốt lõi
Ví dụ:
Economic output is often seen as the core measure of success, though it is not sufficient.
→ (Sản lượng kinh tế thường được coi là thước đo cốt lõi của thành công, dù chưa đủ.)
Conclusion
19. Sustainability
Loại từ: Danh từ (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh: The ability to maintain processes or systems over the long term without causing harm to the environment, society, or economy.
Dịch nghĩa: Tính bền vững
Ví dụ:
Renewable energy is essential for global sustainability.
→ (Năng lượng tái tạo là điều thiết yếu cho tính bền vững toàn cầu.)
20. A more comprehensive perspective
Loại từ: Cụm danh từ
Comprehensive (adj): bao quát, toàn diện
Perspective (n): quan điểm, góc nhìn
Nghĩa tiếng Anh: A viewpoint that considers a wider range of factors.
Dịch nghĩa: Một góc nhìn toàn diện hơn
Ví dụ:
Measuring national progress requires a more comprehensive perspective beyond GDP.
→ (Đo lường sự tiến bộ của quốc gia đòi hỏi một góc nhìn toàn diện hơn ngoài GDP.)
21. Longevity
Loại từ: Danh từ (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh: The length of life; long duration of existence.
Dịch nghĩa: Tuổi thọ, sự trường thọ
Ví dụ:
Advances in medicine have increased human longevity.
→ (Những tiến bộ trong y học đã kéo dài tuổi thọ con người.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho các đề bàn về tiêu chí đo lường sự phát triển quốc gia hoặc xã hội.
Ví dụ đề:
“Some people argue that economic growth is the most important goal for every country. Others think governments should focus on social welfare instead. Discuss both views and give your opinion.”
“Some believe that environmental protection is more important than economic development. Others think economic growth should come first. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Kinh tế quan trọng vì tạo nền tảng cho đầu tư vào các lĩnh vực khác.
Yếu tố phi kinh tế (môi trường, phúc lợi, hạnh phúc) đảm bảo sự phát triển bền vững.
Opinion: kết hợp, nhấn mạnh rằng con người là trung tâm.
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng hiệu quả với các đề đánh giá mức độ quan trọng của kinh tế vs. yếu tố khác.
Ví dụ đề:
“The success of a country should be measured by its economic growth. To what extent do you agree or disagree?”
“Economic development should always be the primary goal of governments. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Đồng ý một phần: kinh tế là nền tảng.
Phản đối một phần: yếu tố khác mới phản ánh chất lượng sống (y tế, giáo dục, môi trường).
Opinion: phát triển toàn diện mới là thước đo thực sự.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề môi trường vs. kinh tế
Ví dụ đề:
“Protecting the environment should be prioritized over economic growth. Do you agree?”
⟶ Áp dụng lập luận từ bài mẫu:
Kinh tế tạo nguồn lực, nhưng nếu chỉ tập trung tăng trưởng mà bỏ qua môi trường thì phát triển không bền vững.
Cần chính sách cân bằng giữa hai mục tiêu.
Cụm từ gợi ý: sustainable growth, environmental degradation, long-term prosperity, green economy.
✦ Chủ đề hạnh phúc và chất lượng cuộc sống
Ví dụ đề:
“Happiness is the most important indicator of social progress. Do you agree or disagree?”
“Governments should measure success based on citizens’ well-being rather than wealth. Discuss.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
GDP không phản ánh đầy đủ chất lượng sống.
Chỉ số Hạnh phúc Quốc gia (GNH), HDI cho thấy vai trò của y tế, giáo dục, tuổi thọ, và công bằng xã hội.
Cụm từ gợi ý: well-being index, life satisfaction, holistic development, human-centered approach.
✦ Chủ đề y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội
Ví dụ đề:
“Education is the single most important factor in a country’s development. Do you agree?”
“Healthcare should be prioritized over other forms of government spending. Discuss.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Cả y tế và giáo dục đều trực tiếp nâng cao chất lượng con người.
Đây mới là yếu tố quyết định sự thành công dài hạn của quốc gia.
Cụm từ gợi ý: universal healthcare, free education, human capital, lifelong learning.
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 4, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp