50+ Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, đơn giản & dễ nhớ
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh trong các bài thuyết trình có thể là một thử thách khó. Bài viết này sẽ hướng dẫn người đọc qua một loạt các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh từ việc giới thiệu chủ đề, cấu trúc bố cục, đến kết thúc mạnh mẽ, cùng những cách tránh những lỗi phổ biến.
Key takeaways |
---|
Cấu trúc của bài thuyết trình gồm Tiêu đề và giới thiệu, Nội dung và Kết luận. Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh thường dùng.
Những lỗi sai thường gặp khi thuyết trình: Đừng bắt đầu với PowerPoint, Đừng bắt đầu viết trước khi lập kế hoạch, Đừng là tâm điểm chính, Đừng sử dụng ngôn ngữ viết, Đừng cố gắng nói quá nhiều,… |
Cấu trúc của bài thuyết trình
Bất kể dài hay ngắn, việc xây dựng cấu trúc cho bài thuyết trình là rất quan trọng. Một cấu trúc rõ ràng giúp người học lên kế hoạch, quản lý thời gian, và giúp khán giả theo dõi nội dung của người nói. Dưới đây là dàn ý cơ bản của một bài thuyết trình bằng tiếng Anh:
1. Tiêu đề và giới thiệu:
Tiêu đề cần phản ánh đề tài và mục đích của bài thuyết trình một cách rõ ràng.
Phần giới thiệu cung cấp tổng quan về đề tài, bao gồm thông tin cơ bản, nghiên cứu hiện có, và phạm vi của vấn đề được đề cập.
2. Nội dung:
Phần chính của bài thuyết trình có thể có nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại thuyết trình và mục đích của nó.
Một số cấu trúc phổ biến bao gồm liệt kê các điểm chính, trình bày vấn đề và giải pháp, đưa ra luận điểm hoặc giả thuyết, và thảo luận về các sự việc trong quá khứ, hiện tại, tương lai.
3. Kết luận:
Tóm lại mục tiêu của bài thuyết trình và tổng kết các điểm chính và kết quả.
Nhấn mạnh về sự quan trọng của nghiên cứu hoặc dự án và tiềm năng ảnh hưởng trong tương lai.
Truyền đạt thông điệp chính mà người học muốn khán giả lĩnh hội.
Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh thường dùng
Mở bài
Giới thiệu chung:
Good morning/afternoon (everyone) (ladies and gentlemen).
Chào buổi sáng/buổi chiều (mọi người) (quý ông và quý bà).
It’s a pleasure to have (person) here today.
Rất vui được chào đón (người nào đó) ở đây hôm nay.
I’m … (the Director of …).
Tôi là … (Giám đốc của …).
I would like to use this opportunity to greet each and every one of you.
Tôi muốn nhân cơ hội này để chào hỏi từng cá nhân trong số mọi người.
Hi, everyone. Welcome to the [Name of the event] today.
Xin chào mọi người. Chào mừng đến với sự kiện [Tên sự kiện] hôm nay.
It’s wonderful to see so many familiar faces here today.
Thật tuyệt vời khi thấy nhiều gương mặt quen thuộc ở đây hôm nay.
Thank you all for joining us today.
Cảm ơn mọi người đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay.
Before we begin, I’d like to express my gratitude for the opportunity to speak to you today.
Trước khi chúng ta bắt đầu, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn với cơ hội được phát biểu trước mặt các bạn hôm nay.
It's a pleasure to talk about this topic with you today.
Rất vui được nói chuyện với bạn về chủ đề này ngày hôm nay.
Welcome, everyone, to this [event/conference/seminar].
Chào mừng mọi người đến với [sự kiện/hội nghị/hội thảo] này.
Giới thiệu chủ đề thuyết trình:
By the end of this talk/presentation/session, you’ll learn more about… / …you will have learned about…
Khi kết thúc cuộc nói chuyện/thuyết trình/buổi hội thảo này, bạn sẽ học được thêm về… / …bạn sẽ đã học về…
I plan to say a few words about…
Tôi dự định nói một vài điều về…
I’m going to talk about…
Tôi sẽ nói về…
The subject of my talk today is…
Chủ đề của phần thuyết trình của tôi hôm nay là…
Today I am here to talk to you about…
Tôi ở đây hôm nay để nói chuyện với các bạn về…
Today, I'll be discussing the following…
Hôm nay tôi sẽ thảo luận về những vấn đề sau…
I would like to take this opportunity to tell you more about…
Tôi muốn tận dụng cơ hội này để nói thêm với các bạn về…
I'm ecstatic to talk about this with you today.
Tôi rất vui mừng được nói chuyện này với bạn ngày hôm nay.
I would like to give you a quick presentation on...
Tôi muốn cung cấp cho bạn một bài thuyết trình nhanh về...
I want to quickly go over this with you about…
Tôi muốn nhanh chóng thảo luận vấn đề này với bạn về…
Bố cục bài thuyết trình:
My talk will be in (three parts).
Bài nói của tôi sẽ chia thành (ba phần).
In the first part…
Trong phần đầu tiên…
Then in the second part…
Tiếp theo trong phần thứ hai…
Finally, I'll discuss about...
Cuối cùng, tôi sẽ thảo luận về...
Chính sách về câu hỏi:
Please interrupt if you have any questions.
Xin vui lòng ngắt nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
After my talk, I will spend some time on a discussion and answer any questions.
Sau khi tôi kết thúc bài nói của mình, tôi sẽ dành một chút thời gian để thảo luận và trả lời mọi câu hỏi.
Xem thêm: Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đơn giản.
Thân bài
Sau khi hoàn thành phần giới thiệu, chúng ta cần chuyển sang phần thân bài và các phần cụ thể của nó một cách mượt mà.
Bắt đầu phần thân bài:
Let's now go to/turn to my talk's first section, which is about...
Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang phần đầu tiên trong bài nói chuyện của tôi, đó là về...
So, first…
Vậy, trước tiên…
To begin with…
Để bắt đầu…
Kết thúc các phần trong phần thân bài:
That completes/concludes…
Đó là tất cả (tôi muốn nói tới) về…
That’s all (I want to say for now) on…
Đó là tất cả (tôi muốn nói trong lúc này) về…
Ok, I’ve explained how…
Được rồi, tôi đã giải thích cách…
Bắt đầu một phần mới:
Moving on to (the following section, which is)...
Chuyển sang (phần tiếp theo, là)...
Thus, we now reach the next point, which is...
Vì vậy, bây giờ chúng ta đạt đến điểm tiếp theo, đó là...
Now I want to describe…
Bây giờ tôi muốn mô tả…
Let’s turn to the next issue…
Chúng ta hãy bàn về vấn đề tiếp theo…
I want to now take a different approach and discuss...
Bây giờ tôi muốn thực hiện một cách tiếp cận khác và thảo luận...
Liệt kê và sắp xếp:
There are three things to consider. First… Second… Third…
Có ba điều cần xem xét. Thứ nhất… Thứ hai… Thứ ba…
There are two types of… The first is… The second one is…
Có hai loại… Loại thứ nhất là… Loại thứ hai là…
We can see four advantages and two disadvantages. First, advantages…
Chúng ta có thể thấy bốn lợi ích và hai nhược điểm. Đầu tiên, lợi ích…
One is… Another is… A third advantage is… Finally…
Một là… Một cái khác là… Một lợi ích thứ ba là… Cuối cùng…
The procedure is divided into several phases.
Thủ tục được chia thành nhiều giai đoạn.
First / then / next / after that / then … / after … there’s ….
Đầu tiên / sau đó / tiếp theo / sau đó / sau đó … / sau khi có … thì sẽ có ….
There are two steps involved. The first step is… The second step is…
Có hai bước liên quan. Bước thứ nhất là… Bước thứ hai là…
There are four stages to the project.
Có bốn giai đoạn trong dự án.
At the beginning, later, then, finally…
Ở đầu tiên, sau đó, tiếp theo, cuối cùng…
I’ll describe the development of the idea. First the background, then the present situation, and then the prospect for the future.
Tôi sẽ mô tả sự phát triển của ý tưởng. Trước tiên là bối cảnh, sau đó là tình hình hiện tại, và sau đó là triển vọng cho tương lai.
Kết bài
Kết thúc phần thân bài:
That concludes (part three of) my talk.
Điều đó kết thúc (phần ba) bài nói chuyện của tôi.
I'll stop talking about the 2017 outcomes there for the time being.
Tôi sẽ ngừng nói về kết quả năm 2017 ở đó vào lúc này.
Bắt đầu tóm tắt và/hoặc kết luận:
To sum up…
Tóm lại…
Ok, in brief, there are several advantages and disadvantages.
Được rồi, tóm lại, có một số ưu và nhược điểm.
To conclude…
Kết luận…
To wrap up, let me highlight the key ideas.
Để kết thúc, hãy để tôi nêu bật những ý chính.
I’d like to end with a summary of the main points.
Tôi muốn kết thúc bằng một tóm tắt về các điểm chính.
Kết luận:
I think we have understood that we should…
Tôi nghĩ chúng ta đã hiểu được rằng chúng ta nên…
To my mind, we ought to…
Theo suy nghĩ của tôi, chúng ta nên…
I recommend/suggest that we…
Tôi đề xuất rằng chúng ta nên…
The three reasons I suggest doing this are as follows. First of all, / Next of all, / And lastly,…
Ba lý do tôi khuyên bạn nên làm điều này như sau. Trước hết, / Tiếp theo, / Và cuối cùng,…
Một câu kết thúc:
Well, I’ve covered the points that I needed to discuss with you today.
Vâng, tôi đã đề cập đến các điểm mà tôi cần thảo luận với các bạn hôm nay.
That sums up my talk on the ….
Đó là kết thúc cho phần nói của tôi về ….
That concludes my talk for today.
Đó là kết thúc bài nói của tôi hôm nay.
Mời câu hỏi và/hoặc giới thiệu thảo luận:
Now we have time for some questions and discussion.
Bây giờ chúng ta có thời gian cho một vài câu hỏi và thảo luận.
At this point, I would really like to hear your thoughts.
Tại thời điểm này, tôi thực sự muốn nghe suy nghĩ của bạn.
Cảm ơn khán giả:
I’d like to thank you for listening to my presentation.
Tôi muốn cảm ơn các bạn đã lắng nghe bài thuyết trình của tôi.
Thank you for listening / your attention. / Many thanks for coming.
Cảm ơn bạn đã lắng nghe / sự chú ý của bạn. / Rất cảm ơn vì đã đến.
Những lỗi sai thường gặp khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Trong thuyết trình, người nói thường gặp một số lỗi sai phổ biến. Dưới đây là mười cách để tránh những lỗi thường gặp trong bài thuyết trình:
Đừng bắt đầu với PowerPoint. Hãy để việc tạo hình ảnh trực quan cho đến cuối quá trình.
Đừng bắt đầu viết trước khi lập kế hoạch. Hãy có một kế hoạch rõ ràng trước tiên.
Đừng là tâm điểm chính. Hãy làm cho bài nói của bạn xoay quanh khán giả của bạn.
Đừng sử dụng ngôn ngữ viết. Dịch mọi thứ bạn viết thành ngôn ngữ nói hấp dẫn.
Đừng cố gắng nói quá nhiều. Nói ít hơn, nhưng nói điều đó một cách tốt hơn.
Đừng nhàm chán. Hãy nói điều gì đó thú vị mỗi 10 từ.
Đừng giấu giếm. Hãy rõ ràng, mạnh mẽ, rõ ràng và thuyết phục.
Đừng nói quá nhanh. Để lại một khoảng trống mỗi 5-10 từ.
Đừng dẫn dắt bằng các slide hoặc tường thuật slide. Nói trực tiếp với khán giả của bạn và chỉ sử dụng các hình ảnh trực quan khi chúng giúp ích cho khán giả của bạn.
Đừng tránh việc luyện tập. Dành thời gian hoàn thiện bài nói của bạn và hoàn thiện hiệu suất của bạn.
Xem thêm: Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, ấn tượng.
Bài thuyết trình sử dụng các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh
Bài Thuyết Trình: "Nghệ thuật lãnh đạo hiệu quả"
Giới thiệu chung:
Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng, quý ông quý bà.) Allow me to extend a warm welcome to everyone gathered here today. (Xin được gửi lời chào mừng nồng nhiệt đến tất cả mọi người đã có mặt ở đây hôm nay.) First, let me introduce myself. My name is John Miller, and I am delighted to be here today to talk to you about effective leadership. (Đầu tiên, cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là John Miller, và tôi rất vui được ở đây hôm nay để nói chuyện với các bạn về lãnh đạo hiệu quả.)
Giới thiệu chủ đề thuyết trình:
Today, I am here to talk to you about the art of effective leadership. (Hôm nay, tôi đến đây để nói với các bạn về nghệ thuật của lãnh đạo hiệu quả.) What I am going to talk about today is the importance of effective leadership in achieving organizational success. (Những gì tôi sẽ nói hôm nay là về tầm quan trọng của lãnh đạo hiệu quả trong việc đạt được thành công của tổ chức.)
Bố cục bài thuyết trình:
My talk will be in three parts. First, I will discuss the characteristics of effective leaders. Then, I'll delve into the strategies for developing effective leadership skills. Finally, I'll conclude with the impact of effective leadership on organizational performance. (Bài nói của tôi sẽ được chia thành ba phần. Đầu tiên, tôi sẽ thảo luận về các đặc điểm của những người lãnh đạo hiệu quả. Tiếp theo, tôi sẽ đi sâu vào các chiến lược để phát triển kỹ năng lãnh đạo hiệu quả. Cuối cùng, tôi sẽ kết luận với tác động của lãnh đạo hiệu quả đối với hiệu suất tổ chức.) Now, let’s move to the first part of my talk, which is about the characteristics of effective leaders. (Bây giờ, chúng ta hãy chuyển đến phần đầu tiên của bài nói của tôi, về các đặc điểm của những người lãnh đạo hiệu quả.) That completes the section on the characteristics of effective leaders. (Đó là kết thúc phần về các đặc điểm của những người lãnh đạo hiệu quả.) Let’s move to the next point, which is about strategies for developing effective leadership skills. (Hãy chuyển sang điểm tiếp theo, về các chiến lược để phát triển kỹ năng lãnh đạo hiệu quả.)
Kết bài:
To sum up, effective leadership plays a crucial role in driving organizational success. (Tóm lại, lãnh đạo hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thành công của tổ chức.) That concludes my talk for today. Thank you all for your attention. (Đó là kết thúc bài nói của tôi hôm nay. Cảm ơn tất cả mọi người đã lắng nghe.)
Xem thêm: 10 cách cải thiện kỹ năng thuyết trình của bạn.
Tổng kết
Bài viết đã khám phá một loạt các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh để tạo ra một bài nói ấn tượng. Từ việc giới thiệu chủ đề, cấu trúc bố cục đến kết thúc mạnh mẽ, người học đã học được những kỹ năng quan trọng để thuyết phục đám đông. Chúng tôi cũng đã đề cập đến những lỗi thường gặp và cách tránh chúng, giúp người học tự tin hơn khi trình bày. Người học mới bắt đầu có thể tham khảo thêm các khoá học tiếng Anh giao tiếp của ZIM để cải thiện khả năng giao tiếp và trình bày bằng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
"The 10 Most Common Presentation Mistakes And How To Avoid Them." Business Presentation Skills Coaching | Benjamin Ball Associates, 21 Mar. 2024, benjaminball.com/blog/the-10-most-common-presentation-mistakes/.
Hobson, Steven. "52 Phrases for Better Flowing English Presentations." Impactfulenglish.com, 15 May 2023, impactfulenglish.com/52-phrases-english-presentations/.
"Useful English Phrases for a Presentation." Topcorrect.com Blog, 6 June 2018, www.topcorrect.com/blog/useful-english-phrases-for-a-presentation/.
Bình luận - Hỏi đáp