Phép nghịch hợp (Oxymoron) | Ứng dụng trong IELTS Speaking

Phép nghịch hợp oxymoron là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Việc sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong bài thi IELTS Speaking có thể giúp thí sinh nâng cao band điểm của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu định nghĩa và những cụm từ oxymoron phổ biến. Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến cách áp dụng chi tiết cấu trúc ngữ pháp này trong bài thi IELTS Speaking.
author
Phạm Hồng Phúc
24/04/2023
phep nghich hop oxymoron ung dung trong ielts speaking

Key takeaways

Phép nghịch hợp hay còn được gọi là oxymoron là một cụm từ hoặc câu nói bao gồm 2 sự vật, sự việc đối ngược.

Những cặp từ nghịch hợp phổ biến trong tiếng Anh:

  • A love-hate relationship

  • A student teacher

  • Awfully good

  • Old news

  • An uninvited guest

  • A civil war

  • Act natural

  • The only choice

  • Same difference

  • Clearly misunderstand

Áp dụng phép nghịch hợp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Friends.

Phép nghịch hợp oxymoron là gì?

Phép nghịch hợp hay còn được gọi là oxymoron được định nghĩa như sau theo từ điển Cambridge: “a phrase or statement that seems to say two opposite things” - một cụm từ hoặc câu nói bao gồm 2 sự vật, sự việc đối ngược.

Các từ cấu tạo nên một phép nghịch hợp thường có ý nghĩa trái ngược nhau nhưng ghi ghép lại thì chúng tạo nên một ý nghĩa mới mẻ. Phép nghịch hợp được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật.

Ví dụ: bittersweet (adj)

  • bitter: đắng

  • sweet: ngọt

Tính từ “bittersweet” được cấu tạo bằng 2 từ có ý nghĩa trái ngược là đắng và ngọt. Khi ghép lại thành 1 từ, tính từ này dùng để chỉ những sự vật, sự việc có sự pha trộn của cả hạnh phúc và nỗi buồn.

=> The movie reminds me of bittersweet memories. (Bộ phim gợi lại cho tôi về những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn.)

Những cặp từ nghịch hợp phổ biến trong tiếng Anh

Sử dụng phép nghịch hợp oxymoron có thể giúp thí sinh nâng cao band điểm từ vựng và khiến bài nói trở nên có chiều sâu và ý nghĩa hơn. Ngoài ra, trong giao tiếp, từ nghịch hợp cũng là một cách để nhấn mạnh câu nói và gây cười cho người nghe. Dưới đây là một số cặp từ nghịch hợp phổ biến.

A love-hate relationship

Định nghĩa: cụm nghịch hợp trên được cấu tạo bằng 2 từ trái nghĩa là “love” (yêu) và “hate” (ghét). Cụ thể, cụm từ trên dùng để chỉ những mối quan hệ mà giữa hai người có cả những cảm xúc tiêu cực và tích cực.

Lưu ý ngữ pháp: Đây là một cụm danh từ đếm được nhưng thường được sử dụng dưới dạng số ít.

Ví dụ: I have a love-hate relationship with my ex-girlfriend. (Tôi vừa yêu lại vừa ghét bạn gái cũ của tôi.)

A love-hate relationship

A student teacher

Định nghĩa: Cụm nghịch hợp trên dùng để chỉ những người đứng dạy trong lớp học nhưng dưới sự giám sát của một giáo viên khác. Hay nói cách khác, cụm từ này có nghĩa là giáo viên tập sự/ trợ giảng.

Ví dụ: Have you met the new student teacher in the English class? (Bạn đã gặp thầy/ cô trợ giảng mới trong lớp tiếng Anh chưa?)

Awfully good

Định nghĩa: Tính từ “awful” có nghĩa là tồi tệ, trái ngược với “good” (tốt). Tuy nhiên ở dạng trạng từ “awfully” lại có nghĩa là rất, vô cùng. Chính vì vậy, cụm nghịch hợp trên có nghĩa là rất tốt, xuất sắc.

Ví dụ: Your presentation is awfully good, and there is nothing to say in feedback. (Bài thuyết trình của bạn cực kỳ tốt và không có gì để bình luận cả.)

Old news

Định nghĩa: Cụm danh từ trên dùng để chỉ những sự vật hoặc con người mà không còn thú vị, hấp dẫn hay mới mẻ nữa.

Lưu ý ngữ pháp: Đây là một cụm danh từ không đếm được nên không cần mạo từ “a/an” đi đằng trước.

Ví dụ: Have you heard that Jake is going to study abroad next year? - Yes, I have. That’s such old news. (Bạn đã nghe nói rằng Jake sẽ đi du học vào năm tới chưa? - Tôi đã nghe rồi, tin đó chẳng còn mới nữa.)

An uninvited guest

Định nghĩa: vị khách không mời mà đến, chỉ một người không mời mà vẫn xuất hiện.

Lưu ý: Cụm từ này thường dùng mới nghĩa tiêu cực, sự xuất hiện của người được nhắc tới là không mong muốn.

Ví dụ: He was an uninvited guest at my birthday party. (Anh ta không mời mà đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)

A civil war

Định nghĩa: “a war fought by different groups of people living in the same country” - từ điển Cambridge (cuộc chiến xảy ra giữa những nhóm người trong cùng một nước) - nội chiến.

