Phrasal Verb Take | Những cụm động từ thông dụng nhất với Take
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các phrasal verb take (cụm động từ với take) - một trong những pharsal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh. Qua bài viết này với cụm động từ phrasal verb của take sẽ giúp học viên hiểu hơn về nghĩa của các cụm động từ đi với take.
Phrasal verb (Cụm động từ) là một loại kiến thức có thể gây ra nhiều khó khăn với người học. Đây là vì phrasal verb là sự kết hợp của động từ và giới từ để tạo ra một cụm động từ có nghĩa hoàn toàn khác với hai từ gốc.
Một cụm phrasal verb cũng có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nên người học có thể cảm thấy khó khắn trong việc ghi nhớ.
Key takeaways |
---|
|
Các phrasal verb take thông dụng
Take after
Phiên âm: /teɪk ˈæftər/
Take after someone… (to be similar to an older member of your family in appearance or character) |
---|
Có nét tương đồng với thành viên lớn hơn trong gia đình về dáng vóc và tính cách
Ví dụ: He takes after his father's side of the family
(Anh ấy giống bên nội.)
Như vậy, phrasal verb take - take after tương tự nghĩa với từ “resemble”
Take apart
Phiên âm: /teɪk əˈpɑrt/
Take something apart (to separate something into its different parts) |
---|
Tách vật gì đó ra các phần khác nhau
Ví dụ: We took the robot to see what the problem was.
(Chúng tôi tách con robot ra để xem phần nào bị hư.)
Take someone apart (to defeat someone very easily in a sport) |
---|
(trong thể thao) Đánh bại ai đó một cách dễ dàng
Ví dụ: Nadal took Nole's defence apart, scoring three games in the first 20 minutes.
( Nadal dễ dàng khống chế chiến thuật phòng ngự của Nole, thắng liền 3 game đấu trong 20 phút đầu tiên.)
Xem thêm:
Take away
Phiên âm: /teɪk əˈweɪ/
Take away something … |
---|
Đây là một phrasal verb take điển hình với 3 nét nghĩa:
to remove something: |
---|
Gỡ bỏ thứ gì đó
Ví dụ: Take these desks away - we don't need them.
(Hãy tháo bỏ những chiếc bàn này - chúng ta không cần chúng.)
to subtract a number (= remove it from another number): |
---|
Phép trừ
Ví dụ: Four take away one is three.
(Bốn trừ đi một còn ba.)
to get a particular message or piece of information from something you read or are told : |
---|
Hiểu một thông điệp hoặc thông tin đặc biệt từ những gì đã đọc hoặc được kể lại
Ví dụ: What I took away from her talk is that working for that job is definitely worth it.
(Những gì tôi hiểu được từ bài diễn thuyết của cô ấy đó chính công việc ở vị trí đó rất có giá trị.)
Take back
Phiên âm: /teɪk bæk/
take something back (to return something you have bought to a shop) |
---|
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
Ví dụ: Is it too big? Take it back and get a refund.
(Nó có quá rộng không? Mang trả lại và lấy tiền về đi.)
Something takes you back (If something takes you back, it makes you remember a period or an event) |
---|
Nếu điều gì đó "take you back" có nghĩa là nó gợi bạn nhớ về một thời kỳ hoặc một sự kiện đã qua.
Ví dụ: That piece of news really took me back.
(Bảng tin đó thật sự làm tôi nhớ lại thuở xưa.)
Như vậy trong phrasal verb take này “take back”, chủ thể vừa có thể đóng vai trò là chủ ngữ, vừa có thể là tân ngữ của động từ.
Take down
Phiên âm: /teɪk daʊn/
take someone down (to defeat or kill someone, or to stop someone from causing harm) |
---|
Đánh bại hoặc giết ai đó, hoặc ngăn chặn ai đó gây hại
Ví dụ: Nole took down Nick, 3-1.
(Nole đánh bại Nick với tỉ số 3-1.)
take something down (to remove something that is on a wall or something that is temporary, or to remove a structure by separating its different parts) |
---|
Gỡ bỏ vật gì đó trên tường hoặc vật mang tính chất tạm thời, hoặc phá vỡ một cấu trúc bằng cách phân tách các phần khác nhau
Ví dụ: I took the clocks down.
(Tôi dỡ bỏ các chiếc đồng hồ treo tường xuống.)
Xem thêm:
Take for
Phiên âm: /teɪk fɔr/
If you take someone or something for something, you accept or believe that they are that thing:
Nếu bạn "take someone or something for something", bạn chấp nhận hoặc tin rằng một người hoặc một vật đúng là chính nó.
Ví dụ: I could have taken her for (= believed that she was) your sister.
( Tôi có thể đã nhận nhầm cô ấy là chị của bạn.)
“Take for” chính là một phrasal verb take hữu hiệu để diễn đạt ý “nhận nhầm” ai đó.
Take in
Phiên âm: /teɪk ɪn/
take something in (to understand completely the meaning or importance of something) |
---|
Hiểu trọn vẹn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó
Ví dụ: I had to read the article twice before I could take it all in.
( Tôi phải đọc bài báo đến hai lần trước khi có thể hoàn toàn hiểu được hết ý nghĩa của nó.)
take someone in |
---|
If the police take you in, they take you to the police station:
Nếu cảnh sát "take someone in", họ dẫn người đó đến đồn cảnh sát
Ví dụ: Detectives on the murder inquiry have taken in a new suspect for interviewing.
(Các thám tử của vụ án giết người đã triệu tập thêm một nghi can mới để tra khảo.)
Có thể thấy, hai nét nghĩa của phrasal verb take in gần như không liên quan gì đến nhau.
Take off
Phiên âm: /teɪk ɔf/
to remove something, especially clothes: |
---|
Tháo bỏ vật gì đó, đặc biệt là quần áo
Ví dụ: She went to bed but did not take off her clothes.
(Cô ấy đi ngủ nhưng không cởi bỏ trang phục.)
If an aircraft, bird, or insect takes off, it leaves the ground and begins to fly: |
---|
Nếu máy bay, chim hay côn trùng "take off", chúng rời mặt đất và bay lên
Ví dụ: The plane took off at 5 a.m.
(Máy bay đã cất cánh lúc 5 giờ sáng.)
Take on
Phiên âm: /teɪk ɑn/
take something on (to accept a particular job or responsibility) |
---|
Chấp nhận một công việc hoặc một trách nhiệm nào đó có tính đặc thù
Ví dụ:
They took too much on and made themselves ill. (Họ ôm đồm quá nhiều việc đến nổi sinh bệnh.) |
---|
Thuê ai đó
Ví dụ: She was taken on as an education counsellor.
(Cô ấy được thuê với vị trí nhân viên tư vấn giáo dục.)
Take out
Phiên âm: /teɪk aʊt/
take something out (remove something from somewhere) |
---|
Gỡ/di chuyển vật gì đó ra khỏi nơi nào đó
Ví dụ:
They had to take out five of his teeth.
(Họ phải nhổ đi năm chiếc răng của anh ấy.)
I took out some money for the vacation.
(Tôi rút một số tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
Take someone out (to go somewhere and do something with someone, usually something you plan and pay for) |
---|
Cùng đi và làm điều gì với ai đó, nhất là khi bạn lên kế hoạch và chi trả tiền.
Ví dụ: Our boss took us out for lunch.
(Sếp dẫn chúng tôi đi ăn trưa.)
Take over
Phiên âm: /teɪk ˈoʊvər/
Take (something) over (to start doing a job) |
---|
Ví dụ: He took over as leader two weeks ago.
(Anh ấy bắt đầu đảm nhận cương vị trưởng nhóm từ cách đây hai tuần trước.)
Take it away
Phiên âm: /teɪk ɪt əˈweɪ/
“Take it away” với nghĩa chung là “bắt đầu làm gì đó” hoặc “bắt đầu trình diễn cái gì đó”.
Ví dụ: The host of the TV show said, ?”And now, ladies and gentlemen, please welcome our next contestant! Take it away, Bob!”
(Chương trình truyền hình phát thanh viên nói, "Và bây giờ, quý bà quý ông, hãy chào đón thí sinh tiếp theo của chúng tôi! Bắt đầu nào, Bob!")
Take it out in
Phiên âm: /teɪk ɪt aʊt ɪn/
“Take it out on” thường được sử dụng khi ai đó giận dữ, tức giận hoặc thất vọng và đánh giá cao, tấn công một người hoặc đối tượng khác không liên quan đến nguyên nhân gây ra sự giận dữ đó.
Ví dụ: After having a bad day at work, John came home and took it out on his wife by yelling at her for no reason.
(Sau một ngày làm việc tệ hại, John trở về nhà và tỏ ra tức giận với vợ mình một cách không cần thiết.)
Take it out on
Phiên âm: /teɪk ɪt aʊt ɒn/
Phrasal verb “Take it out on” có nghĩa là trút giận, giận dữ hoặc sự tức giận lên ai đó hoặc cái gì đó không phải là người hoặc vật gây ra vấn đề đó.
Ví dụ: I had a terrible day at work, but I shouldn't take it out on my family when I get home.
(Tôi có một ngày làm việc khủng khiếp, nhưng tôi không nên trút giận lên gia đình của tôi khi tôi về nhà.)
Take it upon oneself
Phiên âm: /teɪk ɪt əˈpɒn wʌnˈsɛlf/
Phrasal verb “Take it upon oneself” có nghĩa là tự mình đảm nhận một việc hoặc trách nhiệm mà thường không phải là của mình hoặc không được yêu cầu.
Ví dụ: After our supervisor left, John took it upon himself to finish the project.
(Sau khi giám đốc của chúng tôi rời đi, John tự mình đảm nhận để hoàn thành dự án.)
Take pity
Phiên âm: /teɪk ˈpɪti/
Phrasal verb “Take pity” có nghĩa là cảm thấy đồng cảm và thông cảm với ai đó và thể hiện sự đồng cảm này bằng cách giúp đỡ hoặc tha thứ cho họ.
Ví dụ: She was so hungry that I took pity on her and gave her some food.
(Cô ấy đói quá nên tôi đã thấy đồng cảm và cho cô ấy một ít đồ ăn.)
Take against
Phiên âm: /teɪk əˈɡɛnst/
“Take against” có nghĩa là bắt đầu cảm thấy không thích ai hoặc cái gì, thường vì một lý do không rõ ràng hoặc vì một sự cố xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: The boss seemed to take against me from the start of my job, and I never really knew why.
(Sếp dường như đã không thích tôi ngay từ đầu khi tôi mới vào làm, và tôi không biết lý do.)
Take aside
Phiên âm: /teɪk əˈsaɪd/
Phrasal verb này có nghĩa là rời khỏi một nhóm người hoặc một cuộc thảo luận để nói chuyện riêng tư với ai đó.
Ví dụ: After the meeting, the manager took me aside and told me that I had done a good job.
(Sau cuộc họp, người quản lý đã rời khỏi nhóm và nói riêng với tôi rằng tôi đã làm tốt.)
Take to
Phiên âm: /teɪk tuː/
Phrasal verb "Take to" thường dùng với các nghĩa là:
Bắt đầu thích một điều gì đó hoặc một người nào đó.
Ví dụ: She took to painting in her free time and found it very relaxing.
(Cô ấy bắt đầu thích vẽ tranh vào thời gian rảnh và thấy rất thư giãn.)
Đưa ra một thói quen hay hành động để giải quyết một tình huống khó khăn hoặc vấn đề.
Ví dụ: When she lost her job, she took to jogging in the park every morning to clear her mind.
(Khi cô ấy mất việc làm, cô ấy đã bắt đầu chạy bộ trong công viên mỗi sáng để làm sạch tâm trí.)
Take up
Phiên âm: /teɪk ʌp/
Phrasal verb "Take up" có nhiều nghĩa khác nhau nhưng phổ biến nhất là:
Bắt đầu làm một thứ gì đó, hoặc bắt đầu tham gia vào một hoạt động mới.
Ví dụ: She decided to take up painting after retiring from her job.
(Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu từ công việc.)
Chiếm giữ không gian hoặc thời gian.
Ví dụ: His new hobby has taken up all of his free time.
(Sở thích mới của anh ấy đã chiếm hết tất cả thời gian rảnh của anh.)
Chấp nhận hoặc tiếp nhận một trách nhiệm, một vai trò, hoặc một lời đề nghị.
Ví dụ: He was happy to take up the challenge of leading the project.
(Anh ta rất vui khi đảm nhiệm vai trò dẫn dắt dự án.)
Take upon oneself
Phiên âm: /teɪk əˈpɒn wʌnˈsɛlf/
Phrasal verb "Take upon oneself" có nghĩa là tự mình chịu trách nhiệm hoặc tự mình đảm nhận một công việc, một trách nhiệm hay một nhiệm vụ mà không có sự yêu cầu hoặc sự giúp đỡ của người khác.
Ví dụ: She took it upon herself to organize the charity event and worked tirelessly to make it a success.
(Cô ấy tự mình đảm nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện và làm việc cần cù để đạt được thành công.)
Take through
Phiên âm: /teɪk θruː/
“Take through” có nghĩa là hướng dẫn, giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể.
Ví dụ: The teacher took the students through the difficult math problem step by step.
(Giáo viên hướng dẫn học sinh giải quyết bài toán khó từng bước một.)
Take aback
Phiên âm: /teɪk əˈbæk/
Phrasal verb "Take aback" có nghĩa là khiến ai đó ngạc nhiên, bất ngờ hoặc choáng váng vì một thông tin, hành động hoặc sự kiện bất thường hoặc không mong đợi.
Ví dụ: I was taken aback when I heard that my favorite restaurant had closed down.
(Tôi đã ngạc nhiên khi nghe tin nhà hàng yêu thích của tôi đã đóng cửa.)
Tổng kết
Các cụm đồng từ với take (phrasal verb take) rất phong phú và được sử dụng với tầng suất rất nhiều trong ngôn ngữ tiếng Anh hằng ngày. Trong bài viết này, người đọc đã được khái quát về 23 cụm động từ thông dụng nhất của “take” và các cụm động từ với “bring” sẽ là phần nội dung nối tiếp bài viết này.
Nguồn tham khảo:
"Take after." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-after. Accessed 18 July, 2022
"Take apart." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-apart. Accessed 18 July, 2022
"Take away." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-away. Accessed 18 July, 2022
"Take back." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-back. Accessed 18 July, 2022
"Take down." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-down. Accessed 18 July, 2022
"Take for." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-for Accessed 18 July, 2022
"Take in." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-in. Accessed 18 July, 2022
"Take off." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-off. Accessed 18 July, 2022
"Take on." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-on. Accessed 18 July, 2022
"Take out." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-out. Accessed 18 July, 2022
"Take over." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 18 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-over. Accessed 18 July, 2022
Bình luận - Hỏi đáp