Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 9/2025 - Đề số 2

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 9/2025 - đề số 2 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 92025 de so 2

Key takeaways

Task 1: Table – Sports Participation (1999–2009)

  • Football phổ biến nhất nhưng giảm dần.

  • Tennis và Golf tăng ổn định.

  • Swimming giữ mức ổn định.

  • Basketball, Volleyball dao động nhẹ.

  • Yoga ít phổ biến nhất, tăng nhẹ.

Task 2: Government Should Provide Free Housing

  • Nhà ở miễn phí giúp giảm bất bình đẳng.

  • Nhưng gây áp lực ngân sách, dễ bị lạm dụng.

  • Giải pháp: trợ cấp thuê, nhà ở xã hội.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 9/2025 - Đề số 2

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The table below shows the change in the percentages of people playing seven different sports in a European country from 1999 to 2009.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Percentages of people playing seven different sports in a European country, 1999 - 2009

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 9/2025 - Đề số 2

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

  • Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ phần trăm người tham gia bảy môn thể thao (tennis, swimming, football, golf, volleyball, basketball, yoga) tại một quốc gia châu Âu giai đoạn 1999–2009.

  • Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%) số người chơi thể thao.

  • Loại số liệu: the percentage of / the proportion of people playing sports.

  • Thời gian: 10 năm, từ 1999 đến 2009.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

    1. Thì quá khứ đơn (Past Simple): dùng để mô tả số liệu ở từng năm.

      • Ví dụ: In 1999, 57% of people played football, making it the most popular sport.
        → “Năm 1999, có 57% người chơi bóng đá, khiến đây trở thành môn thể thao phổ biến nhất.”

    2. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): dùng để nhấn mạnh sự thay đổi qua giai đoạn.

      • Ví dụ: By 2009, the proportion of football players had fallen, whereas participation in tennis and golf had risen.
        → “Đến năm 2009, tỷ lệ người chơi bóng đá đã giảm, trong khi số người tham gia tennis và golf đã tăng lên.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

📈 Xu hướng chính (Main trends)

  • Câu hỏi dẫn dắt: Những môn thể thao nào có xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định rõ rệt nhất từ 1999 đến 2009?

  • Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn 1999–2009, tỷ lệ người chơi football giảm dần đều, trong khi tennis và golf đều tăng ổn định. Swimming giữ mức tương đối ổn định, còn basketball và volleyball chỉ dao động nhẹ. Yoga có sự tăng trưởng khiêm tốn.

⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Môn thể thao nào phổ biến nhất và ít phổ biến nhất trong suốt giai đoạn này?

  • Câu trả lời mẫu: Trong toàn bộ giai đoạn, football luôn chiếm tỷ lệ cao nhất. Ngược lại, yoga liên tục ghi nhận tỷ lệ thấp nhất.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

🔷 Hướng 1: Theo mức độ phổ biến (Most Popular vs. Less Popular Sports)

Hướng 1: Theo mức độ phổ biến (Most Popular vs. Less Popular Sports)

Body Paragraph 1: Các môn phổ biến hàng đầu (Most Popular Sports)

  • Football:
    ○ Dẫn đầu với 57% (1999), giảm dần còn 48% (2009).
    ○ Dù suy giảm nhưng vẫn chiếm ưu thế lớn nhất.

  • Swimming:
    ○ Ổn định quanh mức 32–34% suốt giai đoạn.
    ○ Luôn giữ vị trí thứ hai.

  • Tennis:
    ○ Tăng đều từ 25% (1999) lên 33% (2009).
    ○ Trở thành môn thể thao phát triển nhất trong nhóm này.

Body Paragraph 2: Các môn ít phổ biến hơn (Less Popular Sports)

  • Golf:
    ○ Tăng hơn gấp đôi, từ 8% lên 17%.
    ○ Có tốc độ tăng trưởng đáng kể dù vẫn thuộc nhóm ít phổ biến.

  • Volleyball:
    ○ Biến động nhẹ: tăng lên 20% (2004) rồi giảm còn 18% (2009).

  • Basketball:
    ○ Tương đối ổn định ở mức 24–26%.
    ○ Biến động không đáng kể, duy trì ở nhóm trung bình.

  • Yoga:
    ○ Ít phổ biến nhất, nhưng vẫn tăng nhẹ từ 10% lên 13%.

🔷 Hướng 2: Theo mốc thời gian (1999 → 2004-2009)

Hướng 2: Theo mốc thời gian (1999 → 2004-2009)

Body Paragraph 1: Năm 1999 – Sự khác biệt rõ rệt

  • Football vượt trội với 57%, gần gấp đôi môn đứng thứ hai.

  • Swimming đứng thứ hai với 32%.

  • Basketball cũng phổ biến với 26%.

  • Tennis (25%) và Volleyball (17%) giữ mức trung bình.

  • Golf (8%) và Yoga (10%) ít phổ biến nhất.

Body Paragraph 2: 2004 và 2009 – Xu hướng thay đổi

  • Football: giảm từ 52% (2004) xuống 48% (2009), nhưng vẫn dẫn đầu.

  • Swimming: duy trì ổn định ở mức 34%.

  • Tennis: tăng đều từ 25% (1999) → 30% (2004) → 33% (2009).

  • Golf: tăng mạnh từ 8% → 13% (2004) → 17% (2009), gấp đôi sau 10 năm.

  • Volleyball: đạt đỉnh 20% năm 2004 nhưng giảm còn 18% năm 2009

  • Basketball: giảm nhẹ, từ 26% xuống còn 24–25%.

  • Yoga: ít phổ biến nhất nhưng tăng dần từ 10% lên 13%.

Bài mẫu phân tích theo hướng 1

INTRODUCTION

The table compares the percentages of people who played different types of sports in one European country in 1999, 2004 and 2009.

OVERVIEW

Overall, football was consistently the most popular sport, though its participation rate declined over time, while tennis and golf gained more popularity. In contrast, basketball, volleyball, and yoga showed only minor changes across the decade.

BODY PARAGRAPH 1

Football dominated throughout the period, with 57% of people playing it in 1999. However, this figure gradually decreased to 52% in 2004 and further to 48% in 2009. Despite the fall, it still remained the leading sport by a large margin. Swimming was the second most popular activity, rising slightly from 32% in 1999 to 34% in 2004, before remaining at the same level in 2009. Tennis also attracted increasing numbers of participants, climbing steadily from 25% in 1999 to 33% ten years later.

BODY PARAGRAPH 2

Among the less common activities, golf showed the most noticeable growth, more than doubling from 8% in 1999 to 17% in 2009. Volleyball, on the other hand, fluctuated only slightly, rising to 20% in 2004 before dipping to 18% in 2009. Basketball displayed minimal variation, standing at 26% in 1999 and then at around 24–25% in later years. Finally, yoga remained the least popular activity but still rose modestly from 10% to 13% by the end of the period.

Word count: 220

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Basketball displayed minimal variation, standing at 26% in 1999 and then levelling off at around 24–25% in later years.”

Mệnh đề chính (Main Clause):

Basketball displayed minimal variation

  • Chủ ngữ (S): Basketball → danh từ chỉ môn thể thao, làm chủ thể của câu.

  • Động từ (V): displayed (quá khứ đơn) → thể hiện, biểu lộ.

  • Tân ngữ (O): minimal variation → cụm danh từ, nghĩa là “sự thay đổi rất ít”.

👉 Ý: Môn bóng rổ thể hiện sự thay đổi không đáng kể.

Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – rút gọn)

standing at 26% in 1999 and then levelling off at around 24–25% in later years

  • standing at 26% in 1999 → phân từ hiện tại “standing” rút gọn từ mệnh đề: which stood at 26%...

  • and then levelling off at around 24–25% in later years → tiếp tục với động từ V-ing “levelling off”, diễn tả hành động sau đó.

  • Chức năng: bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, mô tả chi tiết xu hướng thay đổi.

👉 Nghĩa: đứng ở mức 26% vào năm 1999 và sau đó chững lại quanh mức 24–25% trong những năm sau.

Cấu trúc giản lược

S + V + O, V-ing (at time1) and then V-ing (at time2).

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Participation rate

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The percentage or proportion of people taking part in an activity.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ tham gia

  • Ví dụ:
    The participation rate in football was higher than in any other sport.
    → (Tỷ lệ tham gia bóng đá cao hơn bất kỳ môn thể thao nào khác.)

2. Minor changes

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Small, relatively unimportant alterations or differences.

  • Dịch nghĩa: Những thay đổi nhỏ, không đáng kể

  • Ví dụ:
    There were only minor changes in the participation rate of tennis over the decade.
    → (Chỉ có những thay đổi nhỏ trong tỷ lệ tham gia tennis trong suốt thập kỷ.)

3. Dominated

  • Loại từ: Động từ (quá khứ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Controlled or had the most influence over something.

  • Dịch nghĩa: Chiếm ưu thế, thống trị

  • Ví dụ:
    Football dominated all other sports in terms of popularity.
    → (Bóng đá chiếm ưu thế so với tất cả các môn thể thao khác về mức độ phổ biến.)

4. By a large margin

  • Loại từ: Cụm trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: By a big difference in numbers, amount, or degree.

  • Dịch nghĩa: Với một khoảng cách lớn / cách biệt lớn

  • Ví dụ:
    Basketball surpassed tennis by a large margin in 2010.
    → (Bóng rổ vượt xa tennis với một cách biệt lớn vào năm 2010.)

5. Participants

  • Loại từ: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: People who take part in an activity or event.

  • Dịch nghĩa: Người tham gia

  • Ví dụ:
    The number of participants in swimming increased steadily over the years.
    → (Số lượng người tham gia bơi lội tăng đều đặn qua các năm.)

6. Minimal variation

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Very small or insignificant differences over time.

  • Dịch nghĩa: Sự thay đổi rất ít

  • Ví dụ:
    The statistics for volleyball showed minimal variation between 2000 and 2010.
    → (Số liệu cho môn bóng chuyền cho thấy sự thay đổi rất ít từ 2000 đến 2010.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The table provides information about the proportions of people participating in seven sports in a European country in three different years: 1999, 2004 and 2009.

OVERVIEW

Overall, football attracted the highest proportion of players throughout the period, although its popularity declined gradually. In contrast, tennis and golf saw steady increases, while other sports such as swimming, volleyball, basketball, and yoga showed relatively minor fluctuations.

BODY PARAGRAPH 1

In 1999, football was by far the most popular sport, with 57% of people engaging in it. Swimming was the second most common activity, with nearly one-third of the population (32%). Basketball also had a considerable share at 26%, followed by tennis at 25% and volleyball at 17%. By contrast, yoga and golf were much less popular, with only 10% and 8% of people, respectively, taking part.

BODY PARAGRAPH 2

Over the next decade, notable changes occurred. Football gradually lost popularity, falling to 52% in 2004 and then to 48% in 2009, though it still remained the most common sport. Swimming remained stable at 34%, while tennis showed continuous growth, rising from 30% to 33% by 2009. Golf also increased steadily, from 13% in 2004 to 17% in 2009, more than doubling its 1999 figure. Volleyball peaked at 20% in 2004 but dipped slightly to 18% in the final year. Basketball displayed only a slight decrease to 24%, and yoga, though the least popular, climbed modestly from 10% to 13%.

Word count: 230

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “By contrast, yoga and golf were much less popular, with only 10% and 8% of people, respectively, taking part.”

Trạng ngữ so sánh (Adverbial phrase)

By contrast

  • Dùng để mở đầu câu, tạo sự đối lập so với thông tin trước đó.

  • Nghĩa: Trái lại / Ngược lại.

Mệnh đề chính (Main clause)

yoga and golf were much less popular

  • Chủ ngữ (S): yoga and golf (danh từ kép, nối bằng and).

  • Động từ (V): were (quá khứ của be).

  • Bổ ngữ (Complement): much less popular → so sánh kém, nhấn mạnh mức độ.
    👉 Nghĩa: Yoga và golf ít phổ biến hơn nhiều.

Cụm bổ sung với “with” (With-phrase)

with only 10% and 8% of people, respectively, taking part

  • with → giới từ, mở đầu cụm chỉ chi tiết bổ sung.

  • only 10% and 8% of people → cụm danh từ chỉ tỉ lệ.

  • respectively → trạng từ, nghĩa là “theo thứ tự vừa nêu” (10% ứng với yoga, 8% ứng với golf).

  • taking part → phân từ hiện tại, rút gọn từ mệnh đề who took part.
    👉 Nghĩa: với chỉ 10% và 8% người tham gia, theo thứ tự.

Cấu trúc giản lược

By contrast, S + V + Comparative Adj, with + N + (respectively) + V-ing.

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Relatively minor fluctuations

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Small and not very significant changes, compared to others.

  • Dịch nghĩa: Những biến động nhỏ tương đối

  • Ví dụ:
    Tennis showed relatively minor fluctuations throughout the decade.
    → (Môn tennis thể hiện những biến động nhỏ trong suốt thập kỷ.)

2. The second most common activity

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The activity ranked just below the most frequent one.

  • Dịch nghĩa: Hoạt động phổ biến thứ hai

  • Ví dụ:
    Swimming was the second most common activity after football.
    → (Bơi lội là hoạt động phổ biến thứ hai sau bóng đá.)

3. Continuous growth

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An increase that happens steadily without interruption.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng liên tục

  • Ví dụ:
    Yoga experienced continuous growth in popularity between 2000 and 2015.
    → (Yoga trải qua sự tăng trưởng liên tục về mức độ phổ biến từ 2000 đến 2015.)

4. More than doubling

  • Loại từ: Cụm động từ (V-ing phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Increasing to over twice the original amount.

  • Dịch nghĩa: Tăng hơn gấp đôi

  • Ví dụ:
    The number of participants in golf more than doubling over the period surprised researchers.
    → (Số người tham gia golf tăng hơn gấp đôi trong giai đoạn này đã khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.)

5. Climbed modestly

  • Loại từ: Cụm động từ (quá khứ đơn)

  • Nghĩa tiếng Anh: Increased slightly, in a limited or moderate way.

  • Dịch nghĩa: Tăng nhẹ, khiêm tốn

  • Ví dụ:
    The participation rate in basketball climbed modestly from 20% to 23%.
    → (Tỷ lệ tham gia bóng rổ tăng nhẹ từ 20% lên 23%.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai hướng phân tích (theo độ phổ biến và theo mốc thời gian), giúp người học cân nhắc chọn cách phù hợp với năng lực và yêu cầu đề.

🔷 Hướng 1: Phân tích theo mức độ phổ biến (Most Popular vs. Less Popular Sports)

✅ Lợi ích:

  • Nhấn mạnh được sự tương phản rõ ràng: So sánh nhóm môn phổ biến (football, swimming, basketball) và nhóm ít phổ biến (tennis, golf, volleyball, yoga).

  • Làm nổi bật tốc độ tăng trưởng: Dễ khai thác số liệu tăng mạnh của tennis và golf so với sự ổn định hoặc suy giảm của football.

  • Bài viết có trọng tâm: Người đọc dễ thấy được điểm khác biệt chính giữa hai nhóm môn thể thao.

⚠️ Hạn chế:

  • Đòi hỏi tổ chức nội dung linh hoạt: Cần chọn tiêu chí nhóm hợp lý, nếu không dễ trùng lặp hoặc thiếu mạch lạc.

  • Nguy cơ mất cân đối: Một số môn biến động mạnh (golf, tennis) dễ làm bài viết nghiêng về nhóm ít phổ biến.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề có số liệu rõ ràng theo nhóm phổ biến – ít phổ biến.

  • Khi muốn nhấn mạnh sự chênh lệch về độ phổ biến hoặc tốc độ tăng trưởng.

🔷 Hướng 2: Phân tích theo mốc thời gian (1999 → 2004/2009)

✅ Lợi ích:

  • Mô tả tiến trình thay đổi tự nhiên: Dòng chảy số liệu theo năm giúp bài viết logic và dễ theo dõi.

  • Dễ áp dụng ngữ pháp: Thuận lợi khi dùng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành để mô tả biến động.

  • Logic tuyến tính: Các mốc thời gian làm bài viết mạch lạc, giảm nguy cơ bỏ sót số liệu.

⚠️ Hạn chế:

  • Ít nhấn mạnh được mức độ khác biệt: Người viết có thể liệt kê theo thời gian mà chưa làm nổi bật sự chênh lệch rõ ràng.

  • Khó so sánh ngang trong cùng một năm: Nếu không khéo sắp xếp, bài viết sẽ thiếu sự đối chiếu trực tiếp.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài nhấn mạnh sự thay đổi qua thời gian.

  • Khi người học cần một bố cục đơn giản, mạch lạc và dễ kiểm soát.

💡 Gợi ý lựa chọn

Mục tiêu / Trình độ học sinh

Nên chọn Hướng 1 (Phổ biến)

Nên chọn Hướng 2 (Thời gian)

Cơ bản – Trung cấp

❌ Có thể khó kiểm soát

✅ Dễ viết, logic mạch lạc

Trung cấp – Nâng cao

✅ Thể hiện tư duy so sánh rõ ràng, linh hoạt

✅ Phù hợp để viết nhanh, an toàn

Khi đề nhấn mạnh yếu tố thời gian

❌ Không tối ưu

✅ Rất phù hợp

Khi đề nhấn mạnh sự khác biệt / chênh lệch

✅ Giúp làm nổi bật sự khác biệt

❌ Dễ rơi vào liệt kê

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 2

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Housing is considered a basic human right, and some believe the government should provide free housing to all citizens who are unable to pay for it.

Do you agree or disagree with this belief?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 2

Phân loại câu hỏi

  • Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree

  • Yêu cầu:
    ○ Đánh giá mức độ bạn đồng ý hoặc phản đối với quan điểm rằng chính phủ nên cung cấp nhà ở miễn phí cho những công dân không có khả năng chi trả.
    ○ Có thể chọn đồng ý hoàn toàn, phản đối hoàn toàn, hoặc quan điểm cân bằng.

Tiêu chí triển khai

  • Phân tích cấp độ vấn đề:
    ○ Quy mô quốc gia (national scale) → Chính phủ cần xem xét ngân sách, quy hoạch đô thị và hệ thống an sinh xã hội.
    ○ Quy mô cộng đồng/địa phương (local scale) → Có thể triển khai nhà ở xã hội, nhà giá rẻ hoặc trợ cấp tiền thuê.

  • Xem xét các yếu tố:
    ○ Khả năng tài chính của chính phủ và tính bền vững của ngân sách.
    ○ Đối tượng thụ hưởng: nhóm yếu thế như người vô gia cư, hộ nghèo, người khuyết tật.
    ○ Rủi ro lạm dụng chính sách nếu không có cơ chế kiểm soát.
    ○ Tác động xã hội: giảm bất bình đẳng, giảm tệ nạn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Sử dụng ví dụ thực tế:
    ○ Phần Lan: chính sách Housing First cấp nhà miễn phí cho người vô gia cư → giảm chi phí y tế và phúc lợi.
    ○ Singapore: HDB cung cấp nhà ở công giá rẻ, chiếm phần lớn thị trường nhà ở quốc gia.
    ○ Anh: Council Housing hỗ trợ người thu nhập thấp nhưng gặp vấn đề thiếu hụt quỹ nhà.
    ○ Một số nước đang phát triển (Ấn Độ, Brazil) khó áp dụng do hạn chế ngân sách và quản lý.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu:
Phân tích đa chiều lý do ủng hộphản đối việc chính phủ cung cấp nhà ở miễn phí cho người không có khả năng chi trả; từ đó giúp người học phát triển lập luận rõ ràng (đồng ý, phản đối, hoặc cân bằng) dựa trên các khía cạnh kinh tế, xã hội, công bằng và tính bền vững.

🔵 Quan điểm 1: Đồng ý – Nhà ở miễn phí là quyền cơ bản cần được bảo đảm

  1. Giảm bất bình đẳng xã hội và bảo vệ nhóm yếu thế

    • Câu hỏi dẫn dắt: Nếu không có nhà ở ổn định, người nghèo sẽ đối mặt với những vấn đề gì?

    • Lập luận: Nhà ở ổn định giúp giảm vô gia cư, giảm tội phạm, nâng cao cơ hội giáo dục cho trẻ em.

    • Ví dụ: Chính sách Housing First ở Phần Lan cấp nhà miễn phí cho người vô gia cư → tỷ lệ vô gia cư giảm mạnh, chi phí y tế và phúc lợi cũng giảm.

  2. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội lâu dài

    • Câu hỏi dẫn dắt: Nhà ở miễn phí có thể mang lại lợi ích gì cho toàn xã hội?

    • Lập luận: Người dân có chỗ ở ổn định sẽ làm việc tốt hơn, đóng thuế, góp phần phát triển kinh tế.

    • Ví dụ: Singapore với chương trình HDB đã tạo ra thị trường nhà ở công giá rẻ, giúp hàng triệu người dân có chỗ ở ổn định.

📌 Tóm tắt: Cung cấp nhà ở miễn phí hoặc giá rẻ là khoản đầu tư cho tương lai, giúp xây dựng xã hội công bằng và ổn định hơn.

🟢 Quan điểm 2: Phản đối – Chính sách này tốn kém và thiếu bền vững

  1. Gánh nặng tài chính lên ngân sách nhà nước

    • Câu hỏi dẫn dắt: Chính phủ có thể lấy ngân sách ở đâu để cấp nhà miễn phí?

    • Lập luận: Xây dựng và bảo trì nhà ở miễn phí cho mọi người không đủ khả năng chi trả sẽ tốn kém, có thể làm giảm đầu tư vào y tế, giáo dục.

    • Ví dụ: Ở Anh, council housing từng giúp nhiều hộ nghèo nhưng hiện đối mặt tình trạng thiếu quỹ nhà và nợ công tăng cao.

  2. Rủi ro lạm dụng chính sách và thiếu công bằng

    • Câu hỏi dẫn dắt: Nếu cấp nhà miễn phí, có chắc chắn chỉ người thực sự cần nhận được không?

    • Lập luận: Không có cơ chế kiểm soát chặt chẽ, nhiều người có thể lợi dụng chính sách, dẫn đến tham nhũng và phân phối không công bằng.

    • Ví dụ: Một số nước đang phát triển như Ấn Độ, Brazil gặp khó khăn trong các dự án nhà ở xã hội vì quản lý yếu kém.

📌 Tóm tắt: Chính sách nhà ở miễn phí dễ dẫn đến thâm hụt ngân sách, khó áp dụng bền vững và có nguy cơ bị lạm dụng.

⚖️ Giải pháp cân bằng: Nhà ở giá rẻ + Trợ cấp mục tiêu

  • Câu hỏi dẫn dắt: Có cần miễn phí hoàn toàn, hay có thể áp dụng chính sách linh hoạt?

  • Đề xuất:

    • Cung cấp nhà ở xã hội, nhà giá rẻ, hoặc trợ cấp tiền thuê thay vì miễn phí hoàn toàn.

    • Chỉ hỗ trợ nhóm yếu thế: người vô gia cư, hộ nghèo, người khuyết tật.

    • Khuyến khích hợp tác công – tư để giảm gánh nặng ngân sách.

  • Ví dụ: Nhiều thành phố ở Đức và Hà Lan áp dụng trợ cấp tiền thuê, vừa đảm bảo quyền nhà ở, vừa tránh áp lực tài chính lên chính phủ.

📌 Tóm tắt: Giải pháp kết hợp giúp vừa bảo đảm công bằng xã hội, vừa duy trì tính bền vững về kinh tế.

✅ Tổng hợp từ phần EXPLORE

  • Đồng ý: Nhà ở miễn phí là quyền cơ bản, giảm bất bình đẳng, cải thiện an sinh xã hội.

  • Phản đối: Quá tốn kém, thiếu bền vững, dễ bị lạm dụng.

  • Quan điểm cân bằng: Nên hỗ trợ dưới dạng nhà ở xã hội, trợ cấp hoặc nhà giá rẻ, tập trung cho nhóm yếu thế thay vì miễn phí toàn diện.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “housing is a basic human right” → having a home is a fundamental entitlement of all citizens

● “the government should provide free housing to all citizens who are unable to pay for it” → governments should offer free accommodation to those who cannot afford it.

- Mở bài: Tôi tin rằng việc hỗ trợ nhà ở cho người dân là điều cần thiết để giảm bất bình đẳng, nhưng cung cấp nhà ở miễn phí hoàn toàn không phải lúc nào cũng bền vững. Thay vào đó, chính phủ nên kết hợp hỗ trợ mục tiêu và chính sách nhà ở xã hội để cân bằng giữa công bằng và tính khả thi.

Body Paragraph 1 

- Point: Nhà ở miễn phí mang lại lợi ích xã hội rõ rệt, đặc biệt cho nhóm yếu thế.

- Explanation: Một mái ấm ổn định giúp người dân thoát khỏi cảnh vô gia cư, cải thiện sức khỏe, có cơ hội làm việc và học tập.

- Example: Chính sách Housing First ở Phần Lan cung cấp nhà miễn phí cho người vô gia cư, làm giảm mạnh chi phí y tế và phúc lợi.

- Link: Điều này cho thấy nhà ở miễn phí có thể là giải pháp nhân văn và mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội.

Body Paragraph 2 

- Point: Tuy nhiên, việc cung cấp nhà ở miễn phí cho mọi người không đủ khả năng chi trả có thể gây áp lực lớn lên ngân sách.

- Explanation: Chi phí xây dựng và bảo trì khổng lồ có thể làm giảm đầu tư vào các lĩnh vực khác như giáo dục và y tế. Ngoài ra, nếu thiếu cơ chế kiểm soát, dễ xảy ra lạm dụng chính sách.

- Example: Ở Anh, hệ thống council housing từng hỗ trợ hiệu quả nhưng sau đó gặp tình trạng thiếu hụt quỹ nhà và bất cập trong phân phối.

- Link: Điều này cho thấy chính sách miễn phí toàn diện khó duy trì bền vững trong dài hạn.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng nhà ở là quyền cơ bản, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn miễn phí.

- Tóm tắt: Chính phủ nên tập trung xây dựng nhà ở xã hội, cung cấp trợ cấp tiền thuê hoặc hỗ trợ trực tiếp cho nhóm dễ bị tổn thương.

- Thông điệp cuối: Bằng cách này, vừa đảm bảo công bằng xã hội, vừa duy trì được sự bền vững tài chính quốc gia.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction
Having a home is widely acknowledged as a fundamental entitlement of all citizens, leading some to argue that governments should offer free accommodation to those who cannot afford it. While I agree that supporting people in need is crucial for reducing inequality, I believe that completely free housing for everyone in this category is not always sustainable. Instead, a balanced approach that combines targeted assistance and social housing schemes is more practical.

Body Paragraph 1
On the one hand, free housing can generate significant social benefits, especially for vulnerable groups. Having a stable home allows people to escape homelessness, improve their health, and gain opportunities to work or study. For instance, Finland’s Housing First program, which provides free accommodation to homeless individuals, has dramatically reduced healthcare costs and welfare dependency. This example illustrates how offering free housing can be both humane and beneficial in the long term by improving overall social stability.

Body Paragraph 2
On the other hand, providing free housing to all citizens unable to pay could place enormous pressure on public budgets. Construction and maintenance costs are extremely high, which may limit investment in other vital sectors such as education and healthcare. Furthermore, without strict regulations, such policies can lead to misuse and inequality in distribution. For example, the UK’s council housing system was initially effective but later faced shortages and mismanagement, highlighting the difficulties of sustaining fully free housing on a national scale.

Conclusion
In conclusion, I believe that while housing is a basic right, it does not necessarily mean that it should be entirely free for everyone. Governments should prioritize social housing projects, provide rental subsidies, or offer targeted support to disadvantaged groups. This approach ensures both fairness for citizens and the financial sustainability of the state.

Word count: 281

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "Finland’s Housing First program, which provides free accommodation to homeless individuals, has dramatically reduced healthcare costs and welfare dependency."

Chủ ngữ chính (Main Subject)

Finland’s Housing First program

  • Finland’s → sở hữu cách (possessive noun), chỉ quốc gia.

  • Housing First program → cụm danh từ, tên của chương trình.
    👉 Nghĩa: Chương trình Housing First của Phần Lan.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause – non-defining)


which provides free accommodation to homeless individuals

  • which → đại từ quan hệ, thay cho program.

  • provides → động từ chính (hiện tại đơn).

  • free accommodation → tân ngữ trực tiếp, “nơi ở miễn phí”.

  • to homeless individuals → tân ngữ gián tiếp, “cho những người vô gia cư”.
    👉 Cung cấp thêm thông tin bổ sung về chương trình.

Động từ chính (Main verb phrase)

has dramatically reduced

  • has reduced → thì hiện tại hoàn thành (present perfect).

  • dramatically → trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh mức độ.
    👉 Nghĩa: đã làm giảm đáng kể.

Tân ngữ kép (Compound object)

healthcare costs and welfare dependency

  • healthcare costs → chi phí y tế.

  • welfare dependency → sự phụ thuộc vào phúc lợi xã hội.
    👉 Hai tân ngữ nối bằng and.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

[Main Subject], [Relative clause], + has + Adv + V (present perfect) + Compound Object.

Phân tích từ vựng

Introduction

1. A fundamental entitlement

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Fundamental (adj): cơ bản, thiết yếu

    • Entitlement (n): quyền lợi được hưởng

  • Nghĩa tiếng Anh: A basic right that everyone is inherently deserving of.

  • Dịch nghĩa: Quyền lợi cơ bản

  • Ví dụ:
    Access to shelter is considered a fundamental entitlement in modern societies.
    → (Tiếp cận nơi ở được coi là một quyền lợi cơ bản trong các xã hội hiện đại.)

2. Offer free accommodation

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Offer (v): cung cấp, trao cho

    • Free accommodation (n): chỗ ở miễn phí

  • Nghĩa tiếng Anh: To provide housing without charging money.

  • Dịch nghĩa: Cung cấp chỗ ở miễn phí

  • Ví dụ:
    The program aims to offer free accommodation to the homeless.
    → (Chương trình nhằm cung cấp chỗ ở miễn phí cho người vô gia cư.)

3. Social housing schemes

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Social housing (n): nhà ở xã hội

    • Schemes (n): các kế hoạch, chương trình

  • Nghĩa tiếng Anh: Government-supported housing projects for people with low income.

  • Dịch nghĩa: Các chương trình nhà ở xã hội

  • Ví dụ:
    Social housing schemes help low-income families find affordable places to live.
    → (Các chương trình nhà ở xã hội giúp các gia đình thu nhập thấp tìm được chỗ ở giá rẻ.)

Body Paragraph 1

4. Vulnerable groups

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương, yếu thế

    • Groups (n): nhóm

  • Nghĩa tiếng Anh: Sections of society at greater risk of harm or hardship.

  • Dịch nghĩa: Các nhóm dễ bị tổn thương

  • Ví dụ:
    Policies should prioritize vulnerable groups such as the elderly and homeless.
    → (Chính sách nên ưu tiên các nhóm dễ bị tổn thương như người già và người vô gia cư.)

5. Escape homelessness

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Escape (v): thoát khỏi

    • Homelessness (n): tình trạng vô gia cư

  • Nghĩa tiếng Anh: To find a way out of living without a home.

  • Dịch nghĩa: Thoát khỏi cảnh vô gia cư

  • Ví dụ:
    Housing programs allow people to escape homelessness and rebuild their lives.
    → (Các chương trình nhà ở cho phép mọi người thoát khỏi cảnh vô gia cư và xây dựng lại cuộc sống.)

6. Welfare dependency

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Welfare (n): phúc lợi xã hội

    • Dependency (n): sự phụ thuộc

  • Nghĩa tiếng Anh: A situation where individuals rely heavily on government welfare support.

  • Dịch nghĩa: Sự phụ thuộc vào phúc lợi xã hội

  • Ví dụ:
    Job training can reduce welfare dependency among unemployed citizens.
    → (Đào tạo nghề có thể giảm sự phụ thuộc vào phúc lợi xã hội ở những người thất nghiệp.)

7. Humane

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Compassionate, showing kindness and concern for others.

  • Dịch nghĩa: Nhân đạo, nhân văn

  • Ví dụ:
    Providing shelter for the homeless is a humane solution.
    → (Cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư là một giải pháp nhân đạo.)

8. Social stability

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Social (adj): xã hội

    • Stability (n): sự ổn định

  • Nghĩa tiếng Anh: A state of order and balance within a society without major conflicts.

  • Dịch nghĩa: Sự ổn định xã hội

  • Ví dụ:
    Affordable housing contributes to social stability by reducing inequality.
    → (Nhà ở giá rẻ góp phần vào sự ổn định xã hội bằng cách giảm bất bình đẳng.)

Body Paragraph 2

9. Place enormous pressure on

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To create a very heavy burden or demand on someone/something.

  • Dịch nghĩa: Gây áp lực rất lớn lên

  • Ví dụ:
    Providing free housing for everyone could place enormous pressure on national budgets.
    → (Cung cấp nhà ở miễn phí cho tất cả mọi người có thể gây áp lực rất lớn lên ngân sách quốc gia.)

10. Construction and maintenance costs

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The expenses involved in building and keeping facilities in good condition.

  • Dịch nghĩa: Chi phí xây dựng và bảo trì

  • Ví dụ:
    Construction and maintenance costs make large housing projects difficult to sustain.
    → (Chi phí xây dựng và bảo trì khiến các dự án nhà ở lớn khó duy trì.)

11. Vital sectors

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The most important parts of an economy or society.

  • Dịch nghĩa: Các lĩnh vực thiết yếu

  • Ví dụ:
    Governments must balance housing with investment in other vital sectors such as health and education.
    → (Chính phủ phải cân bằng giữa nhà ở với đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu khác như y tế và giáo dục.)

12. Strict regulations

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Rules that are firmly enforced and leave little room for flexibility.

  • Dịch nghĩa: Các quy định nghiêm ngặt

  • Ví dụ:
    Strict regulations are required to prevent corruption in housing programs.
    → (Các quy định nghiêm ngặt là cần thiết để ngăn chặn tham nhũng trong các chương trình nhà ở.)

13. Misuse

  • Loại từ: Danh từ / Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The wrong or improper use of something.

  • Dịch nghĩa: Sự lạm dụng, dùng sai cách

  • Ví dụ:
    Misuse of public funds can undermine housing initiatives. (n)
    → (Việc lạm dụng ngân sách công có thể phá hoại các sáng kiến về nhà ở.)

14. Inequality in distribution

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An unfair or uneven allocation of resources.

  • Dịch nghĩa: Sự bất bình đẳng trong phân bổ

  • Ví dụ:
    Inequality in distribution of housing units often leaves vulnerable groups without support.
    → (Sự bất bình đẳng trong phân bổ nhà ở thường khiến các nhóm yếu thế không được hỗ trợ.)

Conclusion

15. Rental subsidies

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Financial aid provided by the government to help people pay rent.

  • Dịch nghĩa: Trợ cấp thuê nhà

  • Ví dụ:
    Rental subsidies can reduce the burden on low-income households.
    → (Trợ cấp thuê nhà có thể giảm gánh nặng cho các hộ gia đình thu nhập thấp.)

16. Targeted support

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Assistance designed specifically for a particular group in need.

  • Dịch nghĩa: Hỗ trợ có mục tiêu

  • Ví dụ:
    Targeted support is more effective than universal housing policies.
    → (Hỗ trợ có mục tiêu hiệu quả hơn chính sách nhà ở phổ quát.)

17. Financial sustainability

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability of a policy or system to maintain operations without running out of funds.

  • Dịch nghĩa: Tính bền vững tài chính

  • Ví dụ:
    Any housing scheme must consider its financial sustainability in the long run.
    → (Bất kỳ chương trình nhà ở nào cũng phải cân nhắc tính bền vững tài chính về lâu dài.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

Opinion Essay (Agree or Disagree)
Áp dụng cho các đề bàn về quyền cơ bản của con người và vai trò của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ xã hội.
Ví dụ đề:

  • “Healthcare should be free for everyone. Do you agree or disagree?”

  • “University education should be free of charge for all citizens. To what extent do you agree or disagree?”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Lợi ích nhân văn và xã hội khi dịch vụ cơ bản (nhà ở, y tế, giáo dục) được hỗ trợ.

  • Khó khăn tài chính và nguy cơ thiếu bền vững nếu chính phủ bao cấp toàn bộ.

  • Giải pháp cân bằng: hỗ trợ nhóm yếu thế, kết hợp mô hình xã hội – tư nhân.

Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng khi đề yêu cầu so sánh hai quan điểm trái ngược: miễn phí hoàn toàn vs. thu phí một phần.
Ví dụ đề:

  • “Some argue that public transport should be free for all citizens, while others say it should be paid for. Discuss both views and give your opinion.”

  • “Some people think internet access should be free, while others believe people should pay for it. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Tái sử dụng cấu trúc:

  • Body 1: Lợi ích khi miễn phí (công bằng, cơ hội tiếp cận rộng rãi).

  • Body 2: Rào cản thực tế (chi phí ngân sách, nguy cơ lạm dụng).

  • Opinion: Quan điểm cân bằng – nên tập trung hỗ trợ có chọn lọc.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

Chủ đề phúc lợi xã hội và bất bình đẳng
Ví dụ đề:

  • “Governments should reduce income inequality by providing more welfare benefits. Do you agree?”
    ⟶ Áp dụng: Cân nhắc giữa công bằng xã hội và tính bền vững tài chính.
    Cụm từ gợi ý: social welfare, income redistribution, public spending.

Chủ đề quyền con người và dịch vụ công
Ví dụ đề:

  • “Education is a fundamental human right, and governments should provide it free of charge. Do you agree?”
    ⟶ Áp dụng: Quyền cơ bản cần được đảm bảo, nhưng triển khai cần lộ trình thực tế.
    Cụm từ gợi ý: basic rights, equal access, social responsibility.

Chủ đề phát triển đô thị và quy hoạch
Ví dụ đề:

  • “Cities should provide more affordable housing instead of luxury apartments. Do you agree?”
    ⟶ Áp dụng: Nhà ở giá rẻ, hạ tầng công cộng, công bằng đô thị.
    Cụm từ gợi ý: affordable housing, urban planning, sustainable development.

Đọc thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 1, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...