Ví dụ: The civil war happened in the 60s (Cuộc nội chiến diễn ra vào những năm 60)

Act natural

Định nghĩa: cụm nghịch hợp trên được cấu tạo bằng 2 từ là “act” (diễn) và “natural” (tự nhiên). Khi ghép lại với nhau, cụm từ này có nghĩa là tỏ ra bình thường, tỏ ra như không có gì.

Lưu ý: Cụm từ này thường dùng trong các tình huống khó xử, xấu hổ hoặc khi phạm lỗi, mắc lỗi.

Ví dụ: Your crush is coming. Act natural! (Người bạn thích đang đến kìa. Hãy tỏ ra bình thường!)

The only choice

Định nghĩa: cụm nghịch hợp trên được cấu tạo bằng 2 từ là “only” (chỉ, duy nhất) và “choice” (lựa chọn). Khi ghép lại với nhau, cụm từ này có nghĩa là lựa chọn duy nhất và không còn lựa chọn nào khác.

Lưu ý: Cụm từ này thường đi kèm với mạo từ “the” hoặc đại từ sở hữu đi trước.

Ví dụ: Your only choice is to study hard to get a good job. (Lựa chọn duy nhất của bạn là học tập chăm chỉ để có được một công việc tốt).

Same difference

Định nghĩa: Từ điển Cambridge giải nghĩa cụm từ trên nhưu sau: “said when you agree that what you said was not exactly correct, but you think the difference is not important” - được sử dụng để nói khi bạn đồng ý rằng những gì bạn nói không hoàn toàn chính xác, nhưng bạn nghĩ rằng sự khác biệt không quan trọng.

Lưu ý: Cụm từ này thường chỉ dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.

Ví dụ: “The war lasted for one decade.” - “Actually, it was only 9 years and 10 months, but yeah, same difference!” (Cuộc chiến kéo dài trong một thập kỷ." - "Thực ra là 9 năm và 10 tháng, nhưng ừ, chả khác gì!

Clearly misunderstand

Định nghĩa: đây là một cách nói khác của “totally do not understand” - hoàn toàn hiểu nhầm, hoàn toàn không hiểu gì.

Lưu ý: Người học chia động từ cho cụm trên dựa vào đặc điểm ngữ pháp của câu.

Ví dụ: Anna clearly misundertood what I told her (Anna hoàn toàn hiểu nhầm những điều mà tôi đã nói với cô ấy)

Ứng dụng phép nghịch hợp Oxymoron trong IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, người học có thể khéo léo sử dụng các cụm từ trên trong các câu trả lời của mình để bài nói được tự nhiên và thể hiện vốn từ vựng của mình. Dưới đây là một ví dụ áp dụng phép nghịch hợp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Friends.

Do you have any best friends?

Yes, I do. Actually, she was an uninvited guest at my 8th birthday party. As soon as I talked to her, I realized that she is a super cool person. Our friendship has been awfully good since then.

(Tôi có chứ. Thật ra, cô ấy là một vị khách không mời trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ 8 của tôi. Ngay khi tôi nói chuyện với cô ấy, tôi nhận ra rằng cô ấy là một người siêu ngầu. Tình bạn của chúng tôi vẫn rất tuyệt vời kể từ lúc đó.)

Have you ever had a fight with your friends?

Ofcourse. Although we have a lot in common, it’s inevitable to have arguments. Sometimes, it’s just because we clearly misunderstand each other. In that case, I will have a serious conversation with my friends to sort things out.

(Tất nhiên. Mặc dù chúng tôi có rất nhiều điểm chung, nhưng không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi. Đôi khi chỉ là vì chúng tôi hoàn toàn hiểu lầm nhau. Trong trường hợp đó, tôi sẽ trò chuyện nghiêm túc với bạn tôi để giải quyết mọi thứ.)

Do you have any online friends?

Certainly, in my generation, having online friends is old news now. Especially during the lockdown because of Covid 19, my only choice to make new friends is through social media platforms. Some of them have become my best friends.

(Chắc chắn là có rồi! Với thế hệ của tôi, có bạn bè qua mạng là không còn là điều mới lạ nữa. Đặc biệt là trong thời gian phong tỏa vì Covid 19, lựa chọn duy nhất của tôi để kết bạn mới là thông qua các nền tảng mạng xã hội. Một số trong số họ đã trở thành những người bạn thân của tôi.)

Do you have any online friends?

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu một cấu trúc ngữ pháp nâng cao - phép nghịch hợp oxymoron. Người học hãy tham khảo các cụm từ nghịch hợp phổ biến được nêu trong bài và áp dụng chúng vào bài nói IELTS một cách thành thạo để có thể nâng cao band điểm của mình.

Xem thêm: Similes là gì? Cách áp dụng trong câu trả lời IELTS Speaking.


Tài liệu tham khảo

  1. Wegerbauer, Marika. "What Is an Oxymoron? Definition and Examples." What Is an Oxymoron? Definition and Examples | Grammarly, 2 June 2022, www.grammarly.com/blog/oxymoron/.

  2. "Same Difference." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/same-difference.

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu