Phrasal verb fall | Giải nghĩa, cách dùng, ví dụ & bài tập

Bài viết dưới đây cung cấp cho người học 13 phrasal verb fall và idiom đi kèm giúp người học có thêm từ vựng cho kì thi IELTS Speaking.
phrasal verb fall giai nghia cach dung vi du bai tap

Key Takeaways:

  • Một số phrasal verb “fall”: fall about, fall apart, fall back, fall back on, fall behind, fall down, fall for, fall in, fall into, fall off, fall out, fall over, fall through

  • Một số idiom chứa fall: fall into the wrong hands, fall into someone’s lap, fall between/through the cracks, fall into place, fall into line, fall in love, fall foul of something, fall from grace

Các phrasal verb fall

Fall about

Fall about: cười nhiều đến mức không thể nhịn cười được (to laugh without being able to stop)

Phiên âm: /fɔːl əˈbaʊt/

Ví dụ: 

  • He told me a joke which made me fell about the whole night. (Anh ấy kể một chuyện cười làm tôi không thể nhịn cười cả đêm hôm đó.)

  • The audience kept falling about after hilarious accidents at the circus. (Khán giả cười liên tục sau những tai nạn rất buồn cười ở rạp xiếc.)

Fall apart

Fall apart: vỡ, nát thành từng mảnh hoặc đau buồn, đau khổ sau một sự kiện gì đó

Phiên âm: /fɔːl əˈpɑːt/

Ví dụ:

  • The shield is damaged and falling about by the fire. (Chiếc khiên đã bị làm hỏng và dần dần vỡ nát thành từng mảnh vì đám cháy.)

  • Their marrige has been fallen apart because disagreement in financial problem. (Cuộc hôn nhân của họ đã trở nên tồi tệ hơn vì sự bất đồng quan điểm trong vấn đề tài chính.)

Fall back

Fall back: rút lui, suy giảm, té ngã về phía sau,....

Phiên âm: /fɔːl bæk/

Ví dụ:

  • The German army fell back to protect their weapons in the war with France. (Quân lính Đức đã rút lui để bảo vệ vũ khí của họ trong cuộc chiến với Pháp.)

  • The stock market index increased in the morning but fell back in the afternoon. (Chỉ số thị trường chứng khoán tăng mạnh vào buổi sáng nhưng lại suy giảm vào buổi chiều.)

Fall back on

Fall back on sth/sb: tìm đến sự trợ giúp của ai/ cái gì đó

Phiên âm: /fɔːl bæk ɒn/

Ví dụ:

  • You should fall back on your parents when you have financial problem. (Bạn nên tìm đến sự trợ giúp từ gia đình khi bạn gặp vấn đề về tài chính.)

  • The company has no revenue or any property to fall back on. (Công ty không có bất kỳ doanh thu hay tài sản nào để dựa vào.)

Fall behind

Fall behind: tụt lại phía sau, không hoàn thành đúng thời hạn

Phiên âm: /fɔːl bɪˈhaɪnd/

Ví dụ: 

  • The athlete fell behind the other competitor because of the worn-out tire. (Vận động viên đã bị tụt lại phía sau so với các đối thủ khác vì cặp lốp mòn.)

  • Students who fell behind the deadline 3 days must be punshied. (Những học sinh nộp bài muộn quá 3 ngày sẽ bị phạt.)

Fall down

Fall down: ngã xuống đất, thất bại

Phiên âm: /fɔːl daʊn/

Ví dụ:

  • My grandfather fell down last week and he had to go to the hospital. (Ông tôi bị ngã vào tuần trước và ông phải đến bệnh viện.)

  • I think the plan will fall down if there are no changes. (Tôi nghĩ kế hoạch chắc chắn sẽ thất bại nếu không có sự thay đổi gì.)

Fall for

Fall for sb/sth: cảm nắng ai đó hoặc bị lừa tin vào điều gì đó

Phiên âm: /fɔːl fɔː/ 

Ví dụ: 

  • I fell for her at the first look. (Tôi cảm nắng cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)

  • He tricked me that he was a millionaire and I fell for it. (Anh ấy lừa tôi rằng anh ấy là một triệu phú và tôi đã tin anh ta.)

Fall in

Fall in: đổ sập

Phiên âm: /fɔːl ɪn/

Ví dụ: 

  • The ceiling fell in because it was damaged by the fire. (Mái nhà đã đổ sập xuống bởi vì nó bị ảnh hưởng bởi đám cháy.)

  • The brick wall is deteriorated by the moisture and could be fell in. (Bức tường gạch đã bị làm yếu đi bởi độ ẩm và nó có thể đổ sập xuống bất kì lúc nào.)

Fall into

Fall into sth: bắt đầu làm việc gì đó mà không có ý định từ trước

Phiên âm: /fɔːl ˈɪntuː/

Ví dụ: 

  • Because of the neighbor, we’ve fallen into the late night sleep. (Bởi vì hàng xóm, chúng tôi đã quen với những giấc ngủ muộn vào ban đêm.)

  • I fell into my job because of the culture and people there. (Tôi đã làm quen và yêu thích công việc bởi vì con người và văn hóa ở đó.)

Fall off

Fall off: giảm, trở nên ít về số lượng, chất lượng

Phiên âm: /fɔːl ɒf/

Ví dụ:

  • The quality of the final result is falling off throughout the time. (Chất lượng của kết quả công việc cuối cùng đang ngày càng giảm sút đi.)

  • The member of company has fallen off in this crisis time. (Số lượng thành viên của công ty đã giảm đi đáng kể trng khoảng thời gian khủng hoảng này.)

image-alt

Fall out

Fall out: cãi nhau với ai đó

Phiên âm: /fɔːl aʊt/

Ví dụ:

  • I usually fall out with my wife when I am tired. (Tôi thường cãi nhau với vợ mình khi tôi đang cảm thấy mệt mỏi.)

  • Disagreement about life is reason why they keep falling out. (Sự bất đồng về quan điểm sống là lý do tại sao họ luôn cãi nhau.)

Fall over

Fall over: ngã, hỏng hóc, dừng hoạt động

Phiên âm: /fɔːl ˈəʊvə/

Ví dụ:

  • The bank wen bankrupt and fell over last week. (Ngân hàng này đã phá sản và dừng hoạt động từ tuần trước.)

  • After drinking beer, she immediately falls over the ground. (Ngay khi uống bia, cô ấy đã ngã xuống đất.)

Fall through

Fall through: thất bại, không đạt được bất kì kết quả nào

Phiên âm: /fɔːl θruː/

Ví dụ:

  • The initial plan fell through when the manager decided to follow another plan. (Kế hoạch ban đầu đã thất bại khi người qunar lý đã quyết định đi theo một kế hoạch khác.)

  • You will fall through opening a new restaurant in the middle of the epidemic. (Bạn sẽ thất bại hoàn toàn nếu mở một nhà hàng mới giữa thời kì dịch bệnh.)

Các idiom đi với fall

fall into the wrong hands: rơi vào tay kẻ xấu

Ví dụ: You should not allow the document to fall into the wrong hands because it could damage the company. (Bạn không nên cho tệp tài liệu này rơi vào tay kẻ xấu vì nó có thể gây thiệt hại cho công ty.)

fall into someone’s lap: được nhận một cách bất ngờ, không cần nỗ lực gì cả

Ví dụ: You can’t wait and hope to fall into your lap because successful business demand hard-working. (Bạn không thể cứ chờ đợi và mong nhận được thành công mà không cần nỗ lực gì bởi vì một doanh nghiệp thành công yêu cầu sự chăm chỉ và nỗ lực.)

fall between/through the cracks: bị vô tình bỏ quên

Ví dụ: I want to go through the plan again to make sure nothing falls through the cracks. (Tôi muốn kiểm tra kế hoạch một lần nữa để chắc chắn rằng không có gì bị vô tình bỏ quên.)

fall into place: trôi chảy, rõ ràng

Ví dụ: Everything fall into place when the news is declared to the public. (Tất cả đều đã rõ ràng khi mà mọi tin tức được tuyên bố công khai.)

fall into line: làm theo lời, lệnh của ai đó

Ví dụ: The gold prices in Vietnam have fallen into line with the Asia countries. (Giá vàng của Việt Nam đã có sự thay đổi giống với thị trường Châu Á.)

fall in love: phải lòng, yêu thích, cảm nắng

Ví dụ: They fell in love with each other after the first meeting. (Họ đã phải lòng nhau ngay từ buổi gặp mặt đầu tiên.)

fall foul of something: phá vỡ quy định nhưng không cố ý

Ví dụ: The boy fell foul of the law after joining the real estate company and spent 2 years in prison. (Anh chàng ấy đã phá vỡ quy định pháp luật sau khi tham gia công ty bất động sản và dành 2 năm trong tù.)

fall from grace: làm điều gì đó tồi tệ khiến mọi người không yêu mến, ngưỡng mộ

Ví dụ: The manager falls from grace by receiving money from the competitor company. (Người quản lý đã làm phật lòng nhân viên bằng cách nhận tiền hối lộ từ công ty đối thủ.)

Bài tập vận dụng về phrasal verb fall

Exercise: Gap Filling

1. Stop _____ because it is impolite

2. The construction site _____  after the storm.

3. We need to _____  to secure the weapons and protect the soldiers

4. Friends and relatives are whom you should _____  when dealing with problems

5. The Porches _____  the Bugatti in the speed competition.

6. The monkey_____  the trees because its arms are broken.

7. I immediately_____ him at the first sight.

8. The student _____  the lecture after the introduction to the teacher.

9. The number of employees has _____  recently.

10. The manager and the employee _____ after the contract.

11. The system_____  because the computer is damaged by hackers

12. Everything _____  when the storm came.

Đáp án: 

1. falling about

2. fell apart

3. fall back

4. fall back on

5. fell behind

6. fell down

7. fall for

8. fell into

9. fallen off

10. fall out

11. falls over

12. fell through

Đọc thêm: Phrasal verb với Take

Tổng kết

Bài viết đã liệt kê một số phrasal verb với fall thông dụng, ngữ nghĩa, cách sử dụng cũng như một số lưu ý khi học phrasal verb “fall”. Thông qua các bài tập vận dụng, hi vọng người học hiểu rõ hơn về các phrasal verb trên đây để hoàn thiện hơn kĩ năng ngoại ngữ của mình.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